Hiểu biết khoa học về giấc mơ vẫn là một câu đố phức tạp, bất chấp những nghiên cứu sâu rộng và vô số giả thuyết về chức năng và nguồn gốc của chúng. Trải nghiệm mơ là phổ quát – ai cũng đều mơ – nhưng khả năng gợi lại những câu chuyện về đêm này lại khác biệt đáng kể giữa mỗi người.
Những tiến bộ gần đây trong lĩnh vực hình ảnh não bộ, đặc biệt thông qua các kỹ thuật như chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) và điện não đồ (EEG), cùng với các nghiên cứu sinh lý học chuyên sâu, đang bắt đầu làm sáng tỏ các cơ chế ảnh hưởng đến việc nhớ lại giấc mơ. Điều này đưa các nhà nghiên cứu tiến gần hơn đến việc giải quyết bí ẩn dai dẳng về lý do tại sao một số người liên tục nhớ lại những câu chuyện chi tiết, phong phú, trong khi những người khác dường như thức dậy mà không hề có ký ức nào về những hoạt động tinh thần lúc ngủ.
Giáo Sư Deirdre Leigh Barrett, một nhà tâm lý học uy tín tại trường y Harvard Medical School và tác giả của nhiều nghiên cứu về giấc mơ, cho biết mặc dù không tồn tại một câu trả lời duy nhất, chắc chắn, một số yếu tố cốt lõi lại có mối tương quan mạnh mẽ với tần suất nhớ lại giấc mơ. Sự tương tác phức tạp giữa sinh học, hành vi, và các đặc điểm tâm lý cá nhân hình thành nên bức tranh tổng thể về khả năng này.
Năm lĩnh vực chính – giới tính, tuổi tác, tính cách, thời lượng giấc ngủ, và hoạt động não bộ – định hình và ảnh hưởng sâu sắc đến mức độ ghi nhớ giấc mơ của một người.
Khả năng nhớ lại giấc mơ không chỉ là một hiện tượng thuần túy về sinh lý; các yếu tố cá nhân và tâm lý cũng đóng một vai trò quan trọng.
Giới tính và độ tuổi: Đường cong khả năng nhớ lại
Giới tính: Trung bình, phụ nữ báo cáo khả năng nhớ lại giấc mơ cao hơn phụ nam. Tuy nhiên, sự khác biệt này lại tương đối khiêm tốn so với sự khác biệt rộng lớn giữa chính từng người trong mỗi giới.
Các nhà nghiên cứu đưa ra nhiều suy đoán cho sự chênh lệch này:
Sự khác biệt về sinh học/hormone: Sự dao động của hormone giới tính có khả năng ảnh hưởng đến chu kỳ giấc ngủ, như giai đoạn REM (Rapid Eye Movement – Chuyển động mắt nhanh), nơi hầu hết các giấc mơ sống động xuất hiện.
Sự quan tâm và thái độ: Phụ nữ thường thể hiện sự quan tâm lớn đến việc khám phá nội dung giấc mơ, tìm kiếm ý nghĩa và chia sẻ những gì họ trải qua khi ngủ. Sự tập trung và chú ý có chủ đích này có thể đóng vai trò như một cơ chế mã hóa lặp lại, giúp tăng cường việc ghi nhớ những ký ức vốn rất phù du này.
Sự nhạy cảm về cảm xúc: Nghiên cứu chỉ ra việc phụ nữ có xu hướng tỉnh giấc thường xuyên hơn và có mức độ tỉnh táo cao hơn trong đêm, một cơ chế sinh lý mà chúng ta sẽ khám phá chi tiết hơn sau này, liên quan trực tiếp đến khả năng nhớ lại.
Độ tuổi: Khả năng nhớ lại giấc mơ tuân theo một mô hình phát triển cụ thể. Giai đoạn đỉnh cao của việc nhớ lại thường xảy ra vào cuối tuổi thiếu niên và đầu tuổi đôi mươi, sau đó giảm dần theo tuổi tác. Điều này liên quan đến sự trưởng thành và suy giảm hoạt động của một số cấu trúc não bộ quan trọng liên quan đến việc xử lý cảm xúc và sự tỉnh táo, chẳng hạn như vỏ não trước trán (Prefrontal cortex) và vùng nối thái dương – đỉnh (Temporo-Parietal Junction – TPJ). Sự giảm dần này xảy ra bất chấp việc tổng thời gian ngủ REM không nhất thiết phải giảm đáng kể.
Tính cách: Tồn tại một mối tương quan rõ ràng giữa việc nhớ lại giấc mơ và một số đặc điểm tính cách. Những ai có xu hướng “đầu óc tâm lý” hoặc “quan tâm đến nội tâm” (người có chỉ số cao về sự cởi mở đối với trải nghiệm) thường nhớ lại giấc mơ thường xuyên. Ngược lại, những người có xu hướng thực tế, định hướng ngoại cảnh hoặc thực dụng (người có chỉ số cao về tính tận tâm) lại hay quên những gì mình từng mơ.
Sự khác biệt này gợi ý rằng sự chủ tâm chú ý và khả năng tự vấn có thể là những yếu tố thiết yếu cho việc mã hóa ký ức giấc mơ. Những người thường xuyên phân tích kinh nghiệm và cảm xúc của mình có xu hướng áp dụng thói quen tương tự cho trải nghiệm giấc mơ, củng cố sự ghi nhớ.
Trí nhớ giờ thức: Có một mối tương quan nhẹ cho thấy việc nhớ lại giấc mơ tốt hơn có liên quan đến việc cải thiện trí nhớ trong giờ thức đối với một số nhiệm vụ nhất định.
Điều này không có nghĩa là người nhớ lại giấc mơ tốt có trí nhớ chung siêu việt, nhưng nó ngụ ý các cơ chế thần kinh cơ bản chịu trách nhiệm cho việc mã hóa ký ức ngắn hạn thành ký ức dài hạn có thể hoạt động hiệu quả hơn ở những người này, ảnh hưởng đến cả khả năng nhớ lại giấc mơ và khả năng ghi nhớ thông tin khi thức.
Thời lượng giấc ngủ
Trong số các yếu tố ảnh hưởng, tổng thời gian ngủ nổi lên như một trong những yếu tố quan trọng nhất, liên quan mật thiết đến sinh lý của chu kỳ giấc ngủ.
Mối liên hệ với giai đoạn REM
Giấc mơ sống động nhất và dễ nhớ nhất xảy ra chủ yếu trong giai đoạn REM. Đặc điểm của giai đoạn REM gồm có:
Sự tê liệt tạm thời của các cơ bắp lớn.
Hoạt động sóng não giống như lúc thức (rất nhanh và tần số cao).
Chuyển động mắt nhanh dưới mí mắt.
Quan trọng hơn, thời lượng của giai đoạn REM tăng dần theo thời gian một người ngủ. Trong một chu kỳ ngủ lý tưởng kéo dài khoảng tám tiếng:
Các chu kỳ ngủ đầu tiên có giai đoạn REM ngắn hơn.
Các chu kỳ ngủ gần sáng, ngay trước khi thức dậy, lại có giai đoạn REM kéo dài nhất, đôi khi lên tới 40-60 phút.
Do đó, ngủ đủ tám tiếng hoặc hơn sẽ làm tăng đáng kể tổng thời gian REM tích lũy, từ đó tăng đáng kể khả năng tạo ra và nhớ lại giấc mơ. Điều này giải thích tại sao mọi người thường báo cáo họ nhớ lại nhiều chi tiết hơn vào cuối tuần hoặc trong những kỳ nghỉ, khi họ cho phép mình ngủ nhiều hơn nhu cầu tối thiểu và thức dậy tự nhiên mà không bị đồng hồ báo thức cắt ngang giai đoạn REM cuối cùng.
Việc bị đánh thức đột ngột khỏi giai đoạn REM cũng là một cách hiệu quả để nhớ lại giấc mơ, mặc dù việc này làm giảm chất lượng giấc ngủ tổng thể.
Trong điều kiện lý tưởng, việc thức dậy tự nhiên sau một giai đoạn REM kéo dài gần sáng là điều kiện tối ưu cho cả giấc ngủ phục hồi và việc nhớ lại.
Các nghiên cứu tiên tiến về hình ảnh não bộ cung cấp cái nhìn sâu sắc về những khác biệt thần kinh cơ bản, phân biệt rõ ràng giữa những người nhớ lại giấc mơ nhiều và những ai ít nhớ được mình mơ gì.
Một phát hiện quan trọng từ một nghiên cứu năm 2014 nhấn mạnh vai trò của vùng nối thái dương – đỉnh. Vùng này, nằm ở phía sau của não, đóng vai trò quan trọng trong việc:
Xử lý thông tin và cảm xúc.
Định hướng sự chú ý.
Tích hợp thông tin giác quan.
Các nhà khoa học phát hiện ra những người thường xuyên nhớ lại giấc mơ biểu hiện hoạt động mạnh mẽ hơn ở
vùng nối thái dương – đỉnh so với những người nhớ lại ít.
Hoạt động thần kinh mạnh hơn này ở
vùng nối thái dương – đỉnh thúc đẩy một cơ chế quan trọng: tăng cường sự tỉnh táo trong khi ngủ. Những người có
vùng nối thái dương – đỉnh hoạt động mạnh dường như phản ứng nhạy bén với các kích thích bên trong (như các câu chuyện giấc mơ đang diễn ra) và bên ngoài (như tiếng động nhẹ). Họ trải qua những lần thức giấc ngắn (micro-arousals), chỉ kéo dài vài giây, xảy ra thường xuyên hơn trong đêm.
Bộ não khi ngủ sâu, đặc biệt trong giai đoạn REM, không thể mã hóa hiệu quả những ký ức mới vào hệ thống trí nhớ dài hạn. Các mạch thần kinh cần thiết cho việc ghi nhớ (như hồi hải mã – hippocampus) hoạt động khác biệt.
Do đó, những lần thức giấc ngắn ngủi, vô thức này – nhờ hoạt động mạnh mẽ của vùng nối thái dương – đỉnh — trở nên cần thiết để “đóng băng” và ghi lại nội dung giấc mơ thành công vào trí nhớ dài hạn. Những lần thức giấc này cung cấp một cơ hội để chuyển ký ức giấc mơ tạm thời thành một thứ gì đó lâu dài hơn trước khi bộ não chuyển sang trạng thái ngủ sâu một lần nữa.
Ngoài ra, hoạt động mạnh mẽ ở vùng nối thái dương – đỉnh, kết hợp với các vùng khác như vỏ não trước trán giữa (Medial Prefrontal Cortex – MPFC), cũng tăng cường:
Hình ảnh tinh thần: Giấc mơ được hình dung rõ ràng l.
Mã hóa cảm xúc: Cảm xúc trong giấc mơ được ghi nhớ tốt.
Vỏ não trước trán: Tư duy trừu tượng và nhận thức
Nghiên cứu khác, như một khám phá từ năm 2017, liên kết việc nhớ lại giấc mơ nhiều với hoạt động mạnh hơn ở vỏ não trước trán (Prefrontal Cortex – PFC). Khu vực này là trung tâm điều hành của bộ não, chịu trách nhiệm về:
Tư duy trừu tượng.
Lập kế hoạch và hành vi phức tạp.
Siêu nhận thức, hay khả năng suy nghĩ về suy nghĩ.
Mối liên hệ này hoàn toàn hợp lý, vì PFC cũng là khu vực hoạt động mạnh mẽ nhất trong giấc mơ sáng suốt (Lucid Dreaming) – trạng thái mà người ngủ ý thức được mình đang mơ và đôi khi kiểm soát được cốt truyện. Hoạt động cao hơn ở PFC cung cấp mức độ nhận thức và tổ chức tư duy đủ để “quản lý” và sau đó gợi lại các trải nghiệm về đêm.
Một nghiên cứu vào năm 2013 cung cấp thêm bằng chứng về sự khác biệt về nhận thức cơ bản. Những người nhớ lại giấc mơ nhiều biểu hiện phản ứng não bộ mạnh (được đo bằng sự giảm lớn hơn của sóng alpha) so với những người nhớ lại ít khi nghe thấy tên mình được gọi lúc thức (phản ứng được gọi là “hiệu ứng Cocktail Party”).
Điều này cho thấy nhận thức chung và phản ứng với âm thanh tốt hơn ở những người nhớ lại nhiều. Barrett liên hệ điều này với một mệnh lệnh tiến hóa: nhu cầu có được giấc ngủ phục hồi trong khi vẫn đủ tỉnh táo để nhanh chóng tỉnh dậy trước những nguy hiểm tiềm ẩn.
Mức độ nhận thức (hoặc kích thích) cao này trong khi ngủ không chỉ được xem như một cơ chế phòng vệ mà còn giúp cải thiện khả năng mã hóa trí nhớ tổng thể của bộ não trong suốt đêm.
Dù cơ chế thần kinh có mạnh mẽ đến đâu, các nhà nghiên cứu đồng ý rằng bất kỳ ai cũng có khả năng cải thiện kỹ năng nhớ lại giấc mơ của mình thông qua các biện pháp hành vi đơn giản và nhất quán. Barrett đề xuất một phương pháp hành vi ba bước để khai thác tối đa khả năng nhớ lại:
Đặt ra ý định có chủ đích
Trước khi đi ngủ, hãy thực hiện một hành động tinh thần đơn giản nhưng có sức ảnh hưởng: tự nhủ một cách rõ ràng và chắc chắn, “Tui sẽ nhớ lại giấc mơ của mình tối nay!”
Cơ chế: Việc tập trung có chủ đích này, ngay cả khi chỉ kéo dài vài giây, tạo ra một sự gợi ý tâm lý cho bộ não. Nó tăng cường sự chú ý đến quá trình mơ, đóng vai trò như một lời nhắc nhở cho hệ thống thần kinh. Sự tập trung này giúp tăng cường khả năng nhớ lại trong thời gian ngắn và củng cố sự liên kết giữa trạng thái mơ và trạng thái thức.
Hành động ngay lập tức khi thức dậy: Đây là bước quan trọng nhất. Khi vừa thức dậy, dù tự nhiên hay do báo thức: Tuyệt đối không cử động. Hạn chế di chuyển cơ thể ở mức tối đa. Nằm yên trên giường và cố gắng rà soát trí nhớ của mình để tìm bất kỳ hình ảnh, cảm xúc, hoặc đoạn câu chuyện nào. Việc cử động và thay đổi tư thế kích hoạt sự chuyển đổi mạnh mẽ từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức, gây ra sự thay đổi nhanh chóng trong mô hình sóng não. Sự chuyển đổi đột ngột này sẽ xóa sạch những ký ức giấc mơ yếu ớt, vốn chỉ tồn tại trong bộ nhớ ngắn hạn của trạng thái ngủ REM. Bằng cách nằm yên, bạn kéo dài “cầu nối tinh thần giữa hai trạng thái,” cho phép các ký ức mỏng manh này có cơ hội được gợi lại.
Ghi lại ký ức ngay lập tức
Ký ức giấc mơ rất phù du. Hãy chuẩn bị sẵn sàng một nhật ký giấc mơ hoặc máy ghi âm ngay cạnh giường.
Ngay khi bất kỳ đoạn nào của giấc mơ quay trở lại, hãy ghi lại trên giấy ngay lập tức. Viết ra hoặc sử dụng máy ghi âm để bảo tồn nội dung, vì sự trôi qua của chỉ vài phút thường đủ để những ký ức này tan biến hoàn toàn.
Việc ghi chép hoặc nói ra (mã hóa động học và ngôn ngữ) rất hiệu quả trong khi chuyển thông tin từ bộ nhớ làm việc sang bộ nhớ dài hạn.
Tập trung vào cảm xúc: Ngay cả khi nội dung chi tiết không quay trở lại ngay lập tức, hãy chú ý đến trạng thái cảm xúc ban đầu của bản thân (lo lắng, vui vẻ, bối rối…). Việc gợi lại và duy trì cảm xúc đôi khi đóng vai trò như một “nam châm” tinh thần, khiến toàn bộ nội dung giấc mơ bị lãng quên đột ngột ùa về.
Sự hiểu biết về cơ chế nhớ lại giấc mơ, kết hợp giữa hoạt động thần kinh đặc thù (như vùng nối thái dương – đỉnh và PFC), yếu tố sinh lý (như thời gian REM kéo dài) và các yếu tố hành vi cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cách bộ não điều phối quá trình chuyển giao thông tin từ một trạng thái nhận thức bị ngắt kết nối (giấc ngủ) sang một trạng thái thức có khả năng ghi nhớ và tự vấn.
(theo Mentalfloss)




























