Những ngày đầu năm 2025, bức tranh tự do tôn giáo Việt Nam lại nhuốm màu ảm đạm. Mục Sư Nguyễn Mạnh Hùng bị bắt giữ, Đại Đức Thích Nhật Phước bị chặn đường đến hội nghị quốc tế, tín đồ Tin Lành Đăk Lăk sống trong vòng vây giám sát. Cộng đồng quốc tế rúng động, danh sách các quốc gia quan tâm đặc biệt về vi phạm tự do tôn giáo (CPC – Countries of Particular Concern) của Hoa Kỳ lơ lửng trên đầu.
Nhưng giữa những tin tức khô khan ấy, một câu chuyện đời thường lại lay động tâm can: hành trình bộ hành của sư Thích Minh Tuệ – vị sư 44 tuổi, áo vá chân trần, bỗng chốc thành hiện tượng mạng, không bởi phép lạ siêu nhiên, mà vì khát khao giải thoát bình dị, bởi lối tu khổ hạnh giữa đời thường xô bồ.
Thoạt đầu, câu chuyện sư Thích Minh Tuệ chẳng liên quan chính trị vì ông từng là người cộng sản, cũng chả phải gốc gác miền Nam có yếu tố chống cộng, và càng xa lạ với đàn áp tôn giáo. Nhưng càng về sau, hành trình ấy đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt của quần chúng, và cả những diễn biến phức tạp sau đó, lại vô tình phơi bày một sự thật nghiệt ngã: “ác cảm” tôn giáo đã ăn sâu vào máu thịt chế độ CSVN, len lỏi vào mọi ngóc ngách đời sống, thậm chí nhuốm màu cả những khát vọng tâm linh tưởng chừng vô hại. Phải chăng, gọng kìm kiểm soát tôn giáo của nhà nước cộng sản không chỉ thể hiện qua bắt bớ, đàn áp, mà còn ẩn mình trong sự nghi kỵ, trong nhu cầu định hướng, thao túng mọi biểu hiện tín ngưỡng, kể cả những bước chân trần vô danh trên đường tìm đạo?
Căn nguyên của “ác cảm” này không khó để nhận ra, nằm sâu trong lòng hệ tư tưởng Marx-Lenin. Chủ nghĩa duy vật biện chứng, với niềm tin tuyệt đối vào khoa học và lý trí, vốn dĩ đã đặt tôn giáo vào thế đối nghịch.
Karl Marx, trong tác phẩm “Góp phần phê phán Triết học pháp quyền của Hegel,” đã viết: “Sự đau khổ tôn giáo vừa là biểu hiện của sự đau khổ thực tế, vừa là sự phản kháng chống lại sự đau khổ thực tế. Tôn giáo là tiếng thở dài của sinh vật bị áp bức, là trái tim của thế giới không tim, cũng như nó là tinh thần của trạng thái vô hồn. Nó là thuốc phiện của nhân dân.” Đảng Cộng Sản từ thuở khai sinh, đã xem tôn giáo là “ảo tưởng,” là “trở lực” cho tiến bộ xã hội, là thứ cần phải bài trừ, kiểm soát, chứ không phải là một phần tất yếu của đời sống tinh thần con người.
Vladimir Lenin, người phát triển chủ nghĩa Marx, cũng nhấn mạnh sự đối lập không thể hòa giải giữa khoa học và tôn giáo, và kêu gọi đấu tranh chống lại mọi hình thức “mê tín” tôn giáo. “Thuốc phiện của nhân dân” – câu nói kinh điển ấy không chỉ là một định nghĩa, mà là một lời tuyên án, một thái độ thù địch có hệ thống. Chủ nghĩa vô thần, vì thế, trở thành một phần không thể tách rời của hệ tư tưởng cộng sản, chi phối mọi chính sách và hành động của các nhà nước cộng sản, trong đó có Việt Nam.
Nhưng “ác cảm” ấy không chỉ dừng lại ở lý thuyết suông. Lịch sử Việt Nam, với những thăng trầm tôn giáo, càng củng cố thêm nỗi lo sợ của những người cộng sản. Tôn giáo, ở mảnh đất này, chưa bao giờ đơn thuần là chuyện cá nhân, mà luôn mang trong mình sức mạnh tập hợp, khả năng chi phối xã hội, thậm chí là tiềm lực chính trị khó lường.
Từ Phật giáo thời Lý Trần, một tôn giáo từng là quốc đạo và có ảnh hưởng sâu rộng đến chính trị và văn hóa, Công Giáo thời Pháp thuộc, khi đạo Công Giáo gắn liền với thế lực thực dân và sau đó là chính quyền Việt Nam Cộng Hòa, đến Cao Đài, Hòa Hảo thời loạn ly, những tôn giáo có khả năng huy động hàng triệu tín đồ và tạo ra những phong trào xã hội lớn, tôn giáo luôn là một “biến số” khó kiểm soát, một “lực lượng” tiềm ẩn nguy cơ thách thức quyền lực.
ĐCSVN, với bản năng tự vệ của một chế độ độc đảng, không thể không cảnh giác, không thể không tìm cách “khu trú,” “vô hiệu hóa” sức mạnh tiềm tàng ấy. Kiểm soát tôn giáo, vì thế, trở thành một “nhiệm vụ chiến lược,” một phần không thể thiếu trong “công cuộc bảo vệ chế độ.” Bài học lịch sử về sự trỗi dậy của phong trào “Đồng Khởi” ở miền Nam Việt Nam, nơi các tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo, đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp và huy động quần chúng, càng khắc sâu thêm nỗi lo ngại này trong tâm trí những nhà lãnh đạo cộng sản.
Và “nhiệm vụ chiến lược” ấy được hiện thực hóa bằng cả một hệ thống pháp luật và chính sách chồng chéo, tinh vi. Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2018, trên danh nghĩa bảo đảm tự do, nhưng thực chất lại giăng ra một mạng lưới “giấy phép con,” “rào cản kỹ thuật,” trói buộc mọi hoạt động tôn giáo vào khuôn khổ nhà nước. Từ đăng ký thành lập, công nhận tổ chức, đến bổ nhiệm chức sắc, quản lý tài sản, xây dựng cơ sở thờ tự, tổ chức lễ hội tôn giáo, mọi thứ đều phải “xin phép,” “báo cáo,” “chịu sự giám sát.” Quy trình đăng ký phức tạp, thời gian kéo dài, và quyền quyết định cuối cùng luôn nằm trong tay chính quyền. Các tổ chức tôn giáo “độc lập,” không chịu “vâng lời,” nghiễm nhiên trở thành “ngoài vòng pháp luật” đối tượng bị đàn áp, sách nhiễu, thậm chí hình sự hóa.
Báo cáo USCIRF không phải là những lời vu cáo vô căn cứ. Hàng loạt vụ bắt bớ, giam cầm, quản thúc lãnh đạo tôn giáo, đàn áp tín đồ Khmer Krom, Tin Lành Đề Ga, Cao Đài… là những minh chứng không thể chối cãi cho sự “ác cảm” tôn giáo có hệ thống tại Việt Nam. Chính sách “tôn giáo đồng hành cùng dân tộc,” hóa ra, chỉ là một mỹ từ hoa mỹ, che đậy bản chất kiểm soát và khuất phục tôn giáo theo ý đảng.
Thực tế, nếu nhìn sâu vào Luật Tín Ngưỡng, Tôn Giáo 2018, ta sẽ thấy rõ những quy định mang tính trói buộc và hạn chế. Điều 16 của luật quy định về “Đăng ký hoạt động tôn giáo” với một loạt các điều kiện và thủ tục phức tạp, tạo ra một “hàng rào” pháp lý để kiểm soát các tổ chức tôn giáo. Điều 25 về “Quyền của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc” cũng bị giới hạn bởi hàng loạt các “nghĩa vụ” và “trách nhiệm” đối với nhà nước, khiến cho quyền tự chủ của các tổ chức tôn giáo bị suy giảm đáng kể. Ví dụ, khoản 2 điều này quy định tổ chức tôn giáo phải “Hoạt động tôn giáo, hoạt động khác phù hợp với pháp luật; tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo hoặc không tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.”
Nghe có vẻ hợp lý, nhưng trên thực tế, chính quyền có thể lợi dụng những điều khoản mơ hồ này để can thiệp vào các hoạt động tôn giáo mà họ cho là “không phù hợp” hoặc “gây ảnh hưởng” đến “quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác” theo cách hiểu của chính quyền.
Các báo cáo quốc tế về tự do tôn giáo thường xuyên chỉ ra những bất cập này. Báo cáo của USCIRF năm 2024 đã chỉ rõ rằng, dù Việt Nam có luật pháp bảo đảm tự do tín ngưỡng, nhưng trên thực tế, việc thực thi luật pháp lại đi ngược lại tinh thần đó. Chính quyền thường xuyên sử dụng các điều luật mơ hồ, các quy định hành chính để hạn chế hoạt động của các nhóm tôn giáo không được nhà nước công nhận, hoặc những nhóm tôn giáo có quan điểm khác biệt với đường lối của nhà nước.
Ví dụ, Phật Giáo Hòa Hảo, một tôn giáo bản địa có hàng triệu tín đồ, vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc đăng ký hoạt động và mở rộng cơ sở thờ tự. Tin Lành Đề Ga ở Tây Nguyên, dù chỉ là một hình thức tín ngưỡng của đồng bào dân tộc thiểu số, lại bị đàn áp gay gắt, với nhiều vụ bắt bớ, giam cầm và cáo buộc “vi phạm an ninh quốc gia.”
Đạo Cao Đài, một tôn giáo lớn khác ở miền Nam, cũng phải đối mặt với sự can thiệp sâu rộng của nhà nước vào nội bộ tổ chức, đặc biệt là trong vấn đề nhân sự và quản lý tài sản. Những ví dụ này, chỉ là phần nổi của tảng băng chìm, cho thấy sự “ác cảm” tôn giáo không chỉ là một quan điểm, mà đã trở thành một hệ thống, một cơ chế hoạt động hiệu quả trong việc kiểm soát và hạn chế tự do tôn giáo ở Việt Nam.
Ngay cả trong câu chuyện sư Thích Minh Tuệ, dù không có những biện pháp đàn áp trực diện như bắt bớ hay tù đày, ta vẫn thấy rõ sự hiện diện của cơ chế kiểm soát và định hướng thông tin. Việc một YouTuber thân cận “hộ pháp” Đoàn Văn Báu lên tiếng chỉ trích các nhà sư phản ứng, bênh vực ông Báu và bảo vệ quan điểm kiểm soát của “hộ pháp,” cho thấy rõ sự phối hợp nhịp nhàng giữa những “cánh tay nối dài” của nhà nước trong việc định hướng dư luận. Thông tin về cuộc hành trình của sư Thích Minh Tuệ, dù lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội, vẫn bị “lọc” và “kiểm duyệt” một cách tinh vi, chỉ những thông tin “có lợi” hoặc “không gây hại” cho chính quyền mới được lan truyền rộng rãi, còn những thông tin “nhạy cảm” hoặc “phản biện” đều bị “gạt bỏ” hoặc “bóp méo.”
Sự can thiệp vào câu chuyện sư Thích Minh Tuệ, dù có vẻ “nhẹ nhàng” hơn so với đàn áp trực diện, nhưng vẫn cho thấy rõ bản chất kiểm soát và nghi kỵ của nhà nước cộng sản đối với tôn giáo, ngay cả với những biểu hiện tâm linh cá nhân, tưởng chừng vô hại. Hóa ra, “ác cảm” tôn giáo không chỉ là những vụ bắt bớ, sách nhiễu, mà còn là sự hoài nghi thường trực, là nỗ lực thầm lặng nhằm định hướng mọi khát vọng tâm linh vào quỹ đạo an toàn. Liệu rằng, dưới bóng “gọng kìm” ấy, những đóa sen trắng của tự do tín ngưỡng có thể vươn mình nở rộ, hay mãi mãi lụi tàn trong một xã hội mà sự kiểm soát bao trùm lên mọi lĩnh vực đời sống, kể cả những bí ẩn sâu thẳm nhất trong tâm hồn con người?