Laura Ingalls Wilder là một trong những gương mặt hiếm hoi của văn học Hoa Kỳ: người biến những mùa đông khắc nghiệt thành bài học sống còn, sống hoà điệu với đất đai, và dẫn dắt người chị mù bước qua bóng tối bằng sức mạnh của lời kể. Và rồi, ở tuổi 64, bà dùng chính khả năng kể chuyện ấy để viết lại một chương lịch sử tinh khôi của văn chương Mỹ.
Sinh ngày 7 Tháng Hai, 1867, trong một căn chòi gỗ nhỏ giữa vùng Big Woods của tiểu bang Wisconsin, Laura sớm hiểu rằng sự tiện nghi là một đặc ân, còn khả năng sống sót trước thiên nhiên mới là chiến thắng thật sự. Thân phụ của bà, Charles Ingalls, là mẫu người Mỹ thời khai hoang: khao khát tự do, thích đời sống du mục, luôn hướng về phương Tây như nơi khởi đầu của mọi hy vọng.
Tuổi thơ của Laura là những chuyến dịch chuyển không ngơi nghỉ: từ Wisconsin sang Kansas rồi lên Minnesota qua Iowa cuối cùng dừng lại ở Dakota Territory – miền đất khi ấy hoang vu, chỉ mới được người bản địa, thợ săn và vài đợt di dân chinh phục.
Tại Walnut Grove, Minnesota, gia đình Ingalls dựng nên một mái ấm giản dị nhưng đầy quyết tâm: “dugout” – căn nhà khoét sâu vào triền đất ven suối “Plum Creek.” Loại nhà này phổ biến với các gia đình nghèo, bởi rẻ tiền, giữ nhiệt tốt và chịu được bão tuyết. Chính tại đây, năm lên bảy, Laura hiểu một chân lý giản dị nhưng bền vững: nhà không chỉ là nơi trú, mà là cảm giác được thương yêu và chở che.
Mùa Đông Dài 1880 – 81: thử lửa của một thế hệ.
Bước sang De Smet, South Dakota, gia đình Ingalls đối diện mùa đông khắc nghiệt bậc nhất trong lịch sử vùng Great Plains: tuyết phủ suốt nhiều tuần, tàu hỏa bị kẹt, thị trấn cô lập, lương thực cạn kiệt. Đây là bối cảnh mà sau này trở thành hồn cốt của The Long Winter.
Nhưng gia đình Ingalls vẫn vượt qua tất cả bằng sự cần mẫn, tính kỷ luật và lòng tin lẫn nhau—những phẩm chất mà thế hệ tiên phong Hoa Kỳ đã trả bằng máu và mồ hôi.
Mary bị mù, và Laura tìm thấy tiếng nói của mình.
Khi chị cả Mary bị mù vì sốt tinh hồng nhiệt, còn gọi là bệnh sốt phát ban đỏ (Scarlet fever) là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Streptococcus.
Laura trở thành đôi mắt của chị. Laura vẽ ra bằng lời nói những cảnh vật, màu sắc, gương mặt, và cả những giấc mơ. Trong hành động đó, Laura tìm được “lẽ sống thứ hai”: sức mạnh của ngôn từ, và dần khám phá con đường văn chương của đời mình.
Mười tám tuổi, Laura kết hôn với Almanzo Wilder, một chàng trai cũng mang tinh thần khai phá. Cuộc sống chung không hề bằng phẳng: bệnh tật, mùa màng thất bát, hoả hoạn thiêu rụi nông trại, và nợ nần chồng chất.
Nhưng như nhiều phụ nữ biên cương Mỹ, Laura không đầu hàng. Bà nuôi gà, viết báo cho tờ Missouri Ruralist, vừa tạo thu nhập vừa nuôi dưỡng mạch văn của mình. Bà cũng hết lòng nâng đỡ sự nghiệp viết lách của con gái Rose Wilder Lane, người sau này trở thành một trong ba nữ văn sĩ khai sinh trào lưu tự do luận ở Mỹ.
Từ Đại Khủng Hoảng đến ‘Little House.’ Khi Đại Khủng Hoảng 1929 quét qua nước Mỹ, Rose thuyết phục mẹ kể lại đời sống biên cương – như một di sản tinh thần cho quốc gia đang chao đảo.
Và thế là, ở tuổi 63, Laura cầm bút viết Little House in the Big Woods (1932). Quyển sách giản dị, nhưng chạm đúng tâm hồn nước Mỹ: nhắc nhớ dân tộc từng vượt qua tuyết giá, đói nghèo và bóng đêm bằng ý chí. Tác phẩm lập tức được đón nhận. Các cuốn tiếp the Farmer Boy, Little House on the Prairie, On the Banks of Plum Creek, The Long Winter – không chỉ là hồi ký, mà là tư liệu sử-địa: luật đất đai Homestead Act 1862, đời sống trong wagon train, trường học một lớp, nhà thờ nhỏ, và các thị trấn gỗ mới toanh.
Laura không che giấu sự khắc nghiệt: đói, rét, bệnh tật và sự mong manh trước thiên nhiên. Nhưng trên hết, bà giữ niềm vui nhỏ bé, ánh sáng khiến độc giả nhiều thế hệ tin rằng dù gió tuyết thổi vùi, mặt trời vẫn sẽ trở lại.
Phụ lục sử-địa: Những miền đất của Laura Ingalls Wilde
-Big Woods, Wisconsin.
Big Woods nằm ở miền trung-southern Wisconsin, với các cây sồi, dẻ, phong và nhiều loại gỗ quý. Thế kỷ 19, đây là nơi cư trú của người Ho-Chunk và Ojibwe, cùng đa dạng sinh vật rừng.
Ý nghĩa lịch sử: Đối với di dân Châu Âu, Big Woods vừa là nguồn sống, vừa là thử thách. Chặt gỗ dựng nhà, săn bắn, trồng trọt, tích trữ lương thực là cách sống còn. Căn chòi gỗ của gia đình Ingalls là minh chứng sống cho sự tự túc và kiên trì.
-Walnut Grove, Minnesota.
Nằm ở miền tây Minnesota, bên bờ suối Plum Creek, thuộc vùng prairie rộng lớn. Đồng bằng phì nhiêu nhưng khí hậu khắc nghiệt: đông lạnh thấu xương, hè nóng và khô hạn.
Cuộc sống biên cương: Dugout và các ngôi nhà gỗ là nơi trú thân của dân nghèo. Gia đình Ingalls trồng bắp, khoai, nuôi gia súc nhỏ, và đối diện thiên nhiên bằng cần cù và sáng tạo.
-De Smet, South Dakota
De Smet nằm gần hồ và sông nhỏ, thuộc Great Plains, đất bằng phẳng, đồng cỏ mênh mông. Homestead Act 1862 cấp đất miễn phí nếu khai phá, trồng trọt và xây dựng nhà ở.
Mùa đông 1880–81, bão tuyết tê liệt giao thông, lương thực cạn kiệt. Đây là bối cảnh “The Long Winter”, phản ánh cuộc sống khai hoang và tinh thần bền bỉ của dân nhập cư.
-Văn hóa và xã hội.Người bản địa và di dân Châu Âu: Cùng tồn tại, đôi khi hợp tác, đôi khi xung đột.
Kinh tế: Tự cung tự cấp: nông nghiệp, chăn nuôi, săn bắn, và bán hàng nhỏ tại thị trấn.
Giáo dục: Trường học một lớp, giáo viên ít, học sinh phải tự học. Việc Laura và Mary học đọc, viết, tính toán là niềm tự hào gia đình.
-Ý nghĩa lịch sử: Homestead Act 1862: Khuyến khích di dân khai phá vùng đất hoang, đặt nền móng cho nhiều thị trấn và nông trại Trung Tây và Great Plains.
Biên cương Hoa Kỳ: Cuộc sống của Laura Ingalls Wilder minh chứng tinh thần khai phá, tự lực cánh sinh và bền chí của người Mỹ giai đoạn 1860–1900.
Di sản văn hóa: Những câu chuyện về mùa đông khắc nghiệt, dugout, wagon train, và đời sống tự túc trở thành biểu tượng văn học Mỹ, truyền cảm hứng cho hàng triệu độc giả nhiều thế hệ.
Laura Ingalls Wilder không chỉ là tác giả; bà là người kể chuyện của một dân tộc, người gieo hy vọng và can đảm cho những ai đối mặt với bóng tối. Từ Big Woods đến De Smet, từ dugout ven suối Plum Creek đến những trang sách in đậm lòng kiên trì, bà để lại di sản sống còn: niềm tin rằng con người có thể vươn lên, dù bão tuyết có phủ đầy đường tới tận chân trời.




























