Chuyến bay cuối cùng của Amelia Earhart

Amelia Earhart: (Hình: Archives.gov)

Amelia Earhart là một nhân vật để lại dấu ấn trong lịch sử, không chỉ với tư cách là một phi công tiên phong, mà bà còn dũng cảm và xuất sắc trong một lĩnh vực vốn do nam giới thống trị. 

Cuộc đời bà cho thấy sự táo bạo, quyết tâm và tinh thần phiêu lưu không giới hạn của con người. Những chiến công đáng chú ý của Earhart, như trở thành người phụ nữ đầu tiên bay một mình qua Đại Tây Dương vào năm 1932, củng cố vị thế của bà như một biểu tượng toàn cầu về lòng dũng cảm và ý chí kiên cường. Bà vượt qua ranh giới xã hội và thể chất, truyền cảm hứng cho vô số người. Tuy nhiên, chuyến phiêu lưu đầy tham vọng nhất của bà – một nỗ lực đầy nguy hiểm để bay vòng quanh thế giới theo đường xích đạo – lại dẫn đến một trong những bí ẩn dai dẳng và ám ảnh nhất của thế kỷ 20, định hình vĩnh viễn di sản của bà.

Để hiểu được tầm vóc thành tựu và bi kịch của Amelia Earhart, cần phải đặt nó vào bối cảnh của thời đại bà sống. Những năm 1920 và 1930 là kỷ nguyên vàng của ngành hàng không, nơi mỗi chuyến bay thành công xuyên lục địa hay đại dương đều trở thành một chiến thắng vĩ đại của công nghệ và lòng can đảm. 

Charles Lindbergh, người bay một mình qua Đại Tây Dương vào năm 1927, trở thành một siêu sao toàn cầu, và Earhart bước vào trung tâm của làn sóng phấn khích này.

Amelia Mary Earhart sinh năm 1897 tại Atchison, Kansas. Ngay từ khi còn trẻ, bà thể hiện một tinh thần độc lập mạnh mẽ, khác biệt so với nhiều cô gái cùng thời. Mặc dù không phải một người quan tâm đến hàng không ngay lập tức, một chuyến đi máy bay kéo dài 10 phút vào năm 1920 thay đổi cuộc đời bà. Sau đó, bà nói: “Ngay khi tôi cất cánh hai hoặc ba trăm feet khỏi mặt đất, tôi biết ngay bay bổng là sở trường của mình.”

Bà bắt đầu tiết kiệm tiền để mua chiếc máy bay đầu tiên của mình, Kinner Airster màu vàng mang tên “Canary.” Bà nhanh chóng bắt đầu lập kỷ lục bay, chứng minh năng lực phi công vượt trội của mình.

Cơ hội làm nên lịch sử đến vào năm 1928, khi Earhart được chọn làm hành khách cho chuyến bay xuyên Đại Tây Dương cùng với phi công Wilmer Stultz và thợ máy Louis Gordon. Mặc dù Earhart chỉ làm hành khách và không tự lái máy bay, sự kiện này đưa bà trở thành người phụ nữ đầu tiên bay qua Đại Tây Dương. Bà được chào đón như một người hùng ở Mỹ, nơi bà được đặt biệt danh là “Quý Cô Trầm Tĩnh” do phong thái điềm đạm và sự giống nhau đáng kinh ngạc với Lindbergh.

Earhart cảm thấy không thoải mái với vai trò “người đi nhờ” trong chuyến bay năm 1928. Bà quyết tâm đạt được một thành tích vượt trội. Năm năm sau, vào Tháng Năm năm 1932, bà cất cánh trên chiếc Lockheed Vega một mình từ Newfoundland, Canada, hướng đến Paris. Gặp phải sự cố kỹ thuật, thời tiết đóng băng và gió mạnh, bà buộc phải hạ cánh sau 15 giờ ở một cánh đồng tại Londonderry, North Ireland.

Thành tích này đưa bà trở thành người phụ nữ đầu tiên bay một mình qua Đại Tây Dương và người thứ hai trên thế giới làm được điều đó, sau Lindbergh. Bà được trao tặng Huân Chương Chữ Thập Bay Xuất Sắc của Quốc Hội, một vinh dự dành riêng cho các hành động dũng cảm khi đang bay.

Trong những năm tiếp theo, Earhart tiếp tục lập các kỷ lục bay khác, gồm chuyến bay một mình đầu tiên từ Honolulu, Hawaii, đến Oakland, California, vào năm 1935. Bà trở thành một biểu tượng cho bình đẳng giới, sử dụng sự nổi tiếng của mình để thúc đẩy phụ nữ tham gia vào các ngành nghề khoa học và kỹ thuật.

Vào năm 1937, ở tuổi 39, Amelia Earhart quyết định thực hiện thử thách cuối cùng và vĩ đại nhất của mình: bay vòng quanh thế giới.

Mục tiêu của Earhart là trở thành người đầu tiên bay vòng quanh thế giới theo đường xích đạo, hành trình dài nhất và khó khăn nhất (khoảng 29,000 dặm). Bà chọn chiếc Lockheed Electra 10E, một máy bay hai động cơ được cải tiến đặc biệt. Chiếc Electra này được tháo bỏ nhiều cửa sổ để nhường chỗ cho các thùng nhiên liệu phụ khổng lồ, biến nó thành một chiếc xe tăng bay chứa đầy nhiên liệu.

Chuyến bay được lên kế hoạch với hai nỗ lực chính:

Lần đầu (Tháng Ba năm 1937): Khởi hành từ Oakland, California, bay về phía tây. Tuy nhiên, trong khi dừng chân ở Hawaii, một trục trặc trong quá trình cất cánh ở Sân Bay Quân Đội Luke làm hỏng nặng chiếc Electra. Tuy nhiên, chuyến đi bị hủy bỏ.

Lần sau (Tháng Năm năm 1937): Earhart quyết định đảo ngược hướng đi, bay về phía đông, để tận dụng điều kiện thời tiết tốt hơn cho chặng bay dài nhất – băng qua Thái Bình Dương.

Để bảo đảm thành công, Earhart cần một hoa tiêu tuyệt vời. Bà chọn Fred Noonan, một cựu thuyền trưởng hàng hải và hoa tiêu của Pan Am, người nổi tiếng với kỹ năng điều hướng điểm chết (dead reckoning) và kinh nghiệm bay trên các tuyến đường dài ở Thái Bình Dương. Sự hiện diện của Noonan nhấn mạnh tính chất cực kỳ nguy hiểm và phức tạp của việc bay vòng quanh thế giới, nơi lỗi hoa tiêu có thể là thảm họa.

Họ khởi hành từ Miami, Florida, vào ngày 1 Tháng Sáu năm 1937. Trong vòng hơn một tháng, họ hoàn thành thành công khoảng hai phần ba hành trình. Họ bay qua Nam Mỹ, Châu Phi, Ấn Độ và Đông Nam Á, và cuối cùng dừng chân ở Lae, Papua New Guinea, vào ngày 29 Tháng Sáu.

Từ Lae, Earhart và Noonan phải đối mặt với chặng bay quan trọng và thách thức nhất: chuyến bay kéo dài khoảng 18 giờ và 2,556 dặm đến đảo Howland Island nhỏ bé, một rạn san hô dài hai dặm và rộng nửa dặm ở Trung Thái Bình Dương.

Để hỗ trợ họ tìm kiếm hòn đảo nhỏ bé này, vốn gần như là một hạt cát trên đại dương bao la, tàu tuần tra Itasca của Lực Lượng Bảo Vệ Bờ Biển Hoa Kỳ (U.S. Coast Guard) được điều động đến đậu gần Howland. Tàu Itasca có nhiệm vụ đóng vai trò là “ngọn hải đăng” di động, phát tín hiệu vô tuyến định hướng mà chiếc Electra của Earhart có khả năng bắt được.

Sáng ngày 2 Tháng Bảy năm 1937 (giờ địa phương), hai người lên đường. Trong suốt đêm và sáng sớm hôm sau, các vấn đề kỹ thuật được chứng minh là then chốt:

-Thiết bị vô tuyến: Chiếc Electra có một chiếc anten vô tuyến không đáng tin cậy. Quan trọng hơn, không có sự hiểu biết chung về tần số vô tuyến và hệ thống định hướng giữa phi hành đoàn và tàu Itasca. Earhart sử dụng vô tuyến sóng ngắn, và Itasca sử dụng vô tuyến sóng trung. Do các vấn đề về thiết bị và phương pháp, Earhart và Noonan không thể nhận được tín hiệu định hướng vô tuyến hiệu quả từ Itasca.

-Thời gian và hoa tiêu: Sau nhiều giờ bay, cả hai bị mất phương hướng. Noonan đang dựa vào điều hướng thiên văn, nhưng bầu trời nhiều mây cản trở việc nhìn thấy các vì sao.
Các tin nhắn vô tuyến cuối cùng từ Earhart đến Itasca thể hiện rõ sự tuyệt vọng:

-Lúc 7:42 sáng (giờ địa phương): Earhart báo cáo họ đang ở trên “đường kinh tuyến 157 độ 337” và “sẽ hết nhiên liệu trong vòng nửa giờ.”

-Lúc 8:43 sáng (giờ địa phương): Lời nhắn cuối cùng được Itasca ghi nhận là “Chúng tôi đang ở trên đường 157 độ, khoảng 100 dặm… Chúng tôi không thể nhìn thấy các bạn… nhiên liệu đang cạn dần… đang bay trên trời…” Liên lạc bị mất ngay sau đó và máy bay không bao giờ đến được đích.

Ngay sau khi liên lạc bị mất, một trong những chiến dịch tìm kiếm và cứu hộ lớn nhất và tốn kém nhất trong lịch sử hàng hải và hàng không được lệnh đi giải cứu.

Tổng Thống Franklin D. Roosevelt đích thân cho phép huy động các nguồn lực khổng lồ của chính phủ Hoa Kỳ. Hải Quân Hoa Kỳ và Lực Lượng Bảo Vệ Bờ Biển dành hơn hai tuần để tìm kiếm một khu vực rộng 250,000 dặm vuông của Thái Bình Dương.

Tàu Lexington: Tàu sân bay USS Lexington, cùng với các tàu khu trục, tham gia tìm kiếm.

Chi phí: Ước tính chiến dịch tiêu tốn khoảng $4 triệu (tương đương hơn $80 triệu ngày nay), một con số khổng lồ vào năm 1937.

Sau nhiều ngày tìm kiếm miệt mài trong điều kiện đại dương khắc nghiệt, không một mảnh vỡ, vết dầu loang hay bất cứ dấu vết nào của chiếc Electra hoặc phi hành đoàn được tìm thấy. Cuộc tìm kiếm chính thức cuối cùng bị hủy bỏ vào ngày 19 Tháng Bảy năm 1937, chỉ hai tuần sau khi họ mất tích. Amelia Earhart và Fred Noonan được tuyên bố bị mất dấu vào ngày 5 Tháng Giêng năm 1939.

Sự thiếu vắng bằng chứng vật chất rõ ràng trong một chiến dịch tìm kiếm khổng lồ như vậy tạo ra một khoảng trống, sau đó nhanh chóng được lấp đầy bằng một loạt các giả thuyết đối lập, giữ cho bí ẩn Amelia Earhart vẫn còn đó qua nhiều thập niên.

Giả thuyết tai nạn Thái Bình Dương

Đây là giả thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất và được hỗ trợ nhiều nhất bởi các nhà sử học và chuyên gia hàng không. Nó cho rằng chiếc Electra chỉ bị hết nhiên liệu và bị rơi xuống Thái Bình Dương, có lẽ gần với vị trí ước tính cuối cùng của nó.

Bằng chứng ủng hộ:

Tin nhắn vô tuyến cuối cùng của Earhart chỉ ra họ sắp hết nhiên liệu và không thể tìm thấy hòn đảo.

Độ sâu đại dương: Vị trí ước tính cuối cùng của họ nằm ở khu vực của rãnh Mariana Trench, một trong những khu vực sâu nhất trên thế giới. Chiếc máy bay lao xuống độ sâu hàng nghìn mét, khiến việc tìm kiếm và trục vớt bằng công nghệ thời bấy giờ (và cả công nghệ hiện đại) cực kỳ khó khăn.

Phân tích kỹ thuật: Các chuyên gia tính toán rằng, dựa trên tải trọng nhiên liệu và quãng đường bay, chiếc Electra chỉ có khả năng bay thêm một thời gian ngắn sau tin nhắn cuối cùng.

Mặc dù thiếu bằng chứng vật chất trực tiếp, giả thuyết này phù hợp nhất với các dữ liệu kỹ thuật, vị trí địa lý và các cuộc giao tiếp cuối cùng. Đại dương bao la và độ sâu không thể tiếp cận của nó cực kỳ hoàn hảo để chứa cả một chiếc máy bay.

Giả thuyết Nikumaroro

Giả thuyết thuyết phục này (trước đây được gọi là giả thuyết đảo Gardner Island) cho rằng Earhart và Noonan hạ cánh khẩn cấp thành công xuống Nikumaroro, một rạn san hô hình tam giác không có người ở, cách Howland 350 hải lý về phía đông nam, và sống sót như những người mắc kẹt trong một thời gian ngắn.

Bằng chứng ủng hộ (Được nghiên cứu bởi TIGHAR – The International Group for Historic Aircraft Recovery):

Tín hiệu vô tuyến “Ghosts”: Trong nhiều ngày sau vụ mất tích, hàng chục người ở khắp Thái Bình Dương và Hoa Kỳ báo cáo nhận được tín hiệu vô tuyến bị gián đoạn, mờ ảo được cho là của Earhart, cho thấy bà vẫn sống sót và cố gắng gọi cứu hộ.

Phân mảnh và hiện vật:

Năm 1940, một phần bộ xương được tìm thấy trên đảo (sau này bị thất lạc). Phân tích pháp y hiện đại về hồ sơ của nó cho thấy khả năng cao đó là hài cốt của một phụ nữ có chiều cao tương đương Earhart.

Vết tích máy bay: Các vật thể được tìm thấy như mảnh vỡ nhôm có lẽ từ chiếc Electra và những tàn tích tiềm tàng của bộ phận hạ cánh Lockheed.

Dụng cụ cá nhân: Các vật phẩm khác như chai lọ, hộp mỹ phẩm và một phần của chiếc giày của phụ nữ từ những năm 1930.

Giả thuyết Nikumaroro cung cấp phần nào một lời giải thích cho sự biến mất, nơi các phi công thể hiện lòng dũng cảm cuối cùng của họ. Mặc dù các nỗ lực tìm kiếm dưới nước xung quanh Nikumaroro vẫn tiếp tục được thực hiện, các nỗ lực này vẫn chưa tìm thấy một mảnh bằng chứng chắc chắn nào về chiếc Electra, giữ cho giả thuyết này nằm trong lĩnh vực tranh cãi.

Giả thuyết bị bắt giữ

Đây là một chuỗi các suy đoán, ít được chứng minh, cho rằng các phi công bị quân đội Nhật Bản bắt giữ và giam giữ trên một hòn đảo do quốc gia này kiểm soát (như Saipan hoặc quần đảo Marshall). Một ý tưởng khác đoán toàn bộ chuyến bay là một nhiệm vụ bí mật của chính phủ Hoa Kỳ để thu thập thông tin tình báo về các hoạt động quân sự của Nhật Bản, với vụ mất tích được dàn dựng như một sự che đậy.

Bằng chứng ủng hộ (Phần lớn bị bác bỏ):

Ảnh chụp mờ nhạt: Một bức ảnh khó nhìn, không xác định được chụp ở Jaluit, quần đảo Marshall, cho thấy Earhart và Noonan trong sự giam cầm của Nhật Bản. Tuy nhiên, sau đó người ta chứng minh bức ảnh đó có lẽ được được chụp từ một nguồn khác và hoàn toàn không liên quan đến chuyến bay cuối cùng của Earhart.

Lời khai không được kiểm chứng của những người tuyên bố họ nhìn thấy Earhart và Noonan ở Saipan.

Các nhà sử học hàng không và chính phủ bác bỏ mạnh mẽ những giả thuyết này. Họ chỉ ra không có bất kỳ hồ sơ chính thức đáng tin cậy nào của Nhật Bản hoặc Hoa Kỳ để xác nhận một nhiệm vụ gián điệp như vậy hoặc một vụ bắt giữ cấp cao. Tuy nhiên, những giả thuyết này được phổ biến rộng rãi trong văn hóa đại chúng (như một bộ phim truyền hình nổi tiếng) và làm tăng thêm những khía cạnh mang tính thuyết âm mưu, bí ẩn của truyền thuyết.

Bất chấp tất cả những tiến bộ công nghệ, sự thật chắc chắn đằng sau sự mất tích của Amelia Earhart vẫn còn nằm ngoài tầm với. Dù chiếc máy bay của bà nằm yên dưới đáy đại dương hay các vật phẩm cá nhân đang chờ đợi để được xác định trên một đảo san hô xa xôi, bi kịch cuối cùng không làm lu mờ những thành tựu của bà.

Biểu tượng truyền cảm hứng

Câu chuyện của bà vẫn còn trường tồn, không chỉ vì những thành tựu tiên phong trong hàng không. Bà trở thành một biểu tượng về nữ quyền và sự dũng cảm. Earhart trực tiếp thách thức các định kiến về những gì phụ nữ có thể đạt được, bằng cách nắm lấy các rủi ro thể chất và nghề nghiệp.

Bà còn là một biểu tượng thời trang và văn hóa, với phong cách độc đáo của mình.

Earhart giúp thành lập tổ chức “The Ninety-Nines,” một tổ chức dành cho nữ phi công. Bà thúc đẩy phụ nữ theo đuổi ước mơ của họ, bất kể những kỳ vọng của xã hội.

Có lẽ, chính bí ẩn không lời giải về chuyến bay cuối cùng của Earhart củng cố vị trí của bà trong lịch sử. Nếu Earhart hạ cánh thành công, bà sẽ được nhớ đến trong vai trò một phi công vĩ đại, nhưng vì bị biến mất một cách bí ẩn trong một nỗ lực to lớn, bà được thăng hoa thành một huyền thoại – một nhân vật Promethean mà cái chết của bà không thể được giải thích, cho phép trí tưởng tượng của công chúng tiếp tục bay lượn trên Thái Bình Dương.

Di sản của Amelia Earhart là sự kết hợp giữa thành tựu thực tế và chủ nghĩa lãng mạn bí ẩn. Bà định nghĩa lại khả năng của phụ nữ và nhân loại, và câu hỏi chưa có lời giải về số phận của bà bảo đảm tên tuổi bà, một biểu tượng văn hóa và tham vọng của con người, sẽ không bao giờ phai mờ. Câu chuyện của Earhart sẽ tiếp tục mời gọi các nhà thám hiểm, các nhà khoa học và những người mơ mộng khám phá đại dương và bầu trời để tìm kiếm câu trả lời cuối cùng.

(theo Vocal.media)

Share:

Ý kiến độc giả
Quảng Cáo

Có thể bạn chưa đọc

Nigeria, có chuyện chi?
Vào ngày lễ Các Thánh năm nay, tín đồ Thiên Chúa giáo dùng thời giờ để cầu nguyện cho người chết, mong họ sớm được đến thiên đàng. Riêng ông…
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Share trang này:
Facebook
Twitter
Telegram
WhatsApp
LinkedIn
Email
Kênh Saigon Nhỏ: