Đại sứ Henry Cabot Lodge Jr., Đại Tướng Hoa Kỳ Maxwell D. Taylor và Tướng Dương Văn Minh
Sài Gòn ngày 1 Tháng Năm, 1964- Bảy tháng sau cuộc đảo chánh lật đổ nền Đệ nhứt Cộng Hoà.
Lịch sử miền Nam Việt Nam có những khoảnh khắc, khi một tấm hình cũng đủ để hồi sinh nỗi đau của cả một dân tộc. Hình chụp tại Dinh Gia Long ngày 1 Tháng Năm, 1964 — bảy tháng sau ngày chấn động của cuộc đảo chính 1963 — ghi lại Tướng Dương Văn Minh, Đại sứ Hoa Kỳ Henry Cabot Lodge Jr., và Đại tướng Hoa Kỳ Maxwell D. Taylor.
Nụ cười, ánh mắt, cái bắt tay trên bề mặt tưởng bình thường, nhưng phía sau là những mưu tính làm rung chuyển cả quốc gia.
Ngày ấy, Tướng Dương Văn Minh, được gọi là “Minh Lớn,” vừa trở thành lãnh đạo Hội đồng Quân nhân Cách mạng, một chức vụ danh nghĩa nhưng thực chất là bước đầu trong trò chơi chính trị đầy mưu mô.
Lodge và Taylor, những người Mỹ quyền lực, với uy lực của ngoại giao và quân sự, đã tiếp sức cho cuộc nội biến, khiến đất nước rơi vào vòng xoáy tàn khốc, mà hậu quả cả miền Nam phải trả giá suốt hơn một thập niên.
1. Đại sứ Henry Cabot Lodge Jr. – Bàn tay lông lá của Mỹ và sự can thiệp.
Henry Cabot Lodge Jr., xuất thân từ dòng dõi quý tộc Massachusetts, thuộc đảng Cộng hòa, từng ra tranh cử phó tổng thống liên danh với Richard Nixon năm 1960.
Cabot Lodge Jr. đến Sài Gòn năm 1963 trong vai trò Đại sứ, nhưng hành xử như tổng thống thứ hai, can thiệp sâu vào chính trị nội bộ Việt Nam Cộng Hòa.
Qua công điện “Cable 243,” Lodge nhận lệnh Washington ủng hộ việc thay thế Tổng thống Ngô Đình Diệm nếu ông không cải thiện tình hình, và Cabot Lodge Jr. đã khuyến khích tướng lĩnh nổi loạn.
Chỉ vài tháng sau, Cabot Lodge Jr. chứng kiến cái chết của Tổng thống Ngô Đình Diệm và Cố vấn Ngô Đình Nhu, một thảm kịch không thể xóa khỏi ký ức dân tộc. Lodge tưởng rằng bằng cách đó, miền Nam được cứu, nhưng thực tế, đất nước càng rối loạn, nhân dân càng khốn khổ, lòng yêu nước bị lợi dụng như một quân cờ trên bàn ngoại giao.
2. Đại tướng Maxwell D. Taylor – Chiến lược gia Mỹ và những sai lầm nghiêm trọng.
Maxwell D. Taylor, Tư lệnh Lục quân Hoa Kỳ, từng là chiến lược gia lỗi lạc, tin rằng chiến tranh Việt Nam có thể thắng bằng giải pháp quân sự giới hạn.
Taylor cùng Lodge tạo thành cặp bài trùng, vừa khuyến khích giới tướng lĩnh Việt Nam, vừa tư vấn Washington cách can thiệp.
Báo cáo “Nhiệm vụ McNamara-Taylor” Tháng Mười, 1963 nêu rõ: tình hình chính trị tại Sài Gòn đang căng thẳng, nhưng không dự đoán được hậu quả đảo chánh.
Khi cuộc đảo chính diễn ra, Mỹ đứng bên lề, nhưng chính sự im lặng và khuyến khích ngầm đã giúp các tướng lĩnh bất mãn hành động dễ dàng. Đối với người Việt Quốc gia yêu nước, hành động này chẳng khác gì tiếp tay cho nội phản, khiến miền Nam mất đi vị Tổng thống biết bảo vệ dân và quốc gia.
3. Tướng Dương Văn Minh – Tướng lãnh nhưng chọn lằn ranh nguy hại.
Dương Văn Minh, “Minh Lớn,” tướng lãnh Quân lực Việt Nam Cộng Hòa, nổi danh ôn hòa nhưng đầy tham vọng chính trị.
Ông ta tham gia và lãnh đạo cuộc đảo chính 1–2/11/1963, kết hợp với sự khuyến khích của Mỹ, lật đổ Tổng thống Ngô Đình Diệm và Cố vấn Ngô Đình Nhu, những người đặt nền móng cho chính quyền dân tộc và chống cộng sản.
Sau thắng lợi, Minh chỉ cầm quyền ba tháng trước khi bị Nguyễn Khánh lật đổ.
Mười hai năm sau, trong hai ngày Tháng Tư, 1975, Minh trở lại ghế Tổng thống, chỉ để đọc lời đầu hàng.
Những hành động này khiến miền Nam mất niềm tin vào chính quyền, dân tộc mất đi cơ hội chống Bắc Việt trong thế trận hòa bình, tự chủ. Hồ sơ CIA và tài liệu lưu trữ Quốc gia Mỹ cho thấy Minh từng gặp đặc vụ Lucien Conein để bàn việc đảo chánh.
Điều này chứng tỏ vai trò của ông không thể xem nhẹ: Một tướng lãnh nội bộ nhưng trở thành công cụ của Hoa Kỳ.
Hậu quả và bài học cho dân tộc. Cuộc đảo chính 1963 không chỉ là thảm kịch cá nhân của Tổng thống Ngô Đình Diệm và Cố vấn Ngô Đình Nhu, mà còn mở đầu cho loạt chính biến, khiến miền Nam rơi vào tình trạng chính trị rối loạn. Các thế lực yêu nước nhìn lại thấy một bài học đau đớn: khi nội phản cộng hưởng với ngoại bang, dân tộc sẽ phải trả giá bằng tự do và sinh mạng của chính mình.
Lịch sử ghi nhận: Lodge, Taylor, Minh đã làm nên một chương bi kịch. Quốc gia bị bứng gốc, lý tưởng dân tộc bị lợi dụng, niềm tin bị phản bội. Nhưng nhìn từ quan điểm người Việt Quốc gia yêu nước, thảm họa này càng nhắc nhở: chỉ khi nội lực đủ mạnh, tinh thần dân tộc đủ cao, thì đất nước mới tránh được bàn tay ngoại bang và những tướng lĩnh ham quyền.
Ngày nay, bước qua Bảo tàng Thành phố (thời CS), nhìn lại phòng khách Dinh Gia Long, ta vẫn nghe vang vọng tiếng thời gian:
“Có những cái bắt tay bọc nhung mà lạnh hơn dao thép.”
Quốc gia nào quên lịch sử, quốc gia ấy sẽ trả giá thêm một lần nữa. Người Việt Quốc gia, dù ở bất kỳ đâu, vẫn phải nhắc con cháu: Đổi tự do lấy lời hứa ngoại bang – đó là khởi đầu của mất nước.




























