Kinh tế Việt Nam trước ‘bóng ma thuế quan’ lơ lửng của Trump

Đường phố Sài Gòn. (Hình minh họa: Georgios Domouchtsidis/Unsplash)

Việt Nam, từ lâu vốn là điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp Trung Quốc tìm cách tránh thuế nhập khẩu từ Hoa Kỳ, đang chứng kiến sự thay đổi trong bối cảnh đầu tư. Tuy nhiên, những đe dọa mới nhất từ Tổng Thống Donald Trump về việc áp thuế lên hàng hóa Việt Nam, buộc Việt Nam phải tăng cường giám sát hoạt động của các doanh nghiệp Trung Quốc trên lãnh thổ của mình.

Trong năm vừa qua, các nhà kinh tế ghi nhận xu hướng nhiều công ty Trung Quốc đồng thời triển khai kế hoạch đầu tư nhà máy tại Việt Nam và các quốc gia lân cận khác như Malaysia, Indonesia, Thái Lan. Đó là sự điều chỉnh chiến lược, xuất phát từ việc các doanh nghiệp nhận thức rõ hơn về những biến động khó lường của cục diện kinh tế toàn cầu và các chính sách thương mại quốc tế.

Động lực chính thúc đẩy làn sóng dịch chuyển sản xuất này vẫn là một phần nỗ lực né tránh thuế quan từ Hoa Kỳ. Đối với nhiều doanh nghiệp Trung Quốc, Hoa Kỳ vẫn là thị trường tiêu thụ trọng yếu, chiếm tỷ trọng doanh thu lớn. Do đó, bất kỳ thay đổi nào trong chính sách thương mại của Hoa Kỳ đều có thể tác động trực tiếp và sâu rộng đến hoạt động kinh doanh của họ.

Việt Nam tăng cường kiểm soát dòng vốn Trung Quốc

Tuy nhiên, gần đây, Việt Nam đã quyết tâm cao hơn trong việc giám sát các doanh nghiệp và hàng hóa có nguồn gốc từ Trung Quốc. Minh chứng rõ ràng nhất là chỉ trong những tháng đầu năm nay, Việt Nam hai lần áp thuế chống bán phá giá đối với một số mặt hàng thép nhập khẩu từ Trung Quốc. Ngoài ra, các doanh nghiệp Trung Quốc đang hoạt động tại Việt Nam, cũng như các dự án đang trong quá trình triển khai, đều phải đối mặt với quy trình kiểm tra gắt gao hơn, đặc biệt là về tính xác thực của giấy chứng nhận xuất xứ và giấy phép đầu tư.

Thực tế cho thấy, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ Trung Quốc vào Việt Nam đang có xu hướng tăng mạnh mẽ. Năm 2024, Việt Nam thu hút 3,375 dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mới. Trong đó, theo Financial Times, gần 28% – 30% dự án FDI mới tại Việt Nam đến từ Trung Quốc, tăng đáng kể so với 22% của năm 2023. Tổng vốn FDI tích lũy từ Trung Quốc và Hong Kong vào Việt Nam tăng vọt từ khoảng $8 tỷ năm 2014 lên hơn $61 tỷ vào năm 2023.

Mặc dù số liệu chính thức cho thấy Singapore dẫn đầu về vốn FDI, tiếp theo là Hàn Quốc, Trung Quốc và Hong Kong, nhưng thực tế, phần lớn vốn đầu tư từ Singapore và Hong Kong lại có nguồn gốc từ Trung Quốc, cho thấy vốn Trung Quốc đóng vai trò chi phối trong dòng vốn FDI vào Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp Trung Quốc thành lập công ty tại Singapore hoặc Hong Kong, sau đó sử dụng pháp nhân này để đầu tư và xây dựng nhà máy quy mô lớn tại Việt Nam.

