Người Mỹ tin rằng mỗi căn phòng khách sạn đều có hai thứ: chìa khóa và sự riêng tư. Nhưng vào một đêm Tháng Mười Một, 1953, tại phòng 1018A của khách sạn Pennsylvania, người ta phát hiện có thêm món thứ ba: CIA. Và khi CIA xuất hiện trong phòng, cửa sổ thường… biến mất. Hoặc ít nhất, nó không còn làm tròn chức năng “ngăn người rơi xuống đất.”
Frank Olson – nhà khoa học chiến tranh sinh học, người từng thử nghiệm những thứ có thể giết cả sư đoàn, lại bị giết bởi thứ nhẹ hơn bông gòn: tự sát do một cú “té lầu.” Nói theo kiểu dân gian miền Nam, đây là loại tự sát mà “tự mình không hề hay biết.” Một thứ tự sát mà đến danh hề Charlie Chaplin sống lại cũng xin bó tay không diễn được.
Hồ sơ chính thức ghi rằng Olson nửa đêm bật dậy, chạy trong phòng tối, tránh hai cái giường, phóng qua cửa sổ đóng kín, màn che kéo xuống. Quản lý khách sạn nói suốt nghề nghiệp ông chưa thấy ai tự sát bằng phong thái… vận động viên Thế vận hội như vậy. Người viết bài này thì xin nói thẳng: trừ phi Olson là siêu nhân, còn không thì phải có bàn tay ai đó “giúp.”
Ngay sau cú rơi, điệp viên CIA Robert Lashbrook – người tháp tùng Olson – gọi điện cho bác sĩ Harold Abramson. Câu nói bất hủ: “Well, he’s gone.” (Ừ, hắn đi rồi.)
Đáp lại là một câu thản nhiên: “That’s too bad.” (Tiếc thật.)
Tổng đài viên nghe lén kể lại toàn bộ. Người Mỹ gọi đây là “tông phong cách CIA”: nói chuyện về chết chóc tử vong mà thản nhiên hơn uống cà phê.
Tại sao Olson lại chết? Phải hai thập niên sau, người ta mới biết được: chín ngày trước đó, Olson bị cho dùng LSD – “huyết thanh sự thật” – mà không hề hay biết. Và điều mỉa mai nhất trên đời: 20 phút trước khi uống, ông còn tham gia thảo luận đạo đức về việc cho người khác uống thuốc bí mật. Hai mươi phút! Tục ngữ Việt Nam nói “vừa nói hôm qua, hôm nay đã quên”, nhưng CIA chơi lớn hơn: “vừa nói xong đã vi phạm.”
Chương trình MKUltra của CIA lúc ấy đang tìm cách tẩy não, tra tấn tâm lý, biến người thành con rối tư tưởng. Olson – vốn có lương tri – bắt đầu hoang mang, lo sợ, biểu hiện bất thường. Thay vì đưa ông đến bệnh viện, CIA dẫn ông đi gặp Abramson – bác sĩ có hợp đồng đặc biệt – và một ông ảo thuật gia chuyên… thôi miên. Nghe như chuyện tiếu lâm ba chàng lính ngự lâm đi cứu công chúa, nhưng đây là hồ sơ chính thức của chính phủ Hoa Kỳ.
Gia đình Olson chẳng hay biết gì. Mãi đến năm 1975, khi báo chí phanh phui MKUltra, họ mới biết mình bị lừa cả một đời. CIA xin lỗi, tổng thống xin lỗi, rồi đưa tấm ngân phiếu tương đương gần 7 triệu đôla ngày nay. Một số tiền đủ để đóng miệng nạn nhân, nhưng không đóng được lương tâm quốc gia.
Tưởng chuyện dừng ở đó. Nhưng không. Năm 1994, gia đình xin khai quật thi thể. Kết luận pháp y còn lạnh hơn gió New York: Olson bị chấn thương mạnh vào đầu và ngực trước khi rơi. Nói cách khác: ông không nhảy. Ông bị “ném.”
Giáo sư luật James Starrs gọi vụ này là “mùi mẫn và rõ ràng của một vụ giết người.” Đó là cách nói hàn lâm. Cách nói vỉa hè thì đơn giản hơn: “Bị đánh rồi quăng.”
Thế mà Văn phòng Biện lý Quận Manhattan từ chối đưa vụ án ra đại bồi thẩm đoàn. CIA thở phào. Công lý thở hắt. Còn gia đình Olson thì tiếp tục thở dài.
Người Việt có câu “giấy không gói được lửa,” nhưng CIA đã chứng minh một chân lý mới: giấy mật có thể gói bất cứ thứ gì, kể cả… người.
Nếu xét toàn cảnh, cái chết của Olson không phải câu chuyện của một cá nhân. Nó là bài học về thời kỳ mà nỗi sợ cộng sản khiến Hoa Kỳ sẵn sàng làm mọi thứ: thử LSD trên nhân viên của mình, thôi miên người ngay trong khách sạn, dựng kịch bản tự sát mà không thèm viết cho hợp lý, và cuối cùng đóng hồ sơ bằng hai chữ: “không truy tố.”
Tôi chỉ xin hỏi một điều: làm sao một quốc gia có thể bảo vệ tự do bằng cách chà đạp tự do? Làm sao có thể xây dựng công lý bằng cách ném một con người ra cửa sổ rồi gọi đó là “tự sát”?
Frank Olson rơi từ tầng cao, nhưng danh dự của CIA rơi… còn mạnh hơn.
Cửa sổ phòng 1018A giờ không còn, khách sạn đã bị phá, người trong cuộc đã khuất. Nhưng lịch sử thì còn đó, và mỗi năm, đến ngày 28 Tháng Mười Một người ta lại thì thầm câu hỏi cũ: “Frank Olson nhảy… hay bị đẩy?”



























