Ngày 26 Tháng Hai năm 1967, trong những cánh rừng già rậm rạp của tỉnh Tây Ninh, một người lính Mỹ da màu – Trung Sĩ Nhất John K. Davis – đã ngã xuống vì tự do.
Hơn nửa thế kỷ trôi qua, tên anh vẫn được nhắc đến bằng sự kính trọng, không chỉ như một quân nhân mà còn là một con người đã lấy chính sinh mạng mình để cứu đồng đội, để bảo vệ lý tưởng mà anh tin tưởng.
Câu chuyện về Davis không được khắc họa trong những pho sử đồ sộ hay đài kỷ niệm nguy nga. Nó sống trong ký ức của những người từng sát cánh bên anh. Với họ, những ngày từ 25 đến 28 tháng 2 năm 1967 là ký ức chẳng thể phai. Lực lượng bị áp đảo bởi quân đối phương, Davis cùng đơn vị vẫn chiến đấu đến cùng, quyết tâm giữ vững vị trí và bảo vệ lẫn nhau.
Một đồng đội sau này nhớ lại: “Chúng tôi bị quân địch đông hơn nhiều lần, nhưng đã chiến đấu để cứu càng nhiều người càng tốt. Thật đau lòng khi anh ngã xuống. Nhưng anh luôn có mặt trong những lời cầu nguyện của tôi, và sẽ không bao giờ bị lãng quên cho đến ngày chúng ta gặp lại trong cõi vĩnh hằng.”
Chính trong lời chứng ấy, di sản thật sự của Davis hiện rõ. Anh không chỉ là một người lính thi hành mệnh lệnh. Anh là người lãnh đạo, là chỗ dựa tinh thần, là tấm lá chắn trong những giờ phút hỗn loạn.
Chiến tranh Việt Nam thường diễn ra trong im lặng, xa tầm mắt của công chúng Mỹ. Tây Ninh, sát biên giới Campuchia, là vùng rừng núi hiểm trở với bẫy mìn, phục kích và những trận đánh bất ngờ. Ở nơi ấy, lòng dũng cảm thôi chưa đủ – còn cần sự hy sinh. Davis đã chọn đứng vững, để đồng đội có cơ hội sống sót.
Những ngày cuối tháng 2 năm 1967, đêm dài bất định, tiếng đạn xé gió, tiếng kêu thương của người bị thương, và nỗ lực tuyệt vọng để giữ lấy sự sống. Giữa những phút giây ấy, Davis hiên ngang đối mặt. Anh ngã xuống, nhưng cái chết ấy không vô nghĩa: những đồng đội được cứu thoát đã mang ký ức về anh trở lại quê hương, mang cả lòng can đảm của anh theo trong suốt cuộc đời.
Vĩnh cửu trong ký ức đồng đội. Nhiều thập niên sau, đồng đội Davis vẫn nhắc đến anh bằng tất cả lòng tôn kính. Trong những giờ phút lặng lẽ, họ cầu nguyện cho anh, đọc những vần thơ William Blake:
“Thấy một thế giới trong hạt cát,
Và một trời xanh trong cánh hoa dại,
Nắm cả vô tận trong lòng bàn tay,
Giữ lấy vĩnh hằng trong một giờ khắc.”
Những câu thơ ấy nhắc rằng: sự sống tuy ngắn ngủi nhưng để lại vĩnh cửu qua tình yêu, sự hy sinh, và ảnh hưởng ta để lại cho người khác. Với Davis, vĩnh cửu ấy chính là sự sống của những đồng đội được anh bảo vệ, là sự tự do của đất nước mà anh phục vụ.
Ngày nay, tên John K. Davis được khắc trên Bức tường tưởng niệm Chiến tranh Việt Nam tại Washington D.C., cùng hơn 58,000 đồng đội khác. Du khách chạm tay lên những dòng chữ khắc lạnh lẽo, để lại hoa, cờ, hay mảnh giấy nhỏ. Với nhiều người, đó không chỉ là một cái tên – đó là một con người từng thở, từng cười, từng mơ về tương lai.
Ký ức về anh nhắc ta rằng tự do luôn có giá – và cái giá ấy thường được trả bằng máu của những người trẻ tuổi.
Máu xương người lính da màu trên đất Việt Nam. Nhắc đến Davis, ta cũng nhớ đến hàng chục ngàn lính Mỹ da màu khác đã tham chiến ở Việt Nam. Theo thống kê của Cơ Quan Lưu Trữ Quốc Gia Hoa Kỳ, có khoảng 58,220 quân nhân Mỹ tử trận trong chiến tranh. Trong đó, hơn 7,240 người là Mỹ da đen – chiếm 12.4% trong tổng số. Tỷ lệ ấy gần tương ứng với tỷ lệ người da đen trong dân số Mỹ thời bấy giờ (khoảng 11–12%).
Tuy nhiên, trong những năm đầu của cuộc chiến, lính da đen thường bị điều vào các đơn vị chiến đấu ác liệt, nên thương vong của họ cao hơn hẳn. Năm 1965, người da đen chiếm 11% lực lượng nhưng lại chiếm tới 14.1% số tử trận. Chỉ sau nhiều phản ứng chính trị, quân đội mới điều chỉnh để giảm bớt sự bất công này.
Martin Luther King từng phẫn nộ: “Người da đen bị gửi đi chiến đấu cho một nền tự do mà họ chưa có ngay tại Mỹ.” Câu nói ấy vừa chua chát vừa chính xác. Những nấm mộ lính da đen ở Arlington và khắp nghĩa trang quốc gia nhắc chúng ta rằng tự do của nước Mỹ hôm nay có phần được xây trên máu xương họ – ngay trên đất Việt Nam.
***
Trung Sĩ Nhất John K. Davis đã ngã xuống trong rừng già Việt Nam, nhưng tinh thần anh còn sống trong lời cầu nguyện của đồng đội, trong tình thương của gia đình, và trong trái tim của một quốc gia. Anh không chỉ là một tên tuổi trên bia đá, mà là một cuộc đời được tôn vinh, một sự hy sinh được kính ngưỡng, một anh hùng vĩnh cửu.
Và câu chuyện của anh nhắc nhở chúng ta: đừng bao giờ quên máu xương của những người lính da màu đã hy sinh cho tự do. Đừng để lời kỳ thị chủng tộc làm hoen ố sự thật ấy. Bởi khi ta quên, hoặc khi ta buông lời khinh miệt, là ta đã phản bội chính tự do – thứ mà John K. Davis và bao người khác đã hiến dâng cả cuộc đời để bảo vệ.
(Melbourne)




























