Sự kiện Tổng Thống Philippines Ferdinand Marcos ký ban hành hai đạo luật mới vào ngày 8/11/2024 – Đạo luật Vùng biển Philippines (Philippine Maritime Zones Act) và Đạo luật Tuyến hàng hải Quần đảo Philippines (Philippine Archipelagic Sea Lanes Act) – đã và đang tạo ra những gợn sóng pháp lý trên Biển Đông, đặc biệt đặt Việt Nam vào một tình thế không hề dễ dàng.
Mặc dù cả hai đạo luật này đều được Philippines tuyên bố là tuân thủ Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) và phán quyết năm 2016 của Tòa Trọng tài Thường trực (PCA), nhưng những nội dung cụ thể, đặc biệt là Điều 7 của Đạo luật Vùng biển, lại ẩn chứa những tuyên bố về chủ quyền đối với các thực thể lúc chìm lúc nổi (low-tide elevations), gây ra những hệ lụy phức tạp và thách thức đáng kể cho Việt Nam.
Phản ứng của Việt Nam, được thể hiện qua tuyên bố của Người phát ngôn Bộ Ngoại giao Phạm Thu Hằng vào ngày 21/11/2024, dù một lần nữa khẳng định chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, đồng thời kêu gọi các bên liên quan tôn trọng và tuân thủ UNCLOS, nhưng lại khéo léo tránh né việc đề cập trực tiếp đến vấn đề cốt lõi và nhạy cảm nhất: tuyên bố chủ quyền của Philippines đối với các thực thể lúc chìm lúc nổi nằm trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) 200 hải lý của nước này. Tuyên bố này của Philippines, được ghi rõ trong Điều 7 của Đạo luật Vùng biển, dựa trên cơ sở giải thích Điều 13 của UNCLOS về định nghĩa thực thể lúc chìm lúc nổi, và quan trọng hơn cả, dựa trên logic và lập luận được đưa ra trong phán quyết lịch sử năm 2016 của PCA.
Phán quyết năm 2016 của PCA, vốn được xem là một thắng lợi pháp lý quan trọng của Philippines trong vụ kiện chống lại yêu sách “đường chín đoạn” phi lý của Trung Quốc, đã bác bỏ một cách dứt khoát yêu sách chủ quyền của Trung Quốc đối với các thực thể lúc chìm lúc nổi như Đá Vành Khăn (Mischief Reef), Đá Xu Bi (Subi Reef), Đá Ga Ven (Gaven Reef) và Bãi Cỏ Mây (Second Thomas Shoal). PCA khẳng định rằng, theo luật pháp quốc tế và UNCLOS, các thực thể này không đủ điều kiện để được coi là “lãnh thổ” và do đó, không quốc gia nào có thể tuyên bố hay thụ đắc chủ quyền đối với chúng. Tuy nhiên, một điểm quan trọng khác, thường bị bỏ qua, trong Đoạn 309 phán quyết năm 2016 là PCA đã ngụ ý rằng, nếu các thực thể lúc chìm lúc nổi này nằm trong phạm vi vùng đặc quyền kinh tế hoặc thềm lục địa của một quốc gia ven biển, thì chúng sẽ thuộc về chủ quyền của quốc gia đó. Chính lập luận này đã trở thành nền tảng pháp lý quan trọng để Philippines đưa ra tuyên bố chủ quyền đối với các thực thể lúc chìm lúc nổi trong vùng đặc quyền kinh tế của mình.
Vấn đề trở nên đặc biệt phức tạp và nhạy cảm đối với Việt Nam khi chúng ta xem xét đến trường hợp cụ thể của hai thực thể Đá Núi Le (Cornwallis South Reef) và Đá Tốc Tan (Alison Reef). Hai thực thể này, hiện đang do Việt Nam kiểm soát trên thực tế và duy trì sự hiện diện quân sự thường xuyên, có khả năng cao đáp ứng cả hai tiêu chí quan trọng mà Philippines đưa ra để xác định chủ quyền: (1) chúng là các thực thể lúc chìm lúc nổi trong trạng thái tự nhiên ban đầu (trước khi có sự can thiệp và bồi đắp nhân tạo của con người) và (2) chúng nằm hoàn toàn trong phạm vi vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa 200 hải lý của Philippines.
Điểm mấu chốt và gây tranh cãi ở đây là, mặc dù UNCLOS có những quy định cụ thể về phạm vi lãnh hải và các điều kiện để sử dụng các thực thể lúc chìm lúc nổi làm điểm cơ sở để tính chiều rộng lãnh hải trong một số trường hợp nhất định, nhưng Công ước lại hoàn toàn không có bất kỳ một điều khoản nào quy định một cách rõ ràng và trực tiếp về vấn đề chủ quyền đối với các thực thể này. Tuy nhiên, khoảng trống pháp lý này đã phần nào được lấp đầy bởi các án lệ quốc tế quan trọng, đặc biệt là các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) trong hai vụ tranh chấp nổi tiếng: vụ tranh chấp biên giới biển và lãnh thổ giữa Nicaragua và Colombia năm 2012, và vụ tranh chấp giữa Qatar và Bahrain năm 2001. Trong cả hai phán quyết này, ICJ đều khẳng định một cách nhất quán rằng các thực thể lúc chìm lúc nổi không thể được xem là “lãnh thổ” theo luật pháp quốc tế và do đó, không một quốc gia nào có thể yêu sách chủ quyền đối với chúng. Phán quyết năm 2016 của PCA, trong vụ kiện của Philippines chống lại Trung Quốc, chỉ là sự tái khẳng định và củng cố thêm cho tiền lệ pháp lý đã được thiết lập trước đó bởi ICJ.
Đối mặt với tình huống pháp lý phức tạp và đầy thách thức này, Việt Nam đang đứng trước một ngã ba đường, một bài toán cân não đòi hỏi sự cân nhắc và tính toán hết sức thận trọng. Về phương diện lợi ích quốc gia, việc từ bỏ chủ quyền trên thực tế đối với Đá Núi Le và Đá Tốc Tan là điều gần như không thể, bởi lẽ Việt Nam không chỉ đang kiểm soát hiệu quả hai thực thể này mà còn duy trì sự hiện diện quân sự thường trực tại đó, coi đây là một phần không thể tách rời của chủ quyền lãnh thổ trên Biển Đông. Tuy nhiên, về phương diện luật pháp quốc tế, việc phớt lờ, không thừa nhận hoặc phản đối một cách công khai các án lệ quốc tế đã được thiết lập (bởi cả ICJ và PCA) cũng như tuyên bố chủ quyền của Philippines có thể tạo ra một “tiền lệ xấu”, một con dao hai lưỡi, mở đường cho những hành động xâm phạm lợi ích của Việt Nam trong tương lai, đặc biệt là từ phía Trung Quốc, quốc gia vốn có những yêu sách chủ quyền phi lý và hành vi hung hăng trên Biển Đông.
Trong tuyên bố năm 2016, liên quan đến phán quyết của PCA, Việt Nam đã từng đề cập đến vấn đề hiệu lực lãnh hải 12 hải lý của các thực thể lúc chìm lúc nổi, nhưng lại hoàn toàn bỏ qua, không hề nhắc đến vấn đề quan trọng hơn: tư cách “lãnh thổ” của các thực thể này, và liệu chúng có thể là đối tượng để các quốc gia yêu sách chủ quyền hay không. Quyết định này của Việt Nam vào thời điểm đó có thể được lý giải là do Việt Nam không muốn tạo ra bất kỳ một tiền lệ bất lợi nào có thể ảnh hưởng đến lập trường và yêu sách chủ quyền của mình trên Biển Đông. Tuy nhiên, tình thế hiện tại, với việc Philippines ban hành hai đạo luật mới và đưa ra tuyên bố chủ quyền dựa trên phán quyết của PCA, đã buộc Việt Nam phải có một cách tiếp cận khác, một sự điều chỉnh chiến lược để vừa bảo vệ được các lợi ích cốt lõi của quốc gia, vừa thể hiện sự tôn trọng đối với luật pháp quốc tế và các án lệ đã được thiết lập.
Sự im lặng tương đối, hoặc phản ứng một cách chung chung, không đi vào thực chất vấn đề của Việt Nam trước hai đạo luật mới của Philippines, cho thấy sự thận trọng cao độ và những tính toán chiến lược kỹ lưỡng của các nhà hoạch định chính sách. Đây là một vấn đề cực kỳ nhạy cảm, phức tạp, liên quan đến nhiều khía cạnh, từ chủ quyền lãnh thổ, an ninh quốc phòng, đến luật pháp quốc tế và quan hệ ngoại giao. Nó đòi hỏi một sự cân bằng tinh tế giữa việc bảo vệ các lợi ích quốc gia trước mắt và những hệ quả lâu dài, giữa việc khẳng định chủ quyền và việc tuân thủ các nguyên tắc của luật pháp quốc tế. Rõ ràng, Việt Nam đang phải đối mặt với một thử thách không hề nhỏ trong việc tìm ra một lời giải tối ưu, một con đường đi đúng đắn và phù hợp nhất cho bài toán hóc búa này trên Biển Đông.