Sự trỗi dậy của công nghệ thông tin đã mở ra một kỷ nguyên mới cho nhân loại, nơi kiến thức và thông tin được phổ biến rộng rãi chưa từng có. Tuy nhiên, song hành cùng những tiềm năng to lớn đó là một mối nguy hiểm tiềm tàng: sự lạm dụng công nghệ bởi các chế độ độc tài nhằm kiểm soát thông tin, đàn áp người dân và củng cố quyền lực. Venezuela dưới sự cai trị của Nicolas Maduro là một ví dụ điển hình cho thấy rõ mối đe dọa này. Nhưng Venezuela không phải là trường hợp cá biệt. Từ châu Á sang châu Mỹ Latin, bóng ma kỹ thuật số đang len lỏi khắp nơi, đặc biệt là dưới bàn tay của các chế độ xã hội chủ nghĩa, bóp nghẹt tự do ngôn luận và gieo rắc nỗi sợ hãi cho những tiếng nói phản biện.
Venezuela, một quốc gia từng giàu có nhờ dầu mỏ, nay đang chìm trong khủng hoảng kinh tế và chính trị trầm trọng do đi theo đường lối xã hội chủ nghĩa. Tổng thống Maduro, người kế nhiệm Hugo Chavez, đã sử dụng mọi thủ đoạn để duy trì quyền lực, bao gồm cả việc thao túng bầu cử và đàn áp phe đối lập. Trong bối cảnh truyền thông chính thống bị kiểm soát chặt chẽ, người dân Venezuela đã tìm đến mạng xã hội và các ứng dụng nhắn tin bảo mật như Twitter (nay là X) và Signal để kết nối, chia sẻ thông tin và tổ chức các hoạt động phản kháng. Tuy nhiên, Maduro đã nhanh chóng nhận ra mối đe dọa từ không gian mạng và triển khai các biện pháp kiểm soát gắt gao. Ông ta không chỉ ra lệnh chặn truy cập vào X và Signal mà còn sử dụng công nghệ giám sát tiên tiến do Trung Quốc cung cấp để theo dõi hoạt động trực tuyến của người dân.
Các lực lượng an ninh Venezuela được trang bị những công cụ mạnh mẽ để kiểm soát thông tin và truy quét những người bất đồng chính kiến. Họ lục soát điện thoại, kiểm tra tài khoản mạng xã hội và tin nhắn của người dân, bắt giữ những ai dám bày tỏ quan điểm trái chiều với chính quyền. Thậm chí, Maduro còn khuyến khích người dân đấu tố lẫn nhau thông qua ứng dụng VenApp, tạo nên một bầu không khí sợ hãi và ngờ vực trong xã hội.
Trung Quốc, quốc gia chủ nghĩa xã hội lớn nhất thế giới và là cũng một trong những quốc gia kiểm duyệt internet nghiêm ngặt nhất, là một ví dụ điển hình cho thấy mức độ tinh vi mà một chế độ độc tài có thể đạt được trong việc kiểm soát thông tin. “Vạn lý tường lửa” (The Great Wall) của Trung Quốc không chỉ đơn thuần là một bức tường kỹ thuật ngăn chặn người dân tiếp cận với các trang web và ứng dụng nước ngoài như Facebook, Google, Twitter mà còn là một hệ thống kiểm duyệt đa tầng, phức tạp, được thiết kế để kiểm soát mọi khía cạnh của đời sống trực tuyến.
Chính quyền Trung Quốc đã và đang tận dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo (AI) để nâng cao khả năng kiểm soát và giám sát người dân. Hệ thống nhận diện khuôn mặt tiên tiến được kết hợp với hệ thống “tín nhiệm xã hội” để theo dõi mọi hoạt động của người dân, từ việc mua sắm, đi lại cho đến việc bày tỏ quan điểm trên mạng. Dữ liệu thu thập được từ hệ thống này được sử dụng để chấm điểm công dân, và những ai có điểm số thấp có thể bị hạn chế tiếp cận các dịch vụ công, việc làm, thậm chí cả việc đi lại.
Các công ty công nghệ trong nước, dù lớn hay nhỏ, đều phải tuân thủ sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Họ bị buộc phải hợp tác với chính quyền trong việc kiểm duyệt nội dung, chia sẻ dữ liệu người dùng và thậm chí cả việc phát triển các công nghệ giám sát mới.
Hệ thống “tín nhiệm xã hội” của Trung Quốc là một ví dụ đáng sợ về cách công nghệ có thể được sử dụng để kiểm soát và thao túng người dân dưới bàn tay của chủ nghĩa xã hội. Hệ thống này thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn, bao gồm cả hoạt động trực tuyến, để chấm điểm công dân dựa trên hành vi của họ.
Không chỉ kiểm soát thông tin trong nước, Trung Quốc còn nỗ lực định hình dư luận trên toàn cầu thông qua các chiến dịch tuyên truyền tinh vi. Họ sử dụng các tài khoản mạng xã hội giả mạo, các trang web tin tức giả và các bot tự động để lan truyền thông tin sai lệch và tuyên truyền cho quan điểm của mình.
Việt Nam cũng đang học theo mô hình kiểm soát thông tin của Trung Quốc một cách nhanh chóng. Chính quyền Cộng Sản Việt Nam khi bước vào thời kỳ Công An Trị đứng đầu bởi Tô Lâm đã ban hành luật An ninh mạng, tương tự như luật An ninh mạng của Trung Quốc, và sử dụng điều 331 Bộ luật Hình sự để hình sự hóa các hoạt động trực tuyến bị coi là “chống phá nhà nước”.
Giống như Trung Quốc, Việt Nam cũng đang triển khai hệ thống camera CCTV với AI để giám sát người dân ở nơi công cộng. Chính quyền cũng xây dựng một đội ngũ “dư luận viên” hùng hậu, bao gồm cả những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội (KOL) và YouTuber, để lan truyền thông tin có lợi cho chế độ và tấn công những người bất đồng chính kiến.
Mới đây, Việt Nam đã bổ sung luật cho phép công an thu thập dữ liệu cá nhân và thông tin mạng xã hội, tăng cường khả năng kiểm soát và đàn áp người dân. Ứng dụng VNeID, hay còn gọi là “công dân điện tử”, cũng đang được triển khai với mục tiêu lưu trữ toàn bộ thông tin cá nhân của người dân, bao gồm cả tình trạng sức khỏe, hồ sơ tín dụng và nhiều thông tin nhạy cảm khác. Ứng dụng này được cho là có nhiều điểm tương đồng với hệ thống “tín nhiệm xã hội” của Trung Quốc.
Nga, dưới thời Liên Xô – một chế độ xã hội chủ nghĩa – cũng đã từng kiểm soát thông tin một cách hà khắc. Mặc dù hiện nay Nga không còn theo chủ nghĩa xã hội, nhưng di sản của thời kỳ Liên Xô vẫn còn ảnh hưởng đến cách thức chính quyền kiểm soát thông tin và đàn áp những tiếng nói phản biện. Tổng thống Vladimir Putin đã sử dụng nhiều biện pháp để kiểm soát không gian mạng, bao gồm cả việc gây áp lực buộc Pavel Durov, nhà sáng lập mạng xã hội VKontakte (VK), phải rời bỏ đất nước. VK, từng là mạng xã hội phổ biến nhất ở Nga, nay đã nằm dưới sự kiểm soát của chính quyền. FSB (Cơ quan An ninh Liên bang Nga) được cho là có khả năng truy cập dữ liệu của Telegram, ứng dụng nhắn tin bảo mật do Durov sáng lập, ví dụ như trong các cuộc biểu tình ở Bashkortostan hay việc kiểm duyệt một kênh Telegram của Ukraine giúp binh lính Nga đào ngũ.
Những ví dụ trên cho thấy rõ xu hướng đáng lo ngại: các chế độ độc tài, đặc biệt là các chế độ xã hội chủ nghĩa, đang ngày càng tinh vi trong việc sử dụng công nghệ để kiểm soát thông tin, đàn áp người dân và củng cố quyền lực. Họ không chỉ chặn truy cập vào các nền tảng trực tuyến mà còn sử dụng công nghệ giám sát, thao túng dư luận và hình sự hóa các hoạt động trực tuyến bị coi là “đe dọa an ninh quốc gia”.
Để đối phó với mối đe dọa này, các quốc gia dân chủ cần phải có những chiến lược toàn diện và hiệu quả. Việc hỗ trợ người dân tiếp cận công nghệ, bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến và chống lại sự lạm dụng công nghệ bởi các chế độ độc tài, đặc biệt là các chế độ xã hội chủ nghĩa, là những ưu tiên hàng đầu. Các công ty công nghệ cũng cần phải có trách nhiệm hơn trong việc bảo vệ dữ liệu người dùng và chống lại sự kiểm duyệt.
Cuộc chiến giành quyền kiểm soát thông tin trong thế kỷ 21 đã bắt đầu. Và tương lai của tự do ngôn luận, quyền riêng tư và nền dân chủ phụ thuộc vào việc chúng ta có thể ngăn chặn được bóng ma kỹ thuật số hay không, đặc biệt là bóng ma kỹ thuật số dưới bàn tay của chủ nghĩa xã hội.