Hồi I – Ánh trăng, áo vàng, một người không thuộc về cõi tục
Từ khi rũ áo rời chốn quan trường, Chu Hạo Nhiên sống một mình trong căn nhà cỏ ba gian ẩn mình bên triền đồi. Đã hơn bốn mươi tuổi, Chu vẫn chưa lập gia thất, không vướng cõi ân tình, cũng không còn vướng vòng thế sự.
Trước nhà là mấy luống cúc vàng.
Sau hiên là chiếc giường mây treo.
Trên bàn là chồng sách cũ, bên cạnh bộ trà cụ men ngọc, ấm trà ám khói, chén tống chén quân luôn sạch như lau.
Trên vách treo bộ tranh Tiêu Tương Bát Cảnh.
Ngoài cửa gió thổi từng cánh cúc nghiêng vai.
Chu tự nhận mình không phải ẩn sĩ, chỉ là kẻ mượn chữ mà giữ yên cho lòng.
Mỗi ngày, Chu thức dậy lúc gió còn chưa qua mái tranh, pha một ấm trà, đọc sách. Lúc bình thơ, lúc ngâm nga, lúc chỉ lặng lẽ nhìn nắng rơi trên mặt giấy.
Văn chương đối với Chu, không để khoe, không để bán, mà để giữ cho mình một ngọn lửa lặng lẽ trong đêm đời đã quá nhiều xô lệch.
Đêm ấy, trời trong, trăng non mỏng như một nét mực chưa khô.
Chu ngồi trước án, lấy sách Đại Học ra xem.
Khi đọc câu đầu tiên:
「大學之道,在明明德,在親民,在止於至善」
(Đại học chi đạo, tại minh minh đức, tại thân dân, tại chỉ ư chí thiện)
Chu lặng người, rồi bất giác cất giọng đọc to. Giọng Chu khi sang sảng, khi trầm ấm, rót vào thư phòng nhỏ như một thứ nhạc không ai tập, nhưng trời đất vẫn lặng nghe.
Ngay lúc ấy có một vạt áo vàng thoáng qua song cửa.
Chu ngẩng đầu.
Trước mắt là một gương mặt thiếu nữ đẹp như trăng rằm, ánh mắt sáng mà nghịch, môi mỉm cười như chưa từng biết khép.
Ánh trăng vàng, xiêm y cũng vàng…
Gió vô tình lùa qua khe cửa, người cố tình bước vào lòng ta.
Chu toan đứng dậy xua tay đuổi bởi nghĩ rằng hoặc là ma, hoặc là gái trốn nhà đi chơi đêm.
Nhưng chưa kịp mở lời, thiếu nữ đã đứng giữa gian nhà như một vệt sáng không cần cửa. Ánh mắt nàng cười, giọng nàng như khói trầm vừa chạm nắp lư.
Chu hỏi, khẽ như tự hỏi mình:
– Ai? Sao lại vào đây?
Nàng đáp, bằng giọng trong veo như nước đầu nguồn:
– Hoàng Cúc. Nghe giọng đọc sách hay quá, nên đến nghe tiếp.
Chu hỏi:
– Từ đâu đến?
Đáp:
– Không có nhà.
– Không có nhà, thế lang thang à?
– Không lang thang.
– Không lang thang, thì chân đặt vào đâu?
Nàng cười:
– Ngay trước cửa.
Hỏi thì đáp, đáp thì như cười.
Dáng như mộng, lời như gió, bóng như trăng…
Nàng đi lại trong thư phòng, ngắm tranh, vuốt lụa, mở sách, rồi bất thần ngồi xuống như ở ngay trong nhà mình đã lâu.
Chu thấy lòng nghiêng như chén trà chưa kịp đặt xuống.
Muốn hỏi nữa, lại thôi.
Chỉ thở ra một câu:
– Không về sao?
Nàng đáp:
– Chờ.
– Chờ gì?
– Chờ đọc thơ.
Vậy là Chu mở Kinh Thi, cất tiếng:
「關關雎鳩,在河之洲。窈窕淑女,君子好逑。」
(Quan quan thư cưu, tại hà chi châu. Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu.)
Nàng nghiêng đầu, tay đỡ má:
– Hay. Giọng chàng không khác gì chim thư cưu. Nhưng mà… nghe đọc sách mãi chán rồi. Có gì khác không?
Chu im lặng.
Rồi, như được gió khơi mực, Chu cầm bút, viết một bài thơ.
金光微照衣如月
玉貌驚人笑似風
無情窗隙偷來氣
有意心房住不通
Phiên âm Hán-Việt:
Kim quang vi chiếu y như nguyệt
Ngọc mạo kinh nhân tiếu tự phong
Vô tình song khích thâu lai khí
Hữu ý tâm phòng trú bất thông.
Dịch Nôm:
Ánh vàng lấp lánh, xiêm y như ánh trăng
Dung nhan như ngọc, nụ cười như gió lướt
Gió vô tình lọt qua khe cửa
Người cố ý bước vào phòng, trú mãi trong tim không ra được.
Thiếu nữ đọc xong, khúc khích cười:
– Bài này hay hơn quan quan với thục nữ nhiều.
Rồi nàng cầm lấy bút, chấm mực, chép lại bài thơ bằng chữ Hán nghiêng như cánh phượng bay, ký tên Chu Hạo Nhiên, dán lên vách, không đợi hỏi.
Chu đứng nhìn, chỉ biết thở dài trong lòng: “Nếu là mộng, thì xin đừng tỉnh.”

Hồi II – Trà không hương, thơ còn thô
Từ đêm vạt áo vàng hiện trong thơ, Hoàng Cúc đêm nào cũng đến.
Nàng không gõ cửa.
Không cần ai mời.
Nhưng mỗi lần xuất hiện, căn phòng dường như sáng hơn một chút, như thể ánh trăng lạc đường tìm được đúng ngạch cửa.
Có đêm Hoàng Cúc nằm nghiêng trên giường mây, với dáng của người đã từng ở đây rất lâu.
Có đêm lại ngồi xoay lưng bên án thư, tay nghịch chuỗi hạt trà khô như đếm lại những câu thơ chưa hoàn chỉnh.
Chu thường đọc cho nàng nghe những bài vừa nghĩ ra trong lúc uống trà.
Nàng cười khúc khích.
Có khi khen:
– Chữ này mềm như cánh cúc.
Có khi lại nhíu mày:
– Câu kia nặng quá, như đá rơi vào tách sứ.
Chu cười, sửa lại. Quả nhiên thơ hay hơn thật.
Một đêm, Hoàng Cúc ngồi rất lâu bên bàn trà.
Nàng mở nắp hộp gỗ đựng trà Chu thường dùng, đưa qua mũi, ngửi nhẹ.
Mắt nàng ánh lên một thoáng thất vọng dịu dàng, như người chợt thấy một tách trà không hề có hương dù nước đã ấm lâu.
Nàng nói, rất khẽ:
– Trà chàng uống như lời thơ chàng vậy… Hơi thô.
Chu bật cười, nhưng có phần chạm tự ái, hỏi lại, nửa thật nửa trêu:
– Ta biết, nhưng không rõ vì sao. Dù đã cố chọn lời thanh mà vẫn khí thô. Nàng biết lý do không?
Hoàng Cúc nghiêng đầu, nụ cười như lướt qua miệng chén:
– Vì trà thô… nên thơ chẳng thể nào mềm được.
Nói rồi, không giải thích thêm, chỉ đậy nhẹ nắp trà lại, đứng dậy, và biến mất vào màn sương trước khi Chu kịp hỏi thêm câu khác.

Hồi III – Bảy đêm không tiếng cười, một hộp gỗ lặng im
Sau đêm ấy, Hoàng Cúc không trở lại.
Một đêm.
Hai đêm.
Ba đêm.
Gió vẫn về hiên cũ, trăng vẫn nghiêng trên vách, nhưng căn phòng không còn khúc khích tiếng cười, không còn ánh mắt nào soi qua vai người đang viết.
Chu dọn bàn trà mỗi tối, pha nước, châm lửa,
nhưng chỉ ngồi một mình trong khói mỏng, lặng như người đang ngâm lại một khúc thơ không có người nghe.
Đêm thứ tám, nàng trở lại.
Không cần mở cửa.
Nàng đứng đó như thể chưa hề rời đi.
Chu nhìn thấy, mừng ra mặt. Nhưng chưa kịp nói lời trách móc, nàng đã rút từ tay áo một hộp gỗ nhỏ, mùi hương nhẹ thoảng như chưa từng tồn tại mà lòng vẫn nhận ra.
Nàng cười, rất khẽ:
– Vì hộp này… mà bảy đêm qua thiếp không thể đến.
Chu ngạc nhiên:
– Hộp gì vậy?
Hoàng Cúc đặt hộp lên bàn.
Mở ra.
Bên trong là những sợi trà xanh quấn hờ những cánh hoa cúc khô, màu vàng chưa kịp phai.
Chu nhìn. Hiểu ngay.
Bảy đêm vắng bóng, không phải vì giận, mà vì nàng đi chế một thứ trà mới.
Chu hỏi, như một thói quen hay hỏi:
– Hộp trà này là gì?
Nàng mỉm cười:
– Lục Minh.
Chu thoáng sững người.
– Lục Minh? Là ai?
Nàng đáp:
– Là bạn thiếp. Là duyên của hương với vị. Là thơ khi thôi thô.
Lò than đỏ hồng.
Nước sôi lặng.
Nàng lấy chút trà trong hộp, thả vào ấm gốm men rạn. Trà xoay trong nước như dải lụa nhỏ có ánh vàng nhạt, bốc hương dịu đến mức người ta muốn ngậm hơi khói thay vì uống.
Hoàng Cúc rót trà.
Chu uống.
Ngụm đầu – miệng thơm, trí sáng,
Ngụm hai – lòng nhẹ, trí bồng,
Ngụm ba – không còn biết mình là ai nữa,
chỉ thấy một câu thơ bật ra từ tim chứ không phải từ bút.
菊香茶氣共成緣
一啜猶疑是俗仙
無手可擒輕縷霧
卻牽心魄兩難眠
Phiên âm Hán-Việt:
Cúc hương trà khí cộng thành duyên
Nhất xuyết do nghi thị tục tiên
Vô thủ khả cầm khinh lũ vụ
Khước khiên tâm phách lưỡng nan miên.
Dịch Nôm:
Hương cúc cùng trà kết nên duyên
Một ngụm, ngỡ mình là tiên giữa trần
Không tay nào bắt nổi làn khói nhẹ
Nhưng khói ấy giữ lòng ta, khiến cả hồn chẳng thể yên.
Hoàng Cúc gật đầu:
– Thơ đã không còn thô nữa rồi.
Rồi nàng cười, không lớn, không dài, chỉ vừa đủ cho Chu thấy mình đã nhận được tấm lòng độ lượng.

Hồi IV – Một đêm giã biệt, một chữ “minh” lặng ngời
Đêm ấy, Hoàng Cúc đến muộn.
Trăng đã chếch về phía sau đồi, lò than đã tắt một nửa, nhưng Chu vẫn ngồi đó, như đã biết trước: đây không phải một đêm như mọi khi.
Nàng bước vào, gương mặt tĩnh lặng như nước chạm đáy bình.
Không cười.
Không nói.
Chỉ ngồi xuống, đặt tay lên mặt bàn đã ấm dấu chén trà cũ.
Chu khẽ hỏi:
– Chuyện gì sao?
Nàng nhìn vào đáy chén, giọng nhỏ như một tiếng lá rơi:
– Đêm nay… là đêm giã biệt.
Chu ngỡ như không nghe rõ. Hỏi:
– Tại sao?
