John Curtin – Người lãnh đạo nước Úc qua đêm dài chiến tranh

Lịch sử nước Úc ghi dấu ngày 7 Tháng Mười, 1941 như một bước ngoặt kỳ lạ. Khi khói lửa Thế chiến thứ Hai đang bao trùm hành tinh, người Úc tuyệt vọng tìm kiếm một vị thủ tướng có thể dẫn dắt họ qua cơn sóng dữ. Thế rồi, John Curtin, một chính trị gia gốc công nhân, không binh nghiệp, không sức khỏe, không hậu thuẫn mạnh mẽ, bỗng trở thành Thủ tướng thứ 14 của Úc. Ít ai tin ông đủ sức lèo lái con thuyền quốc gia trong cơn bão chiến tranh. Nhưng chính người đàn ông tưởng chừng yếu ớt ấy lại giúp nước Úc vượt qua giờ phút tăm tối nhất của lịch sử.

1. 

Thế giới bên bờ vực. Vào cuối năm 1941, thế chiến đã lan rộng khắp Âu – Á. Đức quốc xã tung hoành tại Châu Âu, còn ở phương Đông, một thế lực mới nổi lên: Chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản. Sau khi chiếm Triều Tiên và xâm lược Trung Hoa, giới tướng lĩnh Nhật bắt đầu mơ tới việc lập một “Đại Đông Á thịnh vượng khu” – một giấc mộng vàng khoác áo đạo đức, nhưng bên trong là tham vọng cướp đoạt tài nguyên của các thuộc địa phương Tây ở Châu Á.

Nhật thiếu dầu, thiếu thép, thiếu than, thiếu lúa mì – những thứ mà Đông Dương (Việt, Miên, Lào) Mã Lai, Indonesia, Miến Điện lại có thừa. Tướng lĩnh Nhật hiểu rằng muốn giữ thế siêu cường, họ phải chiếm đoạt các vùng đất giàu tài nguyên này. Khi Mỹ, Anh và Hà Lan đồng loạt phong tỏa kinh tế Tokyo, cắt nguồn dầu từ Trung Đông, Nhật liền chọn con đường binh đao: đánh trước để sống làm cha.”

Và thế là, ngày 7 Tháng Mười Hai, 1941, Nhật bất ngờ tấn công Trân Châu Cảng (Hawaii), mở màn cho cuộc chiến Thái Bình Dương. Chỉ trong vài tháng, quân Nhật tràn ngập Philippines, Singapore, Miến Điện, Mã Lai và Indonesia – toàn là thuộc địa của Anh, Pháp, Hà Lan. Đế quốc Anh, vốn tự hào là “mặt trời không bao giờ lặn,” giờ đây thấy chính mặt trời ấy đang lặn thẳng xuống vùng Đông Nam Á.

2. 

Nước Úc giữa cơn khủng hoảng. Đối với người Úc, thảm họa ấy không còn xa xôi nữa. Khi Singapore thất thủ ngày 15 Tháng Hai, 1942, cả thế giới rúng động. Lính của Quân đội Hoàng gia Anh bị bắt sống, và các đảo phía Bắc của Úc trở thành mục tiêu kế tiếp. Thành phố Darwin bị oanh tạc chỉ ít lâu sau đó. Nỗi sợ hãi bao trùm: “Liệu nước Úc có trở thành thuộc địa của Nhật?”

Trong bối cảnh ấy, John Curtin, một người chưa từng bắn phát súng nào, phải trở thành người cầm lái con tàu nước Úc. Ông lãnh đạo một chính phủ thiểu số, bị đối lập và báo chí bảo thủ xem thường. Nhưng Curtin không vội hùng biện. Ông chọn sự kiên định và quyết đoán.

Trong một bài phát thanh lịch sử cuối năm 1941, Curtin tuyên bố: “Úc sẽ nhìn về phía Tây – về phía Hoa Kỳ – để tìm sự bảo vệ, chứ không chỉ trông đợi ở mẫu quốc Anh nữa.”

Câu nói ấy như một cú sét giữa trời chính trị London. Từ bao đời, người Úc được dạy rằng nước Anh là “mẫu quốc” là “mẹ hiền,” nhưng Curtin hiểu: Trong chiến tranh, không có mẹ nào đủ tay ôm hết đàn con. Ông quyết định quay sang Mỹ – quốc gia đang vừa thức tỉnh sau Trân Châu Cảng – và đặt cược tương lai nước Úc vào mối liên minh mới này.

3. 