Chuyên gia Meir Tlebalde từ Sunwah Kirin Consulting Việt Nam và ông Marco Förster từ Dezan Shira & Associates cảnh báo, dù vốn FDI từ Trung Quốc mang lại lợi ích trước mắt, việc thiếu kiểm soát chặt chẽ có thể biến Việt Nam thành “điểm trung chuyển” cho hàng hóa Trung Quốc, từ đó dễ dàng trở thành mục tiêu bị áp thuế từ Hoa Kỳ.

Việt Nam tăng cường giám sát nhằm phòng ngừa rủi ro bị Hoa Kỳ áp thuế, xuất phát từ bài học kinh nghiệm của Canada và Mexico. Do thặng dư thương mại lớn với Hoa Kỳ, Việt Nam lo ngại có thể trở thành mục tiêu tiếp theo của chính quyền Trump. Cần nhắc lại rằng, trong nhiệm kỳ trước, Tổng Thống Trump đã từng bày tỏ sự không hài lòng về cán cân thương mại giữa Hoa Kỳ và Việt Nam, nhưng vào thời điểm đó, ưu tiên của ông là cuộc chiến thương mại với Trung Quốc và đại dịch COVID-19.

Thực tế, từ năm 2021, dưới thời chính quyền Biden, Bộ Thương Mại Hoa Kỳ đã gửi công văn yêu cầu Việt Nam, Thái Lan và Malaysia – những quốc gia có sự hiện diện đáng kể của doanh nghiệp Trung Quốc – tăng cường kiểm tra tính hợp pháp của giấy chứng nhận xuất xứ do các doanh nghiệp này cung cấp. Lý do là Hải Quan Hoa Kỳ đã nhiều lần phát hiện và tịch thu các lô hàng nhập khẩu bị nghi ngờ gian lận xuất xứ từ ba quốc gia này. Để bảo đảm hàng hóa xuất khẩu sang Mỹ thực sự được sản xuất tại Việt Nam và tránh tình trạng hàng Trung Quốc “đội lốt”, Việt Nam cần thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ tại các nhà máy, đồng thời yêu cầu doanh nghiệp cung cấp đầy đủ và minh bạch các tài liệu liên quan đến quy trình sản xuất.

Nguy cơ thuế quan và bài toán đa dạng hóa thị trường

Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp Trung Quốc chú trọng hơn đến việc tuân thủ các quy định về chứng nhận xuất xứ, thể hiện qua việc dịch chuyển một phần quy trình sản xuất và mua sắm sang khu vực Đông Nam Á. Ngay cả khi các doanh nghiệp Trung Quốc tại Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, có thể đáp ứng các yêu cầu về chứng nhận xuất xứ theo quy định sở tại, họ vẫn có nguy cơ phải đối mặt với các biện pháp hạn chế thương mại từ Hoa Kỳ. Bởi lẽ, mục tiêu cốt lõi trong chính sách thương mại của chính quyền Trump là thúc đẩy quá trình tái công nghiệp hóa và đưa sản xuất trở về Hoa Kỳ. Do đó, sự trỗi dậy của ngành sản xuất tại Đông Nam Á, dù là từ nguồn vốn nào, khó có thể được Washington hoan nghênh. Theo Reuters, nếu Mỹ áp thuế đối ứng lên hàng hóa “Made in Vietnam” do doanh nghiệp Trung Quốc sản xuất tại đây, giá thành sản phẩm sẽ tăng, chuỗi cung ứng bị gián đoạn và nhiều doanh nghiệp xuất khẩu có thể phải điều chỉnh chiến lược kinh doanh, thậm chí cắt giảm nhân sự.

Nếu Hoa Kỳ tăng cường áp thuế quan lên hàng hóa Việt Nam, các ngành xuất khẩu chủ lực như điện tử (chiếm 38% kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ), dệt may (14% kim ngạch), giày dép, đồ gỗ, máy móc, và thép sẽ chịu ảnh hưởng nghiêm trọng. Nguy cơ bị áp thuế cao làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam và gây gián đoạn chuỗi cung ứng.

Theo Ngân Hàng Thế Giới, mỗi 1% tăng thuế quan có thể làm giảm 0.5% GDP của Việt Nam, dẫn đến nguy cơ mất việc làm cho hàng trăm nghìn lao động, đặc biệt trong các khu công nghiệp phụ thuộc vào xuất khẩu. Các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam cũng đối mặt với chi phí sản xuất cao hơn và khó khăn hơn trong việc tiếp cận thị trường Mỹ.

Bài toán kinh tế Việt Nam và những lựa chọn chiến lược

Có thể thấy rằng, Việt Nam đang đứng trước bài toán khó. Một mặt, dòng vốn đầu tư đáng kể từ Trung Quốc đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế, tạo công ăn việc làm, tăng thu ngân sách và thúc đẩy tiêu dùng nội địa. Mặt khác, việc Việt Nam trở thành điểm trung chuyển xuất khẩu hàng hóa Trung Quốc sang Hoa Kỳ, dẫn đến thặng dư thương mại lớn với Hoa Kỳ, đang tạo ra áp lực không nhỏ lên nền kinh tế vốn phụ thuộc vào xuất khẩu. Xuất khẩu đóng góp gần một phần ba GDP của Việt Nam, và Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu quan trọng nhất. Nếu Hoa Kỳ áp đặt thuế quan hoặc các biện pháp trừng phạt thương mại, nền kinh tế Việt Nam sẽ chịu những tổn thất nghiêm trọng.

Trong bối cảnh này, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu trở thành một giải pháp cấp thiết để giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ. Việt Nam có thể mở rộng xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng khác như Liên Minh Châu Âu (EU), Nhật Bản và Đại Hàn, tận dụng lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do như EVFTA và CPTPP để hưởng thuế suất ưu đãi.

Để giảm thặng dư thương mại với Mỹ, Việt Nam chủ động đề xuất tăng cường nhập khẩu các mặt hàng từ Mỹ như khí hóa lỏng (LPG), nông sản (đậu nành, bắp) và một số mặt hàng giá trị cao như máy bay dân dụng và quân sự. Đây được xem là một giải pháp để cân bằng cán cân thương mại, vừa đáp ứng nhu cầu trong nước, vừa xoa dịu căng thẳng thương mại với Hoa Kỳ. Bên cạnh đó, Việt Nam có thể tính đến việc đàm phán trực tiếp với Hoa Kỳ, hướng tới các thỏa thuận thương mại song phương nhằm xây dựng một mối quan hệ thương mại ổn định và bền vững hơn.

Tuy nhiên, chính quyền Trump từng thể hiện sự cứng rắn với các đồng minh truyền thống và các nước láng giềng của mình, dễ gì mềm mỏng với một quốc gia có vị trí địa lý xa xôi như Việt Nam.

Ông Frederic Neumann, chuyên gia kinh tế trưởng tại HSBC, nhận định rằng: “Việt Nam có thể tận dụng chính sách bảo hộ của Mỹ để củng cố vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nhưng cần thận trọng với thuế quan. Đa dạng hóa thị trường và cải thiện năng lực sản xuất nội địa là chìa khóa.”

Theo kinh nghiệm từ các căng thẳng thương mại trên toàn cầu, những quốc gia như Canada, Mexico (với hiệp định USMCA), EU và Trung Quốc đều đã phải tìm cách ứng phó với áp lực từ Mỹ. Bài học cho thấy rằng đàm phán và đa dạng hóa thị trường là những chiến lược quan trọng, nhưng cần được thực hiện một cách nhanh chóng và đồng bộ để giảm thiểu tối đa các thiệt hại có thể xảy ra.

Share:

Ý kiến độc giả
Quảng Cáo

Có thể bạn chưa đọc

Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Share trang này:
Facebook
Twitter
Telegram
WhatsApp
LinkedIn
Email
Kênh Saigon Nhỏ: