Ngày 4 Tháng Sáu, 1923, tại trường đua Belmont Park, New York. Một buổi chiều rực nắng, cờ phướn phần phật, tiếng loa vang rền giữa không gian náo nhiệt của thời kỳ Roaring Twenties. Đám đông chen chúc sau hàng rào sắt, tiền cược đã nằm im trong túi người canh bạc lẫn sổ ghi của nhà cái. Trên thảm cỏ xanh mướt trải dài, những con ngựa quý rung đầu, phun hơi trắng, chuẩn bị lăn mình vào vòng đua sinh tử.
Khi tiếng kèn hiệu nổi lên, hàng rào mở, vó ngựa phóng vút như tên bắn. Khán giả đứng bật dậy, tiếng hò reo dậy sóng. Tên của những con ngựa được hô vang, cược thủ nín thở, tim đập theo từng cú chạm vó.
Khi những tiếng vó cuối cùng rung chuyển mặt đất và bụi cỏ lơ lửng trong không khí, con ngựa mang số hiệu thấp nhất, Sweet Kiss – kẻ bị xem là cửa thua, tỉ lệ cược 20-1 – bất ngờ vượt lên. Vẽ một đường thẳng quyết liệt chạy về đích. Dưới nắng, bóng người nài ngựa khom sát cổ ngựa, đôi tay bám chặt dây cương, dáng chạy đẹp như một pho tượng sống trên lưng loài mãnh thú.
Sweet Kiss cán đích đầu tiên. Đám đông nổ tung trong tiếng hoan hô, tiếng xuýt xoa, tiếng đồng xu trong túi người thắng cược như reo mừng. Người ta vỗ tay, người ta bật nắp chai champagne nho nhỏ, người ta gọi tên kẻ thắng cuộc.
Nhưng rồi, một khoảng lặng lạ lùng rơi xuống. Frank Hayes – tay nài 35 tuổi, người lần đầu được tham gia đua chuyên nghiệp – vẫn ngồi nguyên tư thế, thân người gục nhẹ về trước, không vung tay mừng chiến thắng, không cúi chào, không thở gấp như những con người vừa dùng hết hơi sức. Anh im lặng đến đáng sợ.
Khi người ta đến gần, đặt tay lên vai anh, thân thể anh lạnh và cứng như tạc. Trên môi vẫn còn dấu của nỗ lực cuối cùng, nhưng sự sống đã sớm rời khỏi đó. Frank Hayes đã chết – chết ngay trên lưng ngựa, giữa cuộc đua, ở thời khắc mà lẽ ra anh phải sống khoảnh khắc huy hoàng nhất đời mình.
Và Belmont Park ngày hôm ấy chứng kiến một chiến thắng độc nhất vô nhị trong lịch sử: Một nài ngựa chết giành giải quán quân.
Frank Hayes không phải một tay nài trẻ trung vừa chập chững vào nghề. Anh đã 35 tuổi – cái tuổi mà nhiều nài ngựa khác đã treo yên, hoặc ít nhất cũng không còn nuôi ảo mộng trở thành tài năng mới. Trước đó, Hayes làm huấn luyện ngựa, làm công trong trại ngựa, bám đất, bám gió, sống cuộc đời vừa lầm lũi vừa đầy khát vọng. Anh yêu nghề, yêu mùi rơm mới, yêu ánh mắt của ngựa chiến, yêu tiếng vó và tiếng gió quất vào mặt như roi thúc vào tim người.
Nhưng nghề nài không chỉ cần yêu. Nó đòi hỏi xương thịt và sinh mệnh. Để leo lên yên, Frank phải giảm cân nhanh chóng, ép cơ thể đến mức khắc nghiệt. Giới nài gọi đó là “chạy cân,” một dạng hành xác không kèn không trống: Nhịn ăn, nhịn uống, mồ hôi nhỏ giọt trên nền chuồng ngựa. Khi cơ thể tưởng đạt giới hạn chịu đựng, họ vẫn phải gắng thêm.
Trò chơi của tốc độ không dung kẻ mềm yếu.
Người ta nói Frank chết vì nhồi máu cơ tim đột ngột. Tim anh ngừng đập khi cuộc đua chỉ mới qua nửa chặng. Và anh vẫn tiếp tục ngồi trên lưng Sweet Kiss – không theo ý chí, không bằng hơi sức, mà bằng tư thế chuyên nghiệp đã được dạy, luyện, và khắc vào da thịt đến tận giây cuối. Khi ngừng sống, anh vẫn gìn giữ dáng đứng của nghề, vẫn để cơ thể tiếp tục cuộc đua mà linh hồn đã rời bỏ.
Sweet Kiss không sai đường, không hoảng hốt, không dừng lại. Con ngựa ấy chạy theo bản năng và kỷ luật. Nó đưa anh về đích, như đưa một người bạn, một người tri kỷ, dù người ấy không còn nghe tiếng gió gào trên cánh đồng đua.
Ngựa thì còn thở. Người đã không còn.
Khi ban tổ chức phát hiện sự thật, trường đua im lặng như có ai tắt hết âm thanh. Không còn tiếng reo, chỉ còn tiếng ngựa khịt mũi mệt mỏi và tiếng gió xao động ngọn cờ. Nhưng luật là luật: không có điều khoản nào nói nài phải còn sống để chiến thắng. Và thế là Frank Hayes, bằng một nghịch lý tàn nhẫn, trở thành người duy nhất trong lịch sử đua ngựa “chiến thắng khi đã chết.”
Sau ngày ấy, Sweet Kiss giải nghệ. Không tay nài nào dám ngồi lên lưng “con ngựa chở hồn ma đến chiến thắng.” Cô chủ của nó, Miss Frayling, quyết định để con ngựa nghỉ ngơi, có lẽ vì nỗi ám ảnh, cũng có thể vì lòng trắc ẩn dành cho cả ngựa lẫn người đã yên nghỉ.
Frank Hayes được chôn trong lời kể của lịch sử, trong ký ức của những người yêu ngựa, và trong tiếng thì thầm nửa tin nửa ngờ ở mỗi trường đua: “Đua ngựa là nghề chạm tay với tử thần mỗi ngày.”
Người Việt ta có câu: “sanh nghề tử nghiệp.” Câu ấy ngày xưa chỉ nói nhẹ như gió, nhưng ở Belmont Park – nó hóa thành sự thật bi thương. Bao nghề cao quý mang trong mình bóng dáng tử sinh: người lính trên trận địa, bác sĩ giữa dịch bệnh, thợ mỏ trong lòng đất, và nài ngựa trên lưng con vật nặng hàng trăm ký đang lao như tên bắn.
Có người hỏi: “Có đáng không?”
Câu trả lời, có lẽ chỉ người trong cuộc mới hiểu. Có những đam mê không thể đong bằng lương, không thể đo bằng vinh quang, mà được đánh đổi bằng từng hơi thở. Có người chọn cuộc đời bình lặng. Có người chọn con đường rung chuyển lồng ngực mỗi khi tiếng vó đập xuống mặt đất.
Frank Hayes sống vì mơ ước đó. Và anh chết trên đỉnh cao của chính mình – một khoảnh khắc mà người bình thường không bao giờ chạm tới. Nếu đời người là một cuộc đua, thì anh đã cán đích, dù thân xác không còn kịp cảm nhận tiếng hoan hô.
Ngày nay, mỗi khi có một sự kiện lạ lùng đến mức khó tin, người ta trong giới đua vẫn nói đùa:
“Cũng chưa kỳ bằng chuyện nài chết mà thắng giải.”
Đùa đó mà thật. Bi hài ấy là đời.
Frank Hayes: một cuộc đời một chiến thắng, một hơi thở cuối đổi lấy một vạch đích. Có người sẽ chỉ thấy bi kịch. Nhưng cũng có người nhìn thấy thứ đẹp đẽ khác: “đến tận giây cuối, anh vẫn nằm đúng vị trí của mình – trên lưng ngựa, giữa đường đua, đi thẳng về phía giấc mơ.”
Nếu có kiếp sau, biết đâu anh vẫn chọn cái yên ngựa đó. Bởi một số con người sinh ra không phải để sống nhẹ nhàng – mà để sống hết mình, dù cái giá là chính hơi thở của họ.
Sanh nghề tử nghiệp – câu ấy với Frank Hayes không phải lời than.
Nó là một lời khắc: Vừa bi tráng, vừa kiêu hãnh.




