Đồng minh bất ngờ MacArthur và Curtin. Tháng Ba, 1942, Tướng Mỹ Douglas MacArthur rời Philippines, cập bến Darwin cùng câu nói nổi tiếng: “I shall return” (Tôi sẽ trở lại). Curtin lập tức mời ông làm Tổng tư lệnh tối cao lực lượng Đồng Minh tại Tây Nam Thái Bình Dương, bao gồm quân đội Úc.
Hai người – một chính trị gia cánh tả, một tướng Mỹ bảo thủ, một người nói giọng Melbourne nhẹ nhàng, một người ưa ra lệnh và diễn thuyết – lẽ ra phải xung khắc. Nhưng họ đã hợp thành một liên minh chiến lược khéo léo: 

MacArthur mang quân lực, Curtin mang lòng dân. Nước Úc trở thành căn cứ hậu cần quan trọng, nơi tập kết binh sĩ, tàu chiến và vũ khí cho chiến dịch tái chiếm Thái Bình Dương.

Curtin cũng thể hiện bản lĩnh hiếm thấy khi chống lại Winston Churchill, từ chối gửi sư đoàn quân Úc sang Miến Điện chiến đấu trong một trận mà ông xem là vô vọng. Ông muốn họ trở về bảo vệ chính quê hương mình. Lần đầu tiên, người Úc nhận ra họ không còn là “bóng mờ của Đế quốc Anh” nữa – họ là một quốc gia độc lập thực thụ trong hành động.

4. 

Lãnh đạo trong đêm tối. Curtin không phải mẫu chính trị gia ưa chụp ảnh hay diễn thuyết hùng hồn. Ông hay ốm đau, dáng người khắc khổ, giọng nói run nhẹ. Nhưng ông có một đức tính hiếm có: Sự chân thành tuyệt đối. Khi nước Úc run sợ trước nguy cơ bị xâm lăng, Curtin không tô hồng sự thật. Ông nói thẳng với dân: “Chúng ta đang trong tình thế hiểm nghèo, nhưng sẽ chiến đấu đến cùng.”

Chính sự trung thực ấy khiến dân chúng tin tưởng. Sự tin tưởng ấy trở thành sức mạnh giúp nước Úc vượt qua chuỗi ngày đen tối. Đến tháng 8 năm 1943, Curtin dẫn dắt Đảng Lao động (Labor) giành thắng lợi áp đảo trong bầu cử. Ông được xem như người cha tinh thần của thời chiến – một “người hùng thầm lặng,” không cần hào quang mà vẫn được lòng dân.

Tuy nhiên, gánh nặng chiến tranh không tha ai. Những chuyến đi căng thẳng đến Washington và London, cùng áp lực liên tục từ chiến trường, dần bào mòn sức khỏe của Curtin. Ông lâm bệnh nặng và qua đời vào ngày 5 tháng 7 năm 1945, chỉ sáu tuần trước khi Nhật Bản đầu hàng. Ông không kịp chứng kiến chiến thắng mà chính ông góp phần chuẩn bị.

5. 

Di sản của một thời khói lửa. John Curtin để lại cho nước Úc nhiều hơn một chiến thắng. Ông để lại một tầm nhìn chiến lược – rằng nước Úc phải đứng trên đôi chân của mình, và phải chọn bạn đồng minh bằng lý trí chứ không bằng tình cảm thuộc địa. Liên minh Úc – Mỹ ngày nay, với nền tảng là hiệp ước ANZUS, chính là kết quả lâu dài của quyết định táo bạo ấy.

Về phía Nhật Bản, lịch sử đã phơi bày sự thật: cuộc chiến “giải phóng Châu Á” của họ thực ra là cuộc cướp tài nguyên. Khi chiến tranh kết thúc, nước Nhật hoang tàn, bị chiếm đóng, và rốt cuộc lại người Nhật phải chọn con đường hòa bình, phát triển kinh tế – điều mà lẽ ra họ trước đó có thể đạt được mà không cần máu.

Lịch sử có cách trớ trêu riêng của nó. Người Nhật thua vì tham vọng vô độ, người Anh mất vì ảo tưởng bất khả xâm phạm, còn người Úc thắng vì niềm tin giản dị: Tin vào sức mình và vào lẽ phải.

John Curtin – người từng bị xem là “kẻ không đủ sức làm thủ tướng” – đã chứng minh rằng trong những thời khắc khốc liệt nhất, điều dân tộc cần không phải là nhà hùng biện, mà là người biết nói sự thật và giữ lòng can đảm.

Share:

Ý kiến độc giả
Quảng Cáo

Có thể bạn chưa đọc

Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Ra trường
Bê, con trai của Mẹ, đã theo Mẹ đến giảng đường từ thuở còn trong bụng Mẹ. Suốt thời gian đại học của Mẹ, Bê có nhiều đóng góp khác…
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Share trang này:
Facebook
Twitter
Telegram
WhatsApp
LinkedIn
Email
Kênh Saigon Nhỏ: