Việt Nam được cho là đang chuẩn bị mua máy bay chiến đấu F-16 từ Hoa Kỳ, một thỏa thuận đánh dấu sự thay đổi sâu sắc trong chiến lược mua sắm quốc phòng của Việt Nam, rời xa sự phụ thuộc lâu đời vào vũ khí Nga và hướng tới một cách tiếp cận đa dạng hơn, được tính toán về mặt địa chính trị.
Nhưng đừng lầm tưởng, rõ là Việt Nam đang muốn giảm bớt sự phụ thuộc vào vũ khí Nga, nhưng việc mua máy bay chiến đấu do Mỹ sản xuất không hề báo hiệu sự liên kết với Washington.
Một báo cáo rò rỉ từ giới buôn bán vũ khí quân sự cho biết việc mua sắm này, mặc dù chưa tiết lộ số lượng, dự kiến sẽ là ít nhất 24 máy bay. Báo cáo nói rằng nếu và khi F-16 được kết hợp với các nền tảng khác của Mỹ mà Việt Nam mong muốn, bao gồm cả máy bay vận tải C-130 Hercules, “tất cả có thể tạo nên thỏa thuận quốc phòng lớn nhất từng đạt được giữa hai quốc gia.”
Sự phát triển này diễn ra trong bối cảnh Việt Nam đối mặt với những thách thức ngày càng tăng, cả về kinh tế và chiến lược. Đầu năm 2025, chính quyền Trump đã công bố mức thuế “có đi có lại” 46% đối với hàng hóa Việt Nam, bao gồm dệt may và điện tử, với lý do mất cân bằng thương mại và thao túng tiền tệ.
Áp lực thương mại này, kết hợp với cạnh tranh Mỹ-Trung ngày càng gay gắt và một nước Nga đang suy yếu, đặt Việt Nam vào một bước ngoặt quan trọng trong việc cân bằng chính sách đối ngoại và quốc phòng của mình.
Trong nhiều thập kỷ, không quân Việt Nam đã dựa vào các máy bay chiến đấu do Liên Xô và Nga sản xuất—MiG-21, Su-22 và Su-30MK2. Các hệ thống này được coi là đã phục vụ Việt Nam rất tốt trong suốt Chiến tranh Lạnh và cho đến đầu thế kỷ 21.
Nhưng ngày nay, sự phụ thuộc đó tiềm ẩn những rủi ro thực sự. Cuộc chiến đang diễn ra của Nga ở Ukraine và sự cô lập về ngoại giao và hậu cần, do đó đã làm chậm quá trình sản xuất vũ khí của Nga và làm gián đoạn chuỗi cung ứng quốc phòng toàn cầu. Việc bảo trì, phụ tùng thay thế và hiện đại hóa ngày càng khó khăn để đảm bảo.
Việt Nam, giống như nhiều quốc gia Đông Nam Á, hiện đang tìm cách giảm bớt sự phụ thuộc quá mức vào một nhà cung cấp duy nhất. Đó là lý do xuất hiện F-16 do Mỹ sản xuất—một loại máy bay chiến đấu linh hoạt, hiệu quả về chi phí và được sử dụng rộng rãi.
Mặc dù F-16 không phải là máy bay tiên tiến nhất trong kho vũ khí của Mỹ, nhưng khả năng tương tác với các hệ thống đồng minh và tính dễ tích hợp tương đối, khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các quốc gia đang trong quá trình chuyển đổi. Tuy nhiên, quyết định của Hà Nội không chỉ đơn thuần là về phần cứng. Nó phản ánh sự điều chỉnh chiến lược rộng lớn hơn.
Học thuyết chính sách đối ngoại của Việt Nam—đặc biệt là nguyên tắc “Bốn Không” (không liên minh quân sự, không căn cứ quân sự nước ngoài, không đứng về nước này chống lại nước khác, và không sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế)—nhấn mạnh sự độc lập và chủ nghĩa đa phương.
Việc mua F-16 phù hợp với khuôn khổ này, cho phép Việt Nam hiện đại hóa đồng thời tránh được nhận thức về việc rơi vào quỹ đạo của Washington.
Thay vì chuyện mua bán báo hiệu sự liên kết với Mỹ, thỏa thuận này được hiểu rõ hơn là sự khẳng định quyền tự chủ chiến lược của Việt Nam. Bằng cách hợp tác với nhiều đối tác quốc phòng—bao gồm Israel, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc và một số quốc gia EU—Việt Nam đang định vị mình là một cường quốc khu vực với nhiều lựa chọn.
Bối cảnh khu vực là rất quan trọng. Đông Nam Á đã trở thành một sân khấu diễn tập chiến lược, với việc Trung Quốc khẳng định vị thế của mình thông qua ảnh hưởng kinh tế và sự hiện diện quân sự, đặc biệt là ở Biển Đông đang tranh chấp, nơi hai bên có những tuyên bố chủ quyền chồng lấn.
Đồng thời, Mỹ cũng đang tìm cách thiết lập lại uy tín của mình như một đối tác an ninh. Các quốc gia trong khu vực không chọn phe, mà thay vào đó là phòng ngừa rủi ro—xây dựng quan hệ với tất cả các cường quốc trong khi vẫn duy trì chủ quyền.
Các ví dụ có thể thấy rất nhiều: Indonesia đang mua máy bay Rafales do Pháp sản xuất và F-15EX của Mỹ. Philippines đang tăng cường hợp tác quân sự với Mỹ đồng thời mua tên lửa BrahMos của Ấn Độ. Thái Lan theo truyền thống sử dụng máy bay chiến đấu của Mỹ và châu Âu nhưng đang theo đuổi tàu ngầm do Trung Quốc sản xuất.
Tính toán của Việt Nam phù hợp với mô hình này. Ba Đình này tìm cách duy trì hòa bình và ổn định đồng thời báo hiệu sự sẵn sàng thích ứng. Thỏa thuận F-16 cũng mở ra cánh cửa cho hợp tác trong tương lai ở các lĩnh vực như đào tạo phi công, chia sẻ thông tin tình báo, hậu cần và tập trận chung—tất cả mà không vi phạm các nguyên tắc cốt lõi của Việt Nam.

Trong nước, hành động này mang lại những nhận thức trái chiều. Các thế hệ lớn tuổi, với ký ức sâu sắc “mang ơn” về sự hỗ trợ của Liên Xô trong thời chiến, lại có thể cảm thấy bất an.
Nhưng giới trẻ Việt Nam—đặc biệt ở các trung tâm đô thị—có xu hướng thực dụng hơn, tập trung vào kinh tế và vẫn cảnh giác với sự quyết đoán trong khu vực của Trung Quốc. Đối với họ, việc liên kết với các đối tác hiện đại, có năng lực như Mỹ thể hiện sự đầu tư vào an ninh quốc gia và vị thế toàn cầu.
Phản ứng của Nga có thể sẽ nhẹ nhàng. Những hạn chế về kinh tế và quân sự của nước này giới hạn khả năng trả đũa về mặt ngoại giao. Thay vào đó, Moscow có thể cố gắng duy trì ảnh hưởng thông qua các thỏa thuận năng lượng và cử chỉ mang tính biểu tượng. Nhưng sự kiểm soát lâu dài của nước này đối với thị trường quốc phòng Việt Nam dường như đang nới lỏng.
Đối với Washington, thỏa thuận này là một chiến thắng ngoại giao thầm lặng. Nó cho thấy Mỹ vẫn là một đối tác khả thi, ngay cả đối với các quốc gia có lịch sử lưỡng lự chọn mối quan hệ.
Nhưng bỏ tiền mua máy bay thì Việt Nam cũng không phải trở thành đồng minh—nước này đang hợp tác theo các điều khoản của riêng mình. Các cố vấn ngoại giao khuyên Washington nên phản ứng không phải bằng áp lực, mà bằng sự nhất quán và tôn trọng logic chiến lược của Việt Nam. Ông Johnny Thai, một nhà phân tích địa chính trị độc lập, nhận định như vậy trên tờ Asia Times.
Đáng nói, thỏa thuận này thể hiện nhiều hơn là một sự nâng cấp quân sự. Đó là sự phản ánh của một sự trưởng thành chiến lược mới. Việt Nam đang điều hướng một thế giới phức tạp, đa cực với sự mơ hồ có tính toán.
Phải thấy rõ rằng cách mua F-16, Hà Nội không chọn Mỹ—nước này đang chọn đòn bẩy, khả năng phục hồi và không gian để định hình tương lai của chính mình.
Trong thời đại mà cạnh tranh giữa các cường quốc thường đòi hỏi những lựa chọn nhị phân, Việt Nam đưa ra một giải pháp thay thế hấp dẫn: chủ quyền thông qua cân bằng. Chính sách đối ngoại đang phát triển của nước này đóng vai trò là một nghiên cứu điển hình cho các quốc gia khác tìm cách tồn tại—không phải bằng cách chọn phe mà bằng cách tối đa hóa các lựa chọn.




























