Từ ‘gã điên’ Donald Trump đến chuyện ‘đốt lò’ chính trị Việt Nam

(Hình minh họa: Darren Halstead/Unsplash)

Chiến thuật “gã điên,” một sản phẩm đặc trưng của thời kỳ Chiến Tranh Lạnh, nay đang được tái hiện một cách đáng lo ngại trong chính sách của một số nhà lãnh đạo trên thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế.

“Thuyết gã điên” gây ra bất ổn khó lường trong chính sách vĩ mô

“Thuyết gã điên” manh nha từ những năm 1960, được nhà phân tích chiến lược Daniel Ellsberg và nhà kinh tế học Thomas C. Schelling phác thảo, sau đó được chính quyền Tổng Thống Richard Nixon và cố vấn an ninh quốc gia Henry Kissinger vận dụng trong nỗ lực kết thúc chiến tranh Việt Nam với những điều khoản có lợi nhất cho Mỹ.

Theo đó, Nixon và Kissinger cố gắng kết thúc chiến tranh Việt Nam bằng “ngoại giao gã điên” để đạt được các điều khoản có lợi nhất có thể và trong thời gian ngắn nhất. Tuy nhiên, nếu chiến thuật này có thể mang lại một số lợi thế nhất định trong lĩnh vực ngoại giao, nơi các yếu tố tâm lý và chính trị đóng vai trò then chốt, thì việc áp dụng nó một cách máy móc và thiếu cân nhắc vào lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là chính sách thương mại, lại tiềm ẩn vô vàn rủi ro và hậu quả tiêu cực, thậm chí có thể phản tác dụng hoàn toàn so với mục tiêu ban đầu.

Chính sách thương mại đầy biến động và khó đoán của chính quyền Donald Trump là một ví dụ rõ nét nhất cho thấy sự phản tác dụng của “thuyết gã điên” khi áp dụng vào lĩnh vực kinh tế. Ngay từ khi bắt đầu chiến dịch tranh cử, ông Trump đã không ngần ngại thể hiện phong cách “gây rối” đặc trưng của mình, liên tục đưa ra những tuyên bố gây sốc và khó lường về thương mại quốc tế, phá vỡ mọi khuôn mẫu và thông lệ ngoại giao truyền thống. Ông không chỉ đe dọa áp thuế trừng phạt lên hàng hóa nhập khẩu từ các đối thủ cạnh tranh như Trung Quốc, mà còn nhắm mục tiêu vào các đối tác thương mại thân cận và đồng minh lâu năm của Mỹ như Mexico, Canada, và thậm chí cả Liên Minh Âu Châu, với những mức thuế suất phi lý như 45%, 60%, hoặc thậm chí cao hơn. Ông Trump liên tiếp áp đặt nhiều đợt thuế quan mang tính trả đũa và trừng phạt lên hàng tỷ đôla hàng hóa nhập khẩu từ nhiều quốc gia, khơi mào cuộc chiến thương mại leo thang với Trung Quốc, và gây ra những căng thẳng chưa từng có trong quan hệ thương mại với nhiều đối tác quan trọng khác của Mỹ.

Chiến lược thương mại của ông Trump mang đậm dấu ấn của “thuyết gã điên,” được ông vận dụng một cách triệt để và nhất quán. Ông muốn tạo ra hình ảnh về một nhà lãnh đạo “không theo bất kỳ khuôn phép nào,” sẵn sàng phá vỡ mọi quy tắc và thông lệ quốc tế đã được thiết lập từ lâu, không ngại đối đầu và leo thang căng thẳng đến mức “điên rồ” để ép các đối tác thương mại phải nhượng bộ trong các cuộc đàm phán song phương và đa phương.

Trong cuộc chiến thương mại với Trung Quốc, ông Trump liên tục đưa ra những yêu sách cứng rắn và phi lý, đe dọa áp thuế trên toàn bộ hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc nếu Bắc Kinh không đáp ứng các yêu cầu của Washington, và trên thực tế đã áp đặt thuế quan lên hàng trăm tỷ đôla hàng hóa Trung Quốc. Ông cũng sử dụng chiến thuật tương tự với Mexico và Canada trong quá trình đàm phán lại Hiệp Định Thương Mại Tự Do Bắc Mỹ (NAFTA), liên tục đe dọa rút Mỹ khỏi NAFTA và áp thuế lên hàng hóa nhập khẩu từ hai nước láng giềng này, buộc họ phải chấp nhận những điều khoản có lợi hơn cho Mỹ trong Hiệp định Thương mại Mỹ – Mexico – Canada (USMCA) mới.

Khi chính sách thương mại của một quốc gia, đặc biệt là một cường quốc kinh tế như Mỹ, trở nên thất thường, khó lường, và dễ dàng bị thay đổi bởi những quyết định mang tính cá nhân và cảm hứng nhất thời của nhà lãnh đạo, các doanh nghiệp và nhà đầu tư sẽ không thể đưa ra các quyết định kinh doanh một cách hiệu quả và hợp lý, đặc biệt là các quyết định đầu tư dài hạn, vốn đòi hỏi sự ổn định và chắc chắn về môi trường chính sách.

Trong một môi trường thương mại quốc tế ổn định và dễ dự đoán, quyết định lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy của công ty sẽ dựa trên các yếu tố kinh tế cơ bản như chi phí lao động, chi phí vận chuyển, cơ sở hạ tầng, và các ưu đãi đầu tư của chính phủ các nước. Ví dụ, nếu chi phí lao động ở Trung Quốc thấp hơn và cơ sở hạ tầng phát triển hơn Mexico, công ty có thể ưu tiên lựa chọn Trung Quốc. Tuy nhiên, khi Tổng Thống Trump áp dụng “thuyết gã điên” vào chính sách thương mại, mọi thứ trở nên phức tạp và khó lường hơn rất nhiều.

Năm ngoái, khi ông Trump lần đầu tiên đe dọa áp thuế 60% lên hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, các công ty phải xem xét lại kế hoạch đầu tư và chuyển hướng ưu tiên sang Mexico. Nhưng chỉ vài tháng sau, ông Trump lại bất ngờ tuyên bố sẽ áp thuế 25% lên hàng hóa nhập khẩu từ Mexico, đồng thời giảm mức thuế dự kiến áp lên hàng hóa Trung Quốc xuống chỉ còn 10%. Quyết định thay đổi “xoành xoạch” này khiến các công ty hoàn toàn bối rối và phải cân nhắc lại toàn bộ chiến lược đầu tư.

Nhưng sự bất ổn chưa dừng lại ở đó. Vài tuần sau, ông Trump lại tuyên bố trì hoãn việc áp thuế lên hàng hóa Mexico sau khi đạt được thỏa thuận về vấn đề biên giới, đồng thời vẫn giữ nguyên kế hoạch áp thuế lên hàng hóa Trung Quốc. Trước những thay đổi chính sách “chóng mặt” và khó đoán định như vậy, có lẽ các công ty sẽ quyết định “án binh bất động,” tạm dừng mọi kế hoạch đầu tư và chờ đợi cho đến khi tình hình thương mại trở nên ổn định và rõ ràng hơn.

Mặc dù việc chờ đợi và quan sát có vẻ là quyết định thận trọng và hợp lý đối với các công ty riêng lẻ, nhưng lại gây ra những tổn hại không nhỏ cho toàn bộ nền kinh tế. Ngay cả khi cuối cùng nhà máy được xây dựng ở một địa điểm nào đó, thì sản lượng kinh tế đã mất đi do sự trì hoãn kéo dài cũng không thể bù đắp được. Nhiều công ty hiện nay không chỉ đơn thuần mua bán hàng hóa với nhau, mà còn đầu tư rất nhiều nguồn lực vào việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ chặt chẽ với người mua hoặc nhà cung cấp, thích ứng với nhu cầu và yêu cầu đặc thù của từng đối tác. Theo nghiên cứu của Julien Martin thuộc đại học Université du Québec ở Montreal và cộng sự, những mối quan hệ “gắn kết” như vậy giữa các công ty Pháp và các đối tác thương mại Âu châu chiếm một tỷ trọng đáng kể trong tổng kim ngạch thương mại, với một số mối quan hệ đối tác kéo dài hơn sáu năm. Tuy nhiên, khi môi trường thương mại trở nên bất ổn và khó dự đoán do chính sách “gây rối” của Trump, các công ty trở nên e ngại hơn rất nhiều trong việc thiết lập các mối quan hệ kinh doanh mới, đặc biệt là những mối quan hệ đòi hỏi sự tin tưởng và cam kết lâu dài. Họ lo sợ rằng những thay đổi chính sách bất ngờ có thể làm phá vỡ các mối quan hệ này và gây ra những tổn thất không thể lường trước.

Tác động tiêu cực của sự bất ổn chính sách thương mại do “thuyết gã điên” gây ra có thể được minh họa rõ nét qua phản ứng của thị trường chứng khoán trước các cuộc chiến thương mại mà Trump khơi mào. Nghiên cứu của Mary Amiti từ Fed khu vực New York và các đồng nghiệp chỉ ra rằng thị trường chứng khoán Mỹ giảm tổng cộng 12% chỉ trong 11 ngày của năm 2018 và 2019 khi Mỹ hoặc Trung Quốc công bố các biện pháp thuế quan trả đũa lẫn nhau, qua đó xóa sổ hơn $4,000 tỷ giá trị thị trường. Các nhà kinh tế ước tính khoảng một nửa mức giảm giá cổ phiếu này phản ánh tâm lý tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn của nhà đầu tư, thay vì chỉ đơn thuần là sự thay đổi trong kỳ vọng về lợi nhuận doanh nghiệp. Điều này cho thấy sự bất ổn chính sách thương mại làm gia tăng rủi ro và sự bất an trên thị trường tài chính, khiến nhà đầu tư tìm cách rút vốn khỏi các tài sản rủi ro và chuyển sang các tài sản an toàn hơn, gây ra những xáo trộn lớn trên thị trường vốn.

Sự đình trệ từ hệ quả của gây rối chính trị Việt Nam

Sự “gây rối” chính sách, với những hệ lụy kinh tế nhãn tiền, không chỉ là câu chuyện riêng của nước Mỹ thời Trump. Ở một bối cảnh khác, Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với khát vọng vươn lên, cũng đang đối mặt với những thách thức tương tự, xuất phát từ những “cơn địa chấn” chính trị nội bộ. Chiến dịch “đốt lò” và “tinh gọn bộ máy” dù được khởi xướng với mục tiêu cao cả là làm trong sạch bộ máy và nâng cao hiệu quả quản trị quốc gia, nhưng trên thực tế, đang tạo ra những “gợn sóng” bất ổn không nhỏ trên mặt trận kinh tế.

Chiến dịch “đốt lò” và “tinh gọn bộ máy” dưới thời ông Nguyễn Phú Trọng, và tiếp nối mạnh mẽ bởi Tổng Bí Thư Tô Lâm, có vẻ là hai quá trình riêng biệt, nhưng nếu phân tích kỹ lưỡng, có thể thấy thực chất, đây là hai mặt của cùng một đồng xu, hai giai đoạn trong một chiến lược tổng thể nhằm củng cố quyền lực và loại bỏ các phe phái đối lập.

“Đốt lò” đóng vai trò như một “phát súng dọn đường,” tạo ra không khí răn đe, loại bỏ những “cây đa, cây đề” có thể cản trở quá trình tập trung quyền lực. “Tinh gọn bộ máy” tiếp nối sau đó, như một cuộc “tổng kiểm kê” và sắp xếp lại lực lượng, nhằm loại bỏ triệt để những mầm mống bất đồng chính kiến còn sót lại, và thay thế bằng những nhân sự trung thành, dễ bảo. Như vậy, mục tiêu thực sự của các chiến dịch này không chỉ đơn thuần là chống tham nhũng hay nâng cao hiệu quả bộ máy, mà còn là một cuộc tái cấu trúc quyền lực sâu rộng, tập trung quyền lực vào một nhóm nhỏ, và loại bỏ mọi yếu tố có thể đe dọa đến sự thống trị của nhóm này.

Nỗi sợ hãi, hoang mang đang bao trùm lên đội ngũ cán bộ, công chức các cấp. Tâm lý “án binh bất động,” không dám làm, không dám quyết trở nên phổ biến, sợ bị nhắm đến trong các cuộc thanh trừng. Thủ tục hành chính vốn đã phức tạp, nay càng trở nên rườm rà, chậm chạp, bởi mỗi khâu, mỗi bước đều phải được xem xét kỹ lưỡng để tránh “vướng vào vòng lao lý.”

Sự tê liệt của bộ máy hành chính kéo theo hệ lụy nghiêm trọng là sự đình trệ của các dự án đầu tư, vốn là động lực tăng trưởng quan trọng của nền kinh tế. Hàng loạt dự án đầu tư công bị chậm tiến độ, thậm chí “đắp chiếu” vì thiếu quyết định phê duyệt, chậm giải ngân vốn. Theo thống kê năm 2023, Việt Nam có gần 3,000 dự án đầu tư công chậm tiến độ, chiếm 4% tổng số dự án. Trong 10 tháng đầu năm 2024, tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư công chỉ đạt khoảng 52.29% kế hoạch. Các nguyên nhân được đưa ra vẫn là những vấn đề muôn thuở: giải phóng mặt bằng, thủ tục phức tạp, chậm bố trí vốn. Tuy nhiên, đằng sau những lý do này, còn có tâm lý e ngại, trì trệ của bộ máy hành chính. Quan chức không dám quyết, không dám duyệt nhanh, sợ trách nhiệm, khiến các dự án bị “ngâm” trong vòng luẩn quẩn của thủ tục và chờ đợi.

Tình trạng đình trệ không chỉ giới hạn trong lĩnh vực đầu tư công, mà còn lan rộng sang khu vực tư nhân, đặc biệt là đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), vốn rất nhạy cảm với rủi ro chính trị và bất ổn chính sách. Họ thận trọng hơn khi đánh giá môi trường đầu tư tại Việt Nam. Họ trì hoãn các kế hoạch đầu tư mới, xem xét lại các dự án đang triển khai, thậm chí có trường hợp đã hủy bỏ kế hoạch đầu tư.

Ví dụ về tình trạng đình trệ dự án có thể thấy rõ trong lĩnh vực giao thông. Nhiều dự án giao thông trọng điểm ở Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) chậm tiến độ từ 4-15% do vướng mắc giải phóng mặt bằng và thiếu vật liệu xây dựng. Các dự án đường Hồ Chí Minh, cao tốc Cao Lãnh – Lộ Tẻ đều gặp khó khăn trong giải phóng mặt bằng, kéo dài thời gian thi công và đội vốn. Tại TP.HCM, dự án xây dựng cầu Tân Kỳ -Tân Quý chậm trễ do vướng đền bù và di dời hạ tầng kỹ thuật. Dự án nút giao An Phú cũng chậm tiến độ vì thủ tục đầu tư kéo dài. Ngay cả các dự án cải tạo đô thị như Rạch Xuyên Tâm cũng “treo” hàng chục năm chưa xong.

Sự đình trệ đầu tư và dự án gây thiệt hại trực tiếp cho nền kinh tế, tạo ra những hệ lụy kinh tế vĩ mô khó lường. Nguy cơ vốn tháo chạy, giảm vốn FDI, ảnh hưởng đến cán cân thanh toán và dự trữ ngoại hối. Tạo việc làm giảm sút, thu nhập và đời sống người dân bị ảnh hưởng. Về lâu dài, tình trạng này làm suy giảm năng lực cạnh tranh và đe dọa mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam.

“Gây rối” chính trị, dù với mục tiêu ban đầu là tốt đẹp, nhưng nếu không được kiểm soát và quản lý khéo léo, có thể dẫn đến những hệ lụy kinh tế tiêu cực, tương tự như “thuyết gã điên” trong chính sách thương mại của ông Trump.

Share:

Ý kiến độc giả
Quảng Cáo

Có thể bạn chưa đọc

Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Share trang này:
Facebook
Twitter
Telegram
WhatsApp
LinkedIn
Email
Kênh Saigon Nhỏ: