Đeo nhẫn cưới ở tay trái thuộc một trong những truyền thống mà nhiều người tuân theo mà không hề đắn đo. Tuy nhiên, lịch sử đằng sau phong tục này là một hành trình hấp dẫn, trải dài qua nhiều nền văn hóa, tín ngưỡng và nhiều thế kỷ.
Mặc dù có vẻ như một lựa chọn đơn giản, nhưng việc đeo nhẫn cưới ở tay trái lại bắt nguồn từ sự pha trộn phức tạp giữa văn hóa dân gian cổ đại, những hiểu lầm khoa học và những thay đổi tôn giáo.
‘Tĩnh mạch tình nhân’ và những tín ngưỡng cổ xưa
Lý do được trích dẫn rộng rãi nhất cho việc đeo nhẫn cưới ở tay trái có nguồn gốc từ người Ai Cập và La Mã cổ đại. Những nền văn hóa này tin ngón áp út trên bàn tay trái mang một ý nghĩa đặc biệt do kết nối trực tiếp với trái tim.
Học giả người Hy Lạp Appian viết về một “dây thần kinh mỏng manh nhất” mà ông cho biết bắt nguồn từ ngón áp út và dẫn thẳng đến tim. Nhiều thế kỷ sau, người La Mã cũng áp dụng một niềm tin tương tự, mang tính thơ mộng. Họ đặt ra thuật ngữ “vena amoris” – tiếng Latin có nghĩa là “tĩnh mạch tình nhân” – để mô tả mối liên hệ này.
Người La Mã, vốn rất thực dụng, coi chiếc nhẫn như một biểu tượng để củng cố mối liên kết tình cảm này. Khi người cầu hôn đeo nhẫn vào ngón áp út của cô dâu tương lai, điều này được xem như một cách để tạo nên một sự gắn kết vĩnh viễn, mang tính biểu tượng với trái tim cô ấy.
Phong tục này là một cử chỉ mạnh mẽ của sự cam kết và sở hữu, một biểu tượng vật chất cho sự gắn kết đang được hình thành.
Khi văn hóa La Mã phát triển, truyền thống này cũng phát triển theo, và cuối cùng nó trở thành một phong tục phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới.
Mặc dù khái niệm “vena amoris” có ảnh hưởng, nhưng nó không phải yếu tố duy nhất. Trong một thời gian dài, bàn tay trái bị gắn liền với những hàm ý tiêu cực trong nhiều nền văn hóa.
Ở châu Âu thời trung cổ, bàn tay trái thường bị gắn với cái ác, mê tín dị đoan và những phù thủy. Thuận tay trái dẫn đến cáo buộc bị quỷ ám và trong thời kỳ Tòa Án Dị Giáo Tây Ban Nha, những người quen dùng tay trái có nhiều khả năng bị tra tấn hoặc giết chết. Sự ác cảm này không chỉ giới hạn ở châu Âu.
Trong một số nền văn hóa Hồi Giáo, việc ăn uống bằng tay trái từng bị xem như một điều cấm kỵ. Ở Nhật Bản cổ đại, người vợ không quen dùng tay phải của mình có thể bị ly hôn hợp pháp.
Do định kiến văn hóa phổ biến này, nhiều truyền thống châu Âu, kể cả phong tục cưới hỏi, ban đầu lại ưa chuộng tay phải. Bàn tay phải được coi như một biểu tượng của sức mạnh, danh dự và sự ngay thẳng.
Trong nhiều thế kỷ, các cặp đôi Chính Thống Giáo và nhiều người châu Âu đeo nhẫn cưới ở tay phải. Trong truyền thống Chính Thống Giáo, điều này gắn liền với hành động làm dấu thánh giá, gồm ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa tượng trưng cho Chúa Ba Ngôi. Ngón áp út được coi là đại diện cho tình yêu trần thế, khiến nó trở thành lựa chọn tự nhiên cho nhẫn cưới. Tuy nhiên, họ đặt nó ở bàn tay phải để phù hợp với biểu tượng tích cực gắn liền với bên đó.
Cuộc cải cách tin lành và sự thay đổi truyền thống
Sự thay đổi từ tay phải sang tay trái bắt nguồn từ một thời điểm quan trọng trong lịch sử nước Anh: Cuộc Cải Cách Tin Lành. Năm 1549, một giám mục và nhà cải cách Tin Lành người Anh mang tên Thomas Cranmer xuất bản “The Book of Common Prayer.” Cuốn sách này là một bước tiến quan trọng trong việc thiết lập sự độc lập của Giáo Hội Anh Khỏi Giáo Hội Công Giáo.
Trong khuôn khổ cải cách của mình, Cranmer cố tình thay đổi các nghi lễ truyền thống để phân biệt các nghi lễ Tin Lành với Công Giáo. Ông hướng dẫn các cặp đôi đeo nhẫn cưới ở ngón áp út bên trái, cố tình phá vỡ truyền thống lâu đời là đeo nhẫn ở ngón bên phải.
Sự thay đổi này là một hành động mang tính biểu tượng của sự thách thức và một cách để thiết lập một bản sắc mới cho đức tin Tin Lành. Khi ảnh hưởng của Cranmer ngày càng lớn mạnh, tục lệ đeo nhẫn cưới ở tay trái lan rộng khắp nước Anh và cuối cùng đến các quốc gia Tin Lành khác.
Di sản thời hiện đại
Theo thời gian, tục lệ này được những người thực dân châu Âu mang đến Hoa Kỳ và các nơi khác trên thế giới. Truyền thống này bén rễ và trở thành mặc định cho nhiều nền văn hóa, bất kể nền tảng tôn giáo của họ.
Trong khi một số nền văn hóa, đặc biệt ở một số vùng châu Âu và Mỹ Latinh, vẫn ưa chuộng tay phải để đeo nhẫn cưới, thì truyền thống đeo nhẫn cưới bên tay trái lại phổ biến nhất trên toàn cầu.
Ngày nay, ý nghĩa đằng sau vị trí đeo nhẫn thay đổi. Đối với nhiều người, nó không còn là “mạch máu của người yêu” hay một sắc lệnh tôn giáo nữa, mà trở thành một truyền thống giản dị, bền vững.
Ngón áp út là biểu tượng phổ quát của sự cam kết và hợp tác, một tín hiệu trực quan cho thấy một người đã kết hôn.
Vị trí đeo nhẫn bên tay trái gợi nhớ đến hàng thế kỷ lịch sử, sự pha trộn giữa tín ngưỡng cổ xưa, thành kiến văn hóa và những cải cách tôn giáo hình thành nên một phong tục đơn giản nhưng mạnh mẽ mà chúng ta vẫn duy trì cho đến ngày nay.
(theo Mentalfloss)




