Hoàng Cúc ngẩng lên.
Ánh trăng phản chiếu trong mắt nàng, màu vàng của vườn cúc như tan vào vệt lệ chưa kịp rơi.
Nàng đáp:
– Vì Anh Quân đã tỏ.
Chu ngỡ ngàng:
– Anh Quân là ai?
Nàng nói, giọng như gió cuối mùa:
– Là chúa của các loài hoa… Thiếp vốn là hồn hoa cúc trước cửa nhà chàng. Đội ơn chàng ngày ngày tưới nước, chăm sóc. Ân sinh tình. Tình sinh duyên. Rồi duyên ấy hoá thành lòng nhớ, lòng muốn đến bên chàng mỗi đêm. Chỉ để nghe thơ, để nhìn ánh trà trong tay người đang mơ một bài không viết kịp.
Chu lặng người. Ngón tay run nhẹ, đặt lên chén mà không chạm nổi.
Nàng tiếp:
– Nhưng Anh Quân bảo: “Người là người. Hoa là hoa. Dù thương cũng không thể bước cùng một lối.” Và đã cấm thiếp từ đêm nay không được đến nữa.
Chu không biết nói gì, chỉ thở ra một tiếng rất khẽ, nhưng đủ để làm khói trà vừa tan thành một giọt lệ vô hình.
Nàng đứng dậy.
Chu đưa tay ra, toan giữ lấy một điều không thể giữ.
Nhưng nàng chỉ mỉm cười.
Và từ từ… nhoà dần, như một làn khói nhẹ, tan mất khi câu thơ cuối cùng chưa kịp đọc.
Hồi V – Lục Minh là ai? Một chữ mở lối
Từ đó, không thấy Hoàng Cúc nữa.
Nhưng sáng sáng, người ta thấy Chu lại càng chăm tưới luống cúc hơn.
Trưa trưa, Chu lại đem hoa vào hong nắng.
Và mỗi đêm… vẫn có khói trà bay lên trong nhà cỏ, dù không còn ai ngồi đối diện.
Chu nhớ mãi cái tên Hoàng Cúc từng nói: “Người bạn thiếp gặp… tên là Lục Minh.”
Lục Minh là ai?
Một hôm, mở lại sách cũ, tra từng chữ, Chu dừng lại ở một mục nhỏ:
茗 – minh: Búp trà non. Thứ hái lúc sương chưa tan, ánh nắng chưa thả xuống đồi, thơm dịu, giữ lại tinh hoa của trời đất khi chưa thành tiếng gió.
Chu hiểu.
Lục Minh không phải người.
Là trà.
Là thứ hương vị đã giúp nàng trở nên trong suốt như đêm gió.
Là bạn của Hoàng Cúc.
Là điều nối kết cả hai, mà bây giờ chỉ còn mình Chu giữ.
Từ đó, mỗi sáng tinh sương, Chu lặng lẽ lên đồi sau nhà, hái búp trà non, về phơi héo, ủ chung với những cánh hoa cúc vàng.
Trà cúc của Chu, ai cũng nghe đồn thơm như khói trời, nhưng chưa từng ai được mời nếm.
Chỉ có Chu, mỗi đêm pha một ấm, uống một mình, và nghe trong làn khói ấm ấy… vẫn còn tiếng cười khúc khích từ một người đã hoá thành sương.
一縷黃煙心上留
不曾為我只懷幽
茗香不問人間事
半盞孤燈夢裡遊
Phiên âm Hán-Việt:
Nhất lũ hoàng yên tâm thượng lưu
Bất tằng vị ngã chỉ hoài u
Minh hương bất vấn nhân gian sự
Bán trản cô đăng mộng lý du.
Dịch nghĩa Nôm:
Một làn khói vàng vương trên tim
Không vì ta, chỉ vì nỗi u hoài
Hương trà không hỏi chuyện nhân gian
Nửa chén đèn khuya, mộng còn đi mãi.





























