Vụ án Dreyfus: công lý bị bức tử
Ngày 9 tháng 9 năm 1899, Tòa Án Quân Sự Rennes ở Pháp tuyên án Alfred Dreyfus – một sĩ quan pháo binh gốc Do Thái – với tội danh “phản quốc” và “gián điệp cho Đức.” Nhưng cả nước Pháp đều hiểu, đó không phải là một bản án công lý, mà là một bản án thành kiến. Trong một bối cảnh xã hội Âu châu nặng nề chủ nghĩa bài Do Thái, Dreyfus trở thành vật tế thần cho sự bất tài và kiêu ngạo của bộ chỉ huy quân đội.
Dreyfus bị đày biệt xứ ra đảo Devil’s Island, một nơi gió độc, sốt rét hoành hành, với còng xích xiềng giữ suốt ngày đêm. Trong khi đó, sự thật dần lộ rõ: thủ phạm thực sự chính là Thiếu Tá Esterhazy, kẻ mới thực sự chuyển giao bí mật quân sự cho Đức. Nhưng bộ chỉ huy quân đội Pháp, vì sĩ diện và quyền lợi, quyết che giấu, tha bổng Esterhazy và tìm cách bịt miệng mọi tiếng nói phản kháng.
Vụ Dreyfus chia đôi xã hội Pháp: một bên là những người sùng bái quân đội và quốc gia cực đoan, bên kia là những trí thức và dân chúng khao khát công lý. Hơn một thập niên, nước Pháp sống trong cảnh chia rẽ, với những cuộc tranh cãi nảy lửa trên báo chí, trong quán cà phê, thậm chí ngoài đường phố. Chỉ đến năm 1906, Dreyfus mới được phục hồi danh dự, nhưng bản án oan khuất kia đã để lại một vết thương nhức nhối trong lịch sử Cộng hòa Pháp.
Émile Zola: tiếng sấm giữa trời Paris
Giữa cơn bão tố ấy, xuất hiện một tiếng nói chánh trực: văn hào Émile Zola. Sinh năm 1840, Zola là cha đẻ của trường phái văn học tự nhiên, tác giả bộ tiểu thuyết đồ sộ Rougon-Macquart, mô tả tận gan ruột xã hội Pháp thế kỷ XIX. Với Zola, nhà văn không chỉ là kẻ kể chuyện, mà là người phải phanh phui sự thật, soi chiếu vào bóng tối của xã hội.
Ngày 13 Tháng Giêng năm 1898, Zola cho đăng trên báo L’Aurore bức thư ngỏ “J’Accuse…!”. Ông nêu đích danh các tướng lĩnh quân đội, cáo buộc họ đã dựng án, kết tội một người vô tội và thả lỏng kẻ phản bội thực sự. “J’Accuse” là bản cáo trạng bằng mực, nhưng sức công phá mạnh hơn cả đại bác. Xã hội Pháp rung chuyển. Quân đội và chính quyền lập tức trả thù: Zola bị kết án phỉ báng, buộc phải sang Anh lánh nạn.
Nhưng chính sự can đảm ấy đã làm nên lương tâm của một dân tộc. Người ta nhớ đến Zola không chỉ như một nhà văn lớn, mà như một chiến sĩ của công lý. Ngòi bút của ông là thanh gươm chém vào bóng tối, để mở đường cho ánh sáng. Và đó cũng là tấm gương soi cho hậu thế: người cầm bút, nếu không đứng về phía sự thật, thì chỉ là một bồi bút hèn hạ, bán chữ nghĩa cho bạo quyền.
Bồi bút thời hiện đại và sự tha hóa của truyền thông cực hữu
Nhìn về hôm nay, ta thấy những bóng dáng khác, nhưng cùng một bản chất. Trong các thể chế độc tài cộng sản, bồi bút ra rả ca tụng “lãnh tụ vĩ đại,” bẻ cong sự thật, biến tù cải tạo thành “trường học,” biến nỗi đau thành “thắng lợi vinh quang.”
Và ngay trong lòng nước Mỹ, nơi tự do ngôn luận vốn được xem như thánh địa, ta vẫn chứng kiến những màn bôi nhọ sự thật. Dưới thời Donald Trump, một loạt kênh truyền thông cực hữu – từ Fox News, Twitter (nay là X), đến Truth Social,… trở thành công cụ tuyên truyền, biến trắng thành đen. Họ che đậy vụ bạo loạn 6/1, họ chối bỏ kết quả bầu cử, và đặc biệt, họ cố tình lấp liếm những góc khuất ghê tởm trong hồ sơ Epstein, nơi phơi bày những kẻ quyền thế dính líu đến các vụ ấu dâm.
Thay vì phơi bày sự thật, họ ngậm miệng và dựng nên một thế giới giả trá cho phong trào MAGA. Đây là sự bất lương vô liêm sỉ của bồi bút thời hiện đại: họ không còn còng lưng viết ca tụng trong “Báo Nhân Dân” mà ăn lương hậu hĩnh để tô son trát phấn cho một Donald Trump bất chấp pháp luật. Đó là cái bóng ngược hoàn toàn với Zola – người đã hy sinh danh vọng để bảo vệ một sĩ quan Do Thái vô tội.
Khi ngòi bút phản bội sự thật, thì xã hội sẽ rơi vào bóng tối. Chính vì vậy, điều mà vụ Dreyfus để lại cho nhân loại không chỉ là một bài học pháp lý, mà là lời cảnh tỉnh: chỉ có lương tâm chánh trực của người cầm bút mới giữ nổi ngọn đèn công lý sáng soi cho nhân gian.
(Melbourne)




























