Trong hệ thống chính trị Việt Nam, dù Bộ Quốc Phòng luôn nhận được ưu tiên về ngân sách và có số lượng ủy viên Trung Ương Đảng áp đảo so với Bộ Công An, cán cân quyền lực trên chính trường dường như lại đang nghiêng về phía Công An. Một nghịch lý xuất phát từ lịch sử và cơ cấu quyền lực phức tạp.
Nỗi lo sợ đảo chính và sự kiểm soát quyền lực
Nỗi lo thường trực về nguy cơ đảo chính từ quân đội luôn là một ám ảnh đối với các tổng bí thư đảng CSVN. Nỗi lo này không phải là không có cơ sở, nó bắt nguồn từ lịch sử, khi mà trước những năm 1970, vị trí bộ trưởng bộ quốc phòng thường đi kèm với quyền lực rất lớn, điển hình là trường hợp của Đại Tướng Võ Nguyên Giáp, người đồng thời giữ chức bí thư Quân Ủy Trung Ương.
Nhận thức rõ mối nguy tiềm tàng này, khi lên nắm quyền, Tổng Bí Thư Lê Duẩn đã quyết tâm kiểm soát quân đội chặt chẽ hơn bằng cách giành lấy chức bí thư Quân Ủy Trung Ương, chính thức chuyển giao quyền lực này từ bộ trưởng Bộ Quốc Phòng sang tổng bí thư vào năm 1977. Động thái này không chỉ nhằm mục đích kiểm soát quân đội mà còn để loại bỏ ảnh hưởng của ông Võ Nguyên Giáp, người được xem là có tư tưởng gần gũi với Chủ Tịch Hồ Chí Minh. Dù sau đó, đến năm 1984, ông Lê Duẩn có trao trả chức bí thư Quân Ủy Trung Ương cho bộ trưởng Bộ Quốc Phòng, thì người được chọn lại là ông Văn Tiến Dũng, một người thân cận và không có thiện cảm với ông Giáp.
Như vậy, việc kiểm soát quân đội vẫn là ưu tiên hàng đầu, và chức vụ bí thư Quân Ủy Trung Ương chỉ được giao cho những người đáng tin cậy. Sau khi ông Lê Duẩn qua đời, các tổng bí thư tiếp theo đều tiếp tục nắm giữ chức vụ này, củng cố thêm quy định bất thành văn rằng tổng bí thư là người nắm quyền cao nhất trong quân đội.
Hệ quả của việc này là quyền lực của bộ trưởng Bộ Quốc Phòng bị suy yếu đáng kể, khi mà họ không còn nắm giữ vị trí lãnh đạo cao nhất về mặt đảng trong quân đội. Mọi quyết định đều phải thông qua sự chấp thuận của bí thư Quân Ủy Trung Ương, khiến cho việc thực hiện các ý đồ cá nhân hay xây dựng một thế lực riêng trở nên khó khăn hơn.
Trong khi đó, tình hình tại Bộ Công An lại hoàn toàn khác, khi mà trong 8 năm làm bộ trưởng, ông Tô Lâm đồng thời giữ chức bí thư Đảng Ủy Bộ Công An, cho phép ông toàn quyền kiểm soát mọi hoạt động của bộ, âm thầm xây dựng một hệ thống quyền lực riêng vững chắc. Điều này dẫn đến một hệ quả là hiện nay, Bộ Trưởng Bộ Quốc Phòng Phan Văn Giang không chỉ chịu sự giám sát của ông Nguyễn Phú Trọng mà còn chịu sự giám sát của ông Tô Lâm, một điều cho thấy sự chênh lệch rõ rệt về quyền lực giữa hai bộ.
Sự e ngại của các tổng bí thư đối với quyền lực của bộ trưởng Bộ Quốc Phòng cũng xuất phát từ một lý do sâu xa: quân đội, với sức mạnh vũ trang, có thể tiến hành đảo chính bằng vũ lực, một điều mà các biện pháp mềm dẻo của công an khó có thể thực hiện được. Đây là lý do tại sao, không một tổng bí thư nào dám trao lại chức bí thư Quân Ủy Trung Ương cho bộ trưởng Bộ Quốc Phòng.
Cần nhấn mạnh rằng, Quân Ủy Trung Ương có vai trò quyết định trong việc định hướng đường lối, nhiệm vụ quân sự, quốc phòng, và cơ yếu, và là cơ quan lãnh đạo mọi mặt trong quân đội, chịu sự chi phối của Bộ Chính Trị và Ban Bí Thư. Về mặt nhân sự, bộ trưởng Bộ Quốc Phòng khó có thể tự ý bổ nhiệm cán bộ theo mong muốn của mình, vì Bí thư Quân ủy Trung ương có quyền ngăn chặn nếu không đồng ý. Tất cả những điều này cho thấy một sự chuyển dịch quyền lực ngầm trong chính trường Việt Nam, nơi mà sự e ngại về một cuộc đảo chính vũ trang từ quân đội đã tạo ra những cơ chế kiểm soát và sự trỗi dậy của các thế lực khác, mà điển hình là Bộ Công An.
Sự trỗi dậy của công an và mối lo ngại của các nhóm quyền lực
Ngược lại, trong 8 năm làm bộ trưởng Bộ Công An, ông Tô Lâm đồng thời giữ chức bí thư đảng ủy Bộ Công An, tạo cho ông một sức mạnh tuyệt đối trong bộ máy này. Ông đã sử dụng vị trí này để xây dựng một hệ thống quyền lực riêng, đưa những người trung thành vào các vị trí chủ chốt và mở rộng tầm ảnh hưởng của mình ra nhiều lĩnh vực khác. Đây là một sự đối lập hoàn toàn so với Bộ Quốc Phòng, nơi mà quyền lực bị phân chia và kiểm soát bởi nhiều cấp bậc khác nhau.
Sự trỗi dậy của Bộ Công An dưới thời ông Tô Lâm đã khiến cho các nhóm quyền lực khác trong hệ thống chính trị Việt Nam, đặc biệt là các nhóm trong quân đội, bắt đầu lo ngại. Để đối phó với sự bành trướng quyền lực của công an, các nhóm trong quân đội đã bắt đầu có dấu hiệu liên kết lại để tạo ra đối trọng, nhưng sự liên kết này không dễ dàng và khó có thể bền chặt do những mâu thuẫn lợi ích và sự chi phối của bí thư Quân Ủy Trung Ương.
Ngoài ra, sự xuất hiện của nhóm “Hưng Yên” trong Bộ Quốc Phòng tỏ rõ sự phức tạp trong các mối quan hệ quyền lực. Nhóm này dường như đang tìm cách liên kết với ông Tô Lâm để phá vỡ thế thượng phong của nhóm Phan Văn Giang và Lương Cường, cho thấy sự phân hóa nội bộ trong chính quân đội. Những động thái này thể hiện sự bất ổn và cạnh tranh ngấm ngầm trong hệ thống chính trị Việt Nam, nơi mà các nhóm quyền lực luôn tìm cách để củng cố vị thế của mình.
Sự chênh lệch quyền lực giữa quân đội và công an, cùng với sự trỗi dậy của các nhóm lợi ích khác nhau, có thể tạo ra những thay đổi đáng kể trong tương lai chính trị Việt Nam. Việc ông Tô Lâm ngày càng có nhiều quyền lực có thể dẫn đến sự thay đổi trong cán cân quyền lực hiện tại và tạo ra những thách thức mới cho sự ổn định của đất nước. Trong khi quân đội có truyền thống và lực lượng hùng hậu, thì công an lại có ưu thế về mặt kiểm soát bộ máy và có khả năng tác động đến nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội.
Việc các tổng bí thư luôn lo ngại về sức mạnh của bộ trưởng Bộ Quốc Phòng cũng cho thấy sự bất ổn trong hệ thống chính trị, nơi mà quyền lực không chỉ được phân chia theo chức vụ mà còn phụ thuộc vào các mối quan hệ và lợi ích cá nhân. Điều này đặt ra một câu hỏi lớn về sự cân bằng quyền lực và sự ổn định của đất nước trong tương lai.