Mặc dù cái tên Stephen King ngay lập tức đồng nghĩa với thể loại kinh dị, nhưng khi xem xét kỹ hơn khối lượng tác phẩm đồ sộ của ông và, quan trọng hơn, những tác phẩm chuyển thể mà nó truyền cảm hứng – chúng ta thấy một nhà văn có thiên tài vượt xa những pha hù dọa bất ngờ và những thực thể siêu nhiên.
Thế giới của King vốn dĩ bao la hơn rất nhiều so với những gì định kiến số đông thường gán cho ông. Nhưng nhiều tác phẩm chuyển thể điện ảnh được giới phê bình đánh giá cao và nổi tiếng nhất của King không hề ghê rợn theo nghĩa đen. Thay vào đó, các kiệt tác này trở thành những khám phá sâu sắc, vang vọng về nhân tính, hy vọng, nỗi sợ hãi hiện sinh và bóng tối thầm lặng, nội tâm trong mỗi con người.
Xu hướng này thường ít được khán giả đại chúng chú ý đến, khiến nhiều người quên King rất giỏi trong việc xây dựng những câu chuyện phức tạp, nơi “quái vật” thực ra chỉ là con người với những khiếm khuyết và tổn thương.
Các tác phẩm phi kinh dị của King thường bắt nguồn từ mối liên hệ chặt chẽ của ông với văn hóa dân gian Mỹ và cuộc sống thị trấn nhỏ tại vùng Maine.
Ông đặt những câu chuyện của mình vào những đấu tranh cảm xúc dễ đồng cảm ngay cả khi có sự xuất hiện của những yếu tố kỳ ảo. Danh sách các tác phẩm chuyển thể phi kinh dị thành công trở thành bằng chứng thuyết phục cho thấy ông chính là bậc thầy kể chuyện, lão luyện trong việc xây dựng những cấu trúc nội dung nắm bắt trọn vẹn trái tim và tâm hồn của trải nghiệm con người.
Khả năng lồng ghép những khái niệm kỳ quặc vào những nhân vật kịch tính chân thực của King thể hiện rất rõ qua 11.22.63 (2016). Bộ phim ngắn tập này, với sự tham gia của James Franco, lấy một ẩn dụ kinh điển của khoa học viễn tưởng – một cánh cổng dẫn về quá khứ – và sử dụng nó để khám phá sức nặng đạo đức và luân lý sâu sắc của việc thay đổi lịch sử. Nhiệm vụ ngăn chặn vụ ám sát John F. Kennedy của nhân vật Jake Epping không hẳn xoay quanh cơ chế vật lý của du hành thời gian.
Thay vào đó, phim tập trung nhiều vào những hy sinh, cảm giác lạc lõng khi bị kẹt trong quá khứ và nhận ra quá khứ vốn dĩ rất cứng đầu, luôn chống lại những kẻ cố gắng thay đổi nó. Đây là một câu chuyện thành công bởi nó tập trung chủ yếu vào cái giá con người phải trả cho sự can thiệp vào dòng chảy tự nhiên. King sử dụng yếu tố giả tưởng chỉ như một cái khung để treo lên đó bức tranh về tình yêu, trách nhiệm và sự chấp nhận định mệnh.
Bối cảnh tâm lý và xã hội đen tối trong trí tưởng tượng của King thể hiện qua hai phiên bản chuyển thể mạnh mẽ, nhưng cũng rất khác biệt: The Long Walk và The Running Man.
Trong The Long Walk (phiên bản chuyển thể từ tiểu thuyết năm 1979 viết dưới bút danh Richard Bachman), người xem đối mặt với một xã hội tương lai u ám, nơi những cậu bé tuổi teen bị ép tham gia vào một cuộc thi sức bền sinh tử.
Đạo diễn Francis Lawrence tài tình nắm bắt áp lực tâm lý dữ dội của cuốn sách, biến nó thành một lời bình luận lạnh lùng về hiệu suất, áp lực xã hội và ý chí sinh tồn của con người. Mặc dù hành động chính chỉ là đi bộ và nói chuyện, nhưng sự căng thẳng toát ra từ từng bước chân mệt mỏi và nỗi sợ hãi bị loại bỏ (đồng nghĩa với cái chết) tạo nên một trải nghiệm điện ảnh nghẹt thở.
Ngược lại, The Running Man (1987), mặc dù là một phiên bản chuyển thể phóng khoáng hơn, thiên về hành động với sự tham gia của Arnold Schwarzenegger, vẫn chứa đựng những yếu tố phê phán tính giật gân của truyền hình thực tế và sự kiểm soát thô bạo của nhà nước.
Phiên bản chuyển thể sắp tới của Edgar Wright hứa hẹn nắm bắt sự châm biếm chính trị và sắc thái đen tối hơn của tiểu thuyết gốc, khẳng định tầm nhìn xa trông rộng của King về một thế giới nơi con người trở thành món hàng giải trí rẻ rúng cho đám đông.
King sở hữu năng khiếu đặc biệt trong việc xây dựng những nhân vật nữ chính phức tạp, những người vướng mắc trong lưới nhện của quá khứ. Tiêu biểu nhất cho phong cách này chính là Dolores Claiborne (1995).
Với sự tham gia của Kathy Bates và Jennifer Jason Leigh, bộ phim tâm lý này khéo léo vận dụng lối kể chuyện phi tuyến tính để hé lộ bí ẩn của một vụ án mạng.
Tuy nhiên, vụ án chỉ là cái cớ để bộ phim đi sâu vào nghiên cứu mối quan hệ mẹ con, chấn thương tâm lý thế hệ và khả năng phục hồi trước một môi trường áp bức, gia trưởng. Nỗi kinh hoàng trong câu chuyện này hoàn toàn mang tính tâm lý, bắt nguồn từ bạo hành gia đình và những lựa chọn tuyệt vọng để bảo vệ người thân yêu. King chứng minh được mình hiểu thấu những góc khuất u tối nhất trong gia đình, nơi sự hy sinh đôi khi mang hình hài của một tội ác, và sự cứu rỗi chỉ đến khi con người dám đối mặt với sự thật trần trụi.
Một tác phẩm lạc quan hơn, nhưng cũng không kém phần sâu sắc về ý nghĩa cuộc sống là The Life of Chuck (2024). Được đạo diễn bởi Mike Flanagan, bộ phim chuyển thể từ truyện ngắn này mở ra cuộc đời của nhân vật chính theo chiều ngược lại: từ cái chết quay về thời thơ ấu. Tuy vẫn giữ nét u ám đặc trưng, phim mang tính suy ngẫm về tầm quan trọng của từng khoảnh khắc nhỏ bé, vô tình tạo nên một cuộc đời rực rỡ.
Tác phẩm nổi bật như một thông điệp tràn đầy hy vọng, tập trung vào sự kết nối và ký ức. Nó nhắc nhở chúng ta rằng mỗi con người chứa đựng cả một vũ trụ bên trong, và khi một ai đó ra đi, một thế giới cũng biến mất theo họ. Cách tiếp cận này cho thấy sự trưởng thành trong triết lý của King: ông không còn chỉ tập trung vào việc con người chết đi như thế nào, mà chú trọng vào việc họ sống ra sao.
Tài năng của King trong thể loại phi kinh dị có lẽ củng cố rõ nét nhất qua ba bộ phim kinh điển tập trung vào sự kết nối chân thực giữa con người và hệ thống công lý hình sự. Đây là những tác phẩm đưa tên tuổi ông vào đền thờ của những người kể chuyện vĩ đại nhất lịch sử điện ảnh.
Stand by Me (1986)
Dựa trên truyện ngắn The Body, bộ phim này giữ vững vị thế là một trong những tác phẩm về tuổi mới lớn hay nhất mọi thời đại. Câu chuyện kể về bốn cậu bé đi tìm một xác chết trong rừng, nhưng thực chất đó là cuộc hành trình khám phá bản thân. King biến một tiền đề u ám thành một bức chân dung ấm áp, hoài niệm và chân thực về tình bạn thời thơ ấu.
Sức mạnh của phim nằm ở những cuộc hội thoại đời thường, những nỗi sợ trẻ con về tương lai và sự nhận thức lờ mờ về cái chết. Bản thân King xem đây như một trong những tác phẩm chuyển thể yêu thích của ông vì nó nắm bắt trọn vẹn tinh thần của tuổi trẻ – cái thời điểm mà thế giới dường như vô tận nhưng cũng đầy rẫy những hiểm nguy rình rập ngay bên ngoài ranh giới của thị trấn.
The Shawshank Redemption (1994)
Thường giữ vị trí đứng đầu trong danh sách những bộ phim vĩ đại nhất mọi thời đại, kiệt tác của Frank Darabont hoàn toàn không có yếu tố siêu nhiên nào. Đây là một câu chuyện vượt thời gian về sự bền bỉ, tình bạn giữa Andy Dufresne và Red, cùng sức mạnh bất diệt của hy vọng trong một hệ thống nhà tù tàn bạo, phi nhân tính.
Sự cứu rỗi ở Shawshank không đến từ phép màu, mà đến từ sự kiên trì nhẫn nại, từ những cuốn sách trong thư viện, và từ niềm tin sắt đá rằng hy vọng là một điều tốt đẹp và những điều tốt đẹp thì “không bao giờ chết.” Thông điệp trường tồn này gây được tiếng vang mạnh mẽ với khán giả toàn cầu qua nhiều thập kỷ, biến một câu chuyện về tù đày thành biểu tượng của tự do tinh thần.
The Green Mile (1999)
Darabont tiếp nối thành công của Shawshank với một bộ phim kinh điển khác về đề tài nhà tù. Mặc dù phim chứa đựng những yếu tố siêu nhiên tinh tế thông qua nhân vật John Coffey – một người khổng lồ nhân từ có khả năng chữa lành – nhưng cốt lõi của tác phẩm là một câu chuyện cảm động về sự bất công, đức tin và lòng trắc ẩn sâu sắc.
Hình ảnh John Coffey nhận lấy nỗi đau của thế giới vào mình gợi lên những suy ngẫm về sự tàn ác của con người và cái giá của sự lương thiện trong một xã hội đầy định kiến. Bộ phim thành công vang dội về doanh thu, chứng minh cho sự yêu thích của công chúng đối với những tác phẩm chính kịch khai thác sâu sắc tâm lý nhân vật của King. Ở đây, phép màu chỉ làm nổi bật thêm sự bi thương của hiện thực.
Mr. Mercedes (2017-2019), dựa trên bộ ba tác phẩm về thám tử Bill Hodges, cho thấy King cũng rất xuất sắc trong thể loại phim tội phạm đương đại. Không cần đến ma quỷ hay quái vật, nỗi sợ hãi trong loạt phim này đến từ một kẻ giết người hàng loạt bằng xương bằng thịt, kẻ sử dụng công nghệ và sự thao túng tâm lý để gây án.
Bộ phim tập trung vào trò chơi “mèo vờn chuột” đầy ám ảnh giữa một thám tử nghỉ hưu và một tên sát nhân biến thái. Nó chuyển từ một bộ phim hình sự gay cấn thành một nghiên cứu tâm lý sâu sắc về nỗi ám ảnh, sự cô độc của tuổi già và lằn ranh mong manh giữa đạo đức với sự trả thù. King cho thấy ông có thể viết về những góc tối của thời đại kỹ thuật số một cách sắc sảo không kém gì những câu chuyện dân gian truyền miệng.
Tổng hòa mười tác phẩm chuyển thể này (cùng các dự án sắp tới) chứng tỏ rõ ràng Stephen King không chỉ là “bậc thầy kinh dị.” Danh hiệu đó, dù xứng đáng, vẫn còn quá hẹp để bao quát trọn vẹn tầm vóc của ông. King thực tế là một chuyên gia về thân phận con người, một “chuyên gia” quan sát nhạy bén có khả năng tìm thấy kịch tính sâu sắc, trái tim ấm nóng và bóng tối lạnh lẽo trong mọi thể loại mà ông chạm đến.
Ông hiểu nỗi sợ hãi lớn nhất không phải là một con quái vật ẩn mình trong bóng tối, mà thay vào đó, việc mất đi người mình yêu, sự phản bội của bạn bè, sự bất công của hệ thống pháp luật, hay sự trôi qua vô nghĩa của thời gian. Chính khả năng chạm vào những nỗi đau và khát vọng phổ quát này khiến các tác phẩm của ông vượt qua mọi ranh giới về thể loại và thời đại.
Dù kể về một cuộc du hành ngược thời gian, một cuộc đi bộ sinh tử, hay những người tù tìm kiếm tự do, Stephen King luôn giữ vững một mục tiêu tối thượng: lột trần lớp vỏ bên ngoài để soi rọi vào phần tâm hồn sâu thẳm nhất của con người.
Đó là lý do tại sao, dù hàng thập niên trôi qua, những câu chuyện của ông vẫn tiếp tục được kể lại, chuyển thể và được yêu mến bởi những thế hệ khán giả mới – những người tìm thấy chính mình trong những trang sách và khung hình đầy mê hoặc của ông.
(theo Mentalfloss)




























