Không một ngày kỷ niệm Lễ Tạ Ơn (Thanksgiving) hàng năm nào của người Mỹ thật trọn vẹn nếu thiếu món bánh bí ngô vàng nâu.
Món tráng miệng béo ngậy, đậm đà hương vị này gắn liền với ngày lễ đến mức nó thường được coi là một biểu tượng độc đáo, không thể thiếu của truyền thống ẩm thực Mỹ. Tuy nhiên, hành trình của món ăn ngọt ngào này, từ một món ăn làm từ bí ngô thời kỳ đầu của Mỹ cho đến vị thế biểu tượng hiện tại, là một câu chuyện hấp dẫn, trải dài qua nhiều châu lục và nhiều thế kỷ.
Mặc dù bí ngô có nguồn gốc từ châu Mỹ, chắc chắn là cây trồng chính của người Wampanoag và có thể xuất hiện tại lễ hội thu hoạch nổi tiếng năm 1621 ở Plymouth – tiền thân của Lễ Tạ Ơn – nhưng nó không được dùng làm bánh hiện đại.
Các nguồn nguyên liệu mà những người thực dân đầu tiên và những vị khách người Mỹ bản địa của họ thiếu những nguyên liệu chính cần thiết cho một lớp vỏ bánh đúng chuẩn, chẳng hạn như bơ và bột mì tinh luyện. Thay vào đó, các ghi chép lịch sử cho rằng những người thực dân có thể khoét rỗng một quả bí ngô, nhồi sữa, mật ong và gia vị vào, rồi rang nguyên quả trong tro nóng, về cơ bản tạo ra một loại bánh trứng bí ngô mộc mạc thời kỳ đầu.
Hành trình xuyên Đại Tây Dương
Thật ngạc nhiên, những công thức đầu tiên được ghi chép lại, bánh bí ngô thực ra lại xuất hiện ở Âu châu thế kỷ 17. Sau những chuyến hải hành của Christopher Columbus, Hội Chợ Trao Đổi Columbian du nhập nhiều loại cây trồng tân thế giới, kể cả bí ngô, vào Âu châu.
Không giống như khoai tây và cà chua, bí ngô nhanh chóng được đón nhận vì nó rất giống với các loại bầu và bí bản địa của Âu châu. Các công thức nấu ăn đầu tiên của Anh, chẳng hạn như loại từ năm 1675, mô tả một loại “pumpion pye” chứa vỏ bánh ngọt, nhưng nhân bánh thường kết hợp táo và nho khô ngoài phần thịt bí ngô, khiến nó trở thành một món ăn cầu kỳ so với phiên bản hiện đại.
Tuy nhiên, đến thế kỷ 18, khẩu vị của người Âu châu bắt đầu thay đổi, không còn ưa chuộng món tráng miệng bí ngô đơn giản. Xu hướng ẩm thực ưa chuộng sự tinh tế của những chiếc bánh làm từ táo, lê và mộc qua. Khi sự quan tâm của người Âu châu giảm dần, bánh bí ngô đồng thời củng cố vị thế của nó như một món ăn cố định thực sự trong bối cảnh ẩm thực của các thuộc địa Mỹ đang phát triển.
Bước ngoặt cho bản sắc Hoa Kỳ của bánh bí ngô đến với việc xuất bản cuốn “American Cookery” của Amelia Simmons vào năm 1796. Đây là cuốn sách dạy nấu ăn đầu tiên được viết và xuất bản hoàn toàn tại Hoa Kỳ. Simmons đưa ra hai công thức riêng biệt cho món “bánh pudding pumpkin,” về cơ bản là bánh trứng sữa nướng trong vỏ bánh ngọt.
Hướng dẫn của bà yêu cầu phần thịt bí ngô được “hầm và lọc” trộn với một hỗn hợp gia vị cụ thể: nhục đậu khấu, tiêu Jamaica và gừng. Đáng chú ý, sự kết hợp này cung cấp một tham chiếu lịch sử rõ ràng cho hương vị “gia vị bí ngô” vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay, cho thấy sự ám ảnh với nhóm gia vị ấm áp, thơm ngon này có từ hơn hai thế kỷ trước và có lẽ từ việc sử dụng gia vị trong các nỗ lực bảo quản vào những năm 1500.
Sự phát triển của bánh bí ngô tiếp tục trong suốt thế kỷ 19. Sarah Josepha Hale, biên tập viên vận động thành công để Thanksgiving trở thành ngày lễ quốc gia, cũng là một người ủng hộ mạnh mẽ bánh bí ngô, xuất bản công thức nấu ăn của riêng mình và nổi tiếng với việc gắn nó với bữa tối Lễ Tạ Ơn lý tưởng của người Mỹ. Từ đây, bánh bí ngô trở thành một món ăn địa phương đơn giản mà là biểu tượng quốc gia về mùa màng và cuộc sống gia đình.
Ngày nay, bánh bí ngô không chỉ là một món tráng miệng, nó trở thành một chuẩn mực văn hóa. Sự tồn tại của món này qua những khó khăn của thời kỳ thuộc địa, sự phổ biến tạm thời ở Âu châu, và cuối cùng được chấp nhận như một món ăn tinh túy của Mỹ, nhấn mạnh di sản lịch sử và ẩm thực quan trọng của nó.

Vì sao cứ ThanksGiving là phải có bánh bí ngô?
Yếu tố khiến bánh bí ngô gắn liền với Lễ Tạ Ơn chính là Sarah Josepha Hale. Hale là một nhà văn và biên tập viên nổi tiếng thế kỷ 19. Trong cuốn tiểu thuyết “Northwood” được xuất bản năm 1827, bà mô tả một bữa tiệc Lễ Tạ Ơn đặc trưng của vùng New England, nổi bật với món bánh bí ngô. Hình ảnh văn học này góp phần phổ biến ý tưởng về Lễ Tạ Ơn như một ngày lễ hội, lấy gia đình làm trung tâm.
Trong hơn ba thập niên, Hale nhiệt tình vận động để đưa Lễ Tạ Ơn trở thành một ngày lễ quốc gia, viết bài xã luận và gửi thư cho các tổng thống. Bà mong muốn sử dụng một ngày lễ chung như một cách để thống nhất một đất nước ngày càng bị chia rẽ bởi những căng thẳng khu vực và chính trị, đặc biệt trong những năm trước Nội Chiến.
Năm 1863, giữa cuộc Nội Chiến, Tổng Thống Abraham Lincoln nghe theo lời kêu gọi của Hale và tuyên bố Thanksgiving là một ngày lễ quốc gia. Ông hy vọng ngày lễ này sẽ trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và lòng biết ơn, gắn kết cả nước lại với nhau. Các truyền thống ẩm thực của vùng New England, như bánh bí ngô, là một phần cốt lõi của ngày lễ mới được quốc hữu hóa này.
Mặc dù bánh bí ngô trở thành món tráng miệng chính thức của Lễ Tạ Ơn, nhưng nó không được đón nhận rộng rãi. Miền Nam, vốn coi ngày lễ này là một sự áp đặt của người Yankee, thường vẫn giữ những truyền thống ẩm thực riêng của mình. Khoai lang, một loại cây trồng chính ở miền Nam, trở thành nguyên liệu chính cho những chiếc bánh ngày lễ của họ.
Bánh khoai lang trở thành món tráng miệng phổ biến trong Lễ Tạ Ơn ở các tiểu bang miền Nam, với kết cấu kem sữa trứng và hương vị cay nồng tương tự như bánh bí ngô. Sự khác biệt theo vùng miền này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, mặc dù bánh bí ngô hiện là lựa chọn chủ đạo trên hầu hết các bang của Hoa Kỳ.
Ngày nay, bánh bí ngô được xem như một biểu tượng của Lễ Tạ Ơn, mang theo lịch sử giao lưu văn hóa, sự đổi mới của người Mỹ và một thông điệp mạnh mẽ về sự đoàn kết. Mặc dù lễ hội mùa màng vào năm 1621 ban đầu có thể không có bánh bí ngô, nhưng bàn tiệc trong ngày Thanksgiving hiện đại hiếm khi trọn vẹn nếu thiếu một miếng bánh sữa trứng thơm ngon, đậm đà hương vị này.
(theo Mentalfloss)




























