Vùng biển Thái Bình Dương bao la, với vẻ đẹp tráng lệ và cuộc sống thanh bình, đang trải qua những biến động địa chính trị chưa từng có. Nơi đây không còn là vùng biển lặng sóng mà đã trở thành một đấu trường địa chính trị đầy sóng gió, nơi Hoa Kỳ và Trung Quốc đang ráo riết tranh giành ảnh hưởng, kéo theo những hệ lụy sâu rộng cho các quốc đảo nhỏ bé và đặt ra bài toán ngày càng hóc búa cho các quốc gia láng giềng như New Zealand.
Quần đảo Cook mở cửa với Trung Quốc, New Zealand ‘nóng mặt’
Sự trỗi dậy của Trung Quốc tại Thái Bình Dương đã trở thành hiện thực. Bắc Kinh đang triển khai một chiến lược bài bản để gia tăng ảnh hưởng, và một trong những “mũi nhọn” là việc thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các quốc đảo. Điển hình là trường hợp quần đảo Cook, quốc đảo nhỏ bé gồm 15 hòn đảo, có chế độ tự quản và mối liên kết chặt chẽ với New Zealand – quốc gia viện trợ lớn nhất cho họ.
Thủ tướng quần đảo Cook, Mark Brown, đã lên kế hoạch cho chuyến thăm chính thức đầu tiên tới Trung Quốc, dự kiến ký kết thỏa thuận “Đối tác Chiến lược Toàn diện”. Tuy nhiên, động thái này đã vấp phải phản ứng gay gắt từ New Zealand. Phó Thủ tướng Winston Peters, đồng thời là Ngoại trưởng New Zealand, đã công khai bày tỏ “quan ngại” về việc quần đảo Cook “thiếu tham vấn” với Wellington.
Sự việc trở nên căng thẳng khi ông Peters cáo buộc quần đảo Cook “không tham vấn đầy đủ” về thỏa thuận, dù hai nước có “nghĩa vụ tham vấn thường xuyên về các vấn đề quốc phòng và an ninh”. Ông Peters thậm chí tuyên bố “xem Cook Islands đã không tham vấn đúng mức với New Zealand về bất kỳ thỏa thuận nào mà họ dự định ký trong tuần tới tại Trung Quốc.” Phản ứng mạnh mẽ này cho thấy New Zealand không chỉ lo ngại về sự “mất kiểm soát” đối với một quốc đảo vốn có quan hệ đặc biệt, mà còn phản ánh lo ngại sâu xa hơn về sự gia tăng ảnh hưởng của Trung Quốc và những thay đổi sâu sắc trong cán cân quyền lực khu vực.
Khủng hoảng ngoại giao Thái Bình Dương và nỗi lo ‘thân Trung’
Không chỉ quần đảo Cook, một “điểm nóng” khác trong quan hệ New Zealand – Thái Bình Dương là Kiribati. Câu chuyện về Kiribati không chỉ là một “vụ tranh cãi ngoại giao” đơn thuần mà còn hé lộ những diễn biến phức tạp đằng sau sự cạnh tranh Mỹ – Trung.
Mọi chuyện bắt đầu khi Phó Thủ tướng Winston Peters dự định dẫn đầu phái đoàn New Zealand đến Kiribati vào tháng trước, với chương trình chính là lễ bàn giao dự án nâng cấp bệnh viện trị giá $14 triệu do New Zealand tài trợ. Đây là một dự án viện trợ quan trọng, thể hiện cam kết của New Zealand đối với Kiribati.
Tuy nhiên, chỉ một tuần trước chuyến đi, chính phủ Kiribati bất ngờ thông báo hủy cuộc gặp song phương, với lý do Tổng thống Taneti Maamau “không còn thu xếp được thời gian” để tiếp đón phái đoàn New Zealand. Động thái này khiến New Zealand không khỏi bất ngờ và thất vọng.
Phản ứng ngay lập tức, ông Peters tuyên bố “xem xét lại gói viện trợ hàng chục triệu đô la dành cho Kiribati”. Văn phòng Phó Thủ tướng New Zealand giải thích rằng “việc thiếu vắng tiếp xúc ở cấp chính trị gây khó khăn lớn cho chúng tôi trong việc thống nhất các ưu tiên chung cho chương trình phát triển song phương, cũng như đảm bảo chương trình viện trợ được định hướng đúng mục tiêu và mang lại hiệu quả sử dụng vốn cao nhất”. Trong giai đoạn 2021-2024, New Zealand đã cam kết viện trợ tổng cộng $57 triệu cho Kiribati, tập trung vào các lĩnh vực y tế, giáo dục, ngư nghiệp, phát triển kinh tế và ứng phó biến đổi khí hậu. Việc xem xét lại gói viện trợ, vì thế, không chỉ là vấn đề tài chính mà còn là một thông điệp chính trị mạnh mẽ từ Wellington.
Tuy nhiên, chính phủ Kiribati lại phản ứng bằng cách bày tỏ “ngạc nhiên khi biết” về thông tin xem xét lại viện trợ và khẳng định chuyến thăm “vẫn đang trong quá trình đàm phán tích cực”. Sự “mâu thuẫn” trong thông tin này càng làm gia tăng sự khó hiểu và căng thẳng.
Động cơ thực sự đằng sau “vụ hủy cuộc gặp” và “xem xét viện trợ” là gì? Bà Anna Powles, Phó Giáo sư tại Trung tâm Nghiên cứu Quốc phòng và An ninh thuộc Đại học Massey ở New Zealand, nhận định rằng, vụ tranh cãi ngoại giao này phản ánh “mối quan ngại chung của các nước phương Tây rằng, ảnh hưởng của họ tại khu vực Thái Bình Dương đang bị suy yếu do sự gia tăng ảnh hưởng ngoại giao và kinh tế của Trung Quốc”. Bà Powles cho rằng New Zealand đã gặp khó khăn trong việc duy trì liên lạc hiệu quả với chính phủ Kiribati, đặc biệt trong các lĩnh vực then chốt như y tế, khí hậu và giáo dục.
Thực tế, Kiribati dưới thời Tổng thống Taneti Maamau, người có đường lối “thân Trung Quốc”, đã có những động thái khiến các nước phương Tây không khỏi lo ngại. Năm 2019, Tổng thống Maamau đã “chỉ đạo Kiribati chuyển đổi quan hệ ngoại giao từ Đài Loan sang Trung Quốc”. Dưới thời ông Maamau, Kiribati cũng bị cáo buộc “có xu hướng độc đoán và ngày càng khép kín”, và một lãnh đạo đối lập đã bày tỏ lo ngại về “sự thiếu minh bạch trong 10 thỏa thuận được ký kết giữa Kiribati và Trung Quốc vào năm 2022.”
Đỉnh điểm căng thẳng là việc Kiribati “quyết định rút Kiribati khỏi Diễn đàn các đảo Thái Bình Dương vào năm 2022”, gây ra nguy cơ rạn nứt sự đoàn kết khu vực. Dù sau đó Kiribati đã tái gia nhập diễn đàn vào năm 2023, nhiều người vẫn hoài nghi về “vai trò của Bắc Kinh trong quyết định rút lui ban đầu”. Những diễn biến này, cùng với “quan ngại về sự hiện diện của các sĩ quan quân đội Trung Quốc tại Kiribati và Quần đảo Solomon”, đã khiến các đối tác an ninh của Thái Bình Dương như Australia, New Zealand và Mỹ không thể làm ngơ.
Thách thức với chính sách xoay chiều của Trump
Trước sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc, Hoa Kỳ không thể đứng ngoài cuộc. Chính quyền cựu Tổng thống Joe Biden đã triển khai chiến lược tăng cường hiện diện và ảnh hưởng tại Thái Bình Dương, xem đây là một phần quan trọng trong nỗ lực cạnh tranh với Trung Quốc trên toàn cầu.
Mỹ đã có những động thái cụ thể như tái mở cửa Đại sứ quán tại Quần đảo Solomon, ký kết các thỏa thuận an ninh với Papua New Guinea và Fiji, và gia hạn Hiệp ước Liên kết Tự do với Palau, Liên bang Micronesia và Quần đảo Marshall. Washington cũng gia tăng viện trợ cho khu vực, tập trung vào các lĩnh vực như an ninh biển, ứng phó biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế.
Tuy nhiên, theo Bản đồ Viện trợ Thái Bình Dương của Viện Lowy, viện trợ của Mỹ cho khu vực năm 2022 vẫn còn “khiêm tốn,” chỉ chiếm 7% tổng viện trợ nước ngoài cho khu vực.
Bà Powles cũng nhận xét rằng “có một cảm giác lo ngại rằng Mỹ đã không thể tạo ra những bước đột phá đáng kể vào khu vực như kỳ vọng.” Bà chỉ ra rằng, dù chính quyền Biden đã nỗ lực, nhưng việc “mở lại Đại sứ quán Mỹ ở Kiribati” vẫn chưa thành công, và Mỹ “hiện có rất ít đòn bẩy ảnh hưởng trên thực địa” tại quốc đảo này.
Ngoài ra, chính sách đối ngoại của Mỹ cũng gặp phải những thách thức. Thủ tướng Papua New Guinea, James Marape, đã chỉ trích việc Mỹ rút khỏi thỏa thuận khí hậu Paris là “hoàn toàn vô trách nhiệm”, cho thấy sự thất vọng của một số lãnh đạo Thái Bình Dương đối với chính sách khí hậu của Mỹ dưới thời chính quyền Trump trước đó. Bà Powles cũng lo ngại rằng, việc cắt giảm viện trợ và rút khỏi các tổ chức quốc tế của chính quyền Trump “sẽ tiếp tục làm suy yếu uy tín của Mỹ trong khu vực”.
New Zealand mắc kẹt giữa viện trợ và lằn ranh đỏ
Trong “ván cờ” địa chính trị này, New Zealand rơi vào một tình thế tiến thoái lưỡng nan. Wellington vừa muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp và ảnh hưởng truyền thống với các quốc đảo Thái Bình Dương, vừa phải đối diện với sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc và những lo ngại từ các đồng minh phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ và Australia.
Vụ tranh cãi ngoại giao với Kiribati và những lo ngại về thỏa thuận giữa quần đảo Cook và Trung Quốc cho thấy rõ sự “mắc kẹt” của New Zealand. Wellington không muốn đối đầu trực diện với Trung Quốc, nhưng cũng không thể làm ngơ trước những diễn biến có thể đe dọa lợi ích an ninh và chiến lược của mình trong khu vực.
Giáo sư Jon Fraenkel, chuyên gia về chính trị so sánh tại Đại học Victoria Wellington, nhận định rằng việc New Zealand “công khai tranh cãi ngoại giao” có thể “không phải là một động thái ngoại giao khôn ngoan”. Tuy nhiên, New Zealand vẫn phải tìm cách “đi dây” trên sợi dây căng thẳng, vừa duy trì quan hệ tốt đẹp với các quốc đảo, vừa ngăn chặn sự bành trướng quá mức của Trung Quốc. Wellington kỳ vọng các quốc đảo sẽ “tham vấn đầy đủ” về “bất kỳ thỏa thuận quốc tế quan trọng nào” có “ý nghĩa lớn về chiến lược và an ninh.” Đây có thể được xem là “lằn ranh đỏ” mà New Zealand đặt ra.
Thái Bình Dương đang đứng trước ngã rẽ lịch sử. Sự cạnh tranh Mỹ – Trung ngày càng gay gắt, biến đổi khí hậu đe dọa cuộc sống của người dân, và nguy cơ các quốc đảo trở thành “sân sau” cho các cường quốc đang hiện hữu. Trong bối cảnh đó, New Zealand, với vai trò và vị thế đặc biệt của mình, đang phải nỗ lực tìm kiếm một giải pháp cân bằng, vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa góp phần duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững cho khu vực Thái Bình Dương.
Tuy nhiên, tương lai của Thái Bình Dương vẫn còn đầy bất định. Liệu các quốc đảo có thể giữ vững chủ quyền và tự chủ trong “ván cờ” địa chính trị phức tạp này? Liệu New Zealand có thể tìm ra một chiến lược khôn ngoan để ứng phó với sự trỗi dậy của Trung Quốc mà không làm tổn hại đến quan hệ với các quốc đảo? Và liệu Hoa Kỳ có thể thực sự “xoay trục” thành công và giành lại vị thế dẫn đầu trong khu vực nhạy cảm gần lãnh hải cường quốc này? Câu trả lời cho những câu hỏi này vẫn còn bỏ ngỏ, nhưng một điều chắc chắn là Thái Bình Dương sẽ tiếp tục là một điểm nóng địa chính trị quan trọng trong thế kỷ 21.