Việt Nam đang đối mặt với một bài toán hóc búa: lựa chọn giữa việc tăng cường đầu tư vào điện than để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng, hay kiên quyết giảm thiểu ô nhiễm không khí, bảo vệ môi trường sống và sức khỏe người dân. Dường như cán cân quyền lực đang nghiêng về phía điện than, ít nhất là trong ngắn hạn.
Theo nguồn tin từ Reuters, kế hoạch năng lượng mới nhất của Việt Nam, dù đã trải qua bảy lần điều chỉnh trong suốt bốn năm soạn thảo Quy hoạch Điện 8, vẫn dự kiến nâng công suất điện than lên mức cao hơn so với quy hoạch ban đầu. Động thái này diễn ra đồng thời với những điều chỉnh về phát triển điện gió ngoài khơi, điện hạt nhân và điện khí, cho thấy một sự ưu ái đáng kể dành cho nhiệt điện than.
Tuy nhiên, việc tiếp tục mở rộng nhiệt điện than sẽ mang đến những hệ lụy nghiêm trọng cho môi trường. Quỹ Nhi đồng Liên hiệp quốc (UNICEF) đã chỉ rõ, điện than là một trong những “thủ phạm” chính gây ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn như Hà Nội. Tình trạng này không chỉ đe dọa sức khỏe cộng đồng mà còn kìm hãm sự phát triển kinh tế – xã hội bền vững của đất nước.
Chọn điện nào để giải ‘cơn khát’ năng lượng?
Quy hoạch Điện 8 của Việt Nam đặt ra mục tiêu đầy tham vọng là đạt mức phát thải ròng khí nhà kính bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Để hiện thực hóa mục tiêu này, quy hoạch đề xuất tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo lên khoảng 50% vào năm 2030 và 70% vào năm 2050, đồng thời đẩy mạnh các biện pháp tiết kiệm năng lượng, từng bước giảm sự phụ thuộc vào điện than và phát triển các nguồn năng lượng sạch khác như điện khí và điện hạt nhân.
Thế nhưng, trên thực tế, Việt Nam vẫn tiếp tục triển khai xây dựng hàng loạt nhà máy nhiệt điện than mới, như Nam Định 1, Hải Phòng, An Khánh (Bắc Giang), Công Thanh (Thanh Hóa) và Na Dương 2 (Lạng Sơn). Điều này làm dấy lên nghi vấn về sự mâu thuẫn giữa mục tiêu giảm phát thải đầy tính chiến lược trong dài hạn và nhu cầu năng lượng cấp bách của nền kinh tế hiện tại.
Một nghịch lý khác là Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư cho các dự án điện than mới do các nhà đầu tư quốc tế ngày càng e ngại rót vốn vào lĩnh vực này. Ngay cả công nghệ “siêu tới hạn” (supercritical) được đánh giá là tiên tiến và thân thiện với môi trường hơn trong ngành điện than, cũng khó lòng nhận được sự hỗ trợ tài chính từ các nguồn vốn nước ngoài, ngoại trừ một số ít như Malaysia. Đáng chú ý, chi phí sản xuất điện than theo công nghệ “siêu tới hạn” lại tương đương với điện khí hóa lỏng (LNG), đặt ra câu hỏi về tính kinh tế và hiệu quả thực sự của lựa chọn này.
Vậy tại sao Việt Nam vẫn kiên trì với con đường điện than, thay vì đầu tư mạnh mẽ vào các nguồn năng lượng ổn định và thân thiện với môi trường hơn như điện khí?
Có lẽ, chính phủ Việt Nam kỳ vọng vào tốc độ triển khai nhanh chóng của các dự án điện than, dựa trên kinh nghiệm và hạ tầng sẵn có. Điện khí LNG phức tạp hơn, đòi hỏi xây dựng cảng và kho chứa khí hóa lỏng, kéo dài thời gian hoàn thành. Bên cạnh đó, dự án mỏ khí Cá Voi Xanh, một nguồn cung tiềm năng cho điện khí, đang bị chậm tiến độ khai thác, gây thêm trở ngại cho việc phát triển điện khí.
Như vậy, có thể thấy, việc lựa chọn điện than để đảm bảo nguồn cung năng lượng dường như là một quyết định mang tính “bất khả kháng” đối với Việt Nam trong bối cảnh năng lực tài chính và công nghệ hiện tại còn hạn chế. Tuy nhiên, cái giá phải trả cho sự lựa chọn này không hề nhỏ: đó là môi trường sống bị ô nhiễm và sức khỏe của hàng triệu người dân bị đe dọa.
Hội đồng Tài nguyên Không khí California (CARB) và UNICEF đã cảnh báo về những tác hại khôn lường của ô nhiễm bụi mịn. Loại bụi này có thể gây ra hàng loạt bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
“Báo cáo Chất lượng không khí thế giới” của IQAir cho thấy, các đô thị lớn của Việt Nam như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh thường xuyên ghi nhận chỉ số ô nhiễm không khí vượt quá ngưỡng an toàn do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo. Bộ Tài nguyên và Môi trường cũng đã lên tiếng cảnh báo chất lượng không khí ở Hà Nội đã “chạm mức nguy hiểm”. Tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng này đang gây ra những hệ lụy to lớn đối với sức khỏe người dân.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến ô nhiễm không khí ở Việt Nam, bao gồm khí thải từ điện than, phương tiện giao thông, hoạt động công nghiệp, xây dựng và nông nghiệp (đốt rơm rạ). Trong đó, điện than được xem là một trong những “thủ phạm” hàng đầu. Các nhà nghiên cứu Trung Quốc đã chỉ ra rằng, các nhà máy nhiệt điện than là nguồn phát thải lớn các chất ô nhiễm không khí, đặc biệt là bụi mịn và các kim loại nặng, gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường sinh thái.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ô nhiễm không khí đã gây ra khoảng 60.000 ca tử vong ở Việt Nam vào năm 2019. Con số này tiếp tục gia tăng đáng báo động, lên tới gần 100.000 ca vào năm 2021, theo khảo sát của UNICEF. Những con số “biết nói” này cho thấy, ô nhiễm không khí đang trở thành một vấn đề y tế công cộng cấp bách ở Việt Nam, đòi hỏi những giải pháp quyết liệt và đồng bộ từ chính phủ, các tổ chức và cộng đồng.
Hiện trạng nhiệt điện than ở Việt Nam
Thực tế đáng báo động là phần lớn các nhà máy nhiệt điện than của Việt Nam lại tập trung tại khu vực miền Bắc, nơi có nguồn tài nguyên than dồi dào. Sự tập trung này vô tình biến miền Bắc trở thành một “điểm nóng” ô nhiễm không khí, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe của hàng triệu người dân. Cách thủ đô Hà Nội khoảng 60 km về phía Đông, nhà máy nhiệt điện Phả Lại (Hải Dương) sừng sững hiện diện, “nuốt” than từ các mỏ Mạo Khê, Vàng Danh, Uông Bí để nhả khói vào không trung. Đi xa hơn về phía đông bắc, nhà máy nhiệt điện Uông Bí (Quảng Ninh) cũng góp thêm vào “bức tranh” ô nhiễm không khí miền Bắc. Hiện tại, Việt Nam có tới 31 nhà máy nhiệt điện than đang hoạt động, và con số này có thể tăng lên khi 28 nhà máy khác vẫn đang nằm trên giấy tờ kế hoạch.
Vị trí địa lý càng khiến vấn đề trở nên trầm trọng hơn. Miền Bắc Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp của gió mùa Đông Bắc, “vị khách không mời” mang theo khói thải từ các nhà máy nhiệt điện than lan tỏa khắp Hà Nội và các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ. Chưa dừng lại ở đó, một “kịch bản” đáng lo ngại khác là bụi mịn từ Quảng Tây (Trung Quốc), một trung tâm công nghiệp lớn, cũng theo hướng gió Đông Bắc “đổ bộ” về Hà Nội. Ngay cả khi Việt Nam “khai tử” toàn bộ điện than, ô nhiễm không khí ở Hà Nội vẫn khó lòng biến mất hoàn toàn, mà chỉ có thể giảm bớt phần nào.
Không chỉ miền Bắc, miền Nam Việt Nam cũng không tránh khỏi “vòng xoáy” ô nhiễm. Các nhà máy nhiệt điện than như Vĩnh Tân 2, Vĩnh Tân 4, Vĩnh Tân 1 (tổ máy 1), Duyên Hải 1 và 3, dù nằm ở phía Nam, vẫn góp phần vào bức tranh ô nhiễm chung của cả nước. Thực tế cho thấy, TP. Hồ Chí Minh cũng thường xuyên góp mặt trong danh sách các thành phố ô nhiễm nhất thế giới, sánh vai cùng với Hà Nội.
Để làm rõ hơn về khả năng kiểm soát ô nhiễm, chúng ta có thể tham khảo trường hợp của Pittsburgh (Hoa Kỳ). Thành phố này sử dụng điện than nhiều hơn mức trung bình của nước Mỹ, nhưng nồng độ bụi mịn đo được vẫn thấp hơn cả Pháp, một quốc gia không hề có nhà máy điện than. Bí quyết nằm ở công nghệ: các nhà máy điện than ở Pennsylvania được trang bị các hệ thống lọc bụi hiện đại, giúp hạn chế đáng kể lượng bụi phát thải ra môi trường, dù lượng khí CO2 sinh ra có thể tương đương.
Trở lại câu chuyện Việt Nam, dù chính phủ đã ban hành quy định yêu cầu các nhà máy điện than mới phải áp dụng công nghệ giảm phát thải, nhưng hiệu quả thực thi vẫn còn là một dấu hỏi lớn. Công tác giám sát môi trường còn nhiều hạn chế, khiến các nhà máy nhiệt điện than vẫn nghiễm nhiên trở thành một nguồn ô nhiễm không khí đáng kể, đe dọa sức khỏe cộng đồng.
Bài học ‘xanh hóa’ từ Bắc Kinh và những góc khuất
Bài học từ Bắc Kinh, thủ đô từng “đội sổ” về ô nhiễm không khí trên thế giới, là một minh chứng rõ ràng cho thấy sự thay đổi có thể xảy ra nếu có quyết tâm và hành động mạnh mẽ. Nhờ hàng loạt biện pháp quyết liệt như kiểm soát khí thải công nghiệp và giao thông, đẩy mạnh sử dụng “năng lượng xanh” và nâng cao nhận thức cộng đồng, Bắc Kinh đã “lột xác” ngoạn mục, cải thiện đáng kể chất lượng không khí.
Tuy nhiên, “ánh hào quang” Bắc Kinh cũng che khuất đi những “góc khuất” đằng sau bức tranh môi trường của Trung Quốc. Hội đồng Quan hệ Đối ngoại Hoa Kỳ chỉ ra rằng, Trung Quốc hiện nay đã trở thành quốc gia phát thải khí nhà kính lớn nhất thế giới, chiếm hơn một phần tư tổng lượng khí thải toàn cầu, góp phần không nhỏ vào biến đổi khí hậu. Để “chuộc lỗi” với môi trường, Trung Quốc đã tham gia Nghị định thư Paris, giảm dần sự phụ thuộc vào than đá và đầu tư mạnh mẽ vào năng lượng tái tạo trong nước. Nhưng trớ trêu thay, thông qua Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI), Trung Quốc lại “xuất khẩu” công nghệ điện than ra nước ngoài, tài trợ cho các dự án nhiệt điện than ở nhiều quốc gia đang phát triển. Đáng chú ý, Việt Nam cũng nằm trong số những quốc gia tiếp nhận công nghệ này, khi phần lớn các dự án điện than đang triển khai tại Việt Nam đều mang dấu ấn công nghệ và vốn đầu tư từ Trung Quốc.
Trong khi đó, trên truyền thông, chính phủ Việt Nam mặc dù vẫn liên tục khẳng định quyết tâm theo đuổi các giải pháp năng lượng thay thế. Điển hình là việc Thủ tướng Phạm Minh Chính gần đây đã tái khẳng định “quyết tâm” xây dựng nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận, với mục tiêu hoàn thành vào năm 2030, nhân dịp kỷ niệm các sự kiện trọng đại của đất nước. Tuy nhiên, “lời nói đi đôi với việc làm” vẫn còn là một khoảng cách xa vời khi dự án điện hạt nhân của Việt Nam đã được chính phủ phê duyệt từ năm 2007, nhưng đến nay vẫn “dậm chân tại chỗ” trong giai đoạn nghiên cứu kéo dài.
Việt Nam hoàn toàn có thể tận dụng lợi thế bờ biển dài và nguồn cung dồi dào pin năng lượng mặt trời giá rẻ từ Trung Quốc để phát triển mạnh mẽ điện gió và điện mặt trời. Giá thành sản xuất điện từ các nguồn năng lượng tái tạo này ngày càng cạnh tranh, thậm chí rẻ hơn so với điện than và điện khí trong dài hạn. Kết hợp với các nhà máy nhiệt điện linh hoạt, ứng dụng công nghệ xanh như Pennsylvania để bù đỉnh (đỉnh điểm tiêu thụ điện, thường diễn ra vào khoảng 18h đến 22h hàng ngày) vào giờ cao điểm, Việt Nam có thể đảm bảo an ninh năng lượng và giảm thiểu phát thải carbon một cách hiệu quả.
Điện mặt trời trên mái nhà, một giải pháp tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại mang lại hiệu quả lớn. Nếu Việt Nam có chính sách và cơ chế khuyến khích phù hợp, việc lắp đặt điện mặt trời trên mái nhà sẽ trở nên phổ biến, giúp giảm thiểu tình trạng thiếu điện, giảm ô nhiễm không khí và tăng thêm thu nhập cho người dân. Chỉ cần 10% đến 25% mái nhà trên cả nước được “phủ xanh” năng lượng mặt trời, chỉ số phát thải carbon của Việt Nam chắc chắn sẽ giảm đi đáng kể.
Tuy nhiên, “nút thắt” lớn nhất hiện nay vẫn nằm ở chính sách năng lượng. Sự độc quyền của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) đang tạo ra một môi trường thiếu cạnh tranh, thậm chí có dấu hiệu “o ép” các doanh nghiệp tư nhân. Tình trạng EVN liên tục “khước từ” mua điện mặt trời mái nhà, mua điện với giá “0 đồng”, hoặc cắt giảm hạn mức mua điện của các trang trại điện mặt trời tư nhân, trong khi ưu ái các dự án có “mối quan hệ” với lãnh đạo EVN, đã gây ra nhiều bức xúc và làm nản lòng các nhà đầu tư.
Bên cạnh đó, Quy hoạch Điện 8 “vá chằng vá đụp,” thay đổi liên tục mà thiếu một chính sách nhất quán, rõ ràng cho toàn quốc, đã khiến nhiều nhà đầu tư năng lượng gió lớn từ châu Âu như Equinor, Scator (Na Uy), Ørsted (Đan Mạch) và Enel (Ý) phải “rút lui” khỏi thị trường Việt Nam. Nếu Việt Nam có thể xây dựng một chính sách năng lượng minh bạch, ổn định và thực sự khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo, thì tiềm năng phát triển của lĩnh vực này là vô cùng lớn.