Báo chí tại Việt Nam, bao gồm cả báo nhà nước lẫn báo tư nhân, gần đây liên tục đăng tải các bài viết về VinFast.
Trước đó, các bài viết thường tập trung vào việc tung hô khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe, tuy nhiên, chiến dịch này dường như không mấy hiệu quả. Vì vậy, tuần qua, chủ đề lại xoay quanh luận điệu “tinh thần dân tộc” đã cũ. Điển hình như bài viết “Ông Phạm Nhật Vượng làm xe điện với tinh thần dân tộc” của Tiến Sĩ Phạm Chi Lan, và “VinFast giúp phá vỡ định kiến về trình độ và năng lực của người Việt” của Tiến Sĩ Nguyễn Sĩ Dũng. Điều đáng bàn chính là cả hai học giả này đều không sở hữu chuyên môn sâu rộng về ngành công nghiệp xe hơi.
Thực tế, dưới sự kiểm soát chặt chẽ của chính phủ, truyền thông trong nước đang che giấu rất nhiều thông tin.
Việt Nam không cần một thương hiệu xe hơi quốc gia
Có một luồng ý kiến cho rằng Việt Nam cần một thương hiệu xe hơi nội địa để thúc đẩy tiến bộ và ứng dụng công nghệ cao. Lập luận này hoàn toàn thiếu cơ sở. Ngành công nghiệp xe hơi vốn nổi tiếng là một lĩnh vực đầy thách thức, với biên lợi nhuận thấp nhưng tính cạnh tranh lại rất cao và đòi hỏi nguồn vốn đầu tư khổng lồ. Đây là một ngành sản xuất đặt gánh nặng lớn lên chuỗi cung ứng. Một nền tảng xe hơi, trước khi được đưa vào sản xuất hàng loạt, phải trải qua hàng thập niên thử nghiệm nghiêm ngặt để bảo đảm an toàn tuyệt đối.
Ngay cả tại Hoa Kỳ, cái nôi của ngành công nghiệp xe hơi, cũng chỉ có số ít các công ty khởi nghiệp xe điện như Tesla và Rivian trụ vững được. Hay tại thị trường xe hơi lớn nhất thế giới là Trung Quốc, những cái tên như Nio, Xpeng, BYD cũng chỉ có thể tồn tại nhờ sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ. Đáng chú ý, BYD, hãng xe điện có doanh thu hàng đầu thế giới, cũng chỉ đạt biên lợi nhuận khoảng 5%, cho thấy mức độ khó khăn và biên lợi nhuận mỏng manh của ngành này.
Các nước G7, cả Canada và Australia đều không sở hữu thương hiệu xe hơi riêng. Gần hơn, sự thất bại của thương hiệu Proton của Malaysia càng minh chứng rõ ràng cho việc ngành công nghiệp xe hơi không hề dễ dàng chinh phục và cũng không phải là chìa khóa vạn năng để thúc đẩy năng lực sản xuất quốc gia. Trong khi đó, hai thị trường xe hơi lớn nhất Đông Nam Á, Thái Lan và Indonesia, đã chọn hướng đi khác, trở thành “Detroit của Đông Nam Á” bằng cách tập trung vào gia công, sản xuất và lắp ráp cho các hãng xe hơi lớn của thế giới trong khu vực. Do đó, không có bất kỳ bằng chứng nào cho thấy một quốc gia cần phải có thương hiệu xe hơi riêng để phát triển năng lực sản xuất và ứng dụng công nghệ cao. Việt Nam cũng không cần hãng xe hơi quốc gia để phát triển công nghệ cao.
Thế giới hiện nay vận hành theo mô hình kinh tế toàn cầu, tập trung vào chuyên môn hóa và tận dụng lợi thế cạnh tranh. Mỗi quốc gia đều sở hữu những thế mạnh riêng trong lĩnh vực công nghệ cao, như Trung Quốc và Ấn Độ nổi trội với năng lực phần mềm. Nhiều ứng dụng của Trung Quốc trong các lĩnh vực như bản đồ, thương mại điện tử và trí tuệ nhân tạo (AI) hoàn toàn có thể sánh ngang, thậm chí vượt trội hơn so với các sản phẩm phương Tây.
Đối với Việt Nam, công nghệ cao có thể nằm ở lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là AI, nơi sức mạnh trí tuệ đóng vai trò then chốt. Bên cạnh đó, với lợi thế về thổ nhưỡng phì nhiêu ở hạ lưu sông Mekong, khí hậu nhiệt đới phía Nam và cận ôn đới phía Bắc có thể là nền tảng cho ngành nông nghiệp công nghệ cao đầy tiềm năng. Công nghệ sinh học và dược phẩm cũng là những lĩnh vực đáng được cân nhắc cũng như rất nhiều lĩnh vực thiết thực khác.
Suy cho cùng, mục tiêu quan trọng nhất vẫn là xây dựng doanh nghiệp thành công và tạo ra lợi nhuận. Nông nghiệp, trong năm 2023 đã có giá trị xuất khẩu các mặt hàng nông sản chủ lực như gạo, cà phê, hạt điều và rau quả và mang về cho Việt Nam hơn $16 tỷ – một nguồn thu thực tế và đáng kể. Việt Nam hoàn toàn có thể sử dụng nguồn lực này để nhập khẩu xe hơi, rất nhiều xe hơi từ các hãng xe khác nhau với mức giá cạnh tranh. Đây chính là cách sử dụng vốn hiệu quả hơn. Trong khi đó, thị trường xe hơi Việt Nam có sức tiêu thụ quá nhỏ để có thể đạt hoà vốn và làm bệ đỡ cho một hãng xe hơi.
Quan điểm cho rằng Việt Nam cần một thương hiệu xe hơi quốc gia để phát triển và tạo dựng uy tín là thiếu cơ sở thực tiễn, tương tự như việc theo đuổi một thương hiệu điện thoại quốc gia. Nó cũng phản ánh tư duy sai lầm khi coi thường giá trị của các ngành như nông nghiệp hay may mặc. Đây chính là biểu hiện của chủ nghĩa yêu nước và chủ nghĩa dân túy giả tạo được chính quyền cộng sản lan truyền, nhằm che đậy những thất bại mà họ gây ra và đánh lạc hướng sự chú ý của công chúng.
Niềm tự hào dân tộc giả tạo
Cái gọi là “niềm tự hào dân tộc” xung quanh VinFast thực chất được xây dựng trên nền tảng suy nghĩ viển vông của chính phủ, hoàn toàn tách rời khỏi thực tế kinh doanh và chìm đắm trong ảo tưởng. Mặc dù nhiều chuyên gia sớm chỉ ra tính bất khả thi của dự án này, chính phủ và ông Phạm Nhật Vượng vẫn quyết tâm theo đuổi giấc mơ xa vời ấy.
Những chiếc xe VinFast thực chất chỉ là sản phẩm chắp vá từ các studio thiết kế xe hơi kém tiếng tăm của Trung Quốc và Tata của Ấn Độ. Thậm chí, phần lớn dây chuyền sản xuất được nhập khẩu từ Trung Quốc, không mang dấu ấn hay đóng góp trí tuệ nào từ đội ngũ Việt Nam, nhưng VinFast lại lên truyền thông khoe rằng tỷ lệ nội địa hoá hơn 60%, trong khi chất lượng kém và phớt lờ những cảnh báo an toàn như chính cựu kỹ sư Hazar Denli đã tiết lộ trên BBC.
Việt Nam đang nằm dưới sự lãnh đạo của một chính phủ cộng sản độc đảng, với những bất cập trong việc kiểm soát tham nhũng. Chính vì vậy, họ luôn tìm kiếm một “chất keo” để gắn kết người dân, và chủ nghĩa yêu nước giả tạo đã trở thành công cụ hữu hiệu, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên khắp thế giới. VinFast chính là minh chứng cho ảo tưởng của chính phủ và ông Vượng khi được vận hành theo kiểu phản thị trường đặc trưng của hệ thống cộng sản: đầy rẫy những lời lẽ khoa trương, lừa dối và kiểm duyệt.
Chỉ những người thiếu hiểu biết hoặc những “VinFan” mù quáng mới coi việc VinFast gánh khoản nợ khổng lồ cùng chiến lược tự tiêu thụ nhồi nhét cho GSM là một thành công, bởi họ không được tiếp cận với thông tin tự do để nhận thức được sự thật, ngoại trừ một số ít “VinFan” cố chấp bảo vệ quan điểm của mình. Thành công thực sự phải được định nghĩa bằng sản phẩm chất lượng cũng như hoạt động kinh doanh bền vững và sinh lời. Trong khi đó, xe VinFast lại tồn tại nhiều lỗi, thiếu an toàn, giá cả quá cao, không có khả năng cạnh tranh và trên hết, là một sự lãng phí tài nguyên to lớn của Việt Nam.
Cổ phiếu VinFast (VFS) trên thị trường chứng khoán Mỹ đang trở thành trò cười khi không thu hút được sự quan tâm của các nhà đầu tư tổ chức. Tuy nhiên, nhiều người Việt Nam vẫn ngộ nhận việc niêm yết trên sàn NASDAQ, bằng bất cứ giá nào, là một thành tựu to lớn. Thực tế, ông Phạm Nhật Vượng tham gia cuộc chơi này nhằm mục đích làm giàu cho bản thân, và việc chuyển hướng sang xe điện chỉ là phương tiện để đạt được mục tiêu đó thông qua IPO, đồng thời, có thể rút một phần tài sản ra khỏi Việt Nam.
Tóm lại, VinFast là sản phẩm của ảo tưởng chính phủ khi đặt niềm tin vào những lời hứa viển vông của ông Vượng. Toàn bộ hoạt động của VinFast được vận hành theo mô hình phản thị trường tự do, đặc trưng của hệ thống cộng sản, với những chiến dịch tuyên truyền, tiếp thị cường điệu và kiểm duyệt thông tin, tất cả đều phục vụ cho mục đích làm giàu cá nhân của ông Vượng, người đang nắm giữ 98% cổ phần VinFast.
VinFast không đại diện cho tinh thần Việt Nam. Người Việt chỉ là nạn nhân của hệ thống truyền thông bị kiểm soát chặt chẽ và tư duy cộng sản đã ăn sâu, khiến họ đặt niềm tin mù quáng vào các nhà lãnh đạo mà không hề có sự phản biện hay chất vấn.