Giới quan sát quốc tế gần đây đã không khỏi chú ý đến một sự biến chuyển tinh tế nhưng đầy hàm ý trong cách Bắc Kinh diễn đạt về vấn đề Đài Loan.
Thay vì kiên trì sử dụng cụm từ “nỗ lực hòa bình” như một định hướng mặc định cho quá trình thống nhất, Trung Quốc đã dần chuyển sang một cách nói bao quát và có phần quyết đoán hơn “mọi nỗ lực.” Sự thay đổi tưởng chừng như nhỏ nhặt trong ngôn từ này, trên thực tế, lại khơi dậy những quan ngại sâu sắc về ý đồ thực sự của Bắc Kinh, cũng như về tương lai của mối quan hệ vốn đã phức tạp giữa hai bờ eo biển. Phải chăng, việc lược bỏ từ “hòa bình” đang phát đi một tín hiệu về sự điều chỉnh trong chính sách Đài Loan của Trung Quốc, hay thậm chí là một sự chuẩn bị cho những hành động quyết liệt hơn?
Cụm từ “mọi nỗ lực” trong các tuyên bố chung giữa Trung Quốc và các quốc gia đồng minh ngày càng xuất hiện nhiều. Trong bài viết “China’s stunning new campaign to turn the world against Taiwan” (tạm dịch: “Chiến dịch mới gây choáng váng của Trung Quốc nhằm xoay chuyển thế giới chống lại Đài Loan”) trên The Economist, chỉ ra rằng, đến nay đã có khoảng 70 quốc gia chính thức ủng hộ chủ quyền của Trung Quốc đối với Đài Loan, và “Bắc Kinh có quyền theo đuổi ‘mọi nỗ lực’ để đạt được thống nhất, mà không cần phải là các nỗ lực hòa bình.”
Theo Viện Lowy, một tổ chức nghiên cứu quốc tế có uy tín, có tới 89 quốc gia, chiếm gần một nửa tổng số thành viên Liên Hợp Quốc, bày tỏ sự ủng hộ đối với “mọi nỗ lực” của Trung Quốc trong vấn đề Đài Loan. Đáng chú ý, Lowy còn nhấn mạnh rằng, việc các quốc gia này bỏ qua yếu tố “hòa bình” trong tuyên bố ủng hộ có thể được giải thích như “ngầm đồng ý để Bắc Kinh sử dụng vũ lực để kiểm soát Đài Loan.”
Trong tuyên bố chung giữa Trung Quốc và Kazakhstan năm 2023, cụm từ “thống nhất đất nước một cách hòa bình” vẫn còn hiện diện. Tuy nhiên, đến năm 2024, khi hai nước tiếp tục ra tuyên bố chung, từ “hòa bình” hoàn toàn biến mất. Với vị thế là một đối tác chiến lược quan trọng của Trung Quốc, đồng thời là quốc gia có vai trò địa chính trị đáng kể trong khu vực, thay đổi trong ngôn ngữ ngoại giao của Kazakhstan về vấn đề Đài Loan, dù nhỏ, cũng không thể xem nhẹ.
Tương tự, Tuyên Bố Bắc Kinh, văn kiện được ký kết giữa Trung Quốc và 53 quốc gia châu Phi vào Tháng Chín 2024, cũng bỏ qua cụm từ “thống nhất hòa bình” mà chỉ khẳng định rằng châu Phi “kiên quyết ủng hộ mọi nỗ lực của chính phủ Trung Quốc để thực hiện thống nhất đất nước.” Sự tương phản này càng trở nên rõ ràng hơn khi so sánh với Tuyên Bố Dakar năm 2021, khi vấn đề Đài Loan thậm chí còn không được nhắc đến trong các tuyên bố chung giữa Trung Quốc và các quốc gia châu Phi. “Tuyên bố Bắc Kinh… giữa Trung Quốc và 53 quốc gia châu Phi… bỏ qua cụm từ ‘thống nhất hòa bình’, chỉ khẳng định rằng châu Phi ‘kiên quyết ủng hộ mọi nỗ lực… để thực hiện thống nhất đất nước’.”
Vậy điều gì đã thúc đẩy sự dịch chuyển trong cách diễn đạt của Trung Quốc? Nhiều sự kiện cho thấy, chuyến thăm Đài Loan của cựu Chủ Tịch Hạ Viện Mỹ Nancy Pelosi vào năm 2022 có thể đã đóng vai trò như một chất xúc tác, làm thay đổi cán cân và thúc đẩy Bắc Kinh phải điều chỉnh chiến lược. Chuyến thăm này, bất chấp sự phản đối mạnh mẽ từ Trung Quốc, đã được xem là một sự kiện mang tính bước ngoặt, khiến Bắc Kinh cảm thấy cần phải thể hiện một lập trường cứng rắn hơn và chủ động hơn trong vấn đề Đài Loan.
Báo cáo chính trị tại đại hội 20 của Đảng Cộng Sản Trung Quốc cũng phần nào phản ánh sự thay đổi này. So với báo cáo tại đại hội 19, vốn tập trung vào việc “duy trì thế chủ động và khả năng kiểm soát” trong quan hệ hai bờ eo biển, báo cáo đại hội 20 thể hiện một quyết tâm mạnh mẽ hơn, khẳng định Trung Quốc sẽ “kiên định thúc đẩy sự nghiệp thống nhất đất nước.” Sự thay đổi này cho thấy Bắc Kinh không còn muốn bị động chờ đợi, mà đã sẵn sàng chủ động hành động để thúc đẩy tiến trình thống nhất.
Để hiện thực hóa mục tiêu thống nhất, Trung Quốc dường như đang triển khai một chiến lược toàn diện, có thể được mô tả như một chiến thuật “cắt lát salami,” từng bước gia tăng áp lực trên nhiều mặt trận. Trên phương diện pháp lý, Bắc Kinh ban hành những văn bản pháp luật mang tính răn đe, nhắm vào những cá nhân hay tổ chức bị coi là “ủng hộ độc lập Đài Loan.” Về quân sự, các hoạt động của quân đội Trung Quốc quanh Đài Loan ngày càng gia tăng về tần suất và quy mô, từ việc điều máy bay quân sự xâm nhập vùng nhận dạng phòng không của Đài Loan, cho đến các cuộc tuần tra thường xuyên của lực lượng hải cảnh trong khu vực eo biển. Thậm chí, một số ý kiến còn cho rằng, những sự cố gián đoạn cáp ngầm viễn thông gần đây tại đảo Mã Tổ của Đài Loan cũng có thể là một phần trong chiến lược “vùng xám” mà Bắc Kinh đang áp dụng.
Trên mặt trận ngoại giao, việc Trung Quốc vận động các quốc gia đồng minh thay đổi cách diễn đạt, từ “nỗ lực hòa bình” sang “mọi nỗ lực” được xem là một bước đi mang tính chuẩn bị chiến lược. Động thái này giúp Bắc Kinh xây dựng một sự đồng thuận quốc tế ngầm về tính chính danh của các hành động mà họ có thể thực hiện trong tương lai, và là nỗ lực nhằm giảm thiểu nguy cơ bị cộng đồng quốc tế lên án, trong trường hợp Bắc Kinh quyết định lựa chọn các biện pháp cứng rắn hơn, thậm chí là sử dụng vũ lực.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh, là việc Trung Quốc chuyển sang sử dụng cụm từ “mọi nỗ lực” không đồng nghĩa với việc Bắc Kinh chắc chắn sẽ leo thang căng thẳng hay lập tức sử dụng vũ lực với Đài Loan. Thay vào đó, có thể hiểu đây là tín hiệu về sự thay đổi trong tư duy chiến lược của Trung Quốc, cho thấy Bắc Kinh đang mở rộng “phạm vi lựa chọn” của mình, và không còn tự giới hạn trong khuôn khổ “hòa bình” như trước đây.
Một yếu tố không thể bỏ qua, đó chính là vai trò và thái độ của Mỹ. Một số nhà phân tích cho rằng, chính sự khó đoán, khó lường trong cách hành xử của ông Trump, khi đặt cạnh sự quyết đoán và ngày càng chủ động của Bắc Kinh, có thể tạo ra một trạng thái “cân bằng mong manh,” thậm chí là một “thế cân bằng khủng bố” mới ở eo biển Đài Loan.
Tóm lại, việc Trung Quốc thay đổi cách diễn đạt, từ “nỗ lực hòa bình” sang “mọi nỗ lực” là một tín hiệu cảnh báo, cho thấy thế giới cần phải theo dõi sát sao hơn nữa những diễn biến tiếp theo ở eo biển Đài Loan.