Việt Nam gặp thách thức trước tham vọng tăng trưởng GDP

Hà Nội, Việt Nam. (Hình: Jack Young/Unsplash)

Nghị quyết 25/NQ-CP vừa được Chính phủ ban hành ngày 5 tháng Hai năm 2025 đã thổi một luồng gió mới vào nền kinh tế Việt Nam khi đặt mục tiêu tăng trưởng GDP đầy tham vọng ở mức 8% trở lên cho năm 2025. Quyết tâm mạnh mẽ này không chỉ thể hiện qua con số mà còn được cụ thể hóa bằng việc giao chỉ tiêu “cứng” cho tất cả 63 tỉnh, thành phố trên cả nước, mỗi địa phương đều phải nỗ lực đạt mức tăng trưởng từ 8% trở lên. Nếu tất cả các địa phương cùng về đích, GDP Việt Nam hoàn toàn có thể vượt xa con số 8%, mở ra một chương mới đầy hứa hẹn cho nền kinh tế.

Tuy nhiên, bên cạnh sự lạc quan, mục tiêu tăng trưởng 8% cũng đặt ra không ít thách thức, đặc biệt khi bối cảnh địa chính trị và tình hình vĩ mô kinh tế thế giới năm 2025 dự báo còn nhiều bất ổn khó lường.

Nhìn lại hành trình phát triển kinh tế Việt Nam, chúng ta không thể quên những bài học từ những mục tiêu lớn, đầy khát vọng nhưng chưa thể trở thành hiện thực. Điển hình là gần hai thập kỷ trước, tại Đại hội X năm 2006, khát vọng đưa Việt Nam “cơ bản trở thành nước công nghiệp hiện đại vào năm 2020” đã được khẳng định mạnh mẽ. Thế nhưng, sau 16 năm nỗ lực, đến năm 2022, Nghị quyết 29 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã thẳng thắn thừa nhận rằng “mục tiêu trở thành nước công nghiệp theo hướng hiện đại vào năm 2020 không hoàn thành.”

Không chỉ dừng lại ở sự thừa nhận về một mục tiêu chưa đạt được, Nghị quyết còn đưa ra những cảnh báo sâu sắc về những trở ngại lớn hơn trên con đường phát triển: “tăng trưởng kinh tế không đạt mục tiêu chiến lược đề ra, tốc độ có xu hướng giảm dần theo chu kỳ 10 năm; có nguy cơ tụt hậu và rơi vào bẫy thu nhập trung bình.” Bài học từ quá khứ cho thấy, việc xác định mục tiêu là bước đi quan trọng, song điều then chốt vẫn là những giải pháp hành động thực tế và hiệu quả để biến mục tiêu thành hiện thực.

Thực tế tăng trưởng kinh tế những năm gần đây cũng cho thấy mục tiêu 8% không hề dễ dàng. Năm 2024, dù đã có nhiều nỗ lực, GDP Việt Nam chỉ tăng trưởng gần 7.1% so với năm 2023. Thậm chí, nếu xét rộng hơn trong giai đoạn 10 năm từ 2014 đến 2024, bao gồm cả thời kỳ kinh tế tăng trưởng nóng trước đại dịch, mức tăng trưởng GDP trung bình của Việt Nam chỉ đạt khoảng 6%, cho thấy sự trồi sụt và thiếu ổn định trong tăng trưởng kinh tế. Trong hai thập kỷ từ năm 2008 đến nay, Việt Nam chỉ có duy nhất một năm đạt mức tăng trưởng 8%, đó là năm 2022, với con số chính xác là 8.02%. Tuy nhiên, mức tăng trưởng ấn tượng này có được phần lớn nhờ hiệu ứng phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn kinh tế bị “nén” do đại dịch COVID-19 năm 2021. Điều này cho thấy, việc duy trì tốc độ tăng trưởng cao một cách bền vững là một bài toán không đơn giản.

Một yếu tố quan trọng khác cần xem xét là quy mô ngày càng lớn của nền kinh tế Việt Nam. Khi quy mô kinh tế càng lớn, việc duy trì tốc độ tăng trưởng cao càng trở nên khó khăn hơn. Mỗi một điểm phần trăm tăng trưởng GDP sẽ đòi hỏi một lượng giá trị gia tăng lớn hơn rất nhiều so với trước đây. Ví dụ, năm 2024, GDP Việt Nam đạt $476 tỷ, để đạt mức tăng trưởng 7%, nền kinh tế đã phải tạo ra thêm khoảng $31 tỷ. Để tiếp tục duy trì mức tăng trưởng 7% trong năm 2025, GDP Việt Nam cần đạt gần $510 tỷ, tức là phải tạo ra thêm ít nhất $34 tỷ, một con số không hề nhỏ.

Để đạt được mục tiêu tăng trưởng 8% trên nền GDP $476 tỷ của năm 2024, nền kinh tế Việt Nam sẽ cần phải tạo ra thêm ít nhất hơn $38 tỷ. Như vậy, có thể thấy rõ, chỉ cần tăng thêm 1% tốc độ tăng trưởng GDP, từ 7% lên 8%, thì số tiền tuyệt đối mà nền kinh tế phải tạo ra thêm đã tăng từ khoảng $34 tỷ lên $38 tỷ. Điều này cho thấy, việc đạt được mục tiêu tăng trưởng 8% trong năm 2025 sẽ đòi hỏi những nỗ lực lớn hơn rất nhiều so với việc duy trì mức tăng trưởng 7% của năm trước, minh chứng cho việc duy trì tốc độ tăng trưởng cao càng trở nên khó khăn hơn khi quy mô nền kinh tế ngày càng lớn mạnh.

Sự khác biệt về tiềm năng tăng trưởng giữa các địa phương cũng là một yếu tố cần được tính đến khi đánh giá tính khả thi của mục tiêu chung. Tốc độ tăng trưởng GRDP của mỗi địa phương phụ thuộc rất lớn vào quy mô kinh tế và nguồn lực tăng trưởng đặc thù của địa phương đó. Bắc Giang là một ví dụ điển hình về địa phương có tốc độ tăng trưởng ấn tượng khi dẫn đầu cả nước năm 2024 với mức 13.8%. Tuy nhiên, dù có tốc độ tăng trưởng cao, quy mô GRDP của Bắc Giang vẫn chỉ đứng thứ 12 cả nước, cho thấy dù tốc độ tăng trưởng ấn tượng nhưng con số thực tế lại nhỏ hơn nhiều.

Mặc dù vậy, dư địa tăng trưởng của tỉnh còn rất lớn nhờ quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế mạnh mẽ từ nông nghiệp sang công nghiệp và thương mại. Chủ trương phát triển các khu công nghiệp đã giúp Bắc Giang thu hút được $2,23 tỷ vốn đầu tư nước ngoài trong năm 2024, tạo động lực mạnh mẽ cho tăng trưởng kinh tế.

Tuy nhiên, mô hình tăng trưởng của Bắc Giang không dễ dàng được sao chép ở các địa phương khác. Mỗi tỉnh, thành phố có những lợi thế và khó khăn riêng.

Bình Dương, một trung tâm công nghiệp lớn khác ở miền Nam, dù có lợi thế về hạ tầng và kinh nghiệm thu hút đầu tư, và sát ngay trung tâm kinh tế lớn nhất nước là thành phố Hồ Chí Minh cũng chỉ thu hút được $1,9 tỷ vốn FDI trong năm 2024, thấp hơn so với Bắc Giang. Trong khi đó, TP.HCM, dù có quy mô kinh tế vượt trội, lại gặp nhiều khó khăn trong việc duy trì tốc độ tăng trưởng cao. Sau nhiều thập kỷ phát triển mạnh mẽ, TP.HCM đã đạt đến một quy mô kinh tế đồ sộ, việc bứt phá tăng trưởng trở nên khó khăn hơn do nhiều yếu tố như áp lực về hạ tầng, nguồn lực và các vấn đề đô thị. Năm 2024, tốc độ tăng trưởng GRDP của TP.HCM chỉ đạt 7.17%, chưa đạt mục tiêu đề ra là 7.5-8%.

Để hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng 8%, Chính phủ đã và đang triển khai nhiều giải pháp đồng bộ.

Về mặt thể chế, việc tiếp tục hoàn thiện môi trường kinh doanh, cải cách thủ tục hành chính, khơi thông nguồn vốn tư nhân vẫn là những ưu tiên hàng đầu.

Chính phủ cũng chủ động tăng chi ngân sách đầu tư công, nới trần nợ công để tạo thêm nguồn lực cho phát triển. Vấn đề này đã được các đại biểu Quốc hội thảo luận sôi nổi tại phiên họp bất thường ngày 14 tháng Hai vừa qua, cho thấy sự quan tâm đặc biệt đến các giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Bên cạnh đó, việc nới lỏng chính sách tiền tệ, tăng trưởng tín dụng cũng được xem là một giải pháp quan trọng. Chính phủ đang hướng tới việc bơm thêm 2,5 – 3 triệu tỷ đồng vào nền kinh tế thông qua kênh tín dụng, tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất kinh doanh và thúc đẩy đầu tư.

Tuy nhiên, việc nới lỏng tiền tệ cũng đi kèm với những rủi ro nhất định, đặc biệt là nguy cơ lạm phát tăng cao, thậm chí là lạm phát phi mã, đe dọa trực tiếp đến sự ổn định kinh tế vĩ mô. Lạm phát, một khi vượt khỏi tầm kiểm soát, sẽ bào mòn thu nhập thực tế của người dân, làm gia tăng bất bình đẳng, khoét sâu thêm những mâu thuẫn xã hội vốn đã tiềm ẩn. Khi đó, những bất ổn xã hội hoàn toàn có thể nảy sinh, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của đất nước. Bài học từ những giai đoạn lạm phát cao trong quá khứ vẫn còn nguyên giá trị, nhắc nhở chúng ta rằng, tăng trưởng nóng, bất chấp các quy luật kinh tế, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng và lâu dài.

Do đó, mục tiêu 8% tăng trưởng GDP không nên được coi là một đích đến bằng mọi giá. Thay vào đó, sự ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, và đảm bảo an sinh xã hội cần phải được đặt lên hàng đầu. Một nền kinh tế tăng trưởng bền vững, dựa trên nền tảng ổn định và công bằng, mới là mục tiêu lâu dài mà Việt Nam cần hướng tới.

Share:

Ý kiến độc giả
Quảng Cáo

Có thể bạn chưa đọc

Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Share trang này:
Facebook
Twitter
Telegram
WhatsApp
LinkedIn
Email
Kênh Saigon Nhỏ: