Nếu âm nhạc thế kỷ XX có một biểu tượng vừa chói sáng vừa bi thương, thì đó chính là John Lennon. Ông là kẻ mộng mơ hát “Imagine,” là thủ lĩnh tinh thần của The Beatles, nhưng đồng thời cũng là con người nhiều khi bất ổn, chìm trong ảo giác, và cuối cùng bị ám sát ở tuổi 40.
Nhiều người quy lỗi cho ma túy, LSD, cho bầu không khí phản văn hóa của thập niên 1960–1970.
Nhưng nếu chỉ nhìn từ khách quan thì chưa đủ. Bản chất bi kịch Lennon, theo tôi, nằm ở chính cái khát vọng danh vọng không bờ bến của ông – một con dao hai lưỡi vừa đẩy ông lên ngôi thần tượng, vừa đẩy ông vào bờ vực tâm thần.
Một tuổi thơ thiếu vắng, khao khát bù đắp
John Lennon sinh năm 1940 trong một gia đình tan vỡ. Cha bỏ đi, mẹ gửi ông cho dì Mimi nuôi. Nỗi trống trải tình thân trở thành cái bóng ám ảnh suốt đời. Người thiếu tình thương thường khát khao được chú ý, được tôn vinh. Với Lennon, âm nhạc trở thành cách tự chứng minh giá trị bản thân, bù lấp khoảng trống tuổi thơ.
Khi The Beatles bùng nổ, ông cảm thấy thế giới cuối cùng cũng “nhìn” đến mình. Nhưng ở mặt khác, sự nhìn ngắm quá mức ấy khiến ông lệ thuộc vào nó. Không được tung hô, ông cảm thấy hụt hẫng, mất phương hướng.
The Beatles – đỉnh cao và cái bẫy danh vọng
Cùng Paul McCartney, George Harrison và Ringo Starr, Lennon đưa The Beatles trở thành ban nhạc lừng danh nhất thế giới. Họ không chỉ bán đĩa, mà còn định nghĩa lại cả văn hóa thanh niên, từ mái tóc dài đến khẩu hiệu “All You Need Is Love.”
Nhưng hào quang ấy cũng là cái bẫy. Lennon từng tuyên bố: “Chúng tôi nổi tiếng hơn cả Chúa.” Câu nói gây chấn động không chỉ vì tính kiêu ngạo, mà vì nó phơi bày tâm lý lệch lạc: Lennon cảm thấy mình vượt khỏi nhân loại thường tình. Từ đó, ông luôn tìm những cách mới để gây chấn động, để khẳng định bản ngã – bất kể là qua ca khúc gây sốc, tuyên ngôn chính trị, hay những trò biểu tình nghệ thuật với Yoko Ono.
Ma túy – nguyên nhân hay triệu chứng?
Nhiều người quy kết rằng ma túy đã phá hỏng Lennon. Quả thật, ông sử dụng LSD, cần sa, cocaine trong suốt thập niên 1960–70. Các chất ấy tạo ra ảo giác, khiến ông tin rằng mình “nhìn thấy UFO” hay nghe thấy “tiếng nói từ vũ trụ.”
Nhưng theo tôi, ma túy chỉ là triệu chứng, không phải căn nguyên. Căn nguyên nằm ở tâm lý khao khát vượt thoát: khi danh vọng trần thế chưa đủ, ông tìm đến ma túy để “bay” cao hơn, để có ảo tưởng mình chạm đến một thế giới khác. Nếu một nghệ sĩ bình thường dùng LSD, có lẽ chỉ thấy vài màu sắc loang loáng. Nhưng với Lennon, nó trở thành chất liệu để viết Lucy in the Sky with Diamonds và để khẳng định “tôi khác thường, tôi vĩ đại.”
Yoko Ono – tri kỷ và tấm gương phản chiếu
Tình yêu với Yoko Ono không chỉ là chuyện cá nhân mà còn là biểu hiện tâm lý Lennon. Ông chọn Yoko – một nghệ sĩ tiền phong, kỳ quặc, bị dư luận Anh ghét bỏ – như một cách chống lại xã hội và cũng là cách khẳng định bản ngã: “Tôi dám yêu cái mà các người chê.”
Yoko vừa là điểm tựa, vừa là cái gương phóng đại sự bất thường của ông. Họ cùng nhau nằm trên giường khách sạn để phản chiến (Bed-In for Peace), tổ chức những màn trình diễn khó hiểu. Danh vọng biến Lennon thành “nhà cách mạng nghệ thuật”, nhưng cũng khiến ông xa rời thực tại.
Từ ngôi sao đến “Lost Weekend”
Sau khi The Beatles tan rã năm 1970, Lennon bước vào giai đoạn bấp bênh. Không còn nhóm để chia sẻ hào quang, ông dễ rơi vào trống rỗng. Năm 1973–1975, ông sống xa Yoko, chìm trong rượu, ma túy, tình ái chớp nhoáng. Chính trong giai đoạn này, Lennon tuyên bố mình thấy UFO bay ngang căn hộ ở New York. Người hâm mộ háo hức, nhưng với nhà nghiên cứu tâm lý, đây chỉ là biểu hiện hoang tưởng thị giác.
Danh vọng quá khứ trở thành cái bóng đè. Một Lennon từng đứng trước hàng vạn khán giả nay chỉ còn là gã đàn ông cô đơn nhìn ra cửa sổ tìm kiếm sự kiện siêu nhiên để khẳng định mình vẫn đặc biệt.
Tái sinh rồi gục ngã
Sự ra đời của con trai Sean năm 1975 mang lại cho Lennon khoảnh khắc an bình hiếm hoi. Ông lui về làm “ông bố toàn thời gian,” từ bỏ sân khấu. Nhưng năm 1980, khi quyết định trở lại với album “Double Fantasy,” ông bị ám sát ngay trước cửa nhà. Cái chết bi thảm ấy khép lại một cuộc đời mà trong đó, danh vọng vừa là ân huệ vừa là lời nguyền.
Danh vọng như con dao hai lưỡi
Về khách quan: Ma túy, môi trường phản văn hóa, chính quyền Mỹ theo dõi, dư luận soi mói – tất cả góp phần tạo ra bi kịch.
Về chủ quan: Cái khát vọng được chú ý, được tôn thờ mới là gốc rễ. Lennon không chịu nổi sự tầm thường. Ông phải luôn “khác thường”, phải luôn gây chấn động. Chính nhu cầu vô độ ấy khiến ông dễ rơi vào rối loạn tâm lý.
Có thể nói Lennon không “bị tâm thần” theo nghĩa bệnh lý nặng, nhưng ông sống trong trạng thái bấp bênh giữa thiên tài và hoang tưởng. Danh vọng quá đột ngột, quá khủng khiếp đã khuếch đại mọi bất ổn cá nhân, biến ông thành nạn nhân của chính sự nổi tiếng mà mình từng khát khao.
Một Lennon bất tử trong nghịch lý
John Lennon mãi là biểu tượng. Ông để lại âm nhạc bất hủ, ca khúc “Imagine” vẫn vang lên trong mọi cuộc kêu gọi hòa bình. Nhưng phía sau tượng đài ấy là một con người luôn khát vọng được chú ý, đến mức chính khát vọng đó trở thành ngục tù tinh thần.
Danh vọng không chỉ làm nên Lennon; nó cũng phá hủy Lennon. Nếu không có danh vọng, ông có thể chỉ là một nhạc sĩ bình thường ở Liverpool, sống lâu hơn nhưng chẳng ai nhớ đến. Với danh vọng, ông trở thành huyền thoại, nhưng phải trả giá bằng cái chết sớm và một đời bất an.
Và đó chính là nghịch lý: John Lennon bất tử trong âm nhạc, nhưng suốt đời lại bị ám ảnh bởi chính cái điều làm ông bất tử – sự nổi tiếng.
(Melbourne)




























