Một câu chuyện có thật, đẹp như cổ tích, kể về ánh sáng cuối cùng của Franz Kafka.
Ở tuổi 40, người ta thường rẽ vào lối đời chững chạc: người có gia đình con cái, kẻ thì sự nghiệp lên như diều, hoặc chí ít cũng gom góp được vài thành tựu để về sau ngồi kể cháu nghe chơi. Nhưng Franz Kafka – nhà văn gốc Do Thái sinh năm 1883 ở Prague – thì chẳng giống ai. Ở tuổi đó, ông chưa từng cưới vợ, không có con, suốt đời vật vã với bệnh lao, với ám ảnh hiện sinh, và với một thứ văn chương mà người đời sau gọi là… “kỳ quái mà thấm thía đến tận xương tuỷ.”
Kafka không viết để được in, mà viết như một lời trút ruột. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông – Hóa thân (Die Verwandlung) – mở đầu bằng một câu khiến người ta dựng tóc gáy vì… vừa buồn cười, vừa bi kịch:
“Một sáng tỉnh dậy, Gregor Samsa thấy mình biến thành một con sâu khổng lồ.”
Và từ đó, cái thế giới Kafka dẫn ta vào là nơi con người bị nghiền nát bởi guồng máy hành chánh, bởi những tòa án vô hình, và bởi sự phi lý như số phận.
Thế nhưng, giữa một đời văn như bóng tối phủ đầy, Kafka bỗng để lại một chuyện nhỏ – không phải là truyện ngắn, mà là giai thoại thật và đẹp như cổ tích.
Chuyện xảy ra vào năm cuối đời của ông – 1923. Kafka đang ở Berlin để chữa bệnh, ngặt một nỗi… bệnh thì không thuyên giảm, mà tiền lại cứ đội nón ra đi. Ấy vậy mà giữa lúc vất vả đó, trong một công viên yên tĩnh ở Steglitz, Kafka – nhà văn của sự sầu muộn – gặp một cô bé đang khóc nức nở vì mất con búp bê yêu dấu.
Có thể ai khác sẽ bước qua, lắc đầu, lẩm bẩm “đời là thế,” rồi tiếp tục triết lý. Nhưng Kafka – người chưa từng làm cha, cũng chẳng từng nuôi chó mèo – lại ngồi xuống, nói với cô bé rằng:
“Đừng khóc. Búp bê của cháu không mất đâu. Nó chỉ đi du lịch thôi. Và nó sẽ viết thư cho cháu kể chuyện…”
Ngày hôm sau, Kafka trở lại, mang theo lá thư đầu tiên.
“Từ Florence thân mến,” con búp bê viết, “Tôi đang học vẽ và ăn kem Ý. Nơi đây thật tuyệt vời.”
Cô bé, lúc đầu còn sụt sùi, dần dần đã mở lớn mắt. Cứ như thế, suốt ba tuần, Kafka mỗi ngày đều đến công viên, mang theo một lá thư mới – viết bằng tay ông, ký tên “Búp bê Dora” hay “Cô Lili” – kể chuyện những cuộc phiêu lưu trên trời dưới biển, chuyện bạn bè mới của búp bê, chuyện nỗi nhớ của nó dành cho cô chủ nhỏ thân yêu.
Giai thoại không kể rõ ông viết bao nhiêu thư – có người nói hàng chục, có người bảo hơn trăm – nhưng điều chắc chắn là Kafka đã dùng chút sức lực cuối đời để bồi đắp một thế giới tưởng tượng ấm áp cho một cô bé xa lạ.
Và rồi, như mọi câu chuyện cổ tích, phải có đoạn kết. Kafka mua một con búp bê mới, đưa cho cô bé, nói:
“Búp bê đã trở về. Nhưng có thể cháu thấy nó hơi khác.”
Cô bé nhíu mày, “Nó không giống búp bê của cháu chút nào.” Kafka mỉm cười, đưa thêm một lá thư:
“Những chuyến đi đã thay đổi tôi.”
Câu trả lời đó nghe ra… Kafkaesque một cách dễ thương.
Kafkaesque là một tính từ được tạo ra từ tên của Franz Kafka, dùng để mô tả những tình huống, bối cảnh, hoặc cảm giác có tính chất: phi lý (illogical); rối rắm, đầy sợ hãi hoặc căng thẳng (oppressive or nightmarish); bị mắc kẹt trong guồng máy quan liêu vô hình, không lối thoát. Ví dụ, một người bị lôi vào một vụ kiện mà không biết mình bị buộc tội gì (như trong truyện The Trial), hoặc sống trong một thế giới nơi mình không hiểu luật chơi là gì – thì tình huống đó được gọi là Kafkaesque.
Nhưng tại sao ở đây lại là “Kafkaesque một cách dễ thương?”
Vì bản thân từ Kafkaesque thường mang nghĩa u ám, phi lý, đáng sợ. Nhưng trong giai thoại con búp bê, Kafka lại nói với cô bé rằng:
“Búp bê đã thay đổi vì những chuyến đi.”
Một câu nghe có vẻ… triết lý, mơ hồ, thậm chí là hơi “phi lý” đúng tinh thần Kafka. Nhưng thay vì làm người ta hoang mang, câu ấy lại khiến cô bé an lòng.
Nói nôm na kiểu miền Nam thì: “Thường thì ông Kafka viết kiểu thấy ghê, mà bữa nay ổng viết cũng y như vậy… nhưng thấy thương!”
Nhiều năm sau, khi cô bé trưởng thành, người ta nói là đã lập gia đình, có con, trong một lần sửa soạn, cô tìm thấy một mảnh thư cũ nhét trong bụng con búp bê. Trên đó, là dòng chữ viết tay của Kafka:
“Mọi thứ bạn yêu có thể sẽ mất đi, nhưng cuối cùng, tình yêu sẽ trở lại theo một cách khác.”
Trời ạ! Ai bảo Kafka chỉ viết những thứ khiến người ta muốn đi tìm thuốc an thần?
Câu đó, nói ra nhẹ như gió thoảng, mà mang theo cả tinh thần chữa lành.
Phải chăng, người đàn ông còm cõi ấy – suốt đời bị căn bệnh lao bóp nghẹt – đã tìm được chút hy vọng ở chỗ tưởng như tuyệt vọng nhất: trái tim của một đứa trẻ vừa mất búp bê?
Từ đó, câu chuyện nhỏ của Kafka được lưu truyền như một thí dụ cảm động về lòng trắc ẩn. Một nhà văn tưởng chừng chỉ biết dằn vặt trong mê lộ lý trí lại dành những giây phút cuối đời để làm một đứa bé mỉm cười trở lại.
Không cần phải lập gia đình, sinh con đẻ cái, Kafka vẫn làm cha – theo cách của một tâm hồn có trách nhiệm với nỗi đau của thế giới.
Tất nhiên, nếu ta sống bằng não trái, có thể hỏi: “Ủa, ai xác minh được chuyện này thiệt không? Có bằng chứng gì? Có tên cô bé đó không?” Xin thưa: không.
Nhưng cũng như những chuyện cổ tích, giai thoại về Kafka và con búp bê không cần hồ sơ công chứng. Cái chính là đúng… theo nghĩa nhân văn sâu thẳm.
Còn nếu ai đó muốn lý luận kiểu thời đại “phải fact-check từng câu,” thì hãy tự hỏi: một người như Kafka – từng viết Vụ Án, Lâu Đài, Thư Gửi Cha – liệu có nhu cầu “làm màu” với một cô bé xa lạ để làm gì?
Phải có một động cơ thiệt tình sâu xa – như lòng thương người, hay lòng thương chính mình lúc hấp hối – mới khiến một nhà văn như ông gầy dựng một thế giới diệu kỳ đến vậy.
Vậy đó. Trong cả đời văn bị dán nhãn là “đen tối,” “phi lý,” hay “thất vọng về loài người,” Kafka để lại một khoảnh khắc nhân hậu đến bật khóc.
Một cử chỉ nhỏ – như một cái ôm tinh thần – dành cho đứa trẻ đang học bài học đầu tiên về mất mát.
Thành thử, khi ta mất đi điều gì đó – một người thân, một giấc mộng, hay thậm chí… một con búp bê – ta vẫn có thể tự nhủ: “Tình yêu sẽ trở lại, nhưng theo cách khác.”
Có thể không còn nguyên hình, không y như xưa, nhưng cái lõi của tình yêu – lòng kết nối, sự hiện diện, ánh nhìn dịu dàng – thì vẫn đó.
Ấy là bài học cuối đời của Kafka. Không phải qua sách, mà qua một chuyện thường ngày. Một chuyện tưởng là phiếm, mà thật ra… rất nghiêm.
Chỉ một người như Kafka mới có thể biến mất mát thành ngạc nhiên, đau thương thành lòng thương, và một con búp bê thành biểu tượng vĩnh cửu của hy vọng.
(Melbourne)