Đại học ngày nay có quá nhiều ‘bullshit jobs,’ tức những việc làm vô nghĩa/tào lao.
Một đại học lớn ở Sydney hổm rày đình đám trên báo chí Úc vì ban giám hiệu lên kế hoạch sa thải 400 nhân viên (150 giảng viên và giáo sư + 250 nhân viên gọi là ‘professional staff’). Bốn trăm người là 10% tổng số nhân viên, một con số rất lớn. Rất nhiều quan tâm. Rất nhiều tranh cãi.
Lí do? Để không bị lỗ 100 triệu đôla.
Giới khoa bảng, vốn chữ nghĩa đầy mình, tận dụng sở trường của họ để phản đối và phản biện kế hoạch này. Họ là dân có danh hiệu và vị trí xã hội, một số là giáo sư có ảnh hưởng lớn trong công chúng, nên khi họ viết báo là có người chú ý.
Trong một bài làm tôi chú ý, tác giả cho rằng đại học Úc ngày nay có quá nhiều bullshit jobs, tạm dịch là công việc tào lao, chẳng có ý nghĩa gì. Nếu phải sa thải thì theo họ nên sa thải mấy người mà công việc được coi là bullshit.
Hoá ra, bullshit jobs là nhan đề một cuốn sách nổi tiếng: “Bullshit Jobs: A Theory” (xuất bản năm 2018) của David Graeber. Vậy là tôi tìm đọc cuốn sách này. Hay thật! Tôi xin có đôi dòng chia sẻ dưới đây.
David Graeber là một nhà xã hội học người Mỹ. Ông dựa trên hàng ngàn câu chuyện thực tế từ độc giả, và phát hiện hiện tượng mà ông gọi là “bullshit jobs.’ Chữ bullshit có nhiều nghĩa, kể cả nghĩa dơ bẩn.
Ông định nghĩa bullshit jobs là những công việc được trả lương nhưng hoàn toàn vô nghĩa, không tạo ra giá trị thực sự cho xã hội, thậm chí đôi khi còn gây tác hại. Qua phân tích, David Graeber nhận ra 5 công việc bullshit hay công việc tào lao mà ông gọi là:
* Flunkies – người làm nền.
* Goons – kẻ gây rối.
* Duct Tappers – người sửa lỗi.
* Box Tickers – người điền form.
* Taskmasters – người giao việc.
Giải thích thêm như sau:
1.Người làm nền (Flunkies)
Đây là những người mà công việc của họ làm cho người khác, thường là cấp trên, trông quan trọng hơn. Họ giống như “người hầu phong kiến” thời xưa, đứng xung quanh để tạo vẻ uy quyền.
Người ta không thể lộng lẫy nếu thiếu một đoàn tùy tùng. Chúng ta thấy ông Kim Chánh Ân (Kim Jong Un) mỗi lần đi đâu đều có những cận vệ mặc veston đen chạy theo xe ông ấy. Trông rất quan trọng!
Với những người thực sự vĩ đại, những người hầu cận mặc đồng phục đứng quanh là minh chứng cho sự vĩ đại của họ. Thời Victoria (bên Anh), các gia đình quí tộc thường mướn người hầu chạy bộ theo xe ngựa để kiểm tra đường sá, dù nhiệm vụ này không cần thiết.
Ngày nay, người gác cửa ở các tòa nhà sang trọng hoặc nhân viên vận hành thang máy ở Ba Tây (chỉ bấm nút thang máy) đóng vai trò tương tự. Họ tồn tại để tạo ấn tượng về sự xa hoa, dù công việc có thể được thay thế bằng công nghệ như hệ thống liên lạc nội bộ từ những năm 1950.
2.Kẻ tạo rối (Goons)
Những người này tạo ra vấn đề để rồi ‘giải quyết’ chúng, nhằm biện minh cho sự tồn tại của mình. Thuật ngữ này mang tính ẩn dụ, không ám chỉ tội phạm, mà là những công việc mang tính gây hấn, chỉ tồn tại vì có người thuê họ.
Quân đội quốc gia tồn tại vì các quốc gia khác cũng có quân đội. Nếu không ai có, chúng sẽ không cần thiết. Tương tự, các nhà vận động hành lang (lobbyist), chuyên gia quan hệ công chúng (PR), nhân viên tiếp thị qua điện thoại, hay luật sư doanh nghiệp thường chẳng có công việc gì có ý nghĩa cả.
Ngược lại, họ gây tác động tiêu cực đến xã hội. Nhiều người đồng ý rằng nếu những công việc như tiếp thị qua điện thoại biến mất, thế giới sẽ dễ chịu hơn. Nếu tất cả luật sư doanh nghiệp hay nhà vận động hành lang ngân hàng đột nhiên tan biến như làn khói, thế giới sẽ dễ chịu hơn một chút.
3.Người vá lỗi (Duct Tapers)
Họ sửa chữa tạm thời các vấn đề do hệ thống kém hiệu quả, dù những vấn đề này lẽ ra không nên tồn tại.
Nhân viên IT trong một cơ quan phải liên tục sửa lỗi phần mềm lạc hậu thay vì nâng cấp hệ thống. Nhân viên hành chánh ở đại học sửa thủ công các biểu mẫu lỗi do qui trình quản lí kém. Công việc của họ giống như dán băng keo lên một hệ thống hỏng hóc, gây ra sự oán giận vì phải xử lí những sai lầm không đáng có.
Sigmund Freud thậm chí đã nói về “hội chứng rối loạn thần kinh của người nội trợ.” Đó là tình trạng mà ông tin rằng ảnh hưởng đến những phụ nữ bị buộc phải giới hạn cuộc sống của mình vào việc nội trợ. Để trả thù, những người nội trợ này rất ám ảnh về vệ sinh gia đình và họ ra qui định nghiêm ngặt về vệ sinh trong nhà.
4.Người điền form (Box Tickers)
Những người này làm các thủ tục giấy tờ hoặc báo cáo vô nghĩa, chỉ để tổ chức tuyên bố rằng họ “đang làm gì đó,” dù thực tế không tạo ra giá trị.
Trong các cơ quan chánh phủ, khi xảy ra bê bối như nhận hối lộ hay đày đoạ dân chúng, một “ủy ban xác minh sự thật” được thành lập để trấn an công chúng, dù hiếm khi nàp dẫn đến hành động thực sự.
Trong các trường đại học, giảng viên phải điền hàng loạt biểu mẫu đánh giá hiệu suất, nhưng chúng không cải thiện chất lượng giảng dạy, mà chỉ phục vụ mục đích kiểm định hình thức. Lí do là đại học muốn tỏ ra họ quan tâm đến chất lượng, nhưng trong thực tế họ chẳng quan tâm. Điều này làm lãng phí thời gian và nguồn lực.
5.Người giao việc (Taskmasters)
Họ tạo ra hoặc giám sát các công việc vô lí để khẳng định vai trò của mình. Có hai loại: Loại 1 là những cấp trên không cần thiết, giao việc mà cấp dưới có thể tự làm; loại 2 nguy hại hơn, tạo ra các nhiệm vụ tào lao hoặc thậm chí cả công việc tào lao mới.
Một trưởng phòng hành chánh ở đại học tổ chức các cuộc họp định kì không cần thiết hoặc yêu cầu báo cáo chi tiết từ giảng viên, làm mất thời gian nghiên cứu. Họ được gọi là “cỗ máy tạo việc tào lao”, gây lãng phí và bức xúc cho người khác.
***
Cuốn sách của Graeber không chỉ chỉ trích hiện tượng những công việc tào lao/vô nghĩa mà còn đặt câu hỏi về cách xã hội tổ chức lao động. Trong bối cảnh hiện nay, khi thông minh nhân tạo (AI) đang thay đổi nhanh chóng cách chúng ta làm việc, vấn đề này càng trở nên cấp bách.
AI có khả năng tự động hóa nhiều công việc hành chánh, tiếp thị, hoặc giám sát, những lãnh vực mà công việc tào lao thường tập trung. AI có thể thay thế con người điền form, chatbot AI có thể xử lí công việc tiếp thị qua điện thoại, và hệ thống tự động hóa có thể loại bỏ nhu cầu về người vá lỗi trong các tổ chức kém hiệu quả.
Tuy nhiên, sự xuất hiện của AI cũng đặt ra thách thức. Thay vì “giải phóng” con người khỏi công việc vô nghĩa để tập trung vào những việc sáng tạo và có giá trị (như nghiên cứu, giáo dục, chăm sóc sức khỏe), xã hội có nguy cơ tạo ra các công việc tào lao mới để giám sát hoặc vận hành AI. Chẳng hạn, các vai trò như “quản lí chatbot” hoặc “kiểm tra nội dung AI” có thể trở thành người giao việc hoặc người điền form trong kỉ nguyên mới.
Chúng ta cần tái định hình hệ thống lao động, ưu tiên các công việc có ý nghĩa và xem xét các giải pháp như thu nhập căn bản phổ quát (universal basic income), như Graeber đề xuất. Chỉ bằng cách đối mặt với thực tế này, chúng ta mới có thể tận dụng AI để xây dựng một xã hội hiệu quả hơn, nơi con người được tự do theo đuổi đam mê và đóng góp thực sự, thay vì bị mắc kẹt trong những công việc tào lao.
Các bạn thử đối chiếu xem nơi mình làm việc có công việc nào gọi là “bullshit” không?




























