Ngày 6 tháng 7 năm 1942, gia đình Frank bắt đầu cuộc sống ẩn náu sau một kệ sách trong một căn nhà ở Amsterdam, đánh dấu khởi đầu cho một trong những câu chuyện bi thảm nhưng truyền cảm hứng nhất trong lịch sử hiện đại.
Cô bé Anne Frank, lúc đó mới 13 tuổi, sống suốt hai năm một tháng trong một căn gác mái chật hẹp cùng cha mẹ, chị gái, và bốn người khác để tránh sự truy lùng của Đức Quốc Xã. Không thể chạy trốn, không thể phản kháng, Anne đã chọn viết – và từ ngòi bút non trẻ ấy, nhân loại có được một trong những chứng từ cảm động và trung thực nhất về lòng nhân ái giữa thời đại của bóng tối.
Anne Frank không hô hào, không tuyên chiến. Trong nhật ký của mình, cô viết như một thiếu nữ đang trò chuyện với bạn thân – người bạn tưởng tượng tên Kitty. Từ chuyện cha cạo râu, mẹ hay cằn nhằn, chị gái kín tiếng đến những rung động đầu đời với Peter – cậu bạn trai cùng gác mái – mọi mảnh ghép của đời sống bị kìm nén trong căn phòng bí mật đều hiện lên bằng giọng văn hồn nhiên, tinh tế, đôi khi sâu sắc đến lạnh người. Anne không oán trách, cũng không than thân. Cô tin rằng: “Về cơ bản, con người ta là tốt.”
Thế nhưng niềm tin ấy đã bị thử thách đến tận cùng. Sau 25 tháng sống trong âm thầm, ngày 4 tháng 8 năm 1944, cả nhóm bị chỉ điểm. Anne bị đưa đến Auschwitz, rồi Bergen-Belsen – nơi cô và chị gái Margot chết vì bệnh và đói trong mùa đông năm 1945, chỉ vài tuần trước khi quân Đồng minh đến giải phóng trại.
Anne không còn cơ hội để lớn lên, để trở thành nhà văn, nhà báo như cô hằng mơ ước. Nhưng cuốn nhật ký của cô, nhờ người cha Otto Frank sống sót và cất giữ, đã trở thành tác phẩm văn học vượt thời đại, được dịch ra hơn 70 ngôn ngữ, và là biểu tượng của lương tri nhân loại.
Nhưng rồi hôm nay, khi nhìn về dải Gaza, nơi hàng ngàn trẻ em Palestine đang chết dưới bom đạn Israel – câu hỏi không thể tránh khỏi là: “Nếu Anne Frank còn sống, cô sẽ nghĩ gì?”
Không ai có thể trả lời chính xác. Nhưng từ những gì Anne đã viết, có thể hình dung rằng cô sẽ không đứng về phía hận thù, không chọn bạo lực, và tuyệt đối không ủng hộ giết hại trẻ em – bất kể lý do gì. Thật đau lòng khi phải nói rằng: hình ảnh trẻ em Gaza bị vùi trong gạch vụn, không có điện, không có nước, không có thuốc men – lại mang nhiều nét tương đồng với chính cuộc sống của Anne trong căn gác tối năm xưa. Chỉ khác là, những đứa trẻ ấy không có quyển nhật ký nào để kể lại câu chuyện của mình.
Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu – người đứng đầu chính phủ trong các chiến dịch quân sự đẫm máu từ năm 2014 đến nay – vẫn khăng khăng rằng Israel chỉ “tự vệ trước Hamas.” Nhưng các con số không biết nói dối. Theo UNICEF và các tổ chức quốc tế, gần một nửa số người chết ở Gaza là trẻ em. Từ bệnh viện Al-Shifa bị phá hủy, trường học Liên Hiệp Quốc bị đánh bom, cho tới các khu dân cư bị xóa sổ – mọi nơi đều có xác trẻ con.
Làm sao có thể gọi đó là tự vệ? Tự vệ bằng cách giết con nít sao? Trong đạo lý nào, công pháp quốc tế nào, và trong lương tri nào cho phép điều đó?
Người Do Thái có quyền được sống – điều đó không ai phủ nhận. Nhưng quyền tồn tại không bao giờ là giấy phép để tước đoạt sự sống của người khác. Càng không thể dùng ký ức Holocaust như một tấm khiên đạo đức để hợp lý hóa các hành vi quân sự tàn bạo. Nếu trước kia thế giới từng nói “Không bao giờ nữa” (Never Again) để tưởng niệm Holocaust, thì hôm nay, nhiều người đang hỏi: “Không bao giờ nữa – cho ai? Và ai được quyền lặp lại?”
Netanyahu không đại diện cho toàn thể dân tộc Do Thái. Hàng trăm nghìn người Israel và Do Thái trên toàn cầu đã xuống đường phản đối chiến tranh, phản đối mở rộng khu định cư, phản đối chính phủ cực hữu. Họ hiểu rằng: trở thành nạn nhân của lịch sử không phải là lý do để gây nên một bi kịch lịch sử mới.
Giống như Anne Frank, mọi đứa trẻ đều có quyền được sống, được mơ, được lớn lên – không phân biệt chủng tộc, tôn giáo hay quốc tịch. Gaza không phải là nơi vô danh, và những đứa trẻ chết tại đó cũng không nên bị lãng quên. Mỗi cái chết là một lời kết tội – không chỉ cho thủ phạm, mà cho cả sự im lặng của thế giới.
Nếu Anne Frank có thể lên tiếng hôm nay, cô sẽ không chọn bên nào trong cuộc chiến. Cô sẽ chọn bên của lương tri. Bên của trẻ em. Bên của sự sống.
Chúng ta đọc nhật ký Anne Frank không phải để thương hại một đứa trẻ đã chết, mà để học cách bảo vệ những đứa trẻ còn sống. Bởi nếu không, thì mọi tượng đài, mọi bảo tàng, mọi di sản văn hóa đều chỉ là vỏ rỗng – bị phản bội bởi chính những người từng khóc vì quá khứ nhưng lại nhắm mắt trước hiện tại.
Trong thế giới ngày nay, có thể một quyển nhật ký bé nhỏ vẫn có sức mạnh cảnh tỉnh hơn cả ngàn quả tên lửa. Vấn đề là: ta có còn đọc, còn nhớ – và còn biết xấu hổ không?
(Melbourne)