Gần như mọi ngành đều có ngôn ngữ bí mật riêng và nếu trên một chuyến bay, bạn lắng nghe thật kỹ, sẽ nhận thấy các tiếp viên hàng không nói với nhau những “ngôn ngữ bí mật”.
Các tiếp viên hàng không dựa vào tốc ký đặc biệt của họ để giao tiếp với nhau một cách hiệu quả và rõ ràng. Bạn không hiểu họ đang nói về cái gì? Đừng lo! Bobby Laurie, một cựu tiếp viên hàng không và hiện là người đồng dẫn chương trình du lịch The Jet Set, sẽ giải mã những thuật ngữ chính mà tiếp viên hàng không trên khắp thế giới sử dụng trên không và trên mặt đất. Theo Reader’s Digest.
Takeoff and landing
Góc nhìn phía sau của nữ tiếp viên hàng không giải thích về an toàn máy bay cho hành khách. Tiếp viên hàng không thường nói những từ này khi họ chuẩn bị cho máy bay cất cánh hoặc hạ cánh trên mặt đất.
Red-eye
Red-eye thường là chuyến bay qua đêm đến vào sáng sớm. Laurie chia sẻ: “Đây có thể là một lựa chọn tốt khi bạn không muốn mất một ngày tham quan quý giá để đến điểm đến trong kỳ nghỉ của mình. Thay vào đó, bạn có thể ngủ trên máy bay và bắt đầu chuyến tham quan ngay khi nhận phòng khách sạn.
Pink-eye
Từ này, đối với các tiếp viên hàng không, chẳng có gì liên quan đến bệnh viêm kết mạc. Chuyến bay Pink-eye cất cánh sớm hơn chuyến bay Red-eye (dù chỉ một chút) nhưng vẫn xảy ra vào đêm khuya. Sự khác biệt là nó không phải là một chuyến bay qua đêm.
Holding pen
Khu vực chờ đợi là khu vực xung quanh cổng, nơi hành khách chờ lên tàu, thường đứng xung quanh hoặc đi loanh quanh.
Runner
Runner là để nói về hành khách đến phi trường muộn hoặc bị trễ chuyến bay chuyển tiếp và đang phải chạy, theo đúng nghĩa đen, để kịp chuyến bay kế tiếp.
Spinner
Spinner là hành khách đến mà không được chỉ định chỗ ngồi và đứng giữa lối đi, bối rối và có khả năng quay vòng để tìm chỗ ngồi trên máy bay.
Cross-check
Cross-check “đề cập đến một hoặc hai tiếp viên hàng không kiểm tra kỹ xem cửa máy bay có được trang bị hoặc vô hiệu hóa vũ khí chính xác hay không trước khi máy bay cất cánh hoặc mở cửa cho hành khách đi ra.
Jump seat
Bạn có thể đã nhận thấy chiếc ghế đặc biệt mà tiếp viên hàng ngồi vào khi máy bay cất cánh, hạ cánh. Chiếc ghế nhỏ hơn này có thể không phải là chỗ ngồi an toàn nhất trên máy bay, nhưng nó khiến các tiếp viên dễ dàng chú ý. Chiếc ghế sẽ được gập lại khi tiếp viên hàng không đứng lên.
In flight
Giống như các tiếp viên hàng không dùng các thuật ngữ khi cất cánh và hạ cánh, họ cũng có các từ khi máy bay đã đạt đến độ cao hành trình, đó là “in flight”
Turn
Laurie giải thích: “Turn là một chuyến bay ghép đôi mà các tiếp viên hàng không làm việc tại nơi họ khởi hành từ một thành phố, bay đến một thành phố khác, sau đó quay lại ngay thành phố mà họ đã xuất phát. Ví dụ, một tiếp viên hàng không ở Los Angeles có thể thực hiện một lượt ở D.C., một lượt ở San Francisco hoặc một lượt ở Seattle.”
Pairing or trip
Laurie nói: “Điều này đề cập đến lịch trình một, hai, ba hoặc bốn ngày mà tiếp viên hàng không hiện đang điều hành. Bạn có thể nghe một tiếp viên hàng không nói “pairing of flights” (các chuyến bay ghép nối) hoặc “trip they’re on.” (chuyến bay mà họ đang thực hiện).
U.M.
U.M. là từ để nói về một trẻ vị thành niên bay một mình, không có người đi cùng và được tổ bay chăm sóc.
Blue room
Các tiếp viên hàng không thường gọi phòng tắm là “blue room”. Thuật ngữ này ám chỉ chất lỏng màu xanh lam được sử dụng trong nhà vệ sinh của máy bay.
Service
Service được các tiếp viên hàng không nói về việc đầy xe đồ uống thức uống hay đồ ăn nhẹ phục vụ hành khách.
Galley
Galley là căn bếp nhỏ trên máy bay, nơi mà các tiếp viên chuẩn bị đồ ăn, đồ ăn nhẹ và đồ uống cho hành khách.
RON
Laurie nói: “Nếu bạn đang bay trên một chuyến bay đêm khuya, khi xuống máy bay, bạn có thể nghe thấy phi hành đoàn hỏi đây là ‘RON’ hay ‘Remain Overnight’ (Ở lại qua đêm). Họ hỏi để biết liệu máy bay có xong việc trong ngày và bay luôn, hay phải chờ qua ngày hôm sau.”
Commuter
Theo Laurie, Commuter là “một tiếp viên hàng không sống ở một thành phố khác ngoài thành phố nơi họ làm việc với hãng hàng không, chẳng hạn như sống ở Las Vegas nhưng thực hiện các chuyến bay ra khỏi Los Angeles. Họ sẽ bay đi làm hoặc ‘đi công tác’ trước khi bay đi làm.”