Ryan Reynolds, một tài tử và doanh nhân được công nhận trên toàn cầu, thường hồi tưởng về những khoảnh khắc then chốt định hình sự nghiệp của mình. Có lẽ, không có thời điểm nào mang tính giáo huấn và biến chuyển sâu sắc hơn trải nghiệm thực hiện bộ phim siêu anh hùng Green Lantern vào năm 2011.
Dự án này, mặc dù không thành công về mặt thương mại và bị giới phê bình đánh giá thấp, trở thành một bài học sâu sắc, thay đổi căn bản cách tiếp cận của anh đối với công việc sáng tạo và sự tự chủ trong nghề nghiệp. Nó kiến tạo nên một kỷ nguyên mới, nơi Reynolds chuyển mình từ một tài tử tài năng nhưng thụ động thành một kiến trúc sư kiêm chủ nhân đích thực của số phận nghệ thuật mình.
Phát biểu tại Hội Nghị Thượng Đỉnh Hội Đồng Tiếp Thị (CMO Council Summit) của tờ The Wall Street Journal vào ngày 18 Tháng Mười Một, Reynolds, 49 tuổi, thẳng thắn khi được hỏi về một thất bại trong quá khứ trở thành một bài học quan trọng. Không chút do dự, anh trích dẫn Green Lantern, câu trả lời khiến khán giả bật cười, nhưng sau đó anh chia sẻ một giai thoại cá nhân, nhấn mạnh bản chất phức tạp của di sản bộ phim.
Reynolds tiết lộ, bất chấp sự tai tiếng của nó, bộ phim là tác phẩm yêu thích của con trai anh, và cháu bé xem nó “mỗi ngày.” Thực tế gia đình này buộc anh phải liên tục đối mặt với dự án và kiềm chế sự thôi thúc chỉ trích những gì có thể được thực hiện để làm cho nó tốt hơn, minh họa cho tác động sâu sắc và lâu dài của những lựa chọn nghề nghiệp của anh. Tình yêu vô điều kiện của con cái dành cho tác phẩm, dù không hoàn hảo, cung cấp một lăng kính mới, giúp anh nhìn nhận thất bại với lòng nhân ái và sự chấp nhận. Nó chứng minh ngay cả những lỗi lầm sáng tạo cũng giữ một vị trí độc nhất trong lịch sử cá nhân và gia đình mình.
Trọng tâm trong suy ngẫm của Reynolds tập trung vào tư duy của anh trong quá trình sản xuất “Green Lantern.” Reynolds mô tả một khoảng thời gian trong cuộc đời mình khi anh hoạt động theo mô hình hạn hẹp của một diễn viên, một người được thuê chỉ để thực hiện các yêu cầu. Reynolds luôn phải nói “vâng,” “dạ.” Thái độ phục tùng này đồng nghĩa với việc anh thường kìm nén những suy nghĩ và quan điểm mạnh mẽ của mình về một vấn đề sáng tạo. Sự im lặng này không xuất phát từ việc thiếu niềm tin, mà từ sự tuân thủ vô điều kiện đối với cấu trúc quyền lực truyền thống của Hollywood. Anh nghĩ công việc của mình chỉ nằm ở diễn xuất, không phải tham gia vào kiến tạo cấu trúc kể chuyện hay định hình tầm nhìn tổng thể.
Reynolds nhớ lại một trường hợp cụ thể trên phim trường của một dự án khác, khi một quyết định sáng tạo được đưa ra mà anh biết sẽ gây bất lợi. Anh mô tả nó như “một chiếc đinh đóng vào cỗ quan tài mà chỉ có mình tôi nằm trong đó.” Đây không chỉ là sự hối tiếc; đây là sự nhận thức đau đớn rằng sự thụ động sáng tạo của bản thân trực tiếp dẫn đến thất bại, và hơn hết, chính anh phải gánh chịu hậu quả cuối cùng.
Nhận thức này trở thành chất xúc tác cho sự thay đổi của anh. Là gương mặt đại diện cho bộ phim, Reynolds hiểu bất kể đóng góp của nhà sản xuất, đạo diễn hay biên kịch, tiêu đề sau một bộ phim thất bại sẽ luôn có tên mình. Anh nhận ra sự phân chia lao động truyền thống trong Hollywood như một cái bẫy đối với người đứng đầu.
“Người ta không nói ‘phim của nhà sản xuất này thất bại’, hay ‘phim của đạo diễn này dở tệ,’ mà nói phim của tôi,” anh giải thích.
Sự thấu hiểu sâu sắc này dẫn đến triết lý nghề nghiệp định hình của anh: nếu muốn trở thành người xuất hiện trên tít báo, Reynolds thà làm “kiến trúc sư tay nghề kém hoặc thành công nào đó của chính mình.” Nguyên tắc này đánh dấu một bước tiến rõ rệt từ một diễn viên tuân theo mệnh lệnh thành một lực lượng sáng tạo luôn đòi hỏi quyền kiểm soát các dự án của mình, một sự thay đổi cuối cùng sẽ mang lại những thành quả to lớn. Nó là tuyên ngôn về quyền sở hữu đối với thương hiệu cá nhân và nghề nghiệp của anh.
Reynolds bắt đầu đặt câu hỏi, thách thức, và đưa ra ý kiến. Anh tìm cách tham gia vào mọi khía cạnh của quá trình sản xuất, từ việc phát triển kịch bản ban đầu, lựa chọn đạo diễn, cho đến chiến lược tiếp thị. Thay vì chỉ là một mắt xích trong chuỗi, anh quyết định trở thành trung tâm điều khiển, người đưa ra quyết định cuối cùng.
Reynolds luôn đề cao những bài học rút ra từ thất bại đắt giá của Green Lantern. Trong một lần xuất hiện tại Hội Nghị Thượng Đỉnh TIME 100 vào Tháng Tư, anh chia sẻ sâu sắc về bài học cốt lõi: mối nguy hiểm của việc quá nhiều tiền và thời gian.
Green Lantern là một ví dụ điển hình về một dự án Hollywood “quá lớn để thất bại” với ngân sách khổng lồ, ước tính $200 triệu. Nguồn tài chính dồi dào này, thay vì bảo đảm chất lượng, lại nuôi dưỡng sự thiếu tập trung và tự mãn sáng tạo. Reynolds nhận thấy trên phim trường, ngân sách dường như được phân bổ quá mức cho các yếu tố hào nhoáng như hiệu ứng đặc biệt thay vì một nền tảng sáng tạo vững chắc hơn, một kịch bản chặt chẽ, hay một tầm nhìn đạo diễn thống nhất.
Bộ phim bị sa lầy bởi sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ số để tạo ra bộ đồ và thế giới của Lantern, khiến mọi thứ trở nên vô hồn và giả tạo. Đây là sự đối lập hoàn toàn với triết lý của anh sau này. Reynolds học được rằng sự ràng buộc không phải một trở ngại, mà là một chất xúc tác cho sự sáng tạo sắc bén. Khi bạn có ít nguồn lực hơn, bạn buộc phải tư duy sáng tạo hơn, sắc sảo hơn, và tập trung vào những gì quan trọng hơn cả: câu chuyện và nhân vật.
Niềm tin vào sức mạnh của sự ràng buộc sáng tạo này trở thành trọng tâm trong các dự án sau này của anh, đáng chú ý nhất là loạt phim Deadpool.
Thành công vang dội của loạt phim Deadpool, chuyển thể từ nhân vật truyện tranh Marvel Comics, đạt được năm năm sau khi Green Lantern ra mắt và chứng minh rõ ràng cho khả năng sáng tạo mới mẻ của Reynolds. Nó không chỉ là một vai diễn mới, mà còn được xem như một sự tái sinh sự nghiệp dựa trên những nguyên tắc học được từ sai lầm trước.
Deadpool được phát triển với kinh phí tương đối nhỏ ($58 triệu cho phần đầu tiên) và tầm nhìn sáng tạo rõ ràng, độc đáo. Điều này cho phép Reynolds hoàn toàn thể hiện hình tượng phản anh hùng ngang ngược, phá vỡ bức tường thứ tư mà anh ủng hộ. Anh đấu tranh dữ dội để giữ lại giọng văn hài hước đen, bạo lực và phân loại R (hạn chế khán giả dưới 17 tuổi) của nhân vật, điều mà hãng phim ban đầu e ngại.
Sự khác biệt cốt lõi giữa hai dự án nằm ở quyền kiểm soát sáng tạo. Với Green Lantern, Reynolds luôn phải vâng, dạ. Với Deadpool, anh đóng vai trò làm nhà sản xuất, đồng biên kịch không chính thức và người sáng tạo. Anh bảo vệ tầm nhìn của bộ phim khỏi những can thiệp của studio, bảo đảm tác phẩm duy trì bản chất mỉa mai, tự tham chiếu của nhân vật. Giai đoạn thành công này trong sự nghiệp của anh là kết quả trực tiếp của sự tự chủ sáng tạo mà anh đấu tranh giành được sau thất bại thảm hại trong nỗ lực siêu anh hùng trước đó.
Deadpool không chỉ thành công về mặt nghệ thuật; nó còn là một cú hit thương mại toàn cầu, kiếm được $783,1 triệu, xác lập một kỷ lục mới cho thể loại phim siêu anh hùng phân loại R. Thành công này không chỉ củng cố vị thế ngôi sao của Reynolds mà còn xác nhận triết lý của anh: Chất lượng sáng tạo đến từ sự tập trung, ràng buộc, và quyền sở hữu tầm nhìn, chứ không phải ngân sách vô hạn.
Bài học từ Green Lantern không chỉ áp dụng cho sự nghiệp điện ảnh của Reynolds; nó còn được xem như một nền tảng cho sự chuyển đổi thành công của anh sang lĩnh vực kinh doanh.
Reynolds không chỉ nổi tiếng trong vai trò quảng bá sản phẩm; anh là nhà xây dựng thương hiệu, nhà chiến lược tiếp thị và người kể chuyện chính. Khi anh mua cổ phần của hãng rượu Aviation American Gin và sau đó, công ty viễn thông Mint Mobile, anh đóng vai trò là giám đốc sáng tạo không chính thức.
Anh tự mình tạo ra và đóng vai chính trong các chiến dịch quảng cáo, sử dụng cùng giọng văn tự trào, phá vỡ bức tường thứ tư và hài hước sắc sảo định hình nên Deadpool. Sự thành công vang dội về mặt tiếp thị của các thương hiệu này, đặc biệt qua chiến dịch “Gin is in” và sự kiện bán Mint Mobile cho T-Mobile với giá $1.35 tỷ, chứng minh rằng sự kiểm soát sáng tạo trực tiếp và phong cách kể chuyện độc đáo của anh là một công thức kinh doanh có lợi nhuận.
Anh hiểu rằng trong kỷ nguyên truyền thông hiện đại, thương hiệu cá nhân của diễn viên và dự án của họ không thể tách rời. Anh hợp nhất hai điều này thành một đế chế.
Mặc dù Green Lantern vẫn là một bước đi sai lầm trong sự nghiệp, nhưng tác động cá nhân của nó đối với cuộc đời Reynolds thì không thể đo đếm được. Chính trên phim trường, anh gặp người vợ của mình, nữ diễn viên Blake Lively, 38 tuổi, người đóng vai chính Carol Ferris.
Tuy bộ phim không được khán giả và giới phê bình đón nhận, tuy nhiên nó nảy sinh một mối quan hệ hợp tác và cuộc hôn nhân vô cùng thành công vào năm 2012. Đôi tình nhân hiện đang cùng nhau xây dựng một gia đình hạnh phúc với bốn người con: James, 10 tuổi, Inez, chín tuổi, Betty, sáu tuổi và Olin, hai tuổi. Mối quan hệ này, một mối liên kết nảy nở giữa đống đổ nát sáng tạo của một bom xịt Hollywood, cung cấp một sự bù đắp tuyệt vời, một sự nhắc nhở rằng ngay cả trong thất bại lớn nhất, những phần thưởng cá nhân sâu sắc nhất vẫn có thể xuất hiện.
Hành trình từ quá trình sản xuất tốn kém, lan rộng của Green Lantern đến thành công tinh gọn, sắc sảo và sinh lời của Deadpool chứng minh rõ ràng cho sức mạnh của việc làm chủ tầm nhìn sáng tạo của một người.
Sự nghiệp của Ryan Reynolds cung cấp một nghiên cứu điển hình mạnh mẽ về sự phát triển nghề nghiệp: sự chấp nhận thất bại một cách công khai, sự chuyển đổi từ thụ động sang làm chủ sáng tạo, và việc sử dụng sự ràng buộc như một công cụ sáng tạo. Anh biến lỗi lầm lớn nhất của mình thành bài học quý giá nhất, thay đổi không chỉ quỹ đạo của bản thân mà còn cả cách thức diễn viên có thể tham gia vào hệ sinh thái Hollywood.
(theo People)




























