Tô Lâm hai mặt

(Hình: chinhphu.vn)

Trong suốt nhiều năm, truyền thông nhà nước Việt Nam không ngừng vang vọng những bản hùng ca về vị thế ngày càng lên cao của đất nước trên trường quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế và công nghệ. Cụm từ “chuỗi cung ứng toàn cầu” trở thành một điệp khúc quen thuộc, được lặp đi lặp lại để tô vẽ nên một bức tranh tươi sáng về sự hội nhập sâu rộng và thành công của Việt Nam. Những con số thống kê đẹp như mơ – vị trí thứ hai thế giới về xuất khẩu điện thoại thông minh, thứ năm về linh kiện máy tính, thứ sáu về thiết bị máy tính, thứ bảy về gia công phần mềm, thứ tám về thiết bị linh kiện điện tử – được dịp phô diễn, trở thành niềm tự hào và minh chứng cho sự lãnh đạo tài tình của Đảng và Nhà nước.

Trong dàn đồng ca ca ngợi ấy, không thể thiếu giọng điệu mạnh mẽ của ông Tô Lâm, một nhân vật cấp cao trong hệ thống chính trị Việt Nam. Ông, cùng với các đồng sự, đã không ít lần sử dụng những con số “ấn tượng” này để khẳng định “thành tựu” của đất nước, xem đó là kết quả của “40 năm đổi mới,” là minh chứng cho “sự tiến bộ trên thế giới,” là “tương quan chung giữa các lực lượng tiến bộ.” Thậm chí, ông còn không quên nhắc lại lời tiền nhiệm, rằng Việt Nam “chưa bao giờ có được cơ đồ, tiềm lực, vị thế và uy tín quốc tế như ngày nay.” Những lời lẽ hoa mỹ, những mỹ từ chói lọi ấy đã góp phần tạo nên một ảo ảnh về một Việt Nam “hùng cường,” “vươn tầm thế giới.”

Thế nhưng, màn kịch bỗng dưng hạ xuống khi chính ông Tô Lâm, người từng hăng hái ca ngợi, lại đột ngột quay ngoắt 180 độ, tự tay lật nhào tất cả những “thành quả” mà ông và hệ thống đã dày công xây dựng. Tại “Diễn đàn quốc gia về phát triển doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam lần thứ sáu,” ông Tô Lâm bất ngờ buông lời chỉ trích nặng nề về “năng lực nghiên cứu và phát triển” yếu kém của quốc gia, một sự yếu kém trầm trọng đến mức, theo lời ông, Việt Nam không thể tự chủ về công nghệ, và những con số xuất khẩu hào nhoáng kia chỉ là tô vẽ, che đậy một thực tế phũ phàng: Việt Nam đang trở thành “cứ điểm lắp ráp, gia công,” một “bãi rác về công nghệ của thế giới,” và xét cho cùng, chẳng có vai trò gì đáng kể trong “chuỗi cung ứng toàn cầu” thực chất.

Sự “giác ngộ” đột ngột này, đến từ chính một nhân vật thuộc hàng “chóp bu” của hệ thống, đã gây ra không ít ngỡ ngàng và hoang mang trong dư luận. Phải chăng, sau bao năm “ngủ quên trên chiến thắng,” cuối cùng giới lãnh đạo Việt Nam cũng đã tỉnh giấc, nhận ra những vấn đề nhức nhối mà giới chuyên gia và cộng đồng doanh nghiệp đã liên tục cảnh báo trong suốt một thập niên qua? Hay đây chỉ là một màn kịch được dàn dựng vụng về, một chiêu bài chính trị mới nhằm đánh lạc hướng dư luận, hoặc thậm chí là một động thái trong cuộc đấu đá nội bộ vốn âm ỉ trong hệ thống quyền lực Việt Nam?

Thực tế, những vấn đề mà ông Tô Lâm đề cập không hề mới. Chúng đã được các tổ chức, chuyên gia và doanh nhân, cả trong lẫn ngoài Việt Nam, chỉ ra một cách nhất quán và liên tục từ đầu thập niên 2010. Họ đã không ngừng gióng lên hồi chuông cảnh báo về sự phụ thuộc vào gia công, lắp ráp, về sự thiếu hụt năng lực R&D, về nguy cơ tụt hậu công nghệ. Kèm theo những lời cảnh báo là vô số đề xuất, kiến nghị về việc thay đổi chính sách, về việc đầu tư vào khoa học công nghệ, về việc tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo.

Thế nhưng, đáng tiếc thay, những ý kiến thẳng thắn và tâm huyết đó chưa bao giờ được giới hữu trách tại Việt Nam tiếp nhận một cách chân thành và nghiêm túc. Thay vào đó, những tiếng nói phản biện thường bị xem là “chướng tai”, là “phá rối”, thậm chí bị quy chụp là “cơ hội, bất mãn,” là “tự diễn biến, tự chuyển hóa.” Không ít công dân Việt Nam đã phải trả giá đắt cho sự thẳng thắn của mình, khi bị trù dập, đàn áp, thậm chí lâm vào cảnh tù tội với những cáo buộc mơ hồ như “lợi dụng các quyền tự do, dân chủ xâm phạm lợi ích của nhà nước,” hoặc “tuyên truyền chống nhà nước.”

Trong bối cảnh đó, sự “đổi giọng” đột ngột của ông Tô Lâm càng trở nên khó hiểu và đáng ngờ. Phải chăng, sau nhiều năm “nhắm mắt làm ngơ” trước những vấn đề nhức nhối, giờ đây ông mới thực sự “nhìn sâu vào bản chất”? Hay đây chỉ là một sự “ngộ nhận,” “tự huyễn hoặc,” “tự ru mình” kéo dài, đến nay mới chịu thừa nhận, nhưng không phải vì sự “tỉnh ngộ” thực sự, mà vì một động cơ nào đó khác, có thể là áp lực từ bên ngoài, hoặc toan tính chính trị bên trong?

Dù động cơ thực sự là gì, thì sự “thay đổi” của ông Tô Lâm cũng không thể che đậy một thực tế phũ phàng: với một hệ thống chính trị mà ông là một phần không thể tách rời, liệu Việt Nam có thực sự có khả năng tận dụng tiềm năng của công nghệ số để phát triển bền vững? Câu trả lời có lẽ là không mấy khả quan. Bởi lẽ, chính hệ thống mà ông Tô Lâm đại diện đã tạo ra và duy trì những rào cản, những lực cản kìm hãm sự phát triển công nghệ thực chất của Việt Nam.

Hãy lấy số phận long đong của TikTok tại Mỹ làm một ví dụ điển hình. Chính phủ Mỹ, với lý do lo ngại về an ninh quốc gia và bảo vệ dữ liệu người dùng, đã tìm cách cấm hoặc buộc công ty mẹ ByteDance phải bán lại TikTok cho một doanh nghiệp Mỹ. Luật liên bang được Quốc hội Mỹ thông qua, có hiệu lực từ ngày 19 Tháng Giêng, 2025, cho phép chính phủ cấm TikTok nếu ByteDance không thoái vốn. Tòa Án Tối Cao Hoa Kỳ bác bỏ đơn kháng cáo của TikTok, không ngăn chặn việc luật này có hiệu lực. Điều này đã dẫn đến nguy cơ TikTok phải ngừng hoạt động tại Mỹ. Tuy nhiên, tình hình lại có thêm diễn biến mới khi Tổng Thống Đắc Cử Donald Trump can thiệp, hứa hẹn sẽ có biện pháp hành pháp tạm hoãn lệnh cấm, giúp TikTok tạm thời thoát khỏi nguy cơ bị đóng cửa ngay lập tức. Dù vậy, tương lai của TikTok tại Mỹ vẫn còn rất bất định, và bài học từ vụ việc này cho thấy rõ ràng những rủi ro mà các công ty công nghệ phải đối mặt khi hoạt động trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị và những lo ngại về an ninh dữ liệu.

Luật pháp Trung Quốc cho phép chính quyền nước này trích xuất và kiểm soát không giới hạn lượng thông tin mà các công ty Trung Quốc sở hữu. Chính vì vậy, chính phủ Mỹ lo ngại rằng TikTok, một ứng dụng thuộc sở hữu của công ty Trung Quốc, có thể trở thành công cụ để chính phủ Trung Quốc thu thập và lạm dụng thông tin của người dùng Mỹ, cũng như gây ảnh hưởng đến an ninh và lợi ích của nước Mỹ.

Và không chỉ có Mỹ, nhiều quốc gia khác trên thế giới cũng đã áp dụng các biện pháp hạn chế hoặc cấm hoàn toàn TikTok, như Albania, hoặc cấm nhân viên trong hệ thống chính trị, hệ thống công quyền sử dụng ứng dụng này, như Quốc hội châu Âu, Ủy ban châu Âu, Hội đồng châu Âu, Anh, Pháp, Bỉ, Hà Lan, Đan Mạch, Na Uy, Estonia, Úc, Tân Tây Lan, Ấn Độ, Pakistan, Đài Loan, Canada. Những động thái này cho thấy một xu hướng toàn cầu ngày càng rõ rệt: các quốc gia đang ngày càng cảnh giác và quyết liệt hơn trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và an ninh quốc gia trước sự bành trướng của các công ty công nghệ có liên hệ mật thiết với chính phủ độc tài.

Trở lại với Việt Nam, một quốc gia vốn được xem là “bản sao” của Trung Quốc về đường lối, chính sách quản trị, điều hành xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực thông tin, liệu có thể học được bài học gì từ trường hợp của TikTok và Huawei? Hay ông Tô Lâm, trong sự hăng hái muốn đột phá, lại đang tự “vẽ” ra một viễn cảnh không mấy thực tế, khi kêu gọi các doanh nghiệp trong nước thoát khỏi tình trạng chỉ cung cấp dịch vụ an ninh, suất ăn công nghiệp, xử lý rác thải, mà không nhìn nhận một cách sâu sắc những rào cản mang tính hệ thống đang kìm hãm sự phát triển công nghệ của Việt Nam?

Dựa vào đâu để tin rằng một người từng khởi xướng và chỉ đạo xây dựng, vận hành cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, mã số định danh, hộ chiếu, căn cước,… với đầy rẫy bất cập như đã thấy và đang thấy, lại đột nhiên có đủ “tâm” và “tầm” để dẫn dắt đất nước “phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn, thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo và xây dựng nền kinh tế độc lập tự chủ, bền vững, xã hội số toàn diện, tiên tiến, bản sắc?”

Dựa vào đâu để tin rằng một hệ thống trước nay luôn bất chấp khuyến cáo của các tổ chức quốc tế, các chính phủ, các chuyên gia, các doanh nhân trong và ngoài Việt Nam, thản nhiên áp đặt những quy định quái đản của Luật An ninh mạng (phải lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam, phải cung cấp dữ liệu cá nhân mà không cần sự đồng ý của người dùng) sẽ được các chính phủ, các tập đoàn nước ngoài “ủng hộ” việc tiếp tục chà đạp những chuẩn mực quốc tế về quyền tự do thông tin, quyền riêng tư, để trở thành một “nền kinh tế số” thực thụ?

Sau các quy định về bảo vệ dữ liệu chung (EU’s General Data Protection Regulation – GDPR) năm 2018, Liên Âu ban hành Đạo luật về Trí tuệ nhân tạo (EU Artificial Interlligence Act – EU AI Act). EU AI Act không chỉ có hiệu lực đối với các thành viên mà còn đòi hỏi các quốc gia, doanh nghiệp bên ngoài châu Âu phải tuân thủ những quy định nghiêm ngặt về bảo mật, minh bạch, quản lý – kiểm soát nguồn dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư nếu muốn thiết lập, duy trì quan hệ thương mại và hợp tác công nghệ với các thực thể ở Âu châu.

Với những quy phạm pháp luật hiện hành trong Luật An Ninh Mạng, hay Nghị định 147/2024 (đòi hỏi các nền tảng xuyên biên giới chẳng hạn Facebook, Google,… phải gỡ bỏ nội dung vi phạm trong vòng 24 giờ và áp dụng biện pháp khóa tài khoản vi phạm theo yêu cầu từ cơ quan chức năng) thì doanh nghiệp Việt Nam có khả năng hợp tác với những ai và những ai chịu hợp tác với Việt Nam, quan hệ hợp tác, tiến trình phát triển mãi mãi suôn sẻ, không gặp những trục trặc kiểu như Huawei, TikTok?

Ông Tô Lâm, trong sự “giác ngộ” muộn màng này, có lẽ cũng giống như nhân vật Maika trong bộ phim “Cô gái từ trên trời rơi xuống”: không hiểu gì về cảm xúc và cách thức hành xử của con người. Chỉ khác là, Maika thông tuệ và tử tế, còn sự “thay đổi” của ông Tô Lâm, dù là thật lòng hay giả tạo, đều không mang lại cảm giác tử tế hay đáng tin cậy. Nó chỉ gợi lên một tương lai mờ mịt cho nền kinh tế số Việt Nam, khi sự lãnh đạo vẫn nằm trong tay những người có vẻ như đang “tự ru ngủ” mình trong ảo ảnh, hoặc đang diễn một màn kịch mà hồi kết vẫn còn bỏ ngỏ, và hậu quả thì có lẽ người dân Việt Nam sẽ phải gánh chịu.

Share:

Ý kiến độc giả
Quảng Cáo

Có thể bạn chưa đọc

Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Share trang này:
Facebook
Twitter
Telegram
WhatsApp
LinkedIn
Email
Kênh Saigon Nhỏ: