Trong bối cảnh quốc tế đầy biến động, mối quan hệ giữa Mỹ và Trung Quốc luôn là tâm điểm chú ý của toàn cầu. Giữa lúc cán cân quyền lực thế giới đang dần dịch chuyển, một câu hỏi lớn được đặt ra: Liệu Mỹ và Trung Quốc có thể vừa duy trì quan hệ hữu nghị, vừa chấp nhận một Trung Quốc ngày càng hùng mạnh, trong khi hệ thống chính trị của Trung Quốc vẫn giữ nguyên bản sắc? Câu trả lời có lẽ nằm ở “tam giác bất khả thi” – một khái niệm sâu sắc hé lộ những thách thức cốt lõi trong mối quan hệ phức tạp này.
Nhiều nhà quan sát cho rằng chính trường Mỹ đang đứng trước ngưỡng cửa của một “cuộc cách mạng văn hóa” kiểu mới. Họ lo ngại về sự xói mòn của các giá trị truyền thống, sự suy yếu của hệ thống định chế và nguy cơ tập trung quyền lực vào một cá nhân hoặc một đảng phái. Trong khi một số người Mỹ kỳ vọng vào sự thay đổi này để khôi phục vị thế cường quốc, không ít người khác lại lo lắng về sự bất ổn, chia rẽ và suy giảm vai trò lãnh đạo toàn cầu của Mỹ. Thậm chí, có ý kiến cho rằng sự “sa sút” của “đế chế Mỹ” sẽ mở ra cơ hội mới cho một thế giới đa cực, nơi phương Đông trỗi dậy mạnh mẽ và phương Tây dần đánh mất vị thế độc tôn.
Ông Donald Trump, với hai lần đắc cử tổng thống và phong cách lãnh đạo khác biệt, đã chứng minh sức ảnh hưởng sâu rộng của mình đối với chính trị Mỹ. Những phát ngôn gây sốc và hành động khó đoán của ông đã tạo ra những “cơn địa chấn” cả trong và ngoài nước, khiến ông trở thành một nhân tố khó lường trên bàn cờ chính trị thế giới.
Trong lĩnh vực bầu cử, ông Trump đã tạo ra những thay đổi mang tính đột phá, thậm chí có phần “cách mạng.”. Tuy nhiên, xét về bản chất, những gì ông mang lại có lẽ chỉ là một cuộc “chấn chỉnh” chính sách hơn là một cuộc “cách mạng” thể chế. Ông đã tạo ra những xáo trộn và điều chỉnh đáng kể trong hệ thống, nhưng chưa thực sự phá vỡ hay thay thế nền tảng cốt lõi của chính trị Mỹ. Để có một đánh giá toàn diện và chính xác hơn, chúng ta có lẽ cần nhìn lại những diễn biến đã xảy ra trong nhiệm kỳ thứ hai của ông, cũng như chờ đợi cuộc bầu cử giữa kỳ năm 2026.
Hệ thống chính trị Mỹ: Rào cản của sự thay đổi chóng vánh
Lịch sử cho thấy, bất kỳ quốc gia nào cũng có những cá nhân mang trong mình khát vọng thay đổi, thậm chí lật đổ trật tự hiện tại. Giống như những người khởi xướng “Cách mạng Văn hóa” ở Trung Quốc, họ tin vào việc thiết lập một chế độ độc tài “tốt đẹp” để thay thế một chính phủ “tồi tệ.”
Tuy nhiên, hệ thống chính trị Mỹ được xây dựng trên nền tảng phân quyền và kiểm soát đối trọng phức tạp và lâu đời. Đây chính là “van an toàn” ngăn chặn những thay đổi quá khích và đột ngột. Bất kỳ sự chuyển dịch chính trị lớn nào, dù là sang tả hay sang hữu, đều đòi hỏi thời gian và sự đồng thuận rộng rãi, chứ không thể diễn ra một cách nhanh chóng và dễ dàng chỉ bởi ý chí của một người.
Trong chính trị Mỹ, sự thống trị của một đảng thường chỉ là tạm thời và có giới hạn. Việc một cá nhân nắm giữ quyền lực tuyệt đối còn khó khăn hơn và càng không kéo dài. Ngoài một số quyết định ngoại giao cụ thể, khả năng thay đổi chính sách một cách triệt để của Nhà Trắng là khá hạn chế. Đặc biệt, chính sách của Mỹ đối với Trung Quốc đã được định hình bởi sự đồng thuận lưỡng đảng trong suốt hơn một thập kỷ qua, tạo nên một quỹ đạo ổn định và khó lay chuyển.
Con người luôn mong muốn đạt được nhiều mục tiêu cùng một lúc, và người Mỹ cũng không ngoại lệ. Nhưng quy luật “nguồn lực có hạn, mong muốn vô hạn” nhắc nhở chúng ta rằng, việc ôm đồm quá nhiều mục tiêu thường dẫn đến kết quả không như ý. Để đạt được những mục tiêu quan trọng, các quốc gia cần phải biết ưu tiên, sắp xếp thứ tự và tìm kiếm sự cân bằng. Chỉ một số ít người có khả năng “đa nhiệm” hiệu quả, còn sức mạnh thực sự của tập thể đến từ sự phân công lao động và hợp tác có tổ chức và tập trung.
‘Tam giác bất khả thi’
Các nhà khoa học xã hội đã nghiên cứu sâu về hiện tượng “đa mục tiêu nhưng nguồn lực hạn chế” này. Mô hình Mundell-Fleming, được phát triển cách đây hơn 50 năm, là một ví dụ điển hình. Mô hình này chỉ ra rằng một quốc gia không thể đồng thời đạt được ba mục tiêu kinh tế quốc tế quan trọng: tự do luân chuyển vốn, tỷ giá hối đoái cố định và chính sách tiền tệ độc lập. Quốc gia đó chỉ có thể chọn tối ưu hóa một hoặc tối đa hai trong số ba mục tiêu này, và phải chấp nhận sự đánh đổi giữa chúng.
“Tam giác bất khả thi” này không chỉ đúng trong kinh tế mà còn có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chính trị và quan hệ quốc tế, đặc biệt là quan hệ Mỹ-Trung.
Trong lĩnh vực chính trị, việc đồng thời tối ưu hóa ba mục tiêu lớn – ổn định thể chế, quyền bình đẳng và hiệu quả – là một thách thức vô cùng lớn. Lý tưởng nhất là tìm ra một trạng thái cân bằng động, nơi cả ba mục tiêu đều được xem xét và điều chỉnh liên tục. Pháp quyền dân chủ tự do, dù không hoàn hảo, vẫn là một trong những hệ thống chính trị “ít tệ nhất” mà nhân loại từng phát minh ra.
Tuy nhiên, pháp luật, dù tốt đẹp đến đâu, cũng không thể tự động vận hành. Để pháp luật có hiệu lực, cần có sự tự giác tuân thủ của người dân, hoặc sự cưỡng chế của nhà nước, hoặc sự kết hợp của cả hai.
Giống như các chuẩn mực xã hội và phong tục tập quán, bất kỳ hệ thống chính trị nào cũng cần được nuôi dưỡng và bảo trì liên tục. Một hệ thống ưu việt như pháp quyền dân chủ tự do càng đòi hỏi sự chăm sóc và vun đắp tỉ mỉ hơn. Bởi lẽ, chế độ độc tài, dù đi ngược lại các giá trị dân chủ, lại có vẻ “thuận tự nhiên” và dễ dàng hơn đối với bản năng con người.
Để bảo vệ những hệ thống chính trị “không tự nhiên” nhưng đáng quý này, sự ổn định thể chế là vô cùng quan trọng, nhưng đồng thời cũng cần có sự điều chỉnh chính sách linh hoạt và kịp thời. Cần tạo ra không gian cho phép thử nghiệm, sai sót và đổi mới, ngay cả khi những đổi mới đó có thể đi “quá đà”. Và cũng cần có cơ chế điều chỉnh để đảm bảo rằng những “lệch lạc” đó không kéo dài quá mức.
Hệ thống chính trị và pháp lý của Mỹ, dù còn nhiều khiếm khuyết, vẫn tỏ ra khá hiệu quả trong việc giải quyết bài toán “tam giác bất khả thi” này. Hệ thống này vận hành theo cơ chế dao động liên tục giữa các khuynh hướng chính trị khác nhau, tiến lên phía trước một cách chậm rãi nhưng chắc chắn, hiếm khi xảy ra những biến động mang tính cách mạng và một chiều.
Sau cuộc bầu cử năm 2024, Đảng Cộng Hòa đã giành được thế “tam trùng” hiếm có, kiểm soát cả ba nhánh quyền lực liên bang. Tuy nhiên, lợi thế này cũng có giới hạn. Dù ông Trump thắng phiếu đại cử tri, nhưng số phiếu phổ thông của ông chỉ hơn đối thủ 1.5%. Quan trọng hơn, các đảng phái chính trị Mỹ thiếu đi sự kỷ luật “thép” và không có khái niệm “trung thành tuyệt đối với đảng.” Bản thân của ông Trump cũng đã từng trải qua nhiều “màu áo” chính trị khác nhau.
Bài toán khó có lời giải trọn vẹn
“Tam giác bất khả thi” cũng là một lăng kính hữu ích để soi chiếu quan hệ Mỹ-Trung. Một số học giả cho rằng chìa khóa để tránh đối đầu và tìm ra hướng đi tích cực cho quan hệ Mỹ-Trung nằm ở việc giảm bớt sự nghi ngờ lẫn nhau. Mỹ lo ngại rằng Trung Quốc muốn phá vỡ trật tự thế giới do Mỹ dẫn dắt và thay thế Mỹ trở thành siêu cường số một. Ngược lại, Trung Quốc nghi ngờ rằng Mỹ muốn lật đổ chế độ chính trị của Trung Quốc. Sự nghi ngờ chiến lược này khó có thể tan biến trong tương lai gần.
Mỹ có lẽ không thực sự muốn thay đổi hệ thống chính trị của Trung Quốc, trừ khi họ cảm thấy “bị ép” phải làm vậy trước sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc. Trung Quốc không chỉ nghi ngờ Mỹ, mà còn coi Mỹ là “thế lực thù địch bên ngoài” hàng đầu và luôn trong tư thế đối đầu. Sức mạnh của Trung Quốc càng lớn, sự đối đầu này càng trở nên gay gắt.
Nếu Trung Quốc khăng khăng giữ vững hệ thống chính trị khác biệt với Mỹ và phương Tây về giá trị và thế giới quan, thì chỉ khi sức mạnh quốc gia của Trung Quốc còn hạn chế, Mỹ mới không cảm thấy nghi ngờ hay lo ngại. Như vậy, “tam giác bất khả thi” trong quan hệ Mỹ-Trung bao gồm: một Trung Quốc hùng cường, một hệ thống chính trị không thay đổi và quan hệ hữu nghị với Mỹ. Chúng ta có thể đạt được một hoặc hai trong số ba yếu tố này, nhưng dường như không thể có được cả ba cùng một lúc.
Việc Bắc Kinh không quá e ngại việc Trump trở lại nắm quyền đã cho thấy một số điều về mối quan hệ này. Dù từng có chiến tranh thương mại và nhiều phát ngôn gây tranh cãi, nhiều người tin rằng khi ông Trump trở lại Tòa Bạch Ốc, sẽ không có chiến tranh ở eo biển Đài Loan, cũng như không có Chiến tranh Lạnh Mỹ-Trung trong nhiệm kỳ này. Cạnh tranh Mỹ-Trung chủ yếu xoay quanh công nghệ và sức mạnh quốc gia, chứ không phải ý thức hệ. Tương quan lực lượng và quan hệ song phương trong tương lai sẽ phụ thuộc vào quá trình cải cách nội bộ của mỗi nước. Có ý kiến cho rằng, ông Trump có thể gây tổn hại cho Mỹ nhiều hơn là cho Trung Quốc, và điều này thực tế có lợi cho Trung Quốc.
Mặc dù vậy, nguy cơ xung đột vẫn tồn tại, đặc biệt là ở eo biển Đài Loan. Mỹ không có lý do trực tiếp để khơi mào chiến tranh với Trung Quốc. Nhưng nếu Trung Quốc sử dụng vũ lực để kiểm soát Đài Loan, ông Trump hay bất kỳ người đứng đầu Tòa Bạch Ốc nào chắc chắn sẽ không đứng ngoài cuộc. Đài Loan đóng vai trò quá quan trọng trong chuỗi cung ứng chip toàn cầu và có ảnh hưởng lớn đến các công ty công nghệ của Mỹ. Một động thái quân sự của Trung Quốc có thể gây ra những hậu quả kinh tế nghiêm trọng, buộc Mỹ phải can thiệp để bảo vệ lợi ích của mình.
Thêm vào đó, việc chỉ tập trung vào yếu tố sức mạnh quốc gia là chưa đủ. Cần phải xem xét thêm một khía cạnh quan trọng của “tam giác bất khả thi” Mỹ-Trung, đó là sự khác biệt sâu sắc về thế giới quan và tầm nhìn tương lai của hai quốc gia. Nếu Trung Quốc yếu như Triều Tiên, Mỹ có lẽ sẽ không cần đến một cuộc Chiến Tranh Lạnh mới. Ngược lại, nếu thế giới quan của Trung Quốc tương đồng với Mỹ, như Liên minh châu Âu, thì Chiến Tranh Lạnh cũng trở nên vô nghĩa.
Nhưng nếu Trung Quốc vừa khác biệt như Bắc Hàn, lại vừa mạnh mẽ như Liên minh châu Âu, thì việc Mỹ không tìm cách đối phó bằng các biện pháp mạnh, vào thời điểm và địa điểm thích hợp, có lẽ là điều phi logic và đi ngược lại quy luật cạnh tranh quốc tế.
Trong “tam giác bất khả thi” về sức mạnh, hệ thống chính trị và quan hệ với Mỹ của Trung Quốc, cải cách nội bộ đóng vai trò then chốt. Cách Trung Quốc đưa ra lựa chọn và điều chỉnh trong “tam giác” này sẽ quyết định vận mệnh hòa bình ở eo biển Đài Loan, khu vực châu Á-Thái Bình Dương và cả thế giới.