Có lẽ nhiều người được khuyên vô số lần nên sử dụng bút chì số hai cho các bài kiểm tra chuẩn hóa, nhưng bạn có bao giờ tự hỏi tại sao chưa? Và những con số khác thì sao? Sự thật là, mặc dù bút chì số hai chiếm ưu thế trong lớp học và trong ngày thi, nhưng nó chỉ là một loại trong số nhiều bút chì với kích thước lớn hơn, mỗi loại đều có một mục đích riêng.
Thang phân loại than chì
Bút chì được phân loại theo thang đo độ cứng của chì, thực chất là hỗn hợp than chì và đất sét. Thang đo này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của bút – dấu vết nó để lại, khả năng chống nhòe và giữ đầu bút.
Hoa Kỳ sử dụng một hệ thống đánh số đơn giản cho hầu hết các loại bút chì đa năng, từ số một đến bốn. Bút chì số một có lõi mềm nhất, tạo ra đường nét rất đậm, rất phù hợp để phác thảo hoặc cho những người thích nét đậm và biểu cảm. Ngược lại, bút chì số bốn có lõi cứng nhất, tạo ra đường nét nhẹ, mờ và hoàn hảo cho các tác phẩm chi tiết hoặc bản vẽ kỹ thuật cần đường nét tinh tế, chính xác. Bút chì số hai, với độ cứng trung bình, đạt đến điểm ngọt ngào, mang lại sự cân bằng giữa độ đậm và độ bền. Bút chì số 2.5 và số ba nằm ở giữa, cung cấp các mức độ cứng khác nhau đôi chút.
Đối với họa sĩ và bản vẽ kỹ thuật, một hệ thống chính xác hơn được sử dụng, được gọi là thang Graphite HB. Hệ thống này sử dụng kết hợp các con số và chữ cái để cung cấp phạm vi chi tiết về độ cứng và độ đen.
H là viết tắt của Hardness (Độ cứng). Số đứng trước chữ H càng cao (ví dụ như 9H), thì ngòi càng cứng. Ngòi cứng tạo ra các đường nét nhẹ, mịn và ít bị nhòe.
Bm là viết tắt của Blackness (Độ đen). Số đứng trước chữ B càng cao (ví dụ nhu59B), thì ngòi càng mềm. Ruột bút chì mềm tạo ra những đường nét đậm hơn, dày nhưng dễ bị nhòe
HB là “happy medium” (mức trung bình), nằm ngay giữa thang đo. Nó là phiên bản nghệ thuật và quốc tế của bút chì số hai.
F là viết tắt của Fine Point (Đầu nhọn). Loại bút chì này cứng hơn HB một chút và được thiết kế để giữ đầu bút được sắc nét lâu.
Sự phát triển của bút chì
Bút chì hiện đại ra đời nhờ một nhà phát minh người Pháp mang tên Nicolas-Jacques Conté. Trước khi Conté phát minh vào năm 1794, bút chì không đồng nhất, mà được làm từ những mảnh than chì thô nguyên chất, và chất lượng của bút thay đổi tùy thuộc vào nguồn than chì. Điều này tạo ra nhu cầu về một quy trình sản xuất chuẩn hóa và nhất quán.
Phương pháp của Conté thay đổi ngành sản xuất bút chì. Ông tạo ra một hỗn hợp đồng nhất gồm than chì dạng bột và đất sét nghiền mịn, trộn với nước, sau đó định hình thành những thanh mỏng. Những thanh này sau đó được nung trong lò nung. Tỷ lệ đất sét so với than chì đóng vai trò quan trọng – càng nhiều đất sét được thêm vào hỗn hợp, ruột bút chì càng cứng sau khi nung. Phương pháp này cho phép tạo ra những cây bút chính xác với các mức độ cứng khác nhau, mang lại độ đồng nhất mới.
Ngay cả với quy trình chuẩn hóa này, một hệ thống ghi nhãn chung vẫn chưa được hình thành ngay lập tức. Phải mất một thời gian để các công ty và quốc gia khác nhau áp dụng một cách chung để phân loại bút chì – lý do tại sao hiện nay chúng ta có hai hệ thống chính: hệ thống đánh số ở Hoa Kỳ và thang đo HB được sử dụng bởi các nghệ sĩ và hầu hết các quốc gia khác trên thế giới.
Tại sao bút chì số hai lại quan trọng trong các quy trình kiểm tra
Sự thống trị của bút chì số hai trong hệ thống giáo dục bắt nguồn từ những ngày đầu của việc chấm điểm bài kiểm tra tự động. Công nghệ của những máy cho điểm này khá khác so với ngày nay. Các phiên bản đầu tiên sử dụng công nghệ nhận dạng dấu hiệu quang học, dựa trên độ tối của dấu đen để phát hiện phản hồi. Than chì trong ruột bút dẫn một lượng điện nhỏ, cũng được một số máy sử dụng để đọc dấu hiệu.
Bút chì cứng (số ba và số bốn) thường tạo ra các nét quá nhạt khiến máy quét không thể đọc chính xác, dẫn đến kết quả sai hoặc không được ghi nhận.
Bút chì mềm (số một) tạo ra các đường nét rất đậm, dễ bị nhòe, khiến nét lem sang các ô đáp án khác hoặc toàn bộ đề thi không thể đọc được. Tình trạng nhòe mực cũng làm cho việc xóa lỗi chính xác trở nên khó khăn.
Bút chì số hai, với sự cân bằng giữa độ đậm nhạt và độ bền, là một sự lựa chọn hoàn hảo. Nó tạo ra một nét đủ đậm để máy chấm điểm dễ dàng đọc được, nhưng ngòi bút lại đủ cứng để chống nhòe và cho phép xóa sạch sẽ. Độ tin cậy này khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên của các giám thị chấm thi và việc sử dụng nó trở thành một yêu cầu tiêu chuẩn. Mặc dù máy quét hiện đại tiên tiến hơn nhiều, nhưng truyền thống sử dụng bút chì số hai để làm bài thi vẫn được duy trì, khiến nó trở thành một công cụ quen thuộc và đáng tin cậy cho học sinh ở khắp mọi nơi.




























