Ông Thắng từng là một sĩ quan của Quân Lực VNCH, một người đàn ông mạnh mẽ và đầy tự hào. Nhưng sau Tháng 4 năm 1975, ông trở thành tù nhân trong các trại cải tạo suốt hơn 10 năm. Những năm tháng ấy không chỉ cướp đi tuổi trẻ của ông mà còn phá nát mọi giấc mơ bình dị về một mái ấm gia đình.
Khi được trả tự do vào năm 1986, ông Thắng gầy rộc, làn da sạm đen, đôi bàn tay chai sần vì những ngày lao động khổ sai trong rừng sâu. Trên đường trở về quê ở một ngôi làng nhỏ ven biển duyên hải miền trung, ông mang trong lòng nỗi khát khao đoàn tụ với gia đình, đặc biệt là vợ ông – bà Dung – và hai đứa con mà ông chưa được nhìn thấy từ khi đi cải tạo.
Nhưng khi ông bước qua cánh cổng rỉ sét của ngôi nhà mình, một cảm giác lạ lẫm tràn ngập. Mọi thứ không còn như xưa. Đứa con trai lớn bây giờ đã là một chàng trai 15 tuổi, còn cô con gái út mới 13 tuổi. Cả hai đứa nhìn ông bằng ánh mắt bối rối, xa lạ.
Vợ ông, bà Dung, cũng không chạy ra ôm chầm lấy ông như ông từng mường tượng trong suốt những năm tù đày. Thay vào đó, bà đứng khựng lại, đôi mắt tránh né, như muốn giấu điều gì.
Những ngày đầu, ông Thắng cố gắng hòa nhập lại với cuộc sống gia đình. Nhưng ông nhận ra sự lạnh nhạt trong cách cư xử của vợ mình. Bà thường lảng tránh ánh mắt của ông, và dường như có điều gì đó bà không muốn ông biết.
Rồi một ngày, trong lúc trò chuyện với hàng xóm, ông nghe những lời thì thầm đầy ác ý:
“Tội nghiệp ông Thắng, đi tù bao nhiêu năm, giờ về lại chẳng biết vợ mình làm gì suốt thời gian qua…”
“Chuyện bà Dung với thằng công an xã ai mà không biết. Nhưng mà cũng khó trách, bả phải nuôi con mà.”
Nghe đến đây, ông Thắng chết lặng. Ông không tin, nhưng lời đồn ấy cứ đeo bám trong tâm trí.
Một đêm nọ, ông quyết định hỏi thẳng bà Dung. Ban đầu bà phủ nhận, nhưng khi bị ông gặng hỏi, cuối cùng bà bật khóc và thừa nhận tất cả.
Bà Dung kể rằng, sau khi ông bị bắt đi cải tạo, bà rơi vào hoàn cảnh vô cùng khó khăn. Không đất đai, không tài sản, bà phải bươn chải đủ nghề để nuôi con, từ đi bán rau, cấy lúa thuê cho đến rửa chén. Nhưng số tiền kiếm được chẳng thấm vào đâu, nhất là khi chính quyền địa phương thường xuyên đến nhà sách nhiễu.
Trong lúc cùng quẫn, ông Hải – một công an xã có tiếng quyền lực – ngỏ ý giúp đỡ. Ban đầu, ông ta đưa tiền, gạo và bảo bà không cần trả. Nhưng dần dần, những món quà ấy đi kèm với điều kiện.
“Nếu không có ông ta, chắc mẹ con em đã chết đói. Anh ở tù, em không biết làm gì khác,” bà Dung nói trong nước mắt.
Ông Thắng không thể tin vào tai mình. Nỗi đau từ những ngày tháng tù đày giờ đây không là gì so với cảm giác bị phản bội. Người phụ nữ mà ông yêu thương, người mà ông luôn nghĩ là chờ đợi mình, giờ đây lại có quan hệ với chính kẻ đã từng hạch sách gia đình ông.
Những ngày sau đó, ông Thắng gần như không nói chuyện với bà Dung. Đêm đêm, ông ngồi lặng lẽ ngoài hiên, nhìn lên bầu trời đầy sao, lòng ngổn ngang. Ông nghĩ về những năm tháng tù tội, về lý tưởng mà ông từng tin tưởng, và về gia đình mà giờ đây ông không biết liệu có còn thuộc về mình hay không.
Ông không thể trách con cái, vì chúng là nạn nhân vô tội. Ông cũng không hoàn toàn trách bà Dung, vì ông hiểu những gì bà phải đối mặt khi ông không ở đó. Nhưng ông không thể tha thứ cho thực tế rằng chính kẻ đàn áp ông lại là người đã bước vào gia đình ông.
Cuối cùng, ông Thắng quyết định rời đi. Ông không thể tiếp tục sống dưới một mái nhà với người vợ mà ông không còn tin tưởng, dù trong lòng vẫn yêu thương bà.
Trước khi đi, ông ôm hai đứa con vào lòng, dặn dò chúng chăm sóc mẹ và sống tử tế. “Ba không thể ở lại, nhưng ba sẽ luôn dõi theo các con,” ông nói, giọng nghẹn ngào.
Ông Thắng chọn một cuộc sống ẩn dật, làm thuê kiếm sống qua ngày. Ông vẫn viết thư về cho con, nhưng tuyệt nhiên không nhắc đến bà Dung. Trong những lá thư ấy, ông chỉ kể về cuộc sống giản dị của mình, về những bài học mà ông rút ra sau tất cả những gì đã xảy ra.
Ông mất đi gia đình, nhưng vẫn giữ lại được lòng tự trọng và tình yêu thương dành cho con cái. Một cuộc đời không trọn vẹn, nhưng vẫn ánh lên sự mạnh mẽ và lòng bao dung của một người cha, một con người vượt qua nỗi đau để tiếp tục sống.
Sau những năm tháng sống trong đau khổ và nỗi niềm bất an, ông Thắng quyết định làm hồ sơ đi định cư ở nước ngoài theo diện HO, những người có liên quan đến quân đội hoặc chính quyền VNCH trước 1975.
Trong lòng ông, dù đã bị phản bội bởi vợ, ông vẫn không thể quên được hai đứa con. Mặc dù cuộc sống gia đình đã không còn trọn vẹn như xưa, ông vẫn khao khát đưa các con ra khỏi đất nước này, tránh xa sự nghèo khó và bạo lực mà họ đang phải đối mặt.
Với ý định đưa các con đi cùng mình, ông Thắng bắt đầu chuẩn bị hồ sơ. Những bước chuẩn bị này không dễ dàng chút nào, vì trong thời gian ông đi tù, chính quyền đã thay đổi nhiều chính sách. Việc làm hồ sơ cho các con ông đi chung không chỉ liên quan đến giấy tờ của ông, mà còn cần phải có sự đồng ý của vợ ông. Ông biết đây sẽ là một thử thách lớn.
Ban đầu, bà Dung tỏ ra do dự và khó chịu khi ông Thắng đề nghị đưa các con đi. Những năm tháng sống trong cảnh khó khăn đã khiến bà trở nên hoài nghi và thiếu niềm tin vào tương lai. Cộng thêm việc bà đã về ở hẳn với ông Hải – công an xã – và đã quen với cuộc sống bớt lo âu hơn khi không còn là vợ của một sĩ quan VNCH, bà sợ rằng việc dính líu tới ông Thắng sẽ làm xáo trộn cuộc sống hiện tại.
Mọi thứ bấp bênh và mơ hồ trong mắt bà. Nhưng ông Thắng kiên quyết không từ bỏ, ông biết rằng ông phải làm điều này không chỉ vì mình mà còn vì tương lai của các con.
Dù không thể thay đổi quá khứ, ông Thắng đã hiểu rằng chỉ có một cơ hội duy nhất để thay đổi số phận của các con. Và nếu bà Dung không đồng ý, ông sẽ phải để lại chúng lại trong hoàn cảnh mà ông không muốn, một tương lai không rõ ràng, không biết sẽ ra sao.
Một buổi chiều, khi ông Thắng ngồi xuống đối diện với vợ, không phải để trách móc, mà để thuyết phục bà, ông nói: “Em biết không, anh chỉ có thể đưa các con ra ngoài nếu em đồng ý. Nếu không, tụi nó sẽ mãi sống trong cái nghèo này. Anh không thể để chúng lớn lên như thế. Anh muốn chúng có cơ hội, có tương lai.”
Bà Dung ngồi im lặng một lúc lâu, đôi mắt thăm thẳm như đang suy nghĩ điều gì. Rồi bà nhẹ nhàng thở dài, những giọt nước mắt rơi xuống má. “Em biết, nhưng em cũng lo lắng, lo rằng tụi nó và anh sẽ phải bắt đầu lại từ con số không, như anh đã làm khi ra tù. Tụi nó đã quen với cuộc sống này rồi, dù gì nó cũng an toàn hơn.”
Tuy nhiên, qua những lời nói chân thành của ông, cuối cùng bà Dung cũng đồng ý. Bà biết rằng không thể giữ các con lại một cuộc sống nghèo đói, không có tương lai, dù bản thân bà có lo sợ đến mức nào.
Ngày hôm sau, bà Dung cũng ký vào giấy tờ để ông Thắng đưa các con đi cùng. Đây là một quyết định khó khăn, nhưng bà hiểu rằng Bà không thể chỉ sống cho bản thân mình. Những đứa trẻ đáng thương kia sẽ không có tương lai nếu vẫn ở lại nơi này.
Ngày ông Thắng và các con lên Sài gòn chuẩn bị đi HO, bà Dung tiễn ông với một ánh mắt đầy cảm xúc. Dù không còn tình yêu như xưa, nhưng tình thương cho các con là điều mà cả hai vẫn cùng chung một mục tiêu.
Trước khi lên đường, ông Thắng nhìn lại ngôi nhà cũ của mình một lần nữa – bà Dung đứng nhìn từ cửa, đôi mắt đẫm lệ. Họ không nói gì, chỉ nhìn nhau, như thể đó là lời chia tay cuối cùng.
Còn ông Thắng, ông không còn nghĩ về những khổ đau đã qua, cũng không còn vướng bận với quá khứ đau buồn nữa. Ông đã có cơ hội bắt đầu lại cuộc đời, và ông sẽ làm tất cả để đem lại một tương lai tốt đẹp hơn cho các con.
Khi ông Thắng lên phi cơ, lòng nặng trĩu. Hành trình tiếp theo là một bước đi đầy hy vọng, nhưng cũng tràn ngập những câu hỏi về tương lai. Liệu cuộc sống mới có thực sự tốt đẹp như ông đã mơ ước không? Hay tất cả sẽ lại là một cuộc bắt đầu lại đầy gian nan? Nhưng ông biết rằng, không có gì quan trọng hơn việc bảo vệ và yêu thương con cái.
Sau khi ông Thắng và các con sang Mỹ, cuộc sống của họ dần ổn định. Các con của ông, dù lớn lên trong nghèo khó và thiếu thốn tình thương của người cha trong suốt những năm đầu đời, đã nhanh chóng hòa nhập với cuộc sống mới. Chúng học hành chăm chỉ, tìm được công việc làm thêm, và dần dần cảm thấy mình là một phần của xã hội mới.
Cứ mỗi lần nhìn thấy con cái vui vẻ học hành và có những bước tiến vững chắc, ông Thắng lại cảm thấy yên tâm phần nào. Ông biết rằng quyết định của mình khi đưa các con ra đi, dù đã tốn nhiều tâm sức và lo lắng, cuối cùng đã mang lại kết quả tốt đẹp. Các con đã có những cơ hội mới mà trước đây họ không thể có được.
Nhưng dù đã bắt đầu một cuộc sống mới, trong lòng ông vẫn còn một vết thương chưa lành. Bà Dung, người vợ đã cùng ông trải qua bao thăng trầm, vẫn là một bóng mờ trong trái tim ông. Dù bà đã phản bội ông trong quá khứ, ông không thể xóa nhòa những kỷ niệm về gia đình xưa, khi cả bốn người họ còn sống trong một mái nhà, đầy ắp tiếng cười nói.
Một ngày, sau khi các con đã lớn và có công việc ổn định, chúng bày tỏ nguyện vọng muốn bảo lãnh mẹ sang Mỹ. Các con của ông, dù đã hiểu rõ về quá khứ của cha mẹ, vẫn cảm thấy mình cần phải làm điều này để gia đình được đoàn tụ.
“Ba, chúng con muốn mẹ qua đây. Mẹ cũng có quyền được sống với chúng con,” đứa con trai lớn nói, trong khi cô con gái út đồng tình. “Ba vẫn còn thương mẹ, phải không? Chúng con muốn mẹ cũng được sống ở đây với gia đình mình.”
Khi nghe những lời này, ông Thắng im lặng rất lâu. Trong lòng ông, một trận sóng ngầm lớn dâng lên. Ông không thể phủ nhận rằng ông vẫn còn tình cảm với bà Dung, người phụ nữ đã gắn bó với ông suốt bao năm tháng. Tuy nhiên, sự phản bội mà ông đã phải chịu đựng trong quá khứ, sự quay lưng của bà khi ông học tập cải tạo và sự liên kết của bà với kẻ mà ông ghét nhất – ông Hải – công an xã, vẫn là một vết thương quá sâu.
Dù con cái thuyết phục hết sức, ông Thắng vẫn không thể đồng ý với ý tưởng bảo lãnh bà Dung sang Mỹ. Ông không muốn mối quan hệ này tiếp tục ảnh hưởng đến cuộc sống của các con. Ông đã bắt đầu lại, xây dựng lại từ đầu, và ông không thể để quá khứ tiếp tục ám ảnh họ.
“Con đừng có mà làm vậy,” ông Thắng nói, giọng trầm và đầy nặng nề. “Mẹ các con đã làm những điều mà Ba không thể tha thứ. Còn thương thì có, nhưng ba không thể quên được chuyện đã qua. Các con phải hiểu rằng, dù chúng ta có sống ở đâu, gia đình cũng không thể trở lại như xưa.”
Ông nhìn vào mắt các con, cảm giác đau đớn nhưng kiên quyết. “Mẹ có thể sống ở Việt Nam, hay ở đâu đó. Các con không thể đem quá khứ trở lại, dù cho Ba vẫn yêu thương bà ấy. Những chuyện đã qua, Ba không thể chấp nhận nữa.”
Dù các con không hoàn toàn hiểu được lý do tại sao ông Thắng lại từ chối bảo lãnh bà Dung, họ vẫn tôn trọng quyết định của người cha. Những cuộc trò chuyện giữa ông và các con trở nên ít hơn, đôi khi là những cuộc đối thoại khó khăn, khi các con cảm thấy xung đột giữa tình yêu và lý trí.
Con cái của ông đã trưởng thành và đã hiểu rằng những quyết định của cha không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng chúng luôn tôn trọng cha mình. Chúng nhận thức được rằng, dù ông Thắng vẫn còn yêu thương bà Dung, nhưng quá khứ đau buồn của gia đình đã để lại vết thương không dễ lành.
Cuộc sống tiếp tục trôi đi. Các con của ông thành đạt trong công việc, họ có gia đình riêng, và ông Thắng cũng tìm được niềm vui trong những ngày tháng an bình. Nhưng mỗi khi đêm về, khi nhìn lên bầu trời đầy sao, ông vẫn nhớ về bà Dung, và cảm giác đau đớn vì quyết định mà ông đã phải đưa ra.
Ông biết rằng mình đã bảo vệ các con khỏi những điều không tốt, nhưng trái tim ông vẫn không thể quên được người vợ cũ, dù mọi thứ đã thay đổi. Ông sống tiếp, chấp nhận rằng trong cuộc sống này, không phải mọi mối quan hệ đều có thể phục hồi, nhưng ông vẫn yêu thương các con và luôn dõi theo bước đi của chúng, như một người cha đầy lòng hy sinh.
Dù ông Thắng đã kiên quyết từ chối bảo lãnh bà Dung, các con của ông, với lòng yêu thương và sự khát khao được đoàn tụ gia đình, đã lén lút làm thủ tục bảo lãnh mẹ sang Mỹ mà không thông báo cho ông. Trong lòng họ, bà Dung vẫn là mẹ, dù bà là người phản bội, họ cũng không thể nhìn mẹ mình sống một mình trong hoàn cảnh nghèo khó, đặc biệt khi bà cũng đã có những năm tháng vất vả vì gia đình.
Một ngày, bà Dung cuối cùng cũng bước chân vào nước Mỹ, được các con đón tiếp với những giọt nước mắt. Dù ông Thắng không hay biết, ông cảm nhận được sự thay đổi trong bầu không khí gia đình. Các con của ông giờ đây có thể sống một cuộc sống đầy đủ hơn, không còn phải lo lắng về tương lai, và họ có thể đoàn tụ với mẹ – người mà họ không thể bỏ rơi.
Ông Thắng, sau khi phát hiện ra việc các con bảo lãnh bà Dung sang Mỹ, cảm giác như một vết thương cũ lại bị xé ra. Ông không thể hiểu được tại sao các con lại làm điều này sau tất cả những gì đã xảy ra trong quá khứ. Dù cho ông có yêu thương bà Dung, nhưng quá khứ đã khiến ông không thể chấp nhận sự quay lại của bà. Ông đã từng đặt hy vọng vào những đứa con, nhưng giờ đây chúng lại làm điều mà ông không thể tha thứ.
Khi ông biết được, sự đau đớn trong lòng ông càng sâu sắc hơn. Ông cảm giác mình đã không thể làm trọn vẹn trách nhiệm với gia đình. Sau tất cả, ông đã chọn sống riêng biệt, tránh xa bà Dung và các con, để tìm lại chút bình yên trong tâm hồn.
Ông Thắng quyết định dọn ra sống một mình. Ông thuê một căn phòng nhỏ, sống một cuộc sống yên tĩnh, không còn phải bận tâm về những sự việc xảy ra trong quá khứ. Ông không còn phải đối diện với sự xung đột trong lòng mình về bà Dung và những kỷ niệm không thể quên.
Từng ngày trôi qua, ông Thắng cảm thấy mình đã hoàn thành trách nhiệm với con cái. Dù đau lòng, ông hiểu rằng mỗi người đều có con đường riêng của mình, và không thể thay đổi được quá khứ. Ông đã làm hết những gì có thể để bảo vệ các con, nhưng giờ đây, ông không thể tiếp tục sống trong bóng tối của quá khứ.
Cuối tuần, đôi khi các con đến thăm ông, mang theo những món quà nhỏ, hoặc cùng nhau ăn bữa cơm đơn giản. Cảnh tượng đó mang đến cho ông một chút an ủi, nhưng cũng không thể làm vơi đi nỗi buồn sâu trong trái tim ông. Ông nhìn con cái trưởng thành, không còn là những đứa trẻ mà ông phải chăm lo, và có những gia đình riêng. Ông cảm nhận được rằng gia đình cũ đã không thể quay lại như trước, dù vẫn có tình yêu và sự quan tâm từ cả hai phía.
Từ ngày mất nước, gia đình ông rơi vào bi kịch. Chiến tranh chia cắt đất nước, gia đình ông cũng bị chia rẽ theo một cách riêng của nó. Những xung đột trong quá khứ không thể xóa nhòa, và dù ông đã cố gắng hết sức, những nỗi đau vẫn dai dẳng. Sự phản bội, những quyết định không thể quay lại, những hối tiếc không bao giờ nguôi ngoai – tất cả tạo thành một bi kịch lớn trong cuộc đời ông.
Gia đình không còn là nơi mà ông có thể tìm lại sự bình yên. Mỗi lần các con đến thăm ông, ông lại nhớ về quá khứ, về những ngày xưa, về một gia đình đầy ắp tiếng cười và hy vọng. Nhưng giờ đây, mọi thứ đã thay đổi quá nhiều. Tình yêu giữa ông và bà Dung không thể quay lại, và những đứa con của ông vẫn phải sống với những ký ức không thể nào quên.
Cuộc sống cứ thế tiếp tục, không thể nào hồi phục hoàn toàn như xưa, dù ông Thắng đã hoàn thành trách nhiệm của mình với các con. Những gì còn lại chỉ là sự chấp nhận.
Một ngày nọ, trong khi ông Thắng đang đọc sách trong căn phòng nhỏ của mình, một cú điện thoại bất ngờ đã thay đổi tất cả. Con trai ông gọi với giọng hoảng hốt:
“Ba ơi, mẹ bị tai nạn giao thông rồi. Bây giờ đang rất nguy kịch. Mẹ muốn gặp ba, muốn xin lỗi ba.”
Lời nói đó như một cú đánh mạnh vào trái tim ông. Ông không biết phải làm gì. Những năm tháng đã qua, những ký ức đầy đau thương và xung đột dường như vẫn còn như mới, chưa bao giờ nguôi ngoai. Bà Dung – người vợ cũ, người đã phản bội ông và để lại vết thương sâu trong lòng – giờ đây đang đứng trước ngưỡng cửa của sự sống và cái chết.
Ông Thắng vội vàng chạy tới bệnh viện, tâm trạng mâu thuẫn và đầy bối rối. Trong lòng ông, một cuộc chiến nội tâm gay gắt đang diễn ra. Liệu ông có nên tha thứ cho bà Dung hay không? Liệu ông có thể bỏ qua tất cả những gì bà đã làm với mình và gia đình trong quá khứ? Những câu hỏi đó không có lời giải đáp, nhưng ông vẫn tiếp tục lái xe, như thể có một sức mạnh vô hình nào đó kéo ông về phía bà.
Khi ông tới bệnh viện, bà Dung đã nằm trong phòng cấp cứu, cơ thể đầy vết thương. Gương mặt bà tái nhợt, đôi mắt mờ mịt, nhưng khi thấy ông bước vào, bà như nhận ra một thứ gì đó trong ánh mắt ông. Những giọt nước mắt bắt đầu rơi xuống, và bà cố gắng mở miệng, dù giọng nói yếu ớt:
“Anh… anh Thắng… Em… xin lỗi anh… Em… đã sai…”
Lời xin lỗi cuối cùng của bà Dung vang lên trong không gian im lặng của phòng bệnh, như một lời kết cho một câu chuyện dài đầy bi kịch. Bà đã không còn sức lực để nói thêm gì nữa, nhưng đôi mắt bà chứa đựng sự ăn năn, sự hối hận sâu sắc mà suốt bao nhiêu năm qua, bà không có cơ hội để thổ lộ.
Ông Thắng đứng đó, nhìn bà Dung trong giây lát, nhưng trái tim ông không thể quên được những gì đã xảy ra. Ông đã sống một cuộc đời khổ đau vì sự phản bội của bà. Tất cả những năm tháng ấy, sự hy sinh, sự cống hiến của ông đều trở thành vô nghĩa trong mắt bà. Bà đã chọn con đường của mình, và ông đã phải chịu đựng những quyết định mà không thể thay đổi.
Nhưng khi nhìn thấy bà giờ đây, trong tình trạng yếu đuối, sắp qua đời, ông chợt cảm thấy một sự đau lòng khác. Dù bà đã phản bội ông, ông không thể phủ nhận rằng tình yêu một thời vẫn còn trong trái tim ông. Nhưng ông đã quá mệt mỏi, quá kiệt sức vì những vết thương cũ. Ông chỉ có thể đứng nhìn bà, không thể tha thứ cho tất cả, nhưng cũng không thể phủ nhận sự xót thương.
Bà Dung cố gắng nói một lần nữa: “Anh Thắng, em… em biết em sai rồi… nhưng anh… đừng để em đi mà chưa nhận được sự tha thứ của anh.” Nhưng chỉ có tiếng thở gấp và nhịp tim yếu ớt, bà đã không còn sức để nói thêm.
Cuối cùng, bà Dung lặng lẽ nhắm mắt, rời khỏi thế gian này, để lại ông Thắng một mình trong căn phòng bệnh lạnh lẽo.
Sau cái chết của bà Dung, ông Thắng không cảm thấy sự thanh thản hay sự giải thoát mà ông mong đợi. Ngược lại, ông cảm thấy nỗi trống rỗng khủng khiếp hơn bao giờ hết. Những năm tháng qua, ông đã sống với nỗi hận, nỗi đau và sự mất mát. Giờ đây, khi bà Dung đã ra đi, ông không biết mình có thể cảm thấy gì. Tha thứ hay không tha thứ đã không còn quan trọng nữa. Tất cả chỉ là quá khứ, và ông buộc phải chấp nhận nó.
Các con của ông, dù đã trưởng thành và có cuộc sống riêng, vẫn không thể hoàn toàn hiểu được những gì cha mình đã trải qua. Họ nhìn thấy cha mình vẫn sống đơn độc, dù đã có một gia đình khác và những mối quan hệ mới. Nhưng trong thâm tâm ông, cái chết của bà Dung chỉ là một dấu chấm hết cho một bi kịch gia đình đã kéo dài suốt bao nhiêu năm.
Ông Thắng sống tiếp những năm tháng còn lại, nhớ về những ngày đã qua, và đôi khi, ông lại tự hỏi liệu cuộc đời này có thể khác đi không nếu như những sai lầm trong quá khứ không xảy ra. Nhưng cuộc đời, như một dòng sông, luôn trôi đi và không thể quay lại. Và ông chấp nhận rằng, dù có cố gắng bao nhiêu đi chăng nữa, bi kịch gia đình ông từ ngày mất nước vẫn là một phần không thể xóa nhòa trong lịch sử riêng của mình.