Chuyện tình giữa Bob Dylan và Sara Lownds là một trong những huyền thoại lãng mạn nhất của thế kỷ 20 – một mối tình nảy nở giữa cơn lốc phản văn hóa thập niên 1960, khi âm nhạc, tự do và nổi loạn hòa thành bản giao hưởng của cả một thế hệ. Tình yêu ấy vừa rực rỡ, vừa u uẩn, và vẫn còn phảng phất trong từng nốt nhạc Dylan viết ra suốt đời.
Sara, tên thật Shirley Noznisky, sinh tại Wilmington, tiểu bang Delaware. Khi gặp Dylan vào đầu thập niên 1960, bà đã là vợ của Hans Lownds, một nhiếp ảnh gia nổi tiếng trong giới tạp chí thời đó. Hans Lownds là người có tiếng trong giới nghệ thuật thị giác – tức lĩnh vực sáng tạo mà công chúng thưởng thức bằng mắt như hội họa, nhiếp ảnh, điêu khắc hay thiết kế. Ông thuộc nhóm nghệ sĩ làm nghệ thuật bằng ánh sáng và hình ảnh, những người đã góp phần định hình thị hiếu thẩm mỹ của New York thời ấy.
Sara và Dylan gặp nhau khi ông đang là ngôi sao đang lên của dòng nhạc dân ca phản kháng.
Giữa khói thuốc, những buổi tụ tập tại Greenwich Village, và tiếng đàn mộc mạc mà dữ dội của Dylan, hai tâm hồn cô độc tìm thấy nhau. Cái nhìn của Dylan dành cho Sara – cô gái với đôi mắt sâu và dáng vẻ điềm tĩnh – như khơi nguồn cho cảm hứng thi ca mà ông mang theo suốt đời.
Thời đó, nước Mỹ đang chìm trong thời kỳ phản văn hóa, một hiện tượng xã hội sâu rộng diễn ra từ giữa thập niên 1960.
(Phản văn hóa” là phong trào nổi dậy của giới trẻ phương Tây chống lại các giá trị bảo thủ và lối sống vật chất của cha ông. Họ kêu gọi tự do cá nhân, bình đẳng chủng tộc và giải phóng tình dục. Đó là thời đại của các phong trào hippie, của khẩu hiệu “Make love, not war”, của những bản nhạc rock vang lên như tiếng nói phản kháng. Trong bối cảnh ấy, Bob Dylan trở thành biểu tượng tinh thần – người cầm đàn hát cho những ai khao khát tự do và công lý.)
Giữa làn sóng ấy, tình yêu giữa Dylan và Sara lại mang vẻ điềm tĩnh và riêng tư lạ thường. Ngày 22 tháng 11 năm 1965, họ bí mật kết hôn tại Long Island, New York, chỉ có vài người bạn thân chứng kiến. Đó cũng là thời điểm Dylan chuyển mình từ nhạc dân ca sang rock điện, mở ra cuộc cách mạng âm nhạc mới. Sara trở thành nàng thơ của ông – người phụ nữ ẩn hiện trong từng câu hát, từng giai điệu. Ca khúc “Sad Eyed Lady of the Lowlands” trong album Blonde on Blonde (1966) là bản tình ca dài gần mười phút, Dylan viết riêng cho bà – dịu dàng mà ám ảnh.
Gia đình họ sống giữa hai thế giới: Greenwich Village, trung tâm văn nghệ của giới phản kháng, và Woodstock, vùng quê yên tĩnh ở New York. Họ có bốn người con, trong đó Jakob Dylan sau này trở thành ca sĩ chính của ban nhạc The Wallflowers, tiếp nối tài năng âm nhạc của cha.
Thế nhưng, khi Dylan đạt đến đỉnh cao danh vọng, cuộc hôn nhân bắt đầu rạn nứt. Ông rút khỏi sân khấu, tìm lại sự tĩnh lặng, nhưng những cơn bão trong lòng đã hóa thành nhạc. Album Planet Waves (1974) mang hơi thở của hoài nghi, còn Blood on the Tracks (1975) là bản nhật ký âm nhạc của một trái tim tan vỡ. Dù Dylan không bao giờ thừa nhận đây là câu chuyện đời mình, nhưng những ai nghe If You See Her, Say Hello hay You’re a Big Girl Now đều nhận ra nỗi đau chân thật đến nao lòng.
Năm 1977, họ chính thức ly hôn. Sara nhận quyền nuôi con và căn nhà gia đình. Dylan tiếp tục hành trình âm nhạc đơn độc, nhưng Sara chưa bao giờ biến mất khỏi tâm hồn ông. Trong nhiều bài hát sau này, hình bóng người đàn bà ấy vẫn phảng phất – đôi khi như kỷ niệm, đôi khi như nỗi ám ảnh.
Khác với nhiều người phụ nữ từng đi qua đời các huyền thoại nhạc rock, Sara chọn im lặng. Bà không viết hồi ký, không kể chuyện riêng tư, không xuất hiện trước ống kính. Chính sự im lặng ấy khiến bà trở thành huyền thoại không lời – người đàn bà đứng sau, lặng lẽ mà bất tử trong âm nhạc Dylan.
Từ những tấm hình thân mật do Daniel Kramer** chụp năm 1965 đến những ca từ mênh mang của Sara (1976), hình ảnh Sara Lownds như được bất tử hóa: một “Sad Eyed Lady” – người đàn bà mắt buồn của miền đất thấp, vừa là nguồn cảm hứng, vừa là vết thương không bao giờ lành trong trái tim người nghệ sĩ.
Điều khiến giới phê bình ngạc nhiên là: Bob Dylan – một nhạc sĩ – lại đoạt giải Nobel Văn chương năm 2016. Đó là lần đầu tiên trong lịch sử, Viện Hàn lâm Thụy Điển trao giải cho một người sáng tác ca khúc. Lý do được nêu rõ: “Dylan đã tạo nên những biểu hiện thi ca mới trong truyền thống ca nhạc vĩ đại của Mỹ.”
Nhiều người từng hoài nghi: Một nhạc sĩ có xứng đáng với Nobel Văn chương?* Nhưng Dylan không chỉ viết nhạc; ông viết thơ bằng giai điệu. Những ca từ của ông kết tinh triết lý, văn hóa và tâm hồn dân tộc Mỹ. Ông biến thơ ca thành lời hát, mang triết học ra khỏi sách vở, đưa trở lại với trái tim con người. Trong nghĩa ấy, Dylan không chỉ là người hát rong, mà là thi sĩ của thời đại – người biến nỗi đau và khát vọng thành ngôn ngữ phổ quát.
Nếu không có Sara, có lẽ Dylan cũng không thể viết nên những bản tình ca bất tử ấy. Sara là nhịp tim thầm lặng, là bóng dáng ẩn trong mỗi câu hát. Tình yêu của họ không chỉ là chuyện riêng giữa hai người, mà còn phản chiếu cả một thời đại – thời của nổi loạn, của tìm kiếm bản ngã, của tình yêu vừa nồng nàn vừa mong manh giữa những cơn sóng văn hóa.
Họ có thể đã chia tay, nhưng trong thế giới âm nhạc, Bob Dylan và Sara Lownds vẫn mãi song hành – như hai nốt nhạc trong bản ballad không bao giờ tắt. Và có lẽ, chính ở nơi giao nhau giữa âm nhạc và thi ca, Dylan đã chứng minh rằng: nghệ thuật chân chính không thuộc riêng ngành nào – nó là tiếng nói của linh hồn con người, vượt lên mọi giới hạn, kể cả giải Nobel.




























