Ngày 21 Tháng Hai năm 1972, Tổng Thống Richard Nixon đặt chân đến Bắc Kinh, trở thành nguyên thủ Hoa Kỳ đầu tiên bước vào lãnh địa cộng sản Trung Quốc.
Người ta gọi chuyến đi này là “một cử chỉ hòa giải lịch sử,” là “ngoại giao bóng bàn,” là “nghệ thuật đối trọng Liên Xô.” Nhưng xin đừng vội hát xướng. Hãy nhìn thật kỹ cái hình Nixon đang ngồi đối diện Chu Ân Lai, tay cầm đôi đũa, miệng cười thân thiện, và ly Mao Đài nâng cao. Phía sau những nghi lễ màu mè ấy là những thỏa hiệp đẫm máu, là bàn cờ thế giới nơi những con tốt: Việt Nam Cộng Hòa, Campuchia, Lào, ba quốc gia Đông Dương, bị thản nhiên đem ra đổi chác một cách không thương tiếc.
Khi Nixon cầm đũa, ông không chỉ đang thử ăn món vịt quay Bắc Kinh, mà đang nhai nát xác những dân tộc yêu chuộng tự do. Dưới ánh đèn Đại Lễ Đường Nhân Dân, những cái gật đầu, những cái cụng ly, những lời xã giao nhạt nhẽo, chính là bản án tử hình cho miền Nam Việt Nam, cho nền cộng hòa non trẻ Campuchia, và cho những hy vọng mong manh của Lào, Tây Tạng, và cả những người Duy Ngô Nhĩ đang dần biến mất dưới gót giày sắt.
Henry Kissinger gọi đây là “realpolitik,” thứ “chính trị thực dụng” không cảm xúc, không đạo đức. Nhưng thực dụng không có nghĩa là vô lương. Và khôn ngoan không bao giờ được đồng nghĩa với phản bội. Cái bắt tay giữa Nixon và Mao, trong mắt chúng ta, không khác nào kẻ bán nô lệ trao hàng cho tay trùm buôn người. Và Kissinger – với những mật đàm không ai hay biết – chính là kẻ môi giới mát tay của bản hợp đồng nhơ nhớp ấy.
Trước khi Nixon đặt chân đến Bắc Kinh, Kissinger lén lút ghé qua Pakistan rồi bí mật bay đến Trung Quốc để gặp Chu Ân Lai. Những cuộc nói chuyện kín này không hề có mặt đại diện các chính phủ đồng minh ở Sài Gòn, Phnôm Pênh, hay Vientiane. Đối với Washington lúc ấy, Đông Dương chỉ là một món hàng xếp cuối sổ ưu tiên, là “chiến trường phụ” có thể hy sinh để đổi lấy “đối tác chiến lược” trong trò chơi lớn chống Liên Xô.
Thay vì củng cố lòng tin với các đồng minh, Hoa Kỳ quay mặt, ngoảnh lưng, ký kết ngầm với Bắc Kinh và sau đó là hiệp định Paris đầy phản trắc. Câu nói của Tổng Thống Nguyễn Văn Thiệu sau đó đã lột trần tất cả: “Người Mỹ không thua ở Việt Nam. Họ bỏ rơi Việt Nam vì muốn bắt tay với Trung Cộng.”
Trong bữa tiệc tại Bắc Kinh, Nixon long trọng tuyên bố: “Đây là tuần lễ làm thay đổi thế giới.” Quả vậy. Nhưng nó không dẫn đến hòa bình như người ta vẫn ca tụng, mà là một chuỗi ác mộng kéo dài hơn nửa thế kỷ. Đó là trại cải tạo, là thuyền nhân vượt biển, là cánh đồng chết của Pol Pot, là rừng núi Lào chìm trong bom đạn, là người Tây Tạng không còn tiếng nói, là người Duy Ngô Nhĩ bị nhốt trại mổ nội tạng, là Hong Kong bị bịt miệng, và là Biển Đông trở thành ao nhà quân sự hóa của Trung Cộng.
Tất cả bắt đầu từ… một buổi tiệc và một đôi đũa.
Người ta đồn rằng Napoléon từng cảnh báo: “Hãy để Trung Quốc ngủ yên, nếu không nó sẽ làm rung chuyển thế giới.” Dẫu thật hay không, thì điều đó cũng đúng. Nhưng điều khôi hài là: người đánh thức con thú ấy không ai khác ngoài Nixon và Kissinger. Họ tưởng rằng chỉ cần vài nhà máy, vài thương vụ Boeing, vài hộp McDonald’s và lon Coca-Cola là có thể “cảm hóa” được chế độ toàn trị tàn nhẫn nhất châu Á. Một ảo vọng ngây ngô đến mức đáng tội nghiệp.
Trung Cộng không cần bạn, họ chỉ cần kỹ nghệ và thị trường. Và khi đã có đủ sức mạnh, họ hiện nguyên hình: cưỡng chiếm Hoàng Sa, đe dọa Đài Loan, chèn ép láng giềng, và ngạo nghễ thách thức cả trật tự thế giới.
Từ chuyến đi ấy của Nixon, chuỗi sự kiện đau thương tiếp diễn như định mệnh đã an bài:
Người Duy Ngô Nhĩ bị triệt sản, mổ cướp nội tạng.
Tây Tạng mất bản sắc, ngôn ngữ bị xóa sổ.
Hong Kong từ chốn tự do trở thành trại giam khổng lồ.
Biển Đông thành nơi tập trận của hải quân Trung Cộng.
Việt Nam, Lào, Campuchia trượt dài trong tăm tối.
Cả một thế kỷ 21 bắt đầu bằng một bữa tiệc của năm 1972 – nơi kẻ cầm đũa không chỉ ăn tiệc mà còn chấm mút cả tương lai Đông Á.
Chúng ta học được gì? Trước tiên, rằng không có đồng minh vĩnh viễn nếu đồng minh đó yếu và vô dụng với các đại cường. Rằng tự do không bao giờ đến từ cam kết của siêu cường, mà phải do chính dân tộc mình giành lấy. Và rằng, khi những kẻ cầm quyền đặt lợi ích ngắn hạn lên trên đạo lý, thì những dân tộc nhỏ sẽ là người đầu tiên bị hiến tế.
Richard Nixon đã chết. Kissinger cũng đã thành tro bụi. Nhưng cái bóng của họ vẫn còn lảng vảng trên Biển Đông, trên cao nguyên Tây Tạng, trong trại Tân Cương, và cả trong ký ức rướm máu của hàng triệu thuyền nhân và tù nhân lương tâm khắp Đông Dương.
Kết luận:
Trung Cộng là thủ ác.
Nixon là kẻ mở cửa địa ngục.
Kissinger là tên phù thủy thực dụng mang mặt nạ học giả.
Lịch sử có thể chậm rãi, nhưng nó không quên. Và chúng ta, những người còn sống, có bổn phận gọi tên đúng tội ác ấy, dẫu muộn màng.
Bữa tiệc năm xưa đã kết thúc. Nhưng món nợ tự do, món nợ với lương tâm nhân loại, vẫn chưa hề được thanh toán.
(Gửi từ Melbourne)