Tư tưởng Tập Cận Bình định hình Trung Quốc như thế nào?

Quảng trường Thiên An Môn. (Hình minh họa: Christian Lue/Unsplash)

Sự chuyển mình ngoạn mục của Trung Quốc dưới thời Tập Cận Bình đã và đang khiến phương Tây bối rối. Cách đây chưa đầy một thập niên, họ vẫn tin tưởng vào kịch bản toàn cầu hóa sẽ dẫn đến một sự hội tụ, nơi các quốc gia, bất kể khác biệt về thể chế chính trị, sẽ xích lại gần nhau hơn nhờ vào sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế. Tuy nhiên, thực tế đã diễn ra hoàn toàn khác. Trung Quốc, thay vì đi theo quỹ đạo mà phương Tây dự đoán, lại đang rẽ sang một hướng đi riêng, một hướng đi được định hình bởi tư tưởng của Tập Cận Bình – một sự pha trộn giữa chủ nghĩa Marx – Lenin và chủ nghĩa dân tộc.

Sự thay đổi này không hề đột ngột mà diễn ra âm thầm, bị che khuất bởi những phân tích sai lệch. Do tâm lý hoài nghi về ý thức hệ của giới quan chức Liên Xô trong những năm dẫn đến sự sụp đổ của Liên bang Soviet, nhiều nhà quan sát phương Tây đã vội vàng đánh giá thấp tầm quan trọng của ý thức hệ trong đường lối lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Họ cho rằng những tuyên bố về chủ nghĩa Marx – Lenin chỉ là lời nói suông, vỏ bọc để duy trì quyền lực chứ không phải kim chỉ nam hành động. Họ đã nhầm.

Trong cuốn sách “Về Tập Cận Bình: Chủ nghĩa dân tộc Marx của Tập đang định hình Trung Quốc và thế giới như thế nào,” Kevin Rudd, cựu Thủ Tướng Úc, người thông thạo tiếng Quan Thoại và từng là người đứng đầu Hiệp Hội Á Châu, đã đưa ra một góc nhìn khác.

Theo Rudd, Tập Cận Bình là một người tin tưởng mạnh mẽ vào chủ nghĩa Marx – Lenin. Ông không chỉ nói mà còn hành động dựa trên những nguyên lý cốt lõi của học thuyết này. Tập Cận Bình xem chủ nghĩa duy vật biện chứng và lịch sử là “chân lý khoa học khách quan,” là chìa khóa để hiểu và định hình thế giới. Chính niềm tin kiên định này đã tạo nên “Tư tưởng Tập Cận Bình,” một hệ tư tưởng được Rudd mô tả là sự kết hợp giữa chủ nghĩa Marx – Lenin và chủ nghĩa dân tộc.

Tư tưởng của Tập Cận Bình đánh dấu một sự thay đổi căn bản so với thời kỳ “cải cách và mở cửa” của Đặng Tiểu Bình. Nếu Đặng Tiểu Bình đề cao tính thực dụng, “học từ thực tiễn” và đặt trọng tâm vào phát triển kinh tế, thì Tập Cận Bình lại nhấn mạnh vai trò của ý thức hệ, đưa nó trở lại vị trí trung tâm trong đường lối lãnh đạo của Đảng CS Trung Quốc, tương tự như thời Mao Trạch Đông.

Dù vậy, cần nhìn nhận rằng tư tưởng của Tập Cận Bình, xét cho cùng, vẫn mang nặng tính chủ quan và phản ánh cách nhìn nhận và diễn giải riêng của ông về chủ nghĩa Marx – Lenin và lịch sử Trung Quốc. Hệ tư tưởng này, với những lập luận biện minh cho việc hạn chế dân chủ, đàn áp xã hội dân sự và tập trung quyền lực, rõ ràng chứa đựng nhiều yếu tố áp đặt và ngụy biện cũng như tiềm ẩn nguy cơ hình thành độc tài và hạn chế tự do cá nhân.

Mặt khác, chúng ta không thể phủ nhận rằng trong một giai đoạn lịch sử nhất định, tư tưởng của Tập Cận Bình đã đóng góp vào sự ổn định và phát triển kinh tế của Trung Quốc. Để thấu hiểu động cơ và logic đằng sau những quyết sách của giới lãnh đạo Trung Quốc, cần tạm thời gác lại những phán xét của bản thân và nhìn nhận vấn đề qua lăng kính của Tập Cận Bình, như Kevin Rudd đã làm trong nghiên cứu của ông. Chính việc thấu hiểu hệ tư tưởng này, dù đồng tình hay không, sẽ giúp chúng ta có được cái nhìn khách quan và toàn diện về Trung Quốc trong bối cảnh địa chính trị hiện nay.

Biện chứng Marxist và con đường dẫn tới độc tài

Để hiểu rõ tư tưởng của Tập Cận Bình và cách ông vận dụng, cần đào sâu vào hai khái niệm cốt lõi của chủ nghĩa Marx: chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử. Đồng thời, cần xem xét cả khái niệm “chuyên chính vô sản” của Lenin, một khái niệm có liên hệ mật thiết với sự tập trung quyền lực và thường được gắn liền với độc tài.

Chủ nghĩa duy vật biện chứng, nền tảng của tư tưởng Marx, lập luận rằng sự thay đổi không phải ngẫu nhiên mà là kết quả tất yếu của việc giải quyết các mâu thuẫn tồn tại khách quan. Mọi sự vật, hiện tượng đều chứa đựng những mặt đối lập, luôn vận động và biến đổi. Sự phát triển chính là quá trình đấu tranh và dung hòa những mặt đối lập này, tạo ra trạng thái mới, cao hơn. Ví dụ, sự tiến hóa của một loài vật theo Darwin chính là sự thích nghi liên tục để giải quyết mâu thuẫn giữa bản thân nó và môi trường, nếu không sẽ bị tuyệt chủng.

Chủ nghĩa duy vật lịch sử, xây dựng trên chủ nghĩa duy vật biện chứng, khẳng định rằng phương thức sản xuất và phân phối của cải vật chất (cơ sở hạ tầng kinh tế) quyết định các thể chế chính trị, luật pháp, văn hóa… (kiến trúc thượng tầng). Lịch sử loài người, theo Marx, là lịch sử đấu tranh giai cấp, là quá trình giải quyết mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất (công nghệ, kỹ năng) và quan hệ sản xuất (quyền sở hữu và phân phối của cải). Mâu thuẫn này thúc đẩy sự chuyển đổi từ chế độ nô lệ sang phong kiến, rồi đến tư bản.

Trong chế độ tư bản, mâu thuẫn chủ yếu nằm ở việc chiếm đoạt giá trị thặng dư. Giai cấp tư sản, sở hữu tư liệu sản xuất, chiếm đoạt giá trị thặng dư do người lao động tạo ra. Họ không chỉ kiểm soát của cải mà còn cả quyền lực chính trị và văn hóa. Marx tin rằng mâu thuẫn này chỉ được giải quyết bằng đấu tranh giai cấp, lật đổ tư bản và thiết lập chế độ cộng sản, nơi tư liệu sản xuất thuộc về toàn dân, của cải được phân phối công bằng.

Lenin, kế thừa Marx, cho rằng để đạt được cộng sản, cần có một đảng tiên phong, kỷ luật, tập trung, lãnh đạo bởi ý thức hệ Marxist. Đảng này tổ chức và lãnh đạo quần chúng, thực hiện “chuyên chính vô sản” – nắm quyền lực nhà nước để xây dựng xã hội cộng sản. Lenin lập luận rằng chỉ có sự lãnh đạo tập trung, chuyên chính của giai cấp vô sản mới có thể đảm bảo thành công của cách mạng và quá trình chuyển đổi sang xã hội cộng sản.

Tuy nhiên, khái niệm “chuyên chính vô sản” này đã bị nhiều người chỉ trích là dẫn đến sự độc tài của đảng cộng sản, hạn chế dân chủ và tự do cá nhân. Việc tập trung quyền lực tuyệt đối vào tay đảng, sự kiểm soát gắt gao của nhà nước đối với mọi mặt của đời sống xã hội, và sự đàn áp bất đồng chính kiến là những đặc điểm thường được gắn liền với mô hình “chuyên chính vô sản” và bị coi là biểu hiện của chế độ độc tài. Điều này đặt ra câu hỏi về tính tương thích giữa mục tiêu cao đẹp của chủ nghĩa cộng sản – một xã hội công bằng, bình đẳng – và phương tiện được sử dụng để đạt được mục tiêu đó.

Tử Cấm Thành, Bắc Kinh, TQ. (Hình: Ling Tang/Unsplash)

Tư tưởng Tập Cận Bình

“Tư tưởng Tập Cận Bình” không chỉ là sự tiếp nối đơn thuần của chủ nghĩa Marx – Lenin, mà còn là một sự phát triển, bổ sung và điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh Trung Quốc hiện đại. Thông qua hàng loạt bài phát biểu, báo cáo và các phiên học tập của Bộ Chính trị, Tập Cận Bình liên tục nhấn mạnh tầm quan trọng của chủ nghĩa Marx – Lenin như kim chỉ nam cho sự phát triển của Trung Quốc.

Ông cho rằng chính “chân lý khoa học” của chủ nghĩa Marx – Lenin đã “cứu Trung Quốc khỏi văn hóa thụ động”, giúp đất nước chuyển từ trạng thái bị động sang chủ động, nắm bắt “sáng kiến” trên trường quốc tế.

Tập Cận Bình khẳng định chủ nghĩa Marx là động lực chính thúc đẩy sự tiến bộ của văn minh nhân loại, và Marx là “nhà tư tưởng số một của thiên niên kỷ.” Ông tin tưởng sâu sắc vào tính đúng đắn và giá trị phổ quát của chủ nghĩa Marx, coi đó là nền tảng tư tưởng vững chắc cho sự phát triển của Trung Quốc trong thế kỷ 21.

Điểm đặc biệt trong tư tưởng của Tập Cận Bình là sự kết hợp giữa chủ nghĩa Marx – Lenin với tư tưởng truyền thống Trung Hoa. Trong một bài phát biểu quan trọng năm 2015, ông đã viện dẫn các khái niệm triết học cổ điển của Trung Quốc để minh chứng cho tính đúng đắn của phương pháp luận Marxist. Ông lập luận rằng nhiều yếu tố trong di sản tư tưởng của Trung Quốc cổ đại đã khẳng định và củng cố cho tính phổ quát của chủ nghĩa duy vật biện chứng.

Tập Cận Bình phát biểu tại một hội nghị về tư tưởng và tuyên truyền: “Đảng của chúng ta phải tiếp tục kế thừa trí tuệ của triết học Marxist, và có ý thức hơn trong việc duy trì và áp dụng thế giới quan và phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng.” Ông không chỉ dừng lại ở việc kế thừa mà còn chủ động phát triển, bổ sung, tạo nên nét riêng cho tư tưởng của mình.

Ông diễn giải các khái niệm “Âm”, “Dương” và “Đạo” trong triết học Trung Hoa như một minh chứng cho “chân lý phổ quát về sự thống nhất của các mặt đối lập, quy luật vận động và sự hòa giải các mâu thuẫn trong quỹ đạo tiến bộ chung của chủ nghĩa Marx.”

Nói cách khác, Tập Cận Bình cho rằng các nguyên lý cốt lõi của chủ nghĩa duy vật biện chứng đã được thể hiện từ lâu trong tư tưởng truyền thống Trung Hoa, và sự kết hợp này tạo nên một nền tảng tư tưởng vững chắc, vừa mang tính phổ quát, vừa mang đậm bản sắc dân tộc. Với tư cách là nhà lãnh đạo tối cao, Tập Cận Bình đã khẳng định tầm quan trọng của việc kết hợp chủ nghĩa Marx với tư tưởng truyền thống, coi đó là chìa khóa cho sự thành công của Trung Quốc trong “kỷ nguyên mới.”

Xác định mâu thuẫn để định hình tư tưởng riêng

Cốt lõi của phương pháp luận biện chứng nằm ở việc xác định “mâu thuẫn chủ yếu” trong một bối cảnh lịch sử cụ thể. Việc phân tích đúng đắn mâu thuẫn này, và xác định xem nó mang tính “đối kháng” hay “không đối kháng” là chìa khóa để hiểu và định hình các chính sách hiệu quả. Vậy Tập Cận Bình đã áp dụng phương pháp luận này như thế nào để định hình chính sách của mình trong “kỷ nguyên mới” của Trung Quốc?

Tập Cận Bình nhìn nhận những thập kỷ “mở cửa” và toàn cầu hóa, tuy đã đưa Trung Quốc trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, nhưng cũng đồng thời tạo ra những mâu thuẫn mới. Sự phát triển kinh tế nhanh chóng, theo ông, đã dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo, hình thành một tầng lớp tư bản mới, làm xói mòn các giá trị truyền thống và tạo ra sự bất ổn xã hội. Ông cho rằng sự du nhập ồ ạt của các tư tưởng phương Tây đã “ô nhiễm” tinh thần của người dân Trung Quốc, làm lung lay nền tảng tư tưởng của chế độ.

Ở cấp độ toàn cầu, sự trỗi dậy của Trung Quốc đã thách thức vị thế bá chủ của Mỹ và phương Tây. Theo quy luật vận động của các mặt đối lập, sự thành công của Trung Quốc càng lớn, phản ứng của phương Tây càng mạnh mẽ. Mỹ và các đồng minh đang tìm cách ngăn chặn sự trỗi dậy của Trung Quốc thông qua các biện pháp kinh tế, chính trị và quân sự.

Dựa trên phân tích biện chứng, Tập Cận Bình xác định “mâu thuẫn chủ yếu” của Trung Quốc trong giai đoạn hiện nay. Trong nước, mâu thuẫn chủ yếu nằm ở sự mất cân bằng giữa phát triển kinh tế và nhu cầu ngày càng cao của người dân về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Sự chênh lệch giàu nghèo, ô nhiễm môi trường, tham nhũng và sự xuống cấp về đạo đức xã hội là những biểu hiện cụ thể của mâu thuẫn này. Để giải quyết mâu thuẫn này, Trung Quốc cần phải tái cân bằng phát triển, tập trung vào việc nâng cao đời sống người dân, bảo vệ môi trường và củng cố các giá trị truyền thống.

Trên trường quốc tế, mâu thuẫn chủ yếu là sự cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt với Mỹ. Mâu thuẫn này mang tính “đối kháng” trong lĩnh vực quân sự và an ninh quốc gia, tiềm ẩn nguy cơ xung đột và đối đầu. Để ứng phó, Trung Quốc cần phải tăng cường sức mạnh quốc phòng, củng cố quan hệ đối tác chiến lược và chủ động định hình trật tự quốc tế theo hướng có lợi cho mình.

Điều chỉnh ý thức hệ

Sự điều chỉnh về mặt ý thức hệ dưới thời Tập Cận Bình không phải là đoạn tuyệt hoàn toàn với quá khứ, mà là củng cố và định hướng lại đường lối tư tưởng của Đảng CS Trung Quốc. Thực tế, những quan ngại của Tập Cận Bình về ảnh hưởng của tư tưởng phương Tây và sự cần thiết phải bảo vệ các giá trị truyền thống đã được đề cập từ trước đó, ngay cả trong thời kỳ “cải cách và mở cửa.”

Hồ Kỳ Lực, người từng là ủy viên trẻ nhất trong ban thường vụ Bộ Chính Trị và phụ trách mảng tư tưởng của Đảng vào cuối những năm 1980, từng nhấn mạnh rằng cải cách kinh tế không đồng nghĩa với việc từ bỏ chủ nghĩa xã hội. Ông cho rằng việc áp dụng cơ chế thị trường chỉ là một phương tiện, một giai đoạn chuyển tiếp cần thiết để phát triển lực lượng sản xuất, tạo nền tảng vật chất cho việc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở giai đoạn tiếp theo. Ông cũng từng cảnh báo về nguy cơ “ô nhiễm tinh thần” từ phương Tây.

Hơn ba thập niên sau, Tập Cận Bình tin rằng giai đoạn “tiếp theo” của chủ nghĩa xã hội đã đến. Ông cho rằng Trung Quốc đã tích lũy đủ sức mạnh kinh tế để chuyển sang một giai đoạn phát triển mới, tập trung vào việc phân phối lại của cải, giảm thiểu bất bình đẳng xã hội và củng cố hệ tư tưởng. Vì vậy, ông chủ trương kiềm chế “của cải quá mức,” điều tiết thị trường và thúc đẩy “thịnh vượng chung.”

Tập Cận Bình nhận thấy rằng cải cách kinh tế thị trường, tuy mang lại tăng trưởng kinh tế vượt bậc, nhưng cũng tạo ra những hệ lụy tiêu cực. Sự xuất hiện của một tầng lớp tư bản mới, sự phân hóa giàu nghèo gia tăng, và sự xâm nhập của các tư tưởng phương Tây được xem là những mối đe dọa đối với sự lãnh đạo của Đảng CS và sự ổn định xã hội.

Ông cho rằng “thị trường hóa” mọi thứ là sai lầm, và Đảng cần phải “điều chỉnh mô hình phát triển kinh tế” để giải quyết vấn đề bất bình đẳng. Sự điều chỉnh này không chỉ giới hạn ở lĩnh vực kinh tế mà còn bao gồm cả việc định hướng lại hệ tư tưởng. Tập Cận Bình coi trọng việc củng cố ý thức hệ Marxist, đồng thời bài trừ những tư tưởng mà ông cho là “tư bản chủ nghĩa” như dân chủ lập hiến, tam quyền phân lập, xã hội dân sự, giá trị phổ quát và tự do báo chí. Ông cho rằng những tư tưởng này “nhằm mục đích thay đổi cơ sở hạ tầng kinh tế cơ bản của đất nước và làm suy yếu sự kiểm soát của chính phủ đối với nền kinh tế quốc dân”.

Cùng với Vương Hỗ Ninh, một trong những nhà lý luận hàng đầu của Đảng, Tập Cận Bình nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khôi phục và phát huy các giá trị văn minh truyền thống của Trung Quốc. Ông cho rằng đây là “bức tường lửa” chống lại sự xâm nhập của văn hóa đại chúng phương Tây, vốn được coi là nguyên nhân gây ra sự tan rã xã hội, suy thoái đạo đức và chủ nghĩa cá nhân cực đoan.

Chuyển động ngược lại lịch sử

Triết lý Đạo giáo, với nguyên lý về sự thống nhất và chuyển hóa của các mặt đối lập, đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy của người Trung Quốc, kể cả trong lĩnh vực chính trị. Một trong những nguyên lý quan trọng của Đạo giáo là “chuyển động ngược của lịch sử.” Nguyên lý này cho rằng bất kỳ một xu hướng nào, khi phát triển đến cực điểm, đều sẽ tạo ra mầm mống cho sự đối lập và chuyển hóa sang hướng ngược lại. Sự thịnh suy, thăng trầm của lịch sử chính là kết quả của sự tương tác và chuyển hóa không ngừng giữa các lực lượng đối lập này. Khi một lực lượng trở nên quá mạnh, nó sẽ tự tạo ra điều kiện cho sự trỗi dậy của lực lượng đối lập, và ngược lại.

Sự chuyển hướng chiến lược của Tập Cận Bình, tuy được xây dựng trên nền tảng của chủ nghĩa Marx – Lenin, nhưng cũng thể hiện rõ nét ảnh hưởng của tư duy biện chứng Đạo giáo. Chính sách “cải cách và mở cửa” của Đặng Tiểu Bình, với việc áp dụng cơ chế thị trường, đã mang lại sự phát triển kinh tế vượt bậc cho Trung Quốc. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đồng thời tạo ra những mâu thuẫn mới, như bất bình đẳng xã hội, phân hóa giàu nghèo, xói mòn giá trị truyền thống và sự phụ thuộc vào phương Tây.

Tập Cận Bình nhận thấy nếu tiếp tục đi theo con đường “mở cửa” mà không có sự điều chỉnh, Trung Quốc sẽ phải đối mặt với những nguy cơ tiềm ẩn, đe dọa đến sự ổn định chính trị và văn hóa. Vì vậy, ông chủ động thay đổi hướng đi, tập trung vào việc củng cố hệ tư tưởng, kiểm soát thị trường, giảm thiểu bất bình đẳng và khôi phục các giá trị truyền thống. Sự chuyển hướng này, theo một nghĩa nào đó, chính là “chuyển động ngược của lịch sử,” là sự phản ứng lại những hệ lụy tiêu cực của quá trình “mở cửa” trước đó.

Việc Tập Cận Bình kết hợp chủ nghĩa Marx – Lenin với tư tưởng truyền thống, đặc biệt là triết lý Đạo giáo, đã tạo nên một hệ tư tưởng riêng biệt, mang đậm dấu ấn cá nhân và phù hợp với bối cảnh Trung Quốc hiện đại.

Share:

Ý kiến độc giả
Quảng Cáo

Có thể bạn chưa đọc

Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Share trang này:
Facebook
Twitter
Telegram
WhatsApp
LinkedIn
Email
Kênh Saigon Nhỏ: