Harriet Tubman – Nữ chiến binh Tin Lành giải phóng nô lệ

Chân dung Harriet Tubman. (Hình: Lindsley, Harvey B/Public Domain/commons.wikimedia.org)

Một thân hình nhỏ bé, nhưng mang trong mình một trái tim thép, một ý chí được nung nấu bởi ngọn lửa Tin Lành và khẩu súng lục luôn sẵn sàng nổ súng. Đó là Harriet Tubman, người phụ nữ da đen đã làm rúng động cả một hệ thống áp bức kéo dài hàng trăm năm trên đất Mỹ.

Sinh ra trong cảnh nô lệ vào khoảng năm 1822 tại Maryland, với tên khai sinh là Araminta Ross, cô bé da đen ấy từ lúc mở mắt chào đời đã bị xem như một tài sản, bị đánh, bị buộc làm nô lệ tình dục, có thể bị bán đi cho một chủ nô khác như món hàng vô tri.

Cha mẹ cô là nô lệ, và Harriet, như bao đứa trẻ da đen khác thời ấy, lớn lên trong roi vọt, đói khát, và tuyệt vọng. Cô không được học chữ, không được mơ ước, và cũng không được quyền yêu cầu điều gì. Nhưng trong cái bóng tối dày đặc ấy, ngọn lửa của đức tin và khát vọng tự do đã bừng cháy trong tâm hồn cô.

Năm 1849, Harriet trốn thoát thành công, vượt qua ranh giới miền Nam để đặt chân lên miền đất tự do. Nhưng điều khiến cô gái đó trở thành huyền thoại không phải là cuộc trốn chạy đó, mà chính là 13 lần quay trở lại miền Nam để giải thoát hơn 70 người nô lệ, trong đó có cha mẹ, anh chị em, và cả những người hoàn toàn xa lạ. Những chuyến đi trong đêm, lội suối, băng rừng, vượt đầm lầy, tránh chó săn và súng đạn, đã biến Harriet thành biểu tượng bất khuất của tinh thần kháng cự không cam tâm làm nô lệ cho người da trắng

Trong giới nô lệ da đen, người ta gọi Harriet là: Black Moses (“Mô-sê da đen”) – người nữ tiên tri trong Kinh Thánh đã dẫn dân Israel ra khỏi Ai Cập. Cũng như Mô-sê, Harriet dùng các bài Thánh ca được mã hoá để làm tín hiệu liên lạc, như bài “Wade in the Water,” để ra hiệu cho người đi trốn phải lội suối để xóa dấu vết cho chó săn. Bà dẫn đường vào ban đêm, ngủ ban ngày, và luôn mang theo khẩu súng lục – không chỉ để phòng thân mà còn để “giữ kỷ luật” trong đoàn. Có lần, bà buộc phải chĩa súng vào một người định quay đầu, và lạnh lùng tuyên bố: “Anh có quyền được tự do, hoặc chết tại đây.”

“Anh có quyền được tự do”: Harriet công nhận khát vọng tự do của người nô lệ. Đó là lý do bà dẫn họ vượt thoát. Bà không ép buộc ai đi theo, nếu họ thật sự muốn tự do, bà sẽ giúp.

“Hoặc chết tại đây”: Nhưng nếu người đó do dự, hoảng sợ và định quay lại, họ có thể làm lộ cả nhóm, khiến toàn bộ đoàn bị bắt hoặc giết. Vì vậy, Harriet không thể để người nào quay đầu, dù bằng bất cứ giá nào. Bà buộc phải đe dọa bằng súng: hoặc tiếp tục đi, hoặc bị bắn ngay tại chỗ để bảo vệ đoàn.

Bà không đùa. Một người do dự có thể làm sụp đổ cả mạng lưới Đường hầm ngầm (Underground Railroad) – một hệ thống gồm các trạm dừng bí mật, nơi người da trắng lẫn da đen thiện tâm cùng nhau che giấu và chuyển tiếp người trốn nô lệ. Cả nước Mỹ thời đó là một bàn cờ hiểm nguy: Miền Nam xem người da đen là súc vật biết nói, còn miền Bắc cũng chưa hẳn rộng lòng đón nhận họ.

Thậm chí, sau Đạo luật Fugitive Slave Act năm 1850, chủ nô có quyền truy đuổi nô lệ bỏ trốn ngay cả tại miền Bắc. Những người như Harriet Tubman trở thành tội phạm quốc gia. Có tin đồn rằng giá treo đầu bà lên đến $40,000 – một con số khổng lồ vào thời ấy. Tuy nhiên, tài liệu xác thực chỉ cho thấy một lệnh truy nã trị giá $300 từ một chủ nô. Dù số tiền thế nào, rõ ràng một điều: bà là mối đe doạ thật sự cho hệ thống nô lệ ở Mỹ.

Trong thời điểm nước Mỹ chìm trong tranh cãi giữa hai miền Nam – Bắc, phong trào bài trừ chế độ nô lệ bắt đầu lan rộng. Harriet không đơn độc. Bên cạnh bà có Frederick Douglass, một cựu nô lệ trở thành nhà diễn thuyết lừng danh, có nhà báo William Lloyd Garrison với tờ The Liberator, và có hàng nghìn người da trắng, da đen hợp lực thành một phong trào nhân đạo và chính trị. Đó là mặt trận lương tri – một cuộc chiến không súng đạn nhưng dữ dội không kém chiến trường.

Khi Nội chiến bùng nổ năm 1861, Harriet không chậm trễ khoác lên mình bộ quân phục của quân đội Liên bang. Bà phục vụ như một gián điệp, một y tá, và đặc biệt là chỉ huy cuộc đột kích Combahee River Raid – chiến dịch quân sự do một phụ nữ dẫn đầu đầu tiên trong lịch sử quân đội Hoa Kỳ – giải thoát hơn 750 người nô lệ chỉ trong một đêm.

Nếu chiến công ấy xảy ra ở bất cứ nước nào khác, bà đã được phong tướng và dựng tượng. Nhưng Harriet Tubman không mong chờ vinh danh. Sau chiến tranh, bà sống nghèo khó, không tiền trợ cấp đúng mức, không danh phận, chỉ dựa vào lòng hảo tâm của cộng đồng da đen và các tổ chức Tin Lành. Bà lập một viện dưỡng lão cho người da đen già yếu ở Auburn, New York, nơi bà sống đến cuối đời và qua đời năm 1913, thọ khoảng 91 tuổi.

Với người Mỹ ngày nay, bà là một huyền thoại sống mãi. Chính phủ từng cân nhắc thay hình Tổng Thống Andrew Jackson trên tờ 20 đôla Mỹ bằng chân dung bà – một hành động mang tính biểu tượng cao độ, như một lời xin lỗi muộn màng cho hàng triệu người da đen đã từng bị bán như thú vật. Nhiều trường học, đường phố, bảo tàng được đặt tên bà. Câu chuyện của “Mô-sê da đen” được kể lại cho thế hệ trẻ, như một bài học về đức tin, lòng can đảm, và tinh thần tranh đấu không biết mỏi.

Trong một lá thư để lại, Harriet viết: “Tôi cầu nguyện với Chúa để Người làm trái tim người da trắng dịu lại. Nhưng nếu Chúa không làm được, thì tôi biết phải làm gì!”

Một câu nói dứt khoát và rực lửa, mang đầy đủ linh hồn Harriet Tubman – không chỉ là người giải phóng nô lệ, mà còn là lương tâm của một nước Mỹ rối ren thời đó.

Lịch sử không chỉ được làm nên bởi các vị tướng lĩnh hay tổng thống. Có khi, nó được viết bằng bàn tay chai sần của một người phụ nữ da đen, cao chưa đầy thước sáu, nhưng lòng can đảm thì cứng hơn cả xích xiềng nô lệ.

(Melbourne)

Share:

Ý kiến độc giả
Quảng Cáo

Có thể bạn chưa đọc

Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Bỏ bùa cho sư
Một vụ tai tiếng tình dục nổ lớn đã làm rung chuyển Hội Phật Giáo Thái Lan. Ba cô đội gạo lên chùa, Một cô yếm thắm bỏ bùa cho…
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo