Câu chuyện về màu mắt hiếm có của Paul Newman

(Hình minh họa: Yan Berthemy/Unsplash)

Paul Newman (1925 – 2008), một nhân tài bất tử của cả sân khấu kịch nghệ và màn ảnh bạc, ngay lập tức thu hút mọi ánh nhìn. Ông hiện lên trong ký ức công chúng không chỉ bởi những màn trình diễn tuyệt vời trong các tác phẩm kinh điển được yêu thích như Cool Hand Luke hay The Verdict, mà còn vì một đặc điểm ngoại hình không thể nhầm lẫn: đôi mắt xanh thẳm, sâu hun hút, gần như có thể xuyên thấu tâm hồn người đối diện. 

Tuy nhiên, bất chấp sự ngưỡng mộ gần như tôn sùng dành cho những đặc điểm này từ cả khán giả hâm mộ và giới phê bình tinh hoa, bản thân nam tài tử tài hoa lại cảm thấy việc tập trung quá mức vào đôi mắt của mình khá khó chịu và gây phân tâm.

Ánh mắt sắc bén của Newman, một gam màu xanh lam hiếm có và nổi bật, trở thành một thương hiệu cá nhân nổi tiếng, thậm chí sánh ngang với hình ảnh cơ bắp cuồn cuộn của Sylvester Stallone hay nụ cười quyến rũ của Cary Grant. Thế nhưng, sự chú ý không ngừng này dẫn đến việc Newman nhiều lần bày tỏ một mong muốn rõ ràng: ông ưu tiên việc công nhận thành tựu nghề nghiệp và đóng góp nghệ thuật của mình hơn bất kỳ phẩm chất ngoại hình nào. Ông khẳng định giá trị cốt lõi của một diễn viên nằm ở khả năng thể hiện nội tâm nhân vật, chứ không chỉ dựa trên vẻ ngoài bẩm sinh.

Trong một khoảnh khắc thẳng thắn và chân thật được tờ The Saturday Evening Post ghi lại vào năm 1968, nam diễn viên kiêm nhà từ thiện nổi tiếng này than thở một cách kịch tính. Ông bộc lộ rằng nếu mọi người chỉ chú trọng đến sắc xanh của đôi mắt ông mà bỏ qua nỗ lực và tài năng diễn xuất, thì Newman thà tìm kiếm công việc làm vườn yên tĩnh còn hơn tiếp tục theo đuổi nghiệp diễn xuất trong một môi trường chỉ quan tâm đến ngoại hình. 

Quan điểm này làm nổi bật một sự khác biệt đầy thú vị và quan trọng giữa sức hấp dẫn của công chúng – thứ thường đề cao những đặc điểm bề ngoài nhất thời – và cảm xúc riêng tư của cá nhân về một đặc điểm thường được xem như một món quà trời ban. Newman khao khát được đánh giá dựa trên thành quả lao động, chứ không phải sự may mắn của di truyền.

Nếu Paul Newman nhận thức được tính phức tạp và sự tinh vi của khoa học ẩn giấu đằng sau màu mắt đặc trưng của mình, có lẽ ông bớt đi một phần sự coi thường dành cho di sản gen của bản thân. 

Màu mắt, một đặc điểm được xác định thông qua di truyền, không phải quá trình chuyển đổi gen đơn giản. Phổ màu mắt, trải dài từ nâu sẫm nhất – màu phổ biến nhất trên thế giới – đến sắc xanh nhạt đặc trưng của Newman, về cơ bản được quyết định bởi lượng sắc tố melanin hiện diện trong các cấu trúc phức tạp của mắt. Nghiên cứu khoa học cho thấy màu mắt không chỉ phụ thuộc vào sắc tố, mà còn vào cách ánh sáng tương tác với các mô.

(Hình minh họa: Ismail Hadine/Unsplash)

Phần màu của mắt là mống mắt, một cấu trúc cơ học và quang học vô cùng phức tạp, có nhiều lớp khác nhau. Ở phía sau cùng, con người có biểu mô sắc tố mống mắt, một lớp tế bào luôn chứa một lượng lớn sắc tố đen hoặc nâu. Lớp nền, gọi là mô đệm, nằm ở phía trên biểu mô sắc tố và đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định màu sắc cuối cùng mà mắt người đối diện cảm nhận. Mô đệm có cả sắc tố melanin nâu, cũng như các thành phần mô liên kết không màu, chủ yếu là collagen. Những đốm đen nhỏ thỉnh thoảng xuất hiện trong mống mắt thường do sắc tố đậm màu của biểu mô bên dưới xuyên qua lớp nền phía trên, tạo nên các vùng sắc tố tập trung.

Lượng melanin tồn tại trong mô đệm quyết định màu sắc mà chúng ta cảm nhận.

Những người sở hữu mắt nâu có một lượng lớn melanin nâu tập trung trong mô đệm. Melanin này hoạt động như một chất hấp thụ ánh sáng hiệu quả, lấy đi hầu hết ánh sáng khả dụng. Điều này dẫn đến việc mống mắt hiện ra với màu tối hơn, thường là nâu sẫm. Mắt nâu chiếm ưu thế về mặt thống kê trên toàn cầu và được xem như màu mắt nguyên thủy của loài người.

Màu mắt xanh dương lại thiếu hụt một cách đáng kể melanin trong mô đệm. Thay vào đó, việc cảm nhận màu xanh là một hiện tượng quang học thuần túy. Khi ánh sáng đi vào mô đệm, nó bị tán xạ và phản xạ trở lại. Cơ chế vật lý đằng sau hiện tượng này là tán xạ Rayleigh – một hiệu ứng quang học tương tự khiến bầu trời có màu xanh lam vào ban ngày. Các bước sóng xanh ngắn của ánh sáng bị tán xạ hiệu quả nhất bởi các hạt vật chất cực nhỏ (như sợi collagen) trong mô đệm, dẫn đến màu xanh lam hiện lên nổi bật. 

Đôi mắt nổi tiếng của Newman được xem như một ví dụ hoàn hảo và hấp dẫn về hiệu ứng tán xạ ánh sáng này. Sắc tố không tạo ra màu xanh; cấu trúc mô và vật lý ánh sáng làm điều đó.

Mắt xanh lá cây nằm ở vị trí trung gian giữa nâu và xanh lam. Mô đệm chỉ chứa một lượng nhỏ melanin và collagen vừa phải. Sự kết hợp giữa sắc tố tối thiểu (màu vàng nhạt) và cấu trúc mô liên kết cho phép ánh sáng bị tán xạ nhưng cũng bị hấp thụ một phần, tạo ra màu xanh lá cây trung gian, một sắc thái hiếm gặp hơn nhiều so với màu nâu và màu xanh dương.

Một sắc thái khác là màu xám, hiếm nhất trong các màu mắt. Sắc thái này phát sinh do nồng độ collagen trong mô đệm cao hơn đáng kể so với mắt xanh lam, làm thay đổi thêm cách ánh sáng bị tán xạ và phản xạ.

Sự phụ thuộc vào tán xạ ánh sáng, thay vì sắc tố thuần túy, giải thích tại sao những người sở hữu màu mắt nhạt hơn như xanh lam hoặc xanh lục thường có màu mắt thay đổi một cách linh hoạt tùy thuộc vào điều kiện ánh sáng trong phòng hoặc tâm trạng của họ. Cách ánh sáng khả dụng tương tác với cấu trúc của mô đệm làm thay đổi cường độ của ánh sáng xanh bị tán xạ và phản xạ, gây ra sự thay đổi màu sắc mà người quan sát cảm nhận.

Mặc dù gen không trực tiếp lập trình một người phải có một màu mắt cụ thể (ví dụ như gen xanh lam không tồn tại một cách đơn độc), nhưng các gen tác động một cách sâu sắc và gián tiếp. Những gen này kiểm soát chất lượng và số lượng melanin được sản xuất trong mô đệm mống mắt. Di truyền màu mắt là một trường hợp đa gen (nhiều gen cùng tham gia vào quá trình xác định màu sắc cuối cùng), trái ngược với niềm tin trước đây cho rằng nó là một đặc điểm Mendel đơn giản (ví dụ như chỉ cần một cặp gen).

Một số gen tham gia vào quá trình di truyền phức tạp này, trong đó gen OCA2 có ảnh hưởng đặc biệt. Gen OCA2 nằm trên nhiễm sắc thể 15 và điều chỉnh việc sản xuất protein P – tham gia vào quá trình tạo ra và xử lý melanin trong tế bào hắc tố (melanocytes). 

Các biến thể của gen OCA2 quyết định mức độ hoạt động của protein P. Khi gen này hoạt động mạnh, lượng melanin sản xuất ra lớn, dẫn đến mắt nâu. Khi gen này bị kìm hãm hoặc hoạt động kém hiệu quả, lượng melanin giảm xuống, mở đường cho các màu mắt nhạt hơn.

Gen EYCL3, cũng nằm trên nhiễm sắc thể 15, và gen EYCL1, nằm trên nhiễm sắc thể 19, cũng đóng góp vào kết quả cuối cùng. Mô hình di truyền màu mắt hiện nay là loại đa nhân tố, trong đó sự tương tác của nhiều gen, như OCA2 và các biến thể của nó, xác định lượng melanin, từ đó định hình màu sắc mà mô đệm hiển thị thông qua tương tác ánh sáng.

Khoa học chứng minh đôi mắt xanh dương của Newman là kết quả của một đột biến gen (được ước tính xảy ra cách đây khoảng 6,000 đến 10,000 năm) trong gen OCA2, làm giảm sản xuất melanin một cách đáng kể. Đột biến này cho phép hiện tượng tán xạ Rayleigh thống trị quang học của mống mắt, tạo ra sắc xanh.

Đôi mắt xanh biếc biểu tượng của Paul Newman không chỉ được xem như một đặc điểm ngoại hình đáng nhớ, giúp ông khắc sâu hình ảnh của mình vào tâm trí công chúng. Màu mắt là một biểu hiện sinh học độc đáo của sự tương tác phức tạp giữa di truyền, sắc tố (hoặc sự thiếu hụt sắc tố), và vật lý tán xạ ánh sáng. Những đặc điểm này vô tình trở thành một biểu tượng của sự quyến rũ, một sự hoàn hảo về mặt thẩm mỹ mà đại chúng khao khát.

Tuy nhiên, sự phản kháng của Newman đối với sự tôn sùng này lại phản ánh một xung đột nội tâm sâu sắc về giá trị con người trong văn hóa nổi tiếng. Ông mong muốn được công nhận nhờ tài năng diễn xuất, sự cống hiến cho nghệ thuật, và những nỗ lực từ thiện đáng kể (ông sáng lập thương hiệu thực phẩm Newman’s Own, đóng góp toàn bộ lợi nhuận cho các tổ chức từ thiện, một hành động cao cả xứng đáng được ca ngợi hơn bất kỳ màu mắt nào).

Sự tập trung không ngừng của truyền thông và khán giả vào đôi mắt xanh làm nổi bật xu hướng của xã hội chú trọng quá mức vào vẻ ngoài của con người – một khuôn mẫu đánh giá con người dựa trên những yếu tố bề mặt và ngẫu nhiên của di truyền. Trong khi đó, khoa học cơ bản về mống mắt lại hé lộ sự phức tạp và tinh vi bên trong tạo nên những đặc điểm như vậy.

Paul Newman đứng vững như một minh chứng cho thấy một huyền thoại thực sự được xây dựng không phải bởi vẻ đẹp bề ngoài mà bởi chiều sâu của tính cách, sự chính trực trong nghệ thuật và tác động nhân văn mà một người để lại trên thế giới. Đôi mắt xanh của ông có lẽ là lý do chính khiến mọi người đến rạp xem phim, nhưng diễn xuất và tấm lòng của ông khiến họ ghi nhận tài năng và tôn vinh ông mãi mãi.

Câu chuyện về đôi mắt của Paul Newman vượt qua giới hạn của một giai thoại Hollywood đơn thuần. Nó biến thành một cuộc thảo luận về bản chất của vẻ đẹp, sự nhận thức về mặt bản thân và vật lý học đằng sau một đặc điểm nổi bật. Màu mắt xanh của ông là kết quả của sự thiếu vắng sắc tố, một hiện tượng quang học tinh tế, phát sinh từ sự tương tác của ánh sáng và collagen.

Trong cuộc sống của Newman, sự phản kháng của ông trước những lời khen ngợi về ngoại hình cho thấy một sự trưởng thành về mặt tinh thần: một người muốn được đánh giá dựa trên những gì họ tạo ra và cống hiến, chứ không phải những gì họ được thừa hưởng một cách ngẫu nhiên. Ông luôn ưu tiên nội dung hơn hình thức, một triết lý có khả năng đánh bại bất kỳ sự sùng bái về mặt ngoại hình nào.

(theo Mentalfloss)

Share:

Ý kiến độc giả
Quảng Cáo

Có thể bạn chưa đọc

Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Bần xanh
Ông chín Khởi đặt tách trà hột keo vừa mới uống vài ngụm xuống bàn, khoác vào người chiếc áo sơ mi dày đã sờn rách vài chỗ được bà…
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Share trang này:
Facebook
Twitter
Telegram
WhatsApp
LinkedIn
Email
Kênh Saigon Nhỏ: