CSVN đổi sức khỏe người dân lấy thành tích tăng trưởng hào nhoáng

TP Hà Nội mù mịt sương mù và bụi mịn. (Hình: Báo NLĐ)

Vào một ngày đầu năm 2025, Hà Nội bừng tỉnh giấc giữa màn sương mù giăng kín, và cùng với đó là tin dữ chấn động: thủ đô ngàn năm văn hiến lại một lần nữa chính thức “đội vương miện ô nhiễm,” trở thành thành phố ô nhiễm nhất thế giới.

Bảng xếp hạng nghiệt ngã từ AirVisual, tổ chức uy tín toàn cầu về chất lượng không khí, đã giáng một đòn mạnh vào niềm kiêu hãnh của Hà Nội, đẩy thành phố này lên vị trí “quán quân” ô nhiễm, vượt qua cả những “điểm đen” khét tiếng như Delhi hay Lahore. Không còn là câu chuyện nhất thời, ô nhiễm Hà Nội đã trở thành “thâm niên,” dai dẳng và nghiêm trọng hơn bao giờ hết kể từ cuối năm 2024, khiến dư luận và giới hoạch định chính sách không thể tiếp tục làm ngơ. Bầu trời xám xịt đã “ngự trị” Hà Nội, và đáng báo động hơn, nó đang lan rộng ra khắp các trung tâm kinh tế khác của Việt Nam, từ Thành phố Hồ Chí Minh năng động đến Bắc Ninh sầm uất, vẽ nên một bức tranh môi trường u ám, báo hiệu một cuộc khủng hoảng trên diện rộng.

Lớp khói mù dày đặc bao trùm các đô thị Việt Nam không chỉ đơn thuần là hiện tượng thời tiết, mà nó là “màn khói” che lấp những hệ lụy nhức nhối đằng sau cái gọi là “kỳ tích” tăng trưởng kinh tế. Mỗi năm, ô nhiễm không khí cướp đi sinh mạng của ít nhất 70,000 người Việt, nghiễm nhiên trở thành “sát thủ vô hình” thứ hai, chỉ sau căn bệnh ung thư quái ác.

Không chỉ gây ra những tổn thất không thể bù đắp về nhân mạng, ô nhiễm còn “bào mòn” nền kinh tế, gây thiệt hại ước tính lên đến $14 tỷ, tương đương 7% GDP, và “ăn sâu” vào thu nhập vốn đã eo hẹp của người dân đô thị, khiến thu nhập của họ giảm tới 20%. Trong “giấc mơ” vươn mình thành “công xưởng” mới của châu Á, Việt Nam đang tự tay làm hoen ố hình ảnh quốc gia bằng bầu không khí ngột ngạt, ô nhiễm, đặc biệt trong bối cảnh trách nhiệm môi trường và xã hội ngày càng được thế giới đề cao và coi trọng.

Ô nhiễm không khí không chỉ là một vấn đề môi trường đơn thuần, mà nó đã trở thành một “ngòi nổ” chính trị nguy hiểm, đe dọa trực tiếp đến uy tín của Đảng Cộng sản Việt Nam. Bài học nhãn tiền từ Trung Quốc cho thấy, dù nhà nước có kiểm soát chặt chẽ đến đâu, sự phẫn nộ của người dân về môi trường bị hủy hoại vẫn có thể bùng nổ thành làn sóng phản đối mạnh mẽ, thể hiện qua những tiếng nói bất bình trên mạng xã hội và những cuộc biểu tình âm ỉ, từng bước xói mòn niềm tin vốn có vào chính quyền.

Áp lực từ dư luận là yếu tố không thể xem thường, nó buộc Chính phủ Việt Nam phải coi bài toán ô nhiễm không khí là một trong những ưu tiên hàng đầu. Cam kết “xanh” đầy mạnh mẽ tại COP26, với mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, được xem là một tuyên ngôn đanh thép về quyết tâm chính trị của Việt Nam. Tổng Bí Thư Tô Lâm cũng đã không ít lần nhấn mạnh yêu cầu “không đánh đổi môi trường lấy tăng trưởng kinh tế”, và chỉ đạo quyết liệt chính quyền Hà Nội phải “ra tay” dẹp tan khói mù và giải quyết tình trạng tắc đường “kinh niên.”

Thế nhưng, “nói hay hơn làm,” bài toán “tăng trưởng xanh” vẫn là một thách thức khổng lồ, và dường như Việt Nam vẫn đang loay hoay tìm lời giải. Việc đổ lỗi cho yếu tố thời tiết chỉ là một cách “né tránh” trách nhiệm, bởi “thủ phạm” chính vẫn là cỗ máy kinh tế khổng lồ đang “nuốt chửng” năng lượng một cách vô độ. Báo cáo của Ngân Hàng Thế Giới đã chỉ rõ, tại Hà Nội, bụi đường và khí thải xe cộ “góp phần” tới 38% lượng bụi PM 2.5 siêu mịn, trong khi gần 30% khác đến từ khói thải của các khu công nghiệp đang ngày đêm hoạt động.

Nỗ lực “kìm cương” khí thải công nghiệp đang vấp phải sự “lực cản” không nhỏ từ chính các doanh nghiệp và chính quyền địa phương, bởi nỗi lo về chi phí chuyển đổi công nghệ đắt đỏ sang năng lượng xanh, ví dụ như nhà máy điện sinh khối để thu mua và đốt rơm rạ có chi phí sản xuất dựa trên hiệu suất tương đối cao.

Nhưng đáng báo động hơn, thay vì tích cực dùng các giải pháp thiết thực như phát triển năng lượng điện tái tạo, cũng như triển khai thị trường tín chỉ carbon để làm động lực cho các nhà đầu tư năng lượng xanh, chính phủ Việt Nam lại vẫn đang “mắc kẹt” trong sự phụ thuộc vào nhiệt điện than, một nguồn năng lượng “bẩn” và lạc hậu. Điện than hiện vẫn “chiếm sóng” trên 50% tổng công suất phát điện của quốc gia, và Quy Hoạch Điện 8 vừa được sửa đổi lần nữa vẫn tiếp tục “mở đường” cho hàng loạt dự án điện than mới, vẽ ra một tương lai năng lượng Việt Nam vẫn “xám xịt” màu than. Điều này cho thấy một sự thật phũ phàng, rằng dù chính phủ Việt Nam đã mạnh miệng cam kết giảm phát thải, nhưng trên thực tế, bài toán từ bỏ điện than vẫn là một “vòng kim cô” siết chặt, đặc biệt khi nhu cầu điện cho tăng trưởng kinh tế vẫn đang “leo thang” không ngừng.

Vì thế, những lời hứa hẹn về môi trường, về trung hòa carbon, trở nên vô nghĩa khi điện than vẫn “thống trị.” Phải chăng, những cam kết ấy chỉ là “bình phong” chính trị, che đậy sự thật rằng Việt Nam vẫn ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, bất chấp môi trường bị hủy hoại?

Nông nghiệp, một ngành kinh tế mũi nhọn khác của Việt Nam, cũng là một “ổ” ô nhiễm không kém phần nghiêm trọng. Là “vựa lúa” của thế giới, Việt Nam thải ra môi trường tới 40 triệu tấn rơm rạ mỗi năm. “Văn hóa” đốt đồng sau mỗi vụ thu hoạch đã “ném” vào không khí khoảng 50 triệu tấn chất ô nhiễm độc hại, biến miền Bắc thành một “chảo khói” khổng lồ mỗi khi mùa đông về. Lệnh cấm đốt đã được ban hành, nhưng hiệu lực thực thi vẫn “như không”, và nông dân vẫn “mắc kẹt” trong bài toán kinh tế, chưa tìm được giải pháp thay thế nào vừa hiệu quả vừa kinh tế hơn.

Giao thông đô thị cũng là một “vòng kim cô” khác trói buộc khả năng cải thiện chất lượng không khí của Hà Nội. Thủ đô “gồng gánh” trên vai 10 triệu dân cùng hàng triệu phương tiện giao thông cá nhân. Hạ tầng giao thông công cộng “đuối sức” không theo kịp tốc độ đô thị hóa chóng mặt, khiến người dân “bó tay” với xe cá nhân, dù biết rằng chúng đang góp phần “bức tử” bầu không khí thành phố.

Ngay cả “niềm tự hào” xe điện VinFast cũng trở nên lạc lõng trong bức tranh năng lượng xám xịt của Việt Nam. Xe điện VinFast có thể mang đến một hình ảnh “xanh” trên đường phố, nhưng điện sạc cho những chiếc xe điện này vẫn chủ yếu đến từ các nhà máy nhiệt điện than, vốn là nguồn gây ô nhiễm hàng đầu. Phải chăng, nỗ lực phát triển xe điện, nơi điện than vẫn “thống trị” nguồn cung năng lượng, liệu có phải chỉ là một sự “ngụy trang xanh”, “bình mới rượu cũ”, chuyển ô nhiễm từ ống xả xe sang ống khói nhà máy điện? Sự thiếu đồng bộ trong chính sách năng lượng này, một lần nữa, làm dấy lên sự hoài nghi trong dư luận về cam kết và hành động thực tế của Việt Nam trên con đường hướng tới tăng trưởng xanh.

Quản lý chất thải với công nghệ lạc hậu cũng “góp phần không nhỏ” vào thảm họa ô nhiễm không khí đang bủa vây Việt Nam. Đốt rác có thể “đỡ tệ” hơn chôn lấp, nhưng với việc hơn 70% rác thải vẫn “yên vị” dưới lòng đất, và các lò đốt rác thì phần lớn là công nghệ lạc hậu, không đạt chuẩn, ô nhiễm từ rác thải vẫn là một “mảng tối” không thể bỏ qua trong bức tranh môi trường vốn đã nhiều gam màu xám của Việt Nam.

Giải pháp cho bài toán ô nhiễm không khí chắc chắn không thể là những biện pháp “mì ăn liền,” mà phải là một “liệu pháp” tổng thể, đa chiều, bao gồm từ kiểm soát khí thải công nghiệp và giao thông, giảm thiểu đốt rơm rạ, hiện đại hóa quản lý chất thải, cho đến chuyển dịch năng lượng xanh một cách quyết liệt. Cần có sự “chung tay” của chính sách và công nghệ, sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ ngành và địa phương, và hơn hết là sự thay đổi nhận thức và hành động từ mỗi người dân trong cộng đồng.

Trong “cuộc chiến” giảm đốt rơm rạ, Việt Nam có thể “học bài” từ kinh nghiệm quốc tế. Ấn Độ đã triển khai chương trình Happy Seeder, trợ giá máy móc để nông dân “xử gọn” rơm rạ ngay tại đồng ruộng mà không cần đốt. Trung Quốc đã xây dựng các nhà máy điện sinh khối, biến rơm rạ tưởng chừng vô giá trị thành “vàng xanh” năng lượng. Việt Nam hoàn toàn có thể “bắt tay” vào việc trợ giá máy cuộn rơm, khuyến khích ủ phân compost, phát triển điện sinh khối, và xây dựng các trạm thu gom rơm rạ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi sang các phương thức canh tác và xử lý phụ phẩm nông nghiệp bền vững hơn.

“Chìa khóa” then chốt khác để giải quyết tận gốc vấn đề ô nhiễm là Việt Nam cần phải “nâng cấp” hệ thống quan trắc và mô hình hóa ô nhiễm, “mở cửa” dữ liệu môi trường cho các nhà khoa học và người dân, và “bắt tay” hợp tác chặt chẽ giữa các tỉnh thành, khu vực. Hệ thống hiện tại vẫn còn “mạnh ai nấy lo,” công nghệ lạc hậu, thiếu sự phối hợp đồng bộ đang khiến bức tranh ô nhiễm Việt Nam trở nên “rối như tơ vò” và khó kiểm soát. Việc “bắt chước” mô hình của Trung Quốc, sử dụng công nghệ hiện đại và xây dựng “liên minh” khu vực để “đánh” ô nhiễm, có thể là một “nước cờ” sáng suốt mà Việt Nam nên cân nhắc.

Giữa “mảng tối” bao trùm ấy, vẫn có những “tia sáng le lói” hé mở hy vọng. Thành phố Hồ Chí Minh đã chính thức có tuyến metro đầu tiên, Hà Nội cũng đang nỗ lực “nối dài” thêm các tuyến metro khác. Tuy nhiên, quá trình chuyển dịch năng lượng xanh của Việt Nam vẫn còn quá chậm chạp đã làm lu mờ dần những tia sáng le lói ấy. Cũng như chúng ta đang bỏ lỡ cơ hội “vàng” từ thị trường tín chỉ carbon.

Sàn giao dịch tín chỉ carbon Việt Nam dự kiến đến năm 2026 mới vận hành thử nghiệm, trong khi các địa phương vẫn chưa thể “tận dụng” được “mỏ vàng” từ thị trường tín chỉ carbon quốc tế và khu vực mà chủ yếu tư duy khai thác các nguồn tín chỉ sẵn có từ thiên nhiên như rừng, cây xanh thông qua thị trường tín chỉ bù trừ carbon (carbon offset) có giá trị thấp nhất, cũng đồng nghĩa với việc lượng carbon thực sự không giảm trong thực tế.

Điều đáng nói là, thị trường tín chỉ carbon không chỉ là một công cụ giảm phát thải đơn thuần, mà nó còn là “bệ phóng” kinh tế mạnh mẽ cho các công nghệ xanh như nhà máy điện sinh khối, nhà máy thu giữ carbon và năng lượng điện gió, điện mặt trời tái tạo. Nếu không có một thị trường tín chỉ carbon minh bạch và hiệu quả, các nhà đầu tư sẽ “ngại” rót vốn vào công nghệ trung hòa carbon, bởi họ thiếu đi động lực kinh tế rõ ràng và bền vững.

Mới đây, Thủ Tướng Phạm Minh Chính nói “hy sinh lạm phát để tăng trưởng,” nhưng không chỉ hy sinh mức sống càng ngày càng đắt đỏ hơn mà còn hy sinh cả môi trường và sức khỏe người dân để tiếp tục “mải miết” chạy theo con đường tăng trưởng “nóng” bằng mọi giá, thay vì “quay đầu”, chuyển hướng sang một mô hình tăng trưởng xanh, bền vững và nhân văn hơn.

Lựa chọn “hy sinh” này, dù có thể mang lại những con số tăng trưởng hào nhoáng trước mắt, nhưng chắc chắn sẽ đẩy Việt Nam lún sâu vào khủng hoảng môi trường, chìm trong khói mù ô nhiễm, khiến “giấc mơ” công xưởng thế giới tan thành mây khói, và chất lượng cuộc sống của người dân ngày càng tụt dốc.

Share:

Ý kiến độc giả
Quảng Cáo

Có thể bạn chưa đọc

Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Share trang này:
Facebook
Twitter
Telegram
WhatsApp
LinkedIn
Email
Kênh Saigon Nhỏ: